Beginner Free Contest 29
Hạng | Tên truy cập | Tên đầy đủ | DIFNPLE | PREFIX | REPLACESUM | DMATH | TRINNUM | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
darkkcyan
|
Darkkcyan (với 2 kí tự "k") undefined
|
50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 250 |
2 |
Newplayers12
|
Newplayers12 trường sciences
|
50 | 50 | 50 | 48 | 50 | 248 |
3 |
ncduy0303
|
Nguyễn Cao Duy PTNK
|
50 | 50 | 45 | 48 | 50 | 243 |
4 |
tien05062004
|
Nguyễn Minh Tiến THPT Chuyên Vĩnh Phúc-Vĩnh Phúc
|
50 | 50 | 50 | 12 | 50 | 212 |
5 |
banhtrangtron
|
Bánh Tráng Trộn Chuyên Tóp Mỡ
|
50 | 50 | 50 | 23 | 21 | 194 |
6 |
lvh
|
Linh Hoàng HSGS
|
50 | 50 | 40 | 15 | 16 | 171 |
7 |
LiosEffert
|
Nguyen Dang Ky Trung Tâm giáo dục thường xuyên
|
50 | 50 | 50 | 10 | 10 | 170 |
8 |
Hikarii
|
khóc 2 lần/ngày CKT
|
50 | 50 | 50 | 0 | 11 | 161 |
9 |
ti20_ntson
|
Nguyễn Thái Sơn THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
50 | 50 | 50 | 0 | 11 | 161 |
10 |
trnthienphc2003
|
Trần Thiên Phúc THPT chuyên Trần Đại Nghĩa
|
50 | 50 | 50 | 0 | 10 | 160 |
11 |
tien_noob
|
Tien_Noob Chuyên Sư Phạm
|
50 | 50 | 50 | 0 | 10 | 160 |
12 |
hoangktvn5
|
Văn Hoàng CKT
|
50 | 50 | 50 | 7 | 0 | 157 |
13 |
ainem
|
Hoang Tan Phuc CKT
|
50 | 50 | 50 | 0 | 7 | 157 |
14 |
DaiShogun
|
Trần Đình Khánh Đăng THPT Phan Thanh Giản
|
50 | 50 | 50 | 0 | 0 | 150 |
15 |
luuhuythanh
|
Thanh_khong_beo CLS
|
50 | 50 | 50 | 0 | 0 | 150 |
16 |
n2639
|
Nxbac ...
|
50 | 50 | 50 | 0 | 0 | 150 |
17 |
Hate_DP_and_Tree
|
Vua lì đòn Bài khó thế
|
50 | 50 | 50 | 0 | 0 | 150 |
18 |
quydang251
|
Nguyen Quy Dang THPT Chuyên Sư Phạm
|
50 | 50 | 50 | 0 | 0 | 150 |
19 |
NguyenLuong
|
Lương Xuân Nguyên THPT chuyên Phan Bội Châu
|
50 | 50 | 30 | 4 | 11 | 145 |
20 |
thanhhung1208
|
Nguyễn Thanh Hùng THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành
|
50 | 50 | 45 | 0 | 0 | 145 |
21 |
dmp0788
|
dmp078 None
|
50 | 50 | 40 | 4 | 0 | 144 |
22 |
mikaelamika
|
Lưu Nam Đạt THPT Mạc Đĩnh Chi
|
50 | 50 | 40 | 0 | 0 | 140 |
23 |
NguyenNgocNinh
|
Nguyễn Ngọc Ninh ĐH Thủ Dầu Một
|
50 | 50 | 35 | 3 | 1 | 139 |
24 |
hathaictb
|
Cao Trần Hà Thái THPT Chuyên Thái Bình
|
50 | 50 | 20 | 6 | 10 | 136 |
25 |
1805
|
1805 THPT Chuyên Vĩnh Phúc
|
50 | 50 | 35 | 0 | 1 | 136 |
26 |
ttnl1128
|
ttnl1128 Chuyen Cu lua
|
50 | 50 | 30 | 0 | 0 | 130 |
27 |
vandeptryCTB
|
Trần Thị Thanh Vân THPT Chuyên Thái Bình
|
50 | 50 | 30 | 0 | 0 | 130 |
28 |
enyx
|
nguyen tnhan cbt
|
50 | 50 | 30 | 0 | 0 | 130 |
29 |
ducanhne1
|
ng duc anh thpt cnh
|
50 | 50 | 30 | 0 | 0 | 130 |
30 |
4rr311
|
Phạm Quốc Vương HCMUS
|
50 | 50 | 25 | 0 | 0 | 125 |
31 |
minhch130802
|
Chu Hoàng Minh Thủ Dầu Một
|
50 | 50 | 25 | 0 | 0 | 125 |
32 |
vanhung18t
|
Nguyễn Văn Hùng Đại học Thủ Dầu Một
|
50 | 50 | 5 | 0 | 6 | 111 |
33 |
daitd54
|
Đặng Trọng Đại đại học thủ dầu một
|
50 | 50 | 10 | 0 | 0 | 110 |
34 |
ducisawesome
|
Cao Tấn Đức Đại Học Khoa Học Tự Nhiên ĐHQG - HCM
|
50 | 50 | 0 | 0 | 7 | 107 |
35 |
cocvuong39
|
Cốc Vương TDMU
|
50 | 50 | 0 | 0 | 7 | 107 |
36 |
ga_nkat_vn
|
ga_nkat_vn 1
|
50 | 50 | 0 | 0 | 6 | 106 |
37 |
Ohats
|
Ngô Tuấn Phát THPT Mạc Đĩnh Chi
|
50 | 50 | 5 | 0 | 1 | 106 |
38 |
MEMBERSHIP123
|
TRẦN MẠNH HUH NGUYỄN Sinh CUNG
|
50 | 50 | 5 | 0 | 0 | 105 |
39 |
olympicwinner
|
Bùi Phan Khánh Duy THPT Mạc Đĩnh Chi
|
50 | 50 | 0 | 0 | 1 | 101 |
40 |
thuylinhctb
|
Khổng Thị Thuỳ Linh THPT Chuyên Thái Bình
|
50 | 50 | 0 | 0 | 1 | 101 |
41 |
0937951156
|
Nguyễn Đỗ Hoàng Khang Đại Học Thủ Dầu Một
|
50 | 50 | 0 | 0 | 1 | 101 |
42 |
huyakachuyentin
|
Bùi Quang Huy THPT Chuyen Thai Binh
|
50 | 50 | 0 | 0 | 0 | 100 |
43 |
Borsalino
|
P.O.K Trường THPT chuyên cà khịa
|
50 | 50 | 0 | 0 | 0 | 100 |
44 |
hung32
|
Ngô Phi Hùng andanh
|
50 | 50 | 0 | 0 | 0 | 100 |
45 |
Dak27bl
|
Đỗ Anh Kiệt THPT chuyên NCT
|
50 | 50 | 0 | 0 | 0 | 100 |
46 |
Tdc
|
Tran Duc Chinh Tran An Chiem
|
50 | 50 | 0 | 0 | 0 | 100 |
47 |
cuong2002k
|
Nguyễn đức cường Đại Học Thủ Dầu Một
|
50 | 50 | 0 | 0 | 0 | 100 |
48 |
_JJLee194099
|
Le Thanh Long HMU
|
50 | 50 | 0 | 0 | 0 | 100 |
49 |
Pp1403
|
Vũ Cao Phong THPT Chu Văn An
|
50 | 50 | 0 | 0 | 0 | 100 |
50 |
TK9_hoan
|
Đường Công Hoan THPT Chuyên Bảo Lộc
|
50 | 50 | 0 | 0 | 0 | 100 |
51 |
hthanhduyy
|
Huỳnh Thanh Duy THPT Nguyễn Đáng
|
50 | 30 | 0 | 0 | 0 | 80 |
52 |
zing2903
|
Nguyễn Thị Thùy Trang ĐH Thủ Dầu Một
|
20 | 30 | 0 | 0 | 0 | 50 |
53 |
nbmnb
|
Nguyễn Gia Bảo THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 |
cbtruong
|
Chu Bá Trường đại học thủ dầu một
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 |
182005
|
1805 THPT Chuyên Vĩnh Phúc
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 |
a519toandnn
|
Đặng Nguyễn Ngọc Toàn THPT chuyên Lê Quý Đôn
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 |
MQT
|
VỊT CẮN CODE THPT CNH
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 |
BinhNhan247
|
Phan Bình Nhẫn THPT Chuyên Hoàng Lê Kha
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 |
thebrownbox
|
The Brown Box Đại học Hà Nội
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 |
anda09tt
|
Le Thi Hue An ĐH Trà Vinh
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 |
NPL
|
Nguyễn Phong Lưu ĐH KHTN
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 |
Cr45hor
|
Nguyễn Hoàng Minh Tâm THPT Chuyên Bảo Lộc
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 |
binhtranit18
|
Trần Thanh Bình Đại học Bách Khoa
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 |
tvthanh
|
Trương Văn Thành DTU
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 |
cheatcode
|
Quang Vinh Chuyên Nguyễn Chí Thanh
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 |
polarngan13
|
Nguyễn Thanh Ngân THCS
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 |
Anhkhoa58
|
Đinh Đức Anh Khoa Chuyên Bẻo Lộc
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 |
nguyenvana0000011111
|
Nguyen Van a THPT Chuyen Nguyen Hue
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 |
nguyenan0808
|
Ân Tiến Nguyên An THPT Chuyên Bảo Lộc
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 |
AliaPark
|
Alia kỳ Kháng Chiến
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 |
34000bv
|
MAGIC HOGWATS
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 |
HuyNhay
|
Phạm Bảo Huy THPTC Nguyễn Bỉnh Khiêm Quảng Nam
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 |
kien_coi_1997
|
Nguyễn Tiến Trung Kiên National University of Singapore
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 |
DoYouLoveMe
|
Võ Văn Hải THPT Chuyên Phan Bội Châu
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 |
pt071102
|
Nguyễn Phú Tân Đại học Khoa học tự nhiên TPHCM
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 |
shinobi07
|
Nguyễn Thanh Tuấn TAMK
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 |
Mykhanh
|
Truong My Khanh Dao duy tu
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 |
Shogun3103
|
Trần Đình Khánh Đăng THPT Phan Thanh Giản
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 |
huyntp1103
|
Akiraaaa THPT Chuyên Quốc Học - Huế
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 |
tramanh05012005
|
Hà Nguyễn Trâm Anh THPT chuyên Bảo Lộc
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 |
mai_hoang
|
Hoàng Mai chuyên Lam Sơn
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |