Beginner Free Contest 28
Hạng | Tên truy cập | Tên đầy đủ | LAGRANGE | VACUUM | BITS | NEAREST | AGRTREE | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
nTpL0cZi
|
ảo thật đấy trường đời
|
50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 250 |
2 |
hollwo_pelw
|
Phạm Quốc Hùng HSGS
|
50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 250 |
3 |
ncduy0303
|
Nguyễn Cao Duy PTNK
|
50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 250 |
4 |
nghia051
|
Đặng Trung Nghĩa THPT Chuyên Nguyễn Du - ĐakLak
|
50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 250 |
5 |
vuahechuatroll
|
dảk bủ bủ lmao Trường hề
|
50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 250 |
6 |
banhtrangtron
|
Bánh Tráng Trộn Chuyên Tóp Mỡ
|
50 | 41 | 50 | 50 | 50 | 241 |
7 |
duchung
|
Lương Đức Hùng THPT Chuyên Khoa học Tự nhiên
|
50 | 41 | 50 | 50 | 50 | 241 |
8 |
Newplayers12
|
Newplayers12 trường sciences
|
50 | 50 | 50 | 50 | 40 | 240 |
9 |
roseb_
|
Nguyen Hoang THPT
|
50 | 50 | 43 | 50 | 40 | 233 |
10 |
tht2005
|
nullptr THPT chuyên Hà Tĩnh
|
50 | 50 | 25 | 50 | 50 | 225 |
11 |
lebinhnguyen
|
Lê Nguyên thpt chuyên Lê Thánh Tông
|
50 | 50 | 50 | 50 | 0 | 200 |
12 |
minhkhoadp
|
Nguyễn Minh Khoa THPTCLTT
|
50 | 50 | 50 | 50 | 0 | 200 |
13 |
ltttuan
|
Đỗ Minh Tuấn LTT
|
50 | 50 | 50 | 50 | 0 | 200 |
14 |
thisiscaau
|
Minh Khanh Le Hoc Sinh Ga San
|
50 | 0 | 50 | 50 | 50 | 200 |
15 |
Anhkhoa58
|
Đinh Đức Anh Khoa Chuyên Bẻo Lộc
|
50 | 6 | 50 | 50 | 42 | 198 |
16 |
ducngo
|
Ngô Xuân Đức thptpbc
|
50 | 50 | 25 | 50 | 21 | 196 |
17 |
Sen
|
Sen THPT chuyên Phan Bội Châu
|
50 | 50 | 25 | 48 | 22 | 195 |
18 |
NaruTobaco
|
Lê Minh Hoàng Đời
|
50 | 50 | 50 | 0 | 42 | 192 |
19 |
Hikarii
|
君のいない世界など... CKT
|
50 | 0 | 50 | 50 | 40 | 190 |
20 |
Hate_DP_and_Tree
|
Vua lì đòn Bài khó thế
|
50 | 50 | 50 | 15 | 11 | 176 |
21 |
ducanhne1
|
ng duc anh thpt cnh
|
11 | 50 | 25 | 50 | 40 | 176 |
22 |
k49lehung
|
Nguyên Lê Hưng THPT Chuyên Phan Bội Châu
|
50 | 50 | 25 | 50 | 0 | 175 |
23 |
leductoan
|
Lê Đức Toàn THPT Chuyên Lương Thế Vinh- Đồng Nai
|
5 | 19 | 50 | 50 | 50 | 174 |
24 |
DoYouLoveMe
|
Võ Văn Hải THPT Chuyên Phan Bội Châu
|
50 | 19 | 25 | 50 | 22 | 166 |
25 |
tongtranbinh
|
tống trần bình thpt chuyên phan bội châu
|
50 | 19 | 25 | 50 | 22 | 166 |
26 |
NguyenLuong
|
Lương Xuân Nguyên THPT chuyên Phan Bội Châu
|
50 | 50 | 25 | 11 | 20 | 156 |
27 |
quocanhad123
|
Bui Huynh Quoc Anh THPT Nguyễn Việt Hồng - Cần Thơ
|
50 | 45 | 25 | 20 | 14 | 154 |
28 |
HuuDuc
|
Hoang Huu Duc THPT Chuyên Lam Sơn
|
50 | 19 | 25 | 20 | 40 | 154 |
29 |
nguyenan0808
|
Ân Tiến Nguyên An THPT Chuyên Bảo Lộc
|
50 | 0 | 50 | 50 | 0 | 150 |
30 |
NNhi
|
Hoàng Ngọc Nhi THPT chuyên Phan Bội Châu
|
50 | 41 | 25 | 20 | 14 | 150 |
31 |
tqp9124
|
Trần Quốc Phong THPT Chuyên Hùng Vương - Gia Lai
|
50 | 0 | 50 | 50 | 0 | 150 |
32 |
phumanh
|
Nguyễn Hoàng Phú Mạnh THPT Phan Bội Châu
|
50 | 50 | 0 | 50 | 0 | 150 |
33 |
simon
|
50 | 0 | 25 | 50 | 22 | 147 | |
34 |
trantheba0
|
Trần Thế Bảo CTL
|
50 | 0 | 50 | 20 | 26 | 146 |
35 |
tai6122005
|
Nguyễn Tài THPT chuyên Phan Bội Châu
|
50 | 19 | 25 | 50 | 0 | 144 |
36 |
dohoc12
|
cbl_hoc acbxyz
|
50 | 14 | 50 | 20 | 0 | 134 |
37 |
dangthanhlongltv
|
Đặng Thanh Long THPT chuyên Lương Thế Vinh
|
50 | 50 | 25 | 2 | 0 | 127 |
38 |
kaxzert
|
Lâm Chánh Phúc Thpt chuyên Nguyễn Hoàng Phú
|
50 | 45 | 10 | 10 | 10 | 125 |
39 |
minh47857
|
Trương Nguyên Minh PHAN BỘI CHÂU
|
50 | 0 | 25 | 50 | 0 | 125 |
40 |
tramanh05012005
|
Hà Nguyễn Trâm Anh THPT chuyên Bảo Lộc
|
48 | 0 | 25 | 50 | 0 | 123 |
41 |
hoangktvn5
|
vanhoang CKT
|
50 | 0 | 25 | 20 | 26 | 121 |
42 |
freecontest1106
|
Trần Thế Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh
|
50 | 19 | 0 | 0 | 50 | 119 |
43 |
clntldcd
|
clntldcd HTFTG
|
50 | 41 | 0 | 20 | 0 | 111 |
44 |
vu_quoc1922
|
Mai Vũ Phong THPT Chuyên Hùng Vương - Gia Lai
|
50 | 0 | 0 | 50 | 9 | 109 |
45 |
minhctb123
|
Vô Danh Mỹ
|
2 | 0 | 50 | 50 | 0 | 102 |
46 |
phanan1412
|
Phan Thanh An Chuyên Vị Thanh - Hậu Giang
|
50 | 50 | 1 | 0 | 0 | 101 |
47 |
cocvuong39
|
Cốc Vương TDMU
|
48 | 27 | 25 | 0 | 0 | 100 |
48 |
tanteo123
|
tanteo123 Mầm non
|
50 | 0 | 0 | 50 | 0 | 100 |
49 |
YinLin
|
Lâm Quốc Dinh HCMIU
|
50 | 0 | 50 | 0 | 0 | 100 |
50 |
nhatminh88
|
Nguyễn Nhật Minh THPT Chuyên Khoa học Tự nhiên
|
50 | 0 | 0 | 0 | 50 | 100 |
51 |
a3kc74
|
Phạm Khôi Thpt pbc
|
50 | 0 | 0 | 50 | 0 | 100 |
52 |
thytran91
|
giận thầy hong chơi với thầy nữa THPT Chuyên Lý Tự Trọng
|
50 | 45 | 0 | 0 | 0 | 95 |
53 |
Hdrep11
|
letuano5 dttc
|
50 | 19 | 25 | 0 | 0 | 94 |
54 |
praiseTheSun
|
Đỗ Hữu Huy Hoàng THPT Chuyên Hùng Vương
|
0 | 0 | 25 | 23 | 34 | 82 |
55 |
dinhngoctuyen4125
|
Đinh Ngọc Tuyển Ams
|
50 | 0 | 0 | 0 | 26 | 76 |
56 |
huyhuy1123
|
HuyPT THPT Chuyên Lê Thánh Tông
|
0 | 0 | 25 | 50 | 0 | 75 |
57 |
kienmck2005
|
MAI CHI KIEN THPT Chuyen Lam Son
|
50 | 0 | 25 | 0 | 0 | 75 |
58 |
_Phoenix_Wisteria_
|
Cao Uyển Nhi THPT Chuyên Vị Thanh
|
50 | 0 | 25 | 0 | 0 | 75 |
59 |
ozil7a
|
Trần Minh Đức Lam Sơn
|
50 | 0 | 25 | 0 | 0 | 75 |
60 |
giahan2005
|
Nguyễn Hoàng Gia Hân CVT
|
50 | 0 | 25 | 0 | 0 | 75 |
61 |
vipboy0402hcm
|
Newbie Khoa Hoc Tu Nhien TpHCM
|
50 | 0 | 25 | 0 | 0 | 75 |
62 |
huyhuy18032005
|
HBH ILS
|
50 | 0 | 25 | 0 | 0 | 75 |
63 |
datlm
|
lê minh đạt thpt chuyên lam sơn
|
50 | 0 | 0 | 20 | 0 | 70 |
64 |
LiosEffert
|
Nguyen Dang Ky Trung Tâm giáo dục thường xuyên
|
50 | 15 | 0 | 0 | 0 | 65 |
65 |
Cr45hor
|
Nguyễn Hoàng Minh Tâm THPT Chuyên Bảo Lộc
|
50 | 0 | 0 | 10 | 0 | 60 |
66 |
astronaut_in.the_moon
|
astronaut.in.the.moon THPT chuyên Lương Thế Vinh
|
10 | 50 | 0 | 0 | 0 | 60 |
67 |
ti20_ntson
|
Nguyễn Thái Sơn THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
50 | 8 | 1 | 0 | 0 | 59 |
68 |
hoaanhkk25
|
hoaanh ILS
|
50 | 0 | 1 | 0 | 0 | 51 |
69 |
human123
|
Đỗ Đăng Khoa THCS chuyên Lam SƠn
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
70 |
tvthanh
|
Trương Văn Thành Chuyên QH
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
71 |
tien_noob
|
Tien_Noob Chuyên Sư Phạm
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
72 |
hathaictb
|
Cao Trần Hà Thái THPT Chuyên Thái Bình
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
73 |
daitd54
|
Đặng Trọng Đại đại học thủ dầu một
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
74 |
tramhuong1511
|
TK_FOUR_DS CBL
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
75 |
alphamind
|
Nguyễn Anh Quân THPTC Nguyễn Bỉnh Khiêm,Quảng Nam
|
0 | 0 | 0 | 50 | 0 | 50 |
76 |
vandeptryCTB
|
Trần Thị Thanh Vân THPT Chuyên Thái Bình
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
77 |
nguyenthituongvy
|
Nguyễn Thị Tường Vy THPT Chuyên Bảo Lộc
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
78 |
amogus_lover
|
Minh Hoang Duong HSGS
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
79 |
duongevil123
|
Đinh Xuân Thái Dương THPT Chuyên Thái Bình
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
80 |
txt812005
|
Tạ Xuân Trường THPT Mạc Đĩnh Chi
|
18 | 0 | 25 | 0 | 0 | 43 |
81 |
MQT
|
VỊT CẮN CODE THPT CNH
|
11 | 0 | 25 | 0 | 0 | 36 |
82 |
ainem
|
Stella the Siren CKT
|
0 | 0 | 25 | 11 | 0 | 36 |
83 |
NguyenNgocNinh
|
Nguyễn Ngọc Ninh ĐH Thủ Dầu Một
|
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | 32 |
84 |
TranNgocHuy
|
Trần Ngọc Huy THPT CHT
|
11 | 20 | 0 | 0 | 0 | 31 |
85 |
gialai_quoccuong
|
Đặng Quốc Cường THPT chuyên Hùng Vương
|
11 | 0 | 0 | 20 | 0 | 31 |
86 |
lekhoa23
|
Lê Anh Khoa thpt chuyên Vị Thanh
|
11 | 18 | 0 | 0 | 0 | 29 |
87 |
cbtruong
|
Chu Bá Trường đại học thủ dầu một
|
10 | 16 | 0 | 0 | 0 | 26 |
88 |
lomdom_coder
|
Nguyễn Dương Việt Hùng Thpt Chuyên Hà Nội-Amsterdam
|
0 | 0 | 0 | 0 | 26 | 26 |
89 |
unnamed
|
Unnamed Unknown
|
0 | 0 | 25 | 0 | 0 | 25 |
90 |
chanhkhiem_ltt
|
Nguyễn Chánh Khiêm THPT Chuyên Lê Thánh Tông
|
5 | 19 | 0 | 0 | 0 | 24 |
91 |
voquylachi
|
Đỗ Phương Duy THPT Chuyên TL
|
0 | 0 | 0 | 0 | 20 | 20 |
92 |
doraemonne
|
duc Ltt
|
0 | 17 | 0 | 0 | 0 | 17 |
93 |
ngokienquoc15302
|
Ngô Kiến Quốc ĐH Thủ Dầu Một
|
3 | 0 | 0 | 0 | 10 | 13 |
94 |
hoangducsmagic
|
hoangducsmagic NTMK
|
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 |
95 |
phamkhangbinh
|
pkb chi lăng number 1
|
0 | 0 | 0 | 11 | 0 | 11 |
96 |
thanhhung1208
|
Nguyễn Thanh Hùng THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành
|
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 |
97 |
cuong2002k
|
Nguyễn đức cường Đại Học Thủ Dầu Một
|
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 |
98 |
duti135
|
duti135 MDC
|
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 |
99 |
NgQLamgiang25
|
Nguyễn Hữu Lam Giang trung học pt chuyên hùng vương gia lai
|
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 |
100 |
noobboyt1k30
|
Mờ Lem THPT chuyên Hà Tĩnh
|
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 |
101 |
anhtai
|
Phan Anh Tài thpt cht
|
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 |
102 |
anda09tt
|
Le Thi Hue An ĐH Trà Vinh
|
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 |
103 |
sacvo954
|
Phan Tiến Duy ĐH Thủ Dầu Một
|
0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 |
104 |
vanhung18t
|
Nguyễn Văn Hùng Đại học Thủ Dầu Một
|
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
105 |
baopham123
|
Phạm Thái Bảo Thủ Dầu Một
|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
106 |
Vongola
|
Bùi Huy Hoàng Lam sơn
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
107 |
vanvinh_ltt
|
Nguyễn Văn Vinh THPT Chuyên Lê Thánh Tông
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
108 |
buikhackien
|
Bùi Khắc Kiên THPT Chuyên Lam Sơn
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
109 |
nguyennn
|
Nguyen Nguyen Nguyen THPT chuyên Hùng Vương
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
110 |
Tdc
|
Tran Duc Chinh Tran An Chiem
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
111 |
lamtche150592
|
Trần Lâm Abc
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
112 |
KatoriDGT
|
Nguyễn Trần Tuấn Anh THCS Liên Việt Kon Tum
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
113 |
nganhvu01
|
Nguyễn Anh Vũ ...
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
114 |
trumchepcode1906
|
sahsahsjhahgdajshjajsasa dahdajdhajshjashasa
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
115 |
VanTruong
|
Lê Văn Trường THPT chuyên HV
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
116 |
thanhkhoi449
|
Nguyễn Thanh Khôi CVT
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
117 |
duydong05
|
DuyDong THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
118 |
cuongboy0123
|
Nguyễn Đức Cường Đại học Thủ Dầu Một
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
119 |
hauvan
|
Nguyễn Văn Hậu THPT chuyên Bình Long
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
120 |
anhkhoa0707
|
anhkhoa0707 THCS
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
121 |
GKT1
|
GKT1 abc
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
122 |
trfam
|
20.28.24 03.20.02
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
123 |
Lenh_Ho_xong
|
wanderer
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
124 |
meowt.dev
|
Nguyễn Quang Tùng THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
125 |
tien05062004
|
Nguyễn Minh Tiến THPT Chuyên Vĩnh Phúc-Vĩnh Phúc
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
126 |
nguyendanghien
|
Nguyễn Đăng Hiển Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
127 |
Sikatran12346789
|
Trần Thị Thùy Dương Thpt Nguyễn Đáng
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
128 |
kitsune
|
kitsune THPT chuyên
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
129 |
nhatkhoa_ltt
|
Phạm Nhật Khoa THPT Lê Thánh Tông
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
130 |
pichu
|
Đào Ngọc Hà HSGS
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
131 |
owowmomo9
|
Nguyễn Viết Lâm HSGS
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
132 |
minhkha1110
|
Nguyen Minh Kha HCMUS
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
133 |
nothing1
|
nothing Nothing High School
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
134 |
hthanhduyy
|
Huỳnh Thanh Duy THPT Nguyễn Đáng
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
135 |
honghanh
|
Nguyễn Thị Hồng Hạnh THPT chuyên Lê Thánh Tông
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
136 |
Neos
|
Nguyễn Ngọc Hoàng Phong THPT chuyên Lê Hồng Phong
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
137 |
_Yuuka_
|
Kazami Yuuka Gensokyo
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
138 |
tongminhduc
|
tongminhduc DH Thu Dau Mot
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
139 |
lto5
|
lto5 dttc
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
140 |
tienduy1410
|
Phan Tiến Duy Thủ Dầu Một
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
141 |
nguyenduyminhthong
|
Nguyễn Duy Minh Thông Ho Chi Minh City International University
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
142 |
cuongdoduy123
|
Đỗ Duy Cương THPT NHC
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
143 |
IUChichcpu
|
Kwang NXT
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
144 |
minhkhoa123
|
Nguyễn Minh Khoa THPTC Lê Thánh Tông
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
145 |
huu_huy
|
Đặng Nguyễn Hữu Huy THPT Lê Thánh Tông
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
146 |
nguyenvana0000011111
|
Nguyen Van a THPT Chuyen Nguyen Hue
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
147 |
vanduc1101
|
Tran Van Duc TDMU
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
148 |
duchungpro108
|
Phạm Đức Hưng THPT chuyên Nguyễn Huệ
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
149 |
HinS
|
Nguyễn Phúc Tân CHV GL
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
150 |
nttBigg
|
nttBigg Trường làng
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
151 |
Vanvinh_ltt
|
Nguyễn Văn Vinh THPT Chuyên Lê Thánh Tông
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
152 |
khaini3c
|
Loc is gay Trường Mẫu giáo
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
153 |
ybblackhole
|
Phạm Trọng Chinh Phổ Thông Năng Khiếu - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
154 |
hoangviet
|
Trần Hoàng Việt
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
155 |
wallnut
|
Nguyễn Tường Minh Đại học Bách Khoa Hà Nội
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
156 |
Pp1403
|
Vũ Cao Phong THPT Chu Văn An
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
157 |
duyvtvp1919
|
Taengoonie~ SMTOWN
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
158 |
tieunhi
|
Nguyễn Minh Quân CHY
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
159 |
tqn510
|
Trần Quang Nguyên THPTC Lê Thánh Tông
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
160 |
trungduc2k2
|
HCMIU Lưu Trung Đức
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
161 |
ti20_hptanh
|
Hồ Phan Thế Anh THPT Chuyên Lương Thế Vinh
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
162 |
dan2789
|
Phạm Hiếu Dân THPT chuyên Lê Thánh Tông
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
163 |
dymo
|
Trần Khôi Nguyên CSP
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
164 |
trongvan245
|
Bùi Trọng Văn THPT Chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
165 |
huyakachuyentin
|
Bùi Quang Huy THPT Chuyen Thai Binh
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
166 |
kienquoc_ltt
|
Trần Kiến Quốc Trung học phổ thông chuyên Lê Thánh Tông
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
167 |
leunaut
|
Anonymous THCS Anonymous
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
168 |
Borsalino
|
P.O.K Trường THPT chuyên cà khịa
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
169 |
AnhHao2004
|
Nguyễn Anh Hào THPT Nguyễn Viết Xuân
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
170 |
Ohats
|
Ngô Tuấn Phát THPT Mạc Đĩnh Chi
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
171 |
trthminh1112
|
_nhim_ NT
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
172 |
lamlethanh555
|
Lê Thanh Lâm THCS
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
173 |
n2639
|
Nxbac ...
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
174 |
Tom
|
Tom noneed
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
175 |
dz001
|
xxx xxx
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
176 |
dlbm1302
|
Đào Lê Bảo Minh THPT Chuyên NTT
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
177 |
KingOfLove
|
Ai Vuong Đại học Quốc Tế
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
178 |
hackerwinnerna
|
Nguyễn Đặng Nhật Anh PTNK
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
179 |
cbl_dungtt4
|
vietanTM THPT Chuyên Bình Long
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
180 |
ti20_pvminh
|
astronaut.in.the.moon THPT chuyên Lương Thế Vinh
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
181 |
minhdang202044
|
Hồ Minh Đăng THPT Chuyên Hùng Vương
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
182 |
l4zyc0d3r
|
Trần Quang Huy Đại học Khoa học Tự nhiên, ĐHQG TPHCM
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
183 |
TK9_hoan
|
Đường Công Hoan THPT Chuyên Bảo Lộc
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
184 |
trang666
|
Phạm Thị Huyền Trang DH THỦ DẦU MỘT
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
185 |
trantrongnguyenhg
|
Trần Trọng Nguyễn THPT Chuyên Vị Thanh
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
186 |
DiJayyy
|
DiJayyy THPT Chuyên Vĩnh Phúc
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
187 |
winner
|
Trần Văn Thắng ABC
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
188 |
ungquangtri
|
Ung Quang Trí THPT Chuyên NBK
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
189 |
minhch130802
|
Chu Hoàng Minh Thủ Dầu Một
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
190 |
Tlsfalcon
|
Vũ Duy Mạnh Военно-морской политехнический институт
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
191 |
sicalotut
|
Taan THCS NGuyễn trãi
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
192 |
Phongle1311
|
Lê Hoài Phong KHTNHCM
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
193 |
Trnhuyn0201
|
Trần Phương Huyền THPT Chuyên Thái Bình
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
194 |
quangvkl10x
|
Nguyễn Văn Quang THPT Chuyên Hùng Vương Phú Thọ
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
195 |
hxzinh
|
Hoàng Xuân Vinh THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
196 |
calico
|
Con Mèo Code PTNK
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |