Free Contest PreTST 2018 #2
Hạng | Tên truy cập | Tên đầy đủ | AUDITION | CITY | LIS | MULDIGITS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
a02
|
Trịnh Hữu Gia Phúc THPT chuyên Lam Sơn
|
50 | 50 | 50 | 50 | 200 |
2 |
a04
|
Dương Quốc Hưng THPT chuyên Thăng Long
|
50 | 50 | 50 | 50 | 200 |
3 |
a11
|
Nguyễn Thành Vinh THPT chuyên KHTN
|
50 | 50 | 50 | 16 | 166 |
4 |
a07
|
Nguyễn Khánh THPT chuyên KHTN
|
50 | 50 | 10 | 48 | 158 |
5 |
a22
|
Nguyễn Tiến Trọng THPT chuyên Sư Phạm
|
50 | 50 | 50 | 8 | 158 |
6 |
a10
|
Nguyễn E Rô THPT Hải Lăng
|
50 | 10 | 50 | 28 | 138 |
7 |
a19
|
Hoàng Xuân Nhật PTNK - ĐHQG TPHCM
|
50 | 25 | 50 | 8 | 133 |
8 |
a01
|
Võ Minh Thiên Long THPT chuyên Lý Tự Trọng
|
50 | 10 | 50 | 8 | 118 |
9 |
a03
|
Đặng Đoàn Đức Trung PTNK - ĐHQG TPHCM
|
50 | 10 | 50 | 8 | 118 |
10 |
a16
|
Nguyễn Tiến Đạt THPT chuyên Bình Long
|
50 | 10 | 50 | 8 | 118 |
11 |
a17
|
Bùi Hồng Ðức THPT chuyên KHTN
|
50 | 0 | 50 | 12 | 112 |
12 |
a08
|
Hoàng Gia Anh Đức THPT chuyên KHTN
|
50 | 50 | 0 | 8 | 108 |
13 |
a15
|
Nguyễn Minh Tân THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam
|
13 | 50 | 10 | 0 | 73 |
14 |
a14
|
Hoàng Vũ Duy Anh THPT chuyên Vĩnh Phúc
|
0 | 50 | 0 | 14 | 64 |
15 |
a06
|
Cao Duy Mạnh THPT chuyên Vĩnh Phúc
|
50 | 0 | 0 | 8 | 58 |
16 |
a09
|
Lương Hải Long THPT chuyên Sư Phạm
|
50 | 0 | 0 | 8 | 58 |
17 |
a20
|
Nguyễn Thành Minh THPT chuyên KHTN
|
0 | 0 | 0 | 8 | 8 |
18 |
a05
|
Nguyễn Tiến Cường PTNK - ĐHQG TPHCM
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 |
a12
|
Nguyen Huy Hoang THPT chuyen Nguyễn Huệ
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 |
a13
|
Nguyễn Minh Quân THPT chuyên Hưng Yên
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 |
a18
|
Đoàn Phú Đức THPT chuyên Quốc Học Huế
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 |
a21
|
Đỗ Quang Điện THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |