Free Contest 145
Hạng | Tên truy cập | Tên đầy đủ | MAXFLIP | ZEROSUM | LANDMARK81 | PLAYOFF | KPERMU | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
YugiHacker
|
YugiHacker YugiHacker
|
50 | 50 | 50 | 50 | 11 | 211 |
2 |
startover
|
xxxx xxx xxx xxx UET
|
50 | 50 | 5 | 50 | 0 | 155 |
3 |
stonegamming
|
Nguyễn Ngọc Hưng THPT Ngô Gia Tự - Đắc Lắc
|
50 | 50 | 2 | 0 | 50 | 152 |
4 |
hoanghaoloveyou
|
Hoàng Hào Đại học Khoa Học Huế
|
50 | 50 | 8 | 0 | 18 | 126 |
5 |
HIjacker
|
Dcm DIệu Linh THPT Hậu Lộc 2
|
50 | 50 | 5 | 0 | 21 | 126 |
6 |
zindta
|
PNTĐ TTHPTCNH
|
50 | 50 | 2 | 0 | 6 | 108 |
7 |
baobao7713
|
mp100 ANML
|
50 | 50 | 5 | 0 | 0 | 105 |
8 |
vantam
|
vantam THPT Chuyên Vĩnh Phúc
|
50 | 50 | 5 | 0 | 0 | 105 |
9 |
Giangidol2k7
|
Giangidol2k7 THPT Chuyên Vĩnh Phúc
|
50 | 50 | 5 | 0 | 0 | 105 |
10 |
HoangNgocLong
|
hoangngoclong husc
|
50 | 50 | 0 | 0 | 5 | 105 |
11 |
Tuanas
|
Trần Anh Tuấn THPT Cẩm Phả
|
50 | 50 | 5 | 0 | 0 | 105 |
12 |
hiudaidai
|
Tincbn THPT Chuyên Bắc Ninh
|
50 | 50 | 5 | 0 | 0 | 105 |
13 |
Spluggle
|
Nguyễn Thế Ngọc Hà THPT NTMK
|
50 | 50 | 5 | 0 | 0 | 105 |
14 |
GiaHuyTink29
|
Đỗ Gia Huy THPT Chuyên Hoàng Lê Kha-Tây Ninh
|
50 | 50 | 0 | 0 | 0 | 100 |
15 |
22T1020444
|
hoàng kim thiên Đại học khoa học Huế
|
50 | 50 | 0 | 0 | 0 | 100 |
16 |
torisensei0908
|
torisensei THPT chuyen hoang le kha
|
50 | 50 | 0 | 0 | 0 | 100 |
17 |
itk10_tankhoi
|
Riddle THPT Chuyên Lê Thánh Tông
|
50 | 50 | 0 | 0 | 0 | 100 |
18 |
Thienbao1602
|
Thiên Bảo THPT Huỳnh Ngọc Huệ
|
50 | 50 | 0 | 0 | 0 | 100 |
19 |
phucvctvn
|
Đinh Gia Phúc THPT Chuyên Hùng Vương
|
50 | 50 | 0 | 0 | 0 | 100 |
20 |
MinhThang
|
TDMU_MinhThang TDMU
|
50 | 50 | 0 | 0 | 0 | 100 |
21 |
doan201203
|
Trương Đoàn Đại Học Khoa Học Huế
|
50 | 50 | 0 | 0 | 0 | 100 |
22 |
22T1020683
|
Hồ Trọng Nghĩa Đại học khoa học Huế
|
50 | 50 | 0 | 0 | 0 | 100 |
23 |
buituancvp
|
Bùi Huy Tuấn THPT Chuyên Vĩnh Phúc
|
50 | 50 | 0 | 0 | 0 | 100 |
24 |
NhatTanDevk7
|
Đào Nhật Tân THPT Chuyên Hà Tĩnh
|
50 | 50 | 0 | 0 | 0 | 100 |
25 |
ConG2k7
|
LeVietCong Trường THPT Chuyên Hà TĨnh
|
50 | 50 | 0 | 0 | 0 | 100 |
26 |
distiled
|
dang nguyen bao THPT Ly Tu Trong
|
50 | 50 | 0 | 0 | 0 | 100 |
27 |
benkeii
|
benkei A
|
50 | 50 | 0 | 0 | 0 | 100 |
28 |
nhatminhdtntg08
|
Free Traveler THCS MỸ CHÂU
|
50 | 50 | 0 | 0 | 0 | 100 |
29 |
giabaophudinh
|
Nguyễn Gia Bảo THCS Phú Định
|
50 | 42 | 5 | 0 | 0 | 97 |
30 |
Hxn203
|
Huỳnh Đông Hên Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
|
50 | 39 | 0 | 0 | 0 | 89 |
31 |
Hungkhiyb
|
Hà Đức Hùng Đại học Công nghệ
|
50 | 17 | 5 | 0 | 0 | 72 |
32 |
minhchien
|
Nguyễn Đạo Minh Chiến TH&THCS Hải Ba
|
50 | 22 | 0 | 0 | 0 | 72 |
33 |
khaitrando
|
Trần Đỗ Khải TH & THCS Bui Duc Tai
|
50 | 19 | 0 | 0 | 0 | 69 |
34 |
AnhKhoa123
|
Nguyễn Anh Khoa TH&THCS Bùi Dục Tài
|
50 | 19 | 0 | 0 | 0 | 69 |
35 |
trungduong050509
|
Nguyễn Ngọc Trùng Dương Tiểu Học Và Trung Học Cơ Sở Hải Ba
|
50 | 17 | 0 | 0 | 0 | 67 |
36 |
pham-tuyen
|
Phạm Thành Tuyên THCS Lý Tự Trọng
|
50 | 11 | 0 | 0 | 0 | 61 |
37 |
truongphuocminh
|
Trương Phước Minh TH&THCS Hải Hòa
|
50 | 11 | 0 | 0 | 0 | 61 |
38 |
mixmax23
|
PHAN HỮU TUẤN KIỆT Đại Học Khoa Học
|
4 | 50 | 5 | 0 | 0 | 59 |
39 |
LDK_tink29
|
Lê Duy Khang THPT Chuyên Hoàng Lê Kha
|
50 | 8 | 0 | 0 | 0 | 58 |
40 |
huytranquoc298
|
Tran Quoc Huy THPT HVT
|
50 | 8 | 0 | 0 | 0 | 58 |
41 |
Phu-Vo
|
Võ Phước Gia Phú THPT Chuyên Hoàng Lê Kha
|
50 | 6 | 0 | 0 | 0 | 56 |
42 |
nghia051
|
i'm 3doi FPT
|
0 | 0 | 5 | 50 | 0 | 55 |
43 |
hehehe29
|
Lê Phạm Uyên Vy THPT Hoàng Lê Kha
|
50 | 0 | 0 | 0 | 1 | 51 |
44 |
TuCoder
|
Tú Văn HP
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
45 |
Andanh
|
Kẻ thất bại THPT Gia Định
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
46 |
An250506
|
Nguyen Phuoc An THPT Chu Van An
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
47 |
tink29minhtri33
|
Trần Thiện Minh Trí THPT chuyên Hoàng Lê Kha
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
48 |
DucManh
|
Đức Mạnh HP
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
49 |
tink29tam220726
|
nguyễn Phạm Thanh Tâm thpt chuyên hoàng lê kha
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
50 |
LZDVN
|
Nguyên Fake THPT Hồ Nghinh
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
51 |
VLeDuy
|
Võ Lê Duy THPT Chuyên Hoàng Lê Kha
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
52 |
dohoangviet110
|
Đỗ Hoàng Việt Đại học Công Nghệ
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
53 |
khanhnghiem09
|
Lê Nữ Khánh Nghiêm TH va THCS Hải Xuân
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
54 |
10811111010322
|
Đặng Phúc Long THPT NGUYEN CHI THANH_HUE
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
55 |
PDH
|
Phan Đức Huy Trường THPT Chuyên Vĩnh Phúc
|
10 | 39 | 0 | 0 | 0 | 49 |
56 |
baoanh
|
Bảo Anh Trường TH&THCS Thiện Thành
|
48 | 0 | 0 | 0 | 0 | 48 |
57 |
bopdepca123321
|
Lê Quang Đạt HUSC-Đại học khoa học Huế
|
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | 42 |
58 |
BossHydra
|
BossHydra N/A
|
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | 26 |
59 |
vu28082007
|
Nguyễn Minh Vũ THPT Chuyên Vĩnh Phúc
|
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 22 |
60 |
cushinmu
|
Mai Anh Hoàng THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành
|
0 | 17 | 0 | 0 | 0 | 17 |
61 |
onlines92
|
Phạm Văn Quyền Anh PTDT BÁN TRÚ THCS NẬM CHÀY
|
0 | 14 | 0 | 0 | 0 | 14 |
62 |
ManhGN
|
nguyễn Hữu mạnh CVP
|
10 | 0 | 2 | 0 | 0 | 12 |
63 |
22T1080051
|
Lê Viết Nguyên Thành Đại học khoa học
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 |
kduongnguyen07
|
Dương Nguyên Khánh THPT Long Châu Sa
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 |
thaitien2009
|
Võ Đình Thái Tiến trường tiểu học và trung học cơ sở hải trường
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 |
nguyenhuytink29
|
nguyenhuy THPT Hoàng Lê Kha
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 |
Long
|
Long a
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 |
helloworld1
|
helloworld THPT
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 |
mcuong1407
|
NMC ...
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 |
DRXChokegof
|
Royal OneV
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 |
nqd040709
|
Nguyễn Quang Dũng TH&THCS BDT
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 |
lynshoa3011
|
Tuan Monkey THPT Ho Nghinh
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |