Free Contest 150
Hạng | Tên truy cập | Tên đầy đủ | HEIGHT | SCHEDULE | BISHOP | TGIFT | COUNTRY | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
_Yuuka_
|
Kazami Yuuka Gensokyo
|
50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 250 |
2 |
hafo
|
hafo
|
50 | 50 | 50 | 40 | 50 | 240 |
3 |
abcdefdefdef
|
RWB cshu
|
50 | 50 | 50 | 50 | 28 | 228 |
4 |
Yunan
|
Yunan HUSC
|
50 | 50 | 50 | 50 | 18 | 218 |
5 |
duongnamngohl
|
Hello World .
|
50 | 50 | 50 | 40 | 25 | 215 |
6 |
doan201203
|
Trương Đoàn Đại Học Khoa Học Huế
|
50 | 50 | 50 | 50 | 0 | 200 |
7 |
MinhThang
|
TDMU_MinhThang TDMU
|
50 | 50 | 50 | 20 | 18 | 188 |
8 |
Yumesekai215
|
Nguyễn Văn Sơn THPT Chuyên Hà Tĩnh
|
50 | 50 | 50 | 4 | 32 | 186 |
9 |
top1buffbann
|
marvinthang orz unknow
|
50 | 26 | 50 | 40 | 8 | 174 |
10 |
son2008
|
Nguyễn Phúc Hải Sơn THPT Chuyên Hà Tĩnh
|
50 | 50 | 50 | 4 | 18 | 172 |
11 |
hoangle134134
|
Lê Ngọc Hoàng Đại học Khoa Học - Đại học Huế
|
50 | 50 | 50 | 2 | 18 | 170 |
12 |
quq
|
Duowng DDawng Quang THPT CHUYEN LY TU TRONG
|
50 | 50 | 50 | 20 | 0 | 170 |
13 |
leanhtuan10001
|
Lê Anh Tuấn THPT chuyên Vĩnh Phúc
|
50 | 50 | 50 | 2 | 18 | 170 |
14 |
NhatTanDevk7
|
Đào Nhật Tân THPT Chuyên Hà Tĩnh
|
50 | 50 | 50 | 0 | 18 | 168 |
15 |
anpm
|
TDMU_MINHAN COCVUONG
|
50 | 50 | 50 | 0 | 18 | 168 |
16 |
10811111010322
|
Đặng Phúc Long THPT NGUYEN CHI THANH_HUE
|
50 | 50 | 50 | 0 | 15 | 165 |
17 |
kingstonduy1
|
D∆∞∆°ng Kh√°nh Duy IU
|
50 | 50 | 50 | 2 | 0 | 152 |
18 |
nthien2008
|
nghien nhatrehoahong
|
50 | 50 | 50 | 0 | 0 | 150 |
19 |
Kasus
|
Kasus ......................
|
50 | 50 | 50 | 0 | 0 | 150 |
20 |
hoanghaoloveyou
|
Hoàng Hào Đại học Khoa Học Huế
|
50 | 50 | 50 | 0 | 0 | 150 |
21 |
lkt
|
lkt :>>
|
50 | 50 | 50 | 0 | 0 | 150 |
22 |
weqd
|
NHA THCS Nguy·ªÖn Tr√£i
|
50 | 50 | 50 | 0 | 0 | 150 |
23 |
minhnhatmn16
|
Ngu·ªÖn Minh Nh·∫≠t Hello
|
50 | 50 | 50 | 0 | 0 | 150 |
24 |
hungnt
|
... ...
|
50 | 50 | 50 | 0 | 0 | 150 |
25 |
thebeo2004
|
Cá_Ướp_Muối Khi biết iemmm mang kiếp cầm ka
|
50 | 50 | 50 | 0 | 0 | 150 |
26 |
NVUHOANG
|
Nguyễn Vũ Hoàng THCS-THSP Lý Tự Trọng
|
50 | 50 | 40 | 0 | 0 | 140 |
27 |
pmcbc1505
|
TDMU_Minh TDMU
|
50 | 26 | 39 | 0 | 18 | 133 |
28 |
TDMU_QuocTrung
|
TDMU_Quốc Trung TDMU
|
50 | 26 | 39 | 0 | 18 | 133 |
29 |
chungnopro
|
Nguyễn Thành Chung THPT Chuyên Hùng Vương
|
50 | 26 | 50 | 0 | 0 | 126 |
30 |
Kiet_Le1
|
TDMU_KietLe TDMU
|
50 | 26 | 30 | 0 | 18 | 124 |
31 |
ngtrh12072k8
|
Nguyễn Trung Hiếu THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh
|
50 | 26 | 40 | 0 | 0 | 116 |
32 |
tdmu_quocdung
|
TDMU_QuocDung TDMU
|
50 | 27 | 30 | 0 | 8 | 115 |
33 |
nguyengiahau
|
TDMU_GiaHau Đại Học Thủ Dầu Một
|
50 | 26 | 30 | 0 | 0 | 106 |
34 |
vhskillpro
|
Hazzu HUSC
|
50 | 0 | 50 | 6 | 0 | 106 |
35 |
TDMU_D22_phuoc
|
TDMU_Hồ Tuấn Phước đại học Thủ Dầu Một
|
50 | 3 | 50 | 0 | 0 | 103 |
36 |
trongvinh_2k6
|
Đào Trọng Vinh Trường THPT Trần Phú
|
50 | 1 | 50 | 0 | 0 | 101 |
37 |
TDMU_HoboKien
|
TDMU_PhanTrungKien Đại Học Thủ Dầu Một
|
50 | 0 | 50 | 0 | 0 | 100 |
38 |
nasam
|
Phạm Khánh THPT Chuyên Lương Thế Vinh
|
50 | 0 | 50 | 0 | 0 | 100 |
39 |
vu28082007
|
Nguyễn Minh Vũ THPT Chuyên Vĩnh Phúc
|
50 | 50 | 0 | 0 | 0 | 100 |
40 |
NguyenVanA
|
nguyen van a AMSTERDAM
|
50 | 3 | 39 | 0 | 0 | 92 |
41 |
lds040109
|
Lê Duy Tân THCS Trần Mai Ninh
|
50 | 3 | 39 | 0 | 0 | 92 |
42 |
VuQuangSang
|
VuQuangSang THPT Chuyên Lê Khiết
|
50 | 1 | 40 | 0 | 0 | 91 |
43 |
Hoa-Roi-Cua-Phat
|
Hoa-Roi-Cua-Phat M√°i tr∆∞·ªùng m·∫øn iu
|
50 | 0 | 39 | 0 | 0 | 89 |
44 |
An250506
|
Nguy·ªÖn Ph∆∞·ªõc An THPT Chu Van An
|
50 | 0 | 36 | 0 | 0 | 86 |
45 |
NeTi
|
TDMU.NeTi TDMU
|
50 | 27 | 0 | 0 | 0 | 77 |
46 |
Eclipsan
|
TDMU_D22_Nguyễn Minh Chiến Đại học Thủ Dầu Một
|
50 | 0 | 26 | 0 | 0 | 76 |
47 |
phamvuphuong13
|
phạm vũ phương THPT Chuyên Hà Tĩnh
|
50 | 26 | 0 | 0 | 0 | 76 |
48 |
nguyenbahoang
|
Nguyễn Bá Hoàng Chuyên Nguyễn Du
|
50 | 25 | 0 | 0 | 0 | 75 |
49 |
nmtrg
|
Võ Nam Trung THPT An Khánh
|
50 | 24 | 0 | 0 | 0 | 74 |
50 |
Vantruong
|
TDMU_Trường Đại học Thủ Dầu Một
|
50 | 2 | 1 | 0 | 18 | 71 |
51 |
levuanh
|
Lê Vũ Anh TDMU
|
50 | 2 | 0 | 0 | 18 | 70 |
52 |
laungocbao
|
Ngọc Bảo THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh
|
50 | 2 | 15 | 0 | 0 | 67 |
53 |
TDMU_NMN
|
TDMU_NguyenNghi TDMU
|
50 | 0 | 7 | 0 | 0 | 57 |
54 |
0396499203
|
TDMU.Nhatnam Thủ dầu một
|
50 | 1 | 2 | 0 | 0 | 53 |
55 |
TDMU_D22_Nguyen
|
Đỗ Hoàng Nguyên Thủ Dầu Một
|
50 | 2 | 0 | 0 | 0 | 52 |
56 |
khongaica
|
Nguyễn TĐ THPT Khoái Châu
|
50 | 2 | 0 | 0 | 0 | 52 |
57 |
sruby5756
|
Nruby THCS Nguyen Trai
|
50 | 2 | 0 | 0 | 0 | 52 |
58 |
tiennguyen9
|
Nguyễn Vĩnh Tiến THCS Lý Tự Trọng
|
50 | 1 | 0 | 0 | 0 | 51 |
59 |
KimTuyenn
|
Purl Đại Học Thủ Dầu Một
|
50 | 1 | 0 | 0 | 0 | 51 |
60 |
bvc01654
|
TRẦN CAO TIẾN HUY THPT KRONG BONG
|
50 | 1 | 0 | 0 | 0 | 51 |
61 |
hoangtuanvo123
|
TDMU_Võ Hoàng Tuấn Đại học Thủ Dầu Một
|
21 | 0 | 30 | 0 | 0 | 51 |
62 |
minhducCR7
|
Đặng Minh Đức THCS Điện Biên
|
50 | 1 | 0 | 0 | 0 | 51 |
63 |
nura312
|
Trọng Phan TDM
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
64 |
Kichirou
|
Kichirou Đại Học Khoa Học Huế
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
65 |
comrade_c
|
tran thi kim mai thcs
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
66 |
kophaithangdauu
|
Thắng Nguyễn Đình THCS Trần Mai Ninh
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
67 |
ville
|
Ville Claude Weschool
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
68 |
nguyenquangky
|
Nguyễn Quang Kỳ THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
69 |
2124802010360
|
TDMU_LTPHieu Thu Dau Mot University
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
70 |
hoang10
|
hoangnguyen THPT chuyên Lam Sơn
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
71 |
vanhhn
|
Nguyễn Danh thpt c bình lục
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
72 |
Niek
|
Phạm Trung Kiên THPT Trấn Biên
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
73 |
viettien
|
TDMU-Le Viet Tien Dai Hoc Thu Dau Mot
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
74 |
phuong
|
Phạm Đức Phương đại học Thủ Dầu Một
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
75 |
hongchau
|
nguyễn hông châu THCS TMN
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
76 |
Lehuu320
|
TDMU_D22_Lê Trọng Hữu Đại học Thủ Dầu Một
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
77 |
Linhnguyen636
|
kh√°nh linh ff
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
78 |
neptune170nt
|
Huy Nguyen P
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
79 |
dqm258
|
Đinh Quang Minh THPT Hậu Lộc 1
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
80 |
Kai_31415
|
Kiều Gia Thịnh Phát THPT Trường Long Tây
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
81 |
acid
|
pop THCS Trần Mai Ninh
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
82 |
hloi
|
Hoàng Hiệp thpt hl1
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
83 |
stupidog_
|
Pham Luu Hoang Bach THPT Chuyên KHTN
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
84 |
phan_thuy_linh
|
tạ nguyễn tiến đạt THPT Chuyên Biên Hòa
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
85 |
hoanglong1643
|
hoang duc vinh dang thpt HL1
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
86 |
Minh_Quan
|
Khúc Minh Quân THPT Trấn Biên
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
87 |
hungdeku
|
Hung ĐHKH
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
88 |
thabumi
|
Bùi Minh Thành UET
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
89 |
Linh
|
Linh University
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
90 |
bopdepca123321
|
Lê Quang Đạt HUSC-Đại học khoa học Huế
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
91 |
learntobestill
|
HopeIsADangerousThing Đời
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
92 |
mai_hoang
|
Rùa Con Đời
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |