Beginner Free Contest 28
| Hạng | Tên truy cập | Tên đầy đủ | LAGRANGE | VACUUM | BITS | NEAREST | AGRTREE | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
nTpL0cZi
|
ảo thật đấy trường đời
|
50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 250 |
| 2 |
hollwo_pelw
|
Phạm Quốc Hùng HSGS
|
50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 250 |
| 3 |
ncduy0303
|
Nguyễn Cao Duy PTNK
|
50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 250 |
| 4 |
nghia051
|
Đặng Trung Nghĩa THPT Chuyên Nguyễn Du - ĐakLak
|
50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 250 |
| 5 |
vuahechuatroll
|
dảk bủ bủ lmao Trường hề
|
50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 250 |
| 6 |
banhtrangtron
|
Bánh Tráng Trộn Chuyên Tóp Mỡ
|
50 | 41 | 50 | 50 | 50 | 241 |
| 7 |
duchung
|
Lương Đức Hùng THPT Chuyên Khoa học Tự nhiên
|
50 | 41 | 50 | 50 | 50 | 241 |
| 8 |
Newplayers12
|
Newplayers12 trường sciences
|
50 | 50 | 50 | 50 | 40 | 240 |
| 9 |
roseb_
|
Nguyen Hoang THPT
|
50 | 50 | 43 | 50 | 40 | 233 |
| 10 |
tht2005
|
nullptr THPT chuyên Hà Tĩnh
|
50 | 50 | 25 | 50 | 50 | 225 |
| 11 |
lebinhnguyen
|
Lê Nguyên thpt chuyên Lê Thánh Tông
|
50 | 50 | 50 | 50 | 0 | 200 |
| 12 |
minhkhoadp
|
Nguyễn Minh Khoa THPTCLTT
|
50 | 50 | 50 | 50 | 0 | 200 |
| 13 |
ltttuan
|
Đỗ Minh Tuấn LTT
|
50 | 50 | 50 | 50 | 0 | 200 |
| 14 |
thisiscaau
|
Minh Khanh Le Hoc Sinh Ga San
|
50 | 0 | 50 | 50 | 50 | 200 |
| 15 |
Anhkhoa58
|
Đinh Đức Anh Khoa Chuyên Bẻo Lộc
|
50 | 6 | 50 | 50 | 42 | 198 |
| 16 |
ducngo
|
Ngô Xuân Đức thptpbc
|
50 | 50 | 25 | 50 | 21 | 196 |
| 17 |
Sen
|
Sen THPT chuyên Phan Bội Châu
|
50 | 50 | 25 | 48 | 22 | 195 |
| 18 |
NaruTobaco
|
Lê Minh Hoàng Đời
|
50 | 50 | 50 | 0 | 42 | 192 |
| 19 |
Hikarii
|
君のいない世界など... CKT
|
50 | 0 | 50 | 50 | 40 | 190 |
| 20 |
Hate_DP_and_Tree
|
Vua lì đòn Bài khó thế
|
50 | 50 | 50 | 15 | 11 | 176 |
| 21 |
ducanhne1
|
ng duc anh thpt cnh
|
11 | 50 | 25 | 50 | 40 | 176 |
| 22 |
k49lehung
|
Nguyên Lê Hưng THPT Chuyên Phan Bội Châu
|
50 | 50 | 25 | 50 | 0 | 175 |
| 23 |
leductoan
|
Lê Đức Toàn THPT Chuyên Lương Thế Vinh- Đồng Nai
|
5 | 19 | 50 | 50 | 50 | 174 |
| 24 |
DoYouLoveMe
|
Võ Văn Hải THPT Chuyên Phan Bội Châu
|
50 | 19 | 25 | 50 | 22 | 166 |
| 25 |
tongtranbinh
|
tống trần bình thpt chuyên phan bội châu
|
50 | 19 | 25 | 50 | 22 | 166 |
| 26 |
NguyenLuong
|
Lương Xuân Nguyên THPT chuyên Phan Bội Châu
|
50 | 50 | 25 | 11 | 20 | 156 |
| 27 |
quocanhad123
|
Bui Huynh Quoc Anh THPT Nguyễn Việt Hồng - Cần Thơ
|
50 | 45 | 25 | 20 | 14 | 154 |
| 28 |
HuuDuc
|
Hoang Huu Duc THPT Chuyên Lam Sơn
|
50 | 19 | 25 | 20 | 40 | 154 |
| 29 |
nguyenan0808
|
Ân Tiến Nguyên An THPT Chuyên Bảo Lộc
|
50 | 0 | 50 | 50 | 0 | 150 |
| 30 |
NNhi
|
Hoàng Ngọc Nhi THPT chuyên Phan Bội Châu
|
50 | 41 | 25 | 20 | 14 | 150 |
| 31 |
tqp9124
|
Trần Quốc Phong THPT Chuyên Hùng Vương - Gia Lai
|
50 | 0 | 50 | 50 | 0 | 150 |
| 32 |
phumanh
|
Nguyễn Hoàng Phú Mạnh THPT Phan Bội Châu
|
50 | 50 | 0 | 50 | 0 | 150 |
| 33 |
simon
|
50 | 0 | 25 | 50 | 22 | 147 | |
| 34 |
trantheba0
|
Trần Thế Bảo CTL
|
50 | 0 | 50 | 20 | 26 | 146 |
| 35 |
tai6122005
|
Nguyễn Tài THPT chuyên Phan Bội Châu
|
50 | 19 | 25 | 50 | 0 | 144 |
| 36 |
dohoc12
|
cbl_hoc acbxyz
|
50 | 14 | 50 | 20 | 0 | 134 |
| 37 |
dangthanhlongltv
|
Đặng Thanh Long THPT chuyên Lương Thế Vinh
|
50 | 50 | 25 | 2 | 0 | 127 |
| 38 |
kaxzert
|
Lâm Chánh Phúc Thpt chuyên Nguyễn Hoàng Phú
|
50 | 45 | 10 | 10 | 10 | 125 |
| 39 |
minh47857
|
Trương Nguyên Minh PHAN BỘI CHÂU
|
50 | 0 | 25 | 50 | 0 | 125 |
| 40 |
tramanh05012005
|
Hà Nguyễn Trâm Anh THPT chuyên Bảo Lộc
|
48 | 0 | 25 | 50 | 0 | 123 |
| 41 |
hoangktvn5
|
vanhoang CKT
|
50 | 0 | 25 | 20 | 26 | 121 |
| 42 |
freecontest1106
|
Trần Thế Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh
|
50 | 19 | 0 | 0 | 50 | 119 |
| 43 |
clntldcd
|
clntldcd HTFTG
|
50 | 41 | 0 | 20 | 0 | 111 |
| 44 |
vu_quoc1922
|
Mai Vũ Phong THPT Chuyên Hùng Vương - Gia Lai
|
50 | 0 | 0 | 50 | 9 | 109 |
| 45 |
minhctb123
|
Vô Danh Mỹ
|
2 | 0 | 50 | 50 | 0 | 102 |
| 46 |
phanan1412
|
Phan Thanh An Chuyên Vị Thanh - Hậu Giang
|
50 | 50 | 1 | 0 | 0 | 101 |
| 47 |
cocvuong39
|
Cốc Vương TDMU
|
48 | 27 | 25 | 0 | 0 | 100 |
| 48 |
tanteo123
|
tanteo123 Mầm non
|
50 | 0 | 0 | 50 | 0 | 100 |
| 49 |
YinLin
|
Lâm Quốc Dinh HCMIU
|
50 | 0 | 50 | 0 | 0 | 100 |
| 50 |
nhatminh88
|
Nguyễn Nhật Minh THPT Chuyên Khoa học Tự nhiên
|
50 | 0 | 0 | 0 | 50 | 100 |
| 51 |
a3kc74
|
Phạm Khôi Thpt pbc
|
50 | 0 | 0 | 50 | 0 | 100 |
| 52 |
thytran91
|
giận thầy hong chơi với thầy nữa THPT Chuyên Lý Tự Trọng
|
50 | 45 | 0 | 0 | 0 | 95 |
| 53 |
Hdrep11
|
letuano5 dttc
|
50 | 19 | 25 | 0 | 0 | 94 |
| 54 |
praiseTheSun
|
Đỗ Hữu Huy Hoàng THPT Chuyên Hùng Vương
|
0 | 0 | 25 | 23 | 34 | 82 |
| 55 |
dinhngoctuyen4125
|
Đinh Ngọc Tuyển Ams
|
50 | 0 | 0 | 0 | 26 | 76 |
| 56 |
huyhuy1123
|
HuyPT THPT Chuyên Lê Thánh Tông
|
0 | 0 | 25 | 50 | 0 | 75 |
| 57 |
kienmck2005
|
MAI CHI KIEN THPT Chuyen Lam Son
|
50 | 0 | 25 | 0 | 0 | 75 |
| 58 |
_Phoenix_Wisteria_
|
Cao Uyển Nhi THPT Chuyên Vị Thanh
|
50 | 0 | 25 | 0 | 0 | 75 |
| 59 |
ozil7a
|
Trần Minh Đức Lam Sơn
|
50 | 0 | 25 | 0 | 0 | 75 |
| 60 |
giahan2005
|
Nguyễn Hoàng Gia Hân CVT
|
50 | 0 | 25 | 0 | 0 | 75 |
| 61 |
vipboy0402hcm
|
Newbie Khoa Hoc Tu Nhien TpHCM
|
50 | 0 | 25 | 0 | 0 | 75 |
| 62 |
huyhuy18032005
|
HBH ILS
|
50 | 0 | 25 | 0 | 0 | 75 |
| 63 |
datlm
|
lê minh đạt thpt chuyên lam sơn
|
50 | 0 | 0 | 20 | 0 | 70 |
| 64 |
LiosEffert
|
Nguyen Dang Ky Trung Tâm giáo dục thường xuyên
|
50 | 15 | 0 | 0 | 0 | 65 |
| 65 |
Cr45hor
|
Nguyễn Hoàng Minh Tâm THPT Chuyên Bảo Lộc
|
50 | 0 | 0 | 10 | 0 | 60 |
| 66 |
astronaut_in.the_moon
|
astronaut.in.the.moon THPT chuyên Lương Thế Vinh
|
10 | 50 | 0 | 0 | 0 | 60 |
| 67 |
ti20_ntson
|
Nguyễn Thái Sơn THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
50 | 8 | 1 | 0 | 0 | 59 |
| 68 |
hoaanhkk25
|
hoaanh ILS
|
50 | 0 | 1 | 0 | 0 | 51 |
| 69 |
human123
|
Đỗ Đăng Khoa THCS chuyên Lam SƠn
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
| 70 |
tvthanh
|
Trương Văn Thành Chuyên QH
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
| 71 |
tien_noob
|
Tien_Noob Chuyên Sư Phạm
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
| 72 |
hathaictb
|
Cao Trần Hà Thái THPT Chuyên Thái Bình
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
| 73 |
daitd54
|
Đặng Trọng Đại đại học thủ dầu một
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
| 74 |
tramhuong1511
|
TK_FOUR_DS CBL
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
| 75 |
alphamind
|
Nguyễn Anh Quân THPTC Nguyễn Bỉnh Khiêm,Quảng Nam
|
0 | 0 | 0 | 50 | 0 | 50 |
| 76 |
vandeptryCTB
|
Trần Thị Thanh Vân THPT Chuyên Thái Bình
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
| 77 |
nguyenthituongvy
|
Nguyễn Thị Tường Vy THPT Chuyên Bảo Lộc
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
| 78 |
amogus_lover
|
Minh Hoang Duong HSGS
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
| 79 |
duongevil123
|
Đinh Xuân Thái Dương THPT Chuyên Thái Bình
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
| 80 |
txt812005
|
Tạ Xuân Trường THPT Mạc Đĩnh Chi
|
18 | 0 | 25 | 0 | 0 | 43 |
| 81 |
MQT
|
VỊT CẮN CODE THPT CNH
|
11 | 0 | 25 | 0 | 0 | 36 |
| 82 |
ainem
|
Stella the Siren CKT
|
0 | 0 | 25 | 11 | 0 | 36 |
| 83 |
NguyenNgocNinh
|
Nguyễn Ngọc Ninh ĐH Thủ Dầu Một
|
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | 32 |
| 84 |
TranNgocHuy
|
Trần Ngọc Huy THPT CHT
|
11 | 20 | 0 | 0 | 0 | 31 |
| 85 |
gialai_quoccuong
|
Đặng Quốc Cường THPT chuyên Hùng Vương
|
11 | 0 | 0 | 20 | 0 | 31 |
| 86 |
lekhoa23
|
Lê Anh Khoa thpt chuyên Vị Thanh
|
11 | 18 | 0 | 0 | 0 | 29 |
| 87 |
cbtruong
|
Chu Bá Trường đại học thủ dầu một
|
10 | 16 | 0 | 0 | 0 | 26 |
| 88 |
lomdom_coder
|
Nguyễn Dương Việt Hùng Thpt Chuyên Hà Nội-Amsterdam
|
0 | 0 | 0 | 0 | 26 | 26 |
| 89 |
unnamed
|
Unnamed Unknown
|
0 | 0 | 25 | 0 | 0 | 25 |
| 90 |
chanhkhiem_ltt
|
Nguyễn Chánh Khiêm THPT Chuyên Lê Thánh Tông
|
5 | 19 | 0 | 0 | 0 | 24 |
| 91 |
voquylachi
|
Đỗ Phương Duy THPT Chuyên TL
|
0 | 0 | 0 | 0 | 20 | 20 |
| 92 |
doraemonne
|
duc Ltt
|
0 | 17 | 0 | 0 | 0 | 17 |
| 93 |
ngokienquoc15302
|
Ngô Kiến Quốc ĐH Thủ Dầu Một
|
3 | 0 | 0 | 0 | 10 | 13 |
| 94 |
hoangducsmagic
|
hoangducsmagic NTMK
|
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 |
| 95 |
phamkhangbinh
|
pkb chi lăng number 1
|
0 | 0 | 0 | 11 | 0 | 11 |
| 96 |
thanhhung1208
|
Nguyễn Thanh Hùng THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành
|
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 |
| 97 |
cuong2002k
|
Nguyễn đức cường Đại Học Thủ Dầu Một
|
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 |
| 98 |
duti135
|
duti135 MDC
|
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 |
| 99 |
NgQLamgiang25
|
Nguyễn Hữu Lam Giang trung học pt chuyên hùng vương gia lai
|
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 |
| 100 |
noobboyt1k30
|
Mờ Lem THPT chuyên Hà Tĩnh
|
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 |
| 101 |
anhtai
|
Phan Anh Tài thpt cht
|
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 |
| 102 |
anda09tt
|
Le Thi Hue An ĐH Trà Vinh
|
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 |
| 103 |
sacvo954
|
Phan Tiến Duy ĐH Thủ Dầu Một
|
0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 |
| 104 |
vanhung18t
|
Nguyễn Văn Hùng Đại học Thủ Dầu Một
|
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
| 105 |
baopham123
|
Phạm Thái Bảo Thủ Dầu Một
|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| 106 |
Vongola
|
Bùi Huy Hoàng Lam sơn
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 107 |
vanvinh_ltt
|
Nguyễn Văn Vinh THPT Chuyên Lê Thánh Tông
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 108 |
buikhackien
|
Bùi Khắc Kiên THPT Chuyên Lam Sơn
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 109 |
nguyennn
|
Nguyen Nguyen Nguyen THPT chuyên Hùng Vương
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 110 |
Tdc
|
Tran Duc Chinh Tran An Chiem
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 111 |
lamtche150592
|
Trần Lâm Abc
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 112 |
KatoriDGT
|
Nguyễn Trần Tuấn Anh THCS Liên Việt Kon Tum
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 113 |
nganhvu01
|
Nguyễn Anh Vũ ...
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 114 |
trumchepcode1906
|
sahsahsjhahgdajshjajsasa dahdajdhajshjashasa
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 115 |
VanTruong
|
Lê Văn Trường THPT chuyên HV
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 116 |
thanhkhoi449
|
Nguyễn Thanh Khôi CVT
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 117 |
duydong05
|
DuyDong THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 118 |
cuongboy0123
|
Nguyễn Đức Cường Đại học Thủ Dầu Một
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 119 |
hauvan
|
Nguyễn Văn Hậu THPT chuyên Bình Long
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 120 |
anhkhoa0707
|
anhkhoa0707 THCS
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 121 |
GKT1
|
GKT1 abc
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 122 |
trfam
|
20.28.24 03.20.02
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 123 |
Lenh_Ho_xong
|
wanderer
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 124 |
meowt.dev
|
Nguyễn Quang Tùng THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 125 |
tien05062004
|
Nguyễn Minh Tiến THPT Chuyên Vĩnh Phúc-Vĩnh Phúc
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 126 |
nguyendanghien
|
Nguyễn Đăng Hiển Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 127 |
Sikatran12346789
|
Trần Thị Thùy Dương Thpt Nguyễn Đáng
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 128 |
kitsune
|
kitsune THPT chuyên
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 129 |
nhatkhoa_ltt
|
Phạm Nhật Khoa THPT Lê Thánh Tông
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 130 |
pichu
|
Đào Ngọc Hà HSGS
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 131 |
owowmomo9
|
Nguyễn Viết Lâm HSGS
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 132 |
minhkha1110
|
Nguyen Minh Kha HCMUS
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 133 |
nothing1
|
nothing Nothing High School
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 134 |
hthanhduyy
|
Huỳnh Thanh Duy THPT Nguyễn Đáng
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 135 |
honghanh
|
Nguyễn Thị Hồng Hạnh THPT chuyên Lê Thánh Tông
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 136 |
Neos
|
Nguyễn Ngọc Hoàng Phong THPT chuyên Lê Hồng Phong
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 137 |
_Yuuka_
|
Kazami Yuuka Gensokyo
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 138 |
tongminhduc
|
tongminhduc DH Thu Dau Mot
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 139 |
lto5
|
lto5 dttc
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 140 |
tienduy1410
|
Phan Tiến Duy Thủ Dầu Một
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 141 |
nguyenduyminhthong
|
Nguyễn Duy Minh Thông Ho Chi Minh City International University
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 142 |
cuongdoduy123
|
Đỗ Duy Cương THPT NHC
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 143 |
IUChichcpu
|
Kwang NXT
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 144 |
minhkhoa123
|
Nguyễn Minh Khoa THPTC Lê Thánh Tông
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 145 |
huu_huy
|
Đặng Nguyễn Hữu Huy THPT Lê Thánh Tông
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 146 |
nguyenvana0000011111
|
Nguyen Van a THPT Chuyen Nguyen Hue
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 147 |
vanduc1101
|
Tran Van Duc TDMU
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 148 |
duchungpro108
|
Phạm Đức Hưng THPT chuyên Nguyễn Huệ
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 149 |
HinS
|
Nguyễn Phúc Tân CHV GL
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 150 |
nttBigg
|
nttBigg Trường làng
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 151 |
Vanvinh_ltt
|
Nguyễn Văn Vinh THPT Chuyên Lê Thánh Tông
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 152 |
khaini3c
|
Loc is gay Trường Mẫu giáo
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 153 |
ybblackhole
|
Phạm Trọng Chinh Phổ Thông Năng Khiếu - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 154 |
hoangviet
|
Trần Hoàng Việt
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 155 |
wallnut
|
Nguyễn Tường Minh Đại học Bách Khoa Hà Nội
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 156 |
Pp1403
|
Vũ Cao Phong THPT Chu Văn An
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 157 |
duyvtvp1919
|
Taengoonie~ SMTOWN
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 158 |
tieunhi
|
Nguyễn Minh Quân CHY
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 159 |
tqn510
|
Trần Quang Nguyên THPTC Lê Thánh Tông
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 160 |
trungduc2k2
|
HCMIU Lưu Trung Đức
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 161 |
ti20_hptanh
|
Hồ Phan Thế Anh THPT Chuyên Lương Thế Vinh
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 162 |
dan2789
|
Phạm Hiếu Dân THPT chuyên Lê Thánh Tông
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 163 |
dymo
|
Trần Khôi Nguyên CSP
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 164 |
trongvan245
|
Bùi Trọng Văn THPT Chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 165 |
huyakachuyentin
|
Bùi Quang Huy THPT Chuyen Thai Binh
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 166 |
kienquoc_ltt
|
Trần Kiến Quốc Trung học phổ thông chuyên Lê Thánh Tông
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 167 |
leunaut
|
Anonymous THCS Anonymous
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 168 |
Borsalino
|
P.O.K Trường THPT chuyên cà khịa
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 169 |
AnhHao2004
|
Nguyễn Anh Hào THPT Nguyễn Viết Xuân
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 170 |
Ohats
|
Ngô Tuấn Phát THPT Mạc Đĩnh Chi
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 171 |
trthminh1112
|
_nhim_ NT
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 172 |
lamlethanh555
|
Lê Thanh Lâm THCS
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 173 |
n2639
|
Nxbac ...
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 174 |
Tom
|
Tom noneed
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 175 |
dz001
|
xxx xxx
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 176 |
dlbm1302
|
Đào Lê Bảo Minh THPT Chuyên NTT
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 177 |
KingOfLove
|
Ai Vuong Đại học Quốc Tế
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 178 |
hackerwinnerna
|
Nguyễn Đặng Nhật Anh PTNK
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 179 |
cbl_dungtt4
|
vietanTM THPT Chuyên Bình Long
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 180 |
ti20_pvminh
|
astronaut.in.the.moon THPT chuyên Lương Thế Vinh
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 181 |
minhdang202044
|
Hồ Minh Đăng THPT Chuyên Hùng Vương
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 182 |
l4zyc0d3r
|
Trần Quang Huy Đại học Khoa học Tự nhiên, ĐHQG TPHCM
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 183 |
TK9_hoan
|
Đường Công Hoan THPT Chuyên Bảo Lộc
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 184 |
trang666
|
Phạm Thị Huyền Trang DH THỦ DẦU MỘT
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 185 |
trantrongnguyenhg
|
Trần Trọng Nguyễn THPT Chuyên Vị Thanh
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 186 |
DiJayyy
|
DiJayyy THPT Chuyên Vĩnh Phúc
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 187 |
winner
|
Trần Văn Thắng ABC
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 188 |
ungquangtri
|
Ung Quang Trí THPT Chuyên NBK
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 189 |
minhch130802
|
Chu Hoàng Minh Thủ Dầu Một
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 190 |
Tlsfalcon
|
Vũ Duy Mạnh Военно-морской политехнический институт
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 191 |
sicalotut
|
Taan THCS NGuyễn trãi
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 192 |
Phongle1311
|
Lê Hoài Phong KHTNHCM
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 193 |
Trnhuyn0201
|
Trần Phương Huyền THPT Chuyên Thái Bình
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 194 |
quangvkl10x
|
Nguyễn Văn Quang THPT Chuyên Hùng Vương Phú Thọ
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 195 |
hxzinh
|
Hoàng Xuân Vinh THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 196 |
calico
|
Con Mèo Code PTNK
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |