Free Contest 135
Hạng | Tên truy cập | Tên đầy đủ | POKER | REVSTR | NUTCOLLECT | BINT1 | CANDY | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
huu_huy
|
Đặng Nguyễn Hữu Huy THPT Lê Thánh Tông
|
50 | 50 | 50 | 50 | 6 | 206 |
2 |
minhkhoa123
|
Nguyễn Minh Khoa THPTC LTT
|
50 | 50 | 48 | 50 | 4 | 202 |
3 |
CaoHuuKhuongDuy
|
Cao Hữu Khương Duy THPT Chuyên Lê Quý Đôn
|
50 | 50 | 48 | 50 | 0 | 198 |
4 |
0855250956
|
Trịnh Ngọc Ninh THPT chuyên Tuyên Quang
|
50 | 50 | 46 | 50 | 0 | 196 |
5 |
vidut_206_CNH
|
Phùng Danh Chí Vĩ THPT Chuyen Nguyen Hue
|
50 | 50 | 26 | 50 | 0 | 176 |
6 |
ANMS
|
Amous NBK
|
44 | 50 | 24 | 50 | 0 | 168 |
7 |
stonegamming
|
Nguyễn Ngọc Hưng THPT Ngô Gia Tự - Đắc Lắc
|
50 | 50 | 14 | 50 | 0 | 164 |
8 |
nguyentu
|
Nguyễn Ngọc Tú THPT Chuyên Lê Quý Đôn
|
50 | 50 | 6 | 50 | 0 | 156 |
9 |
NhanHoang510
|
Hoàng Thiện Nhân Trường Nguyễn Tri Phương
|
50 | 46 | 4 | 50 | 0 | 150 |
10 |
minhquang
|
Dirii .LQD KH
|
0 | 50 | 50 | 50 | 0 | 150 |
11 |
dmcuocsong
|
CE Compilation Error
|
0 | 50 | 48 | 50 | 0 | 148 |
12 |
dfwapekko
|
Nguyễn Bảo Tuấn HCMUS
|
50 | 46 | 0 | 50 | 0 | 146 |
13 |
newKunno
|
unknow unknow
|
50 | 46 | 0 | 50 | 0 | 146 |
14 |
nadung
|
Nguyễn Anh Dũng NCT highschool
|
45 | 46 | 48 | 0 | 4 | 143 |
15 |
make_better
|
Nguyễn Lê Minh THPT chuyên Bắc Giang
|
0 | 46 | 42 | 50 | 0 | 138 |
16 |
cmanh75
|
NPCM Chuyen Ha Tinh
|
50 | 50 | 20 | 0 | 0 | 120 |
17 |
huyphuoc0406
|
HP
|
45 | 50 | 6 | 10 | 0 | 111 |
18 |
anpm
|
Tôi là ai TDMU
|
50 | 50 | 0 | 10 | 0 | 110 |
19 |
nhhpbc7a1
|
NHH NQD_ĐT
|
50 | 50 | 6 | 0 | 0 | 106 |
20 |
HDH
|
Hoàng Đức Huy THPT Thăng Long Đà Lạt
|
50 | 50 | 0 | 0 | 4 | 104 |
21 |
khongphaitunass
|
Trần Anh Tuấn CTL
|
50 | 50 | 0 | 0 | 0 | 100 |
22 |
anh1412
|
Nguyễn Xuân Anh THPT Chuyên Tuyên Quang
|
50 | 50 | 0 | 0 | 0 | 100 |
23 |
lmqzzz
|
Lmqzzz AAAAAAAAA
|
50 | 44 | 6 | 0 | 0 | 100 |
24 |
thinhkl123
|
Nguyễn Xuân Thịnh THPT Kien Luong
|
50 | 10 | 40 | 0 | 0 | 100 |
25 |
viethaocpp
|
viethaocpp hao
|
50 | 50 | 0 | 0 | 0 | 100 |
26 |
manhlinh123
|
Manh Linh THCS Nghi Hương
|
50 | 50 | 0 | 0 | 0 | 100 |
27 |
phamhung2005
|
ngô diệc phàm tốt bụng trường đào tạo diễn viên
|
50 | 50 | 0 | 0 | 0 | 100 |
28 |
catlover
|
Nguyen Hoang Hung THPT Chuyên Bắc Giang
|
50 | 46 | 0 | 0 | 0 | 96 |
29 |
vantri0605
|
Văn Trí THPT chuyên Lê Khiết
|
50 | 46 | 0 | 0 | 0 | 96 |
30 |
PandoraMiracle
|
Võ Ngọc Bích Trâm THPT Chuyên Lê Khiết
|
50 | 46 | 0 | 0 | 0 | 96 |
31 |
nguyenkhanhle13
|
Lê Khánh Nguyên THPT Phan Châu Trinh, Đà Nẵng
|
44 | 50 | 0 | 0 | 0 | 94 |
32 |
xuanphuoc
|
Cao Xuân Phước Trường Đại Học Khoa Học Huế
|
50 | 44 | 0 | 0 | 0 | 94 |
33 |
ngokienquoc15302
|
Spider TDMU
|
50 | 28 | 0 | 0 | 0 | 78 |
34 |
thaonguyen96hv
|
Phan Đức THPT Chuyên NTT
|
50 | 22 | 2 | 1 | 0 | 75 |
35 |
MinhThang
|
MinhThang TDMU
|
50 | 24 | 0 | 0 | 0 | 74 |
36 |
pmcbc1505
|
nvm TDMU
|
50 | 24 | 0 | 0 | 0 | 74 |
37 |
tklinh
|
Trần Khánh Linh THPT Chuyên Nguyễn Huệ
|
47 | 26 | 0 | 0 | 0 | 73 |
38 |
paketik20
|
Hiep_Ngu_ CTT2
|
6 | 50 | 0 | 0 | 0 | 56 |
39 |
xuanbang02
|
doanxem Đại học PCCC
|
27 | 26 | 0 | 0 | 0 | 53 |
40 |
toilaai132
|
Nguyễn Lượng UFPF
|
0 | 0 | 0 | 50 | 0 | 50 |
41 |
ennjuno
|
Lee Juno HCMUS
|
0 | 50 | 0 | 0 | 0 | 50 |
42 |
Kiet_Le1
|
Kiệt_Lê TDMU
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
43 |
abc123456
|
Hồ Anh Đào Trường đời
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
44 |
hungg_lmao
|
Trịnh Nhật Hưng THPT
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
45 |
hyu
|
Mai Quốc Huy THPT
|
0 | 44 | 0 | 0 | 0 | 44 |
46 |
PhucCNH
|
Bùi Quang Phúc THPT Chuyên Nguyễn Huệ
|
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | 44 |
47 |
trum_111
|
Nguyễn Thế Minh Ha Noi high school for gifted student - HNUE
|
0 | 28 | 12 | 0 | 0 | 40 |
48 |
minhnguyen282
|
Nguyễn Hữu Hoàng Minh THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt
|
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | 39 |
49 |
DaoTienDat
|
Đào Tiến Đạt THPT chuyên Nguyễn Huệ
|
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | 39 |
50 |
vanhung18t
|
Nguyễn Văn Hùng Đại học Thủ Dầu Một
|
17 | 22 | 0 | 0 | 0 | 39 |
51 |
quanghuy
|
Trần Bùi Quang Huy TDMU
|
6 | 28 | 0 | 0 | 0 | 34 |
52 |
quananh2503
|
Nguyễn Lê Quan Anh THPT chuyên Lê Khiết
|
0 | 0 | 30 | 0 | 0 | 30 |
53 |
Xuka24
|
Nguyễn Linh Đh PCCC
|
0 | 2 | 0 | 25 | 0 | 27 |
54 |
ngocanh32231201
|
Nguyen Ngoc Anh DH PCCC
|
0 | 22 | 0 | 0 | 2 | 24 |
55 |
thanhnhan310106
|
kophainhan THPT Chuyên Thăng Long
|
0 | 24 | 0 | 0 | 0 | 24 |
56 |
trang2406
|
Hà Thu Hà Hà động lực học chất điểm
|
0 | 18 | 0 | 0 | 0 | 18 |
57 |
HaoVoxx
|
Võ Đình Cao Minh Hào Chuyên Thăng Long Đà Lạt
|
0 | 14 | 0 | 0 | 0 | 14 |
58 |
meomeo643
|
Nguyên Nguyên TN
|
0 | 6 | 0 | 0 | 0 | 6 |
59 |
TrucMeonho
|
Lã Phạm Thanh Trúc Đại học Thủ Dầu Một
|
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 |
60 |
glucoseo20
|
Lê Nguyễn Phương Thùy Khoa học Tự Nhiên
|
0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 4 |
61 |
MinhTuan11
|
Hoàng Minh Tuấn THPT Chuyên Nguyễn Huệ
|
0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 4 |
62 |
DatTruong
|
Trương Tấn Đạt Đại học Khoa học Tự nhiên
|
0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 4 |
63 |
gaizzzzz
|
Thái Chí Vỹ Trường Đại học Khoa Học Tự Nhiên - Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 |
Trongq12102005
|
Ngô Trọng Quang THPT Cẩm Xuyên
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 |
nhatlucdao
|
Pikachu Hp
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 |
dunghkt213
|
Nguyễn Dũng THPT Hương Khê
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 |
mai_hoang
|
Hoàng Mai chuyên Lam Sơn
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 |
nguyenphongg233
|
Nguyễn Phong THPT Chuyên Nguyễn Huệ
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 |
phucvctvn
|
Đinh Gia Phúc THPT Chuyên Hùng Vương
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 |
minhminhit06
|
nguyen minh thpt
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 |
long9657
|
Lê Hiển Long THPT Chuyên Lê Quý Đôn Bình Định
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 |
kien_coi_1997
|
Haskell Only
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 |
BJMinhNhut
|
Đặng Minh Nhựt THPT Chuyên Long An
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 |
hoaanhkk25
|
alone orz
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 |
baobao7713
|
baobao7713 CBT
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 |
Cahhh
|
Hạo THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 |
NDtiendung
|
Nguyễn Đình Tiến Dũng THPT Chuyên Hùng Vương
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 |
conem2k6
|
Do Thi Ngoc Ha TPHT Chuyen Bac Giang
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 |
codetodev
|
Lương Trọng Quý THCS Nguyễn Tri Phương
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 |
eagle1
|
Nguyễn Minh Trung THPT Chuyên Lam Sơn
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 |
banmkh6
|
Đoàn Vũ Thiên Ban THPT Nguyễn Tri Phương-Bảo Lộc
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
82 |
DenlaBlack
|
Nguyễn Minh Huân THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
83 |
junj66963
|
lass yjuyj
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
84 |
abcn2211
|
Trương Bá Hải nam THPT Chuyên Tuyên Quang
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
85 |
AK2k8
|
Võ Hoài Anh Khoa THCS Chu Văn An, Huế
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
86 |
ngthang2022
|
Nguyễn Gia Thăng THCS Nguyễn Tri Phương
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
87 |
sscarsenal
|
Garung123 PPP
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
88 |
behehemoth
|
heheboiz thpt cbn
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
89 |
Shelter
|
Shelter THPT Chuyen Thang Long
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
90 |
AnNotShy
|
AnNotShy Daijoubu :'(
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
91 |
VPhgK39
|
Nguyễn Việt Phương THPT CHV
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
92 |
sherwynd
|
Sherwynd THPT Le quy don
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
93 |
anh2017ntp
|
Cao Nguyễn Tuấn Anh ĐH KHTN
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
94 |
khongcamsuc77
|
Darkness Mine Đh SoSad
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
95 |
nguyenanhtuyen
|
NGUYEN ANH TUYEN LE QUY DON
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
96 |
huyntp1103
|
Akiraaaa THPT Chuyên Quốc Học - Huế
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
97 |
giatrung2012
|
Gia Trung Đại học Thủ Dầu Một
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
98 |
taman
|
Nguyễn Trần Tâm An THPT chuyên Lam Sơn
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
99 |
minhduc_129
|
Nguyễn Minh Đức THPT
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
100 |
lethinh05
|
Lê Trường Thịnh THPT chuyên Lý Tự Trọng
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
101 |
minhbeo88
|
Ngô Quang Minh THPT Chuyên Lam Sơn
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
102 |
hathaictb
|
CTHT CTB
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
103 |
THD
|
TH HCMUS
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
104 |
_nahn15_
|
_nahn15_ Red
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
105 |
cycy
|
Trang ******
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
106 |
Papaya
|
Papaya THPT Chuyên Bắc Giang
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |