Free Contest 100
Hạng | Tên truy cập | Tên đầy đủ | FC100 | MOVE | BEAUTARR | HAIQUA | TREETRIP | CHAMPION | GRIDCOLOR | GOODARR | NINJASET | STDECOMP | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
canoccancap
|
Cá Nóc Cắn Cáp THPT chuyên Cắn Cáp
|
100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 84 | 984 |
2 |
freecontest100
|
freecontest100 PTIT
|
100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 84 | 984 |
3 |
user258
|
Nguyễn Quang Long THPT chuyên Thăng Long, Lâm Đồng
|
100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 24 | 83 | 48 | 100 | 84 | 839 |
4 |
cymbidium
|
cymbidium UIT
|
100 | 100 | 100 | 99 | 40 | 76 | 100 | 100 | 20 | 84 | 819 |
5 |
best6arenvn
|
6aren Đại Học Bách Khoa Hà Nội
|
100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 13 | 96 | 18 | 84 | 811 |
6 |
user103
|
Nguyễn Thanh Hậu THPT chuyên Lê Quý Đôn, Khánh Hòa
|
100 | 100 | 100 | 100 | 58 | 100 | 0 | 96 | 100 | 1 | 755 |
7 |
user278
|
Trương Trần Nhật Huy THPT chuyên Lê Quý Đôn, Khánh Hòa
|
100 | 100 | 100 | 98 | 5 | 100 | 10 | 96 | 100 | 31 | 740 |
8 |
yasuo
|
Yasuo gankteam
|
100 | 100 | 100 | 98 | 12 | 100 | 43 | 96 | 20 | 55 | 724 |
9 |
karma
|
MyUncleIsBang AAAA - Chú Bằng Bụng Bự
|
100 | 100 | 100 | 100 | 40 | 100 | 23 | 100 | 54 | 1 | 718 |
10 |
user218
|
Hồ Văn Sơn THPT chuyên Quốc Học Huế, Thừa Thiên Huế
|
100 | 100 | 100 | 100 | 25 | 84 | 100 | 100 | 8 | 0 | 717 |
11 |
darkkcyan
|
darkkcyan undefined
|
100 | 100 | 100 | 100 | 60 | 46 | 3 | 100 | 100 | 0 | 709 |
12 |
ndhuy
|
Nguyễn Đức Huy THPT Chuyên Đốc Binh Kiều
|
100 | 100 | 100 | 100 | 40 | 14 | 97 | 94 | 54 | 0 | 699 |
13 |
user107
|
Nguyễn Phùng Nhật Khôi THPT chuyên Lê Quý Đôn, Khánh Hòa
|
100 | 100 | 100 | 91 | 40 | 100 | 27 | 48 | 20 | 70 | 696 |
14 |
emhocdem070
|
Đinh Văn Thanh CSP
|
100 | 100 | 100 | 100 | 30 | 100 | 10 | 100 | 54 | 0 | 694 |
15 |
user136
|
Ngô Đức Hùng THPT chuyên Nguyễn Huệ, Hà Nội
|
100 | 100 | 100 | 100 | 58 | 88 | 100 | 12 | 22 | 0 | 680 |
16 |
user001
|
Sín Ngọc Cát Tường THPT chuyên Lương Thế Vinh, Đồng Nai
|
100 | 100 | 100 | 100 | 58 | 100 | 20 | 92 | 0 | 0 | 670 |
17 |
user138
|
Trịnh Hữu Tân THPT chuyên Nguyễn Huệ, Hà Nội
|
100 | 100 | 100 | 100 | 58 | 88 | 100 | 0 | 22 | 0 | 668 |
18 |
user135
|
Lê Đức Mai Hoàng THPT chuyên Nguyễn Huệ, Hà Nội
|
100 | 100 | 100 | 100 | 58 | 88 | 100 | 0 | 8 | 0 | 654 |
19 |
liiaaazzzz
|
Harry Choker học
|
100 | 100 | 100 | 99 | 40 | 48 | 30 | 100 | 22 | 0 | 639 |
20 |
user025
|
Nguyễn Đức Hạnh THPT chuyên Lương Thế Vinh, Đồng Nai
|
100 | 100 | 100 | 100 | 58 | 40 | 20 | 98 | 22 | 0 | 638 |
21 |
user031
|
Đỗ Tuấn Đức THPT chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa
|
100 | 100 | 100 | 100 | 40 | 76 | 87 | 12 | 0 | 0 | 615 |
22 |
user219
|
Nguyễn Đăng Tiến Thành THPT chuyên Quốc Học Huế, Thừa Thiên Huế
|
100 | 100 | 100 | 100 | 40 | 52 | 100 | 8 | 8 | 0 | 608 |
23 |
vanbang9710
|
Bezt Donkey ABC
|
100 | 100 | 100 | 100 | 0 | 100 | 0 | 48 | 54 | 0 | 602 |
24 |
pvannvuILQD
|
Phạm Văn Nhật Vũ THPT chuyên Lê Quý Đôn
|
100 | 100 | 100 | 100 | 40 | 62 | 30 | 10 | 54 | 5 | 601 |
25 |
ahcl7
|
Nguyễn Ngọc Dưỡng FPT
|
100 | 100 | 100 | 100 | 0 | 100 | 0 | 98 | 0 | 0 | 598 |
26 |
user132
|
Vũ Trường Giang THPT chuyên Lê Quý Đôn, Bà Rịa - Vũng Tàu
|
100 | 100 | 100 | 96 | 25 | 0 | 100 | 6 | 0 | 69 | 596 |
27 |
user030
|
Cao Văn Thế Anh THPT chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa
|
100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 56 | 10 | 10 | 18 | 0 | 594 |
28 |
user240
|
Trần Đình Trường Luân THPT chuyên Nguyễn Trãi, Hải Dương
|
100 | 100 | 100 | 99 | 25 | 10 | 23 | 100 | 4 | 0 | 561 |
29 |
user032
|
Mai Thị Lệ Quyên THPT chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa
|
100 | 100 | 100 | 99 | 20 | 76 | 47 | 10 | 8 | 0 | 560 |
30 |
nghia14302
|
Nguyễn Trọng Nghĩa THPT Chuyên Long An - Long An
|
100 | 100 | 100 | 100 | 58 | 76 | 13 | 2 | 2 | 0 | 551 |
31 |
phuleethanh
|
phuleethanh A2VD
|
100 | 100 | 100 | 99 | 38 | 60 | 40 | 10 | 0 | 0 | 547 |
32 |
user071
|
Nguyễn Trinh Khang THPT chuyên Hà Tĩnh, Hà Tĩnh
|
100 | 100 | 100 | 98 | 60 | 6 | 13 | 12 | 58 | 0 | 547 |
33 |
user239
|
Nguyễn Minh Ngọc THPT chuyên Nguyễn Trãi, Hải Dương
|
100 | 100 | 100 | 91 | 20 | 8 | 13 | 100 | 0 | 0 | 532 |
34 |
user235
|
Đoàn Duy Tùng THPT chuyên Nguyễn Trãi, Hải Dương
|
100 | 100 | 100 | 99 | 0 | 28 | 0 | 100 | 0 | 0 | 527 |
35 |
user209
|
Cao Đức Anh Dũng THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
|
100 | 100 | 100 | 99 | 25 | 0 | 3 | 96 | 0 | 0 | 523 |
36 |
user210
|
Nguyễn Huy Hoàng THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
|
100 | 100 | 100 | 99 | 20 | 0 | 0 | 96 | 0 | 0 | 515 |
37 |
quangduyluu123
|
Lưu Duy Quang Trần Đại Nghĩa
|
100 | 100 | 100 | 99 | 0 | 68 | 30 | 10 | 0 | 0 | 507 |
38 |
user178
|
Lưu Duy Quang THPT chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng
|
100 | 100 | 100 | 99 | 0 | 68 | 30 | 10 | 0 | 0 | 507 |
39 |
user206
|
Trần Quang Huy THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
|
100 | 100 | 100 | 100 | 40 | 52 | 0 | 10 | 0 | 0 | 502 |
40 |
user070
|
Nguyễn Thanh Trà THPT chuyên Hà Tĩnh, Hà Tĩnh
|
100 | 100 | 100 | 100 | 60 | 30 | 0 | 12 | 0 | 0 | 502 |
41 |
ThanhYeuThu
|
ThanhYeuThu THPT Chuyên Lương Thế Vinh
|
100 | 100 | 100 | 5 | 0 | 100 | 0 | 96 | 0 | 0 | 501 |
42 |
user202
|
Nguyễn Văn Đức THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
|
100 | 100 | 100 | 100 | 5 | 0 | 0 | 96 | 0 | 0 | 501 |
43 |
user236
|
Hoàng Minh Nhật THPT chuyên Nguyễn Trãi, Hải Dương
|
100 | 100 | 100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 100 | 0 | 0 | 500 |
44 |
user212
|
Nguyễn Văn Trung THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
|
100 | 100 | 100 | 99 | 0 | 4 | 0 | 96 | 0 | 0 | 499 |
45 |
user238
|
Nguyễn Thúy Loan THPT chuyên Nguyễn Trãi, Hải Dương
|
100 | 100 | 100 | 97 | 0 | 0 | 0 | 100 | 0 | 0 | 497 |
46 |
uzen
|
Uzen Ninja gakkō
|
100 | 100 | 100 | 100 | 40 | 46 | 0 | 10 | 0 | 0 | 496 |
47 |
user022
|
Vũ Minh Quỳnh THPT chuyên Lương Thế Vinh, Đồng Nai
|
100 | 100 | 100 | 100 | 58 | 20 | 0 | 10 | 0 | 0 | 488 |
48 |
khanh
|
Nguyễn Châu Khanh THPT Việt Trì
|
100 | 100 | 100 | 100 | 40 | 34 | 0 | 10 | 0 | 0 | 484 |
49 |
user137
|
Trần Nhật Quang THPT chuyên Nguyễn Huệ, Hà Nội
|
100 | 100 | 100 | 100 | 0 | 50 | 10 | 0 | 22 | 0 | 482 |
50 |
ap14789654
|
Agent P Unknown
|
100 | 100 | 100 | 100 | 58 | 0 | 3 | 12 | 2 | 0 | 475 |
51 |
user019
|
Nguyễn Minh Nhật THPT chuyên Lương Thế Vinh, Đồng Nai
|
100 | 100 | 100 | 100 | 58 | 0 | 3 | 10 | 0 | 0 | 471 |
52 |
user081
|
Bùi Tuấn Đạt THPT chuyên Lào Cai, Lào Cai
|
100 | 100 | 100 | 100 | 40 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 470 |
53 |
user007
|
Huỳnh Minh Tuấn THPT chuyên Lương Thế Vinh, Đồng Nai
|
100 | 100 | 100 | 100 | 58 | 0 | 0 | 10 | 0 | 0 | 468 |
54 |
user069
|
Nguyễn Công Kiên THPT chuyên Hà Tĩnh, Hà Tĩnh
|
100 | 100 | 100 | 100 | 45 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 467 |
55 |
zipdang04
|
Đặng Xuân Minh Hiếu THCS Nguyễn Văn Cừ - Đà Nẵng
|
100 | 100 | 100 | 61 | 10 | 46 | 27 | 10 | 8 | 0 | 462 |
56 |
user020
|
Cao Quảng Phát THPT chuyên Lương Thế Vinh, Đồng Nai
|
100 | 100 | 100 | 100 | 58 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 462 |
57 |
user130
|
Nguyễn Văn Hưng THPT chuyên Lê Quý Đôn, Bà Rịa - Vũng Tàu
|
100 | 100 | 100 | 100 | 40 | 0 | 10 | 10 | 0 | 0 | 460 |
58 |
user177
|
Đặng Xuân Minh Hiếu THPT chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng
|
100 | 100 | 100 | 59 | 10 | 46 | 27 | 10 | 8 | 0 | 460 |
59 |
krullovely
|
LHL CBL
|
100 | 100 | 100 | 100 | 58 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 458 |
60 |
user234
|
Lương Hữu Quang Minh THPT chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa
|
100 | 100 | 100 | 47 | 15 | 76 | 7 | 10 | 0 | 0 | 455 |
61 |
user242
|
Đào Duy Anh THPT chuyên Nguyễn Trãi, Hải Dương
|
100 | 100 | 100 | 99 | 28 | 0 | 13 | 12 | 0 | 0 | 452 |
62 |
user216
|
Hồ Ngọc Vĩnh Phát THPT chuyên Quốc Học Huế, Thừa Thiên Huế
|
100 | 100 | 100 | 4 | 40 | 0 | 100 | 0 | 4 | 0 | 448 |
63 |
user068
|
Nguyễn Hoàng Anh THPT chuyên Hà Tĩnh, Hà Tĩnh
|
100 | 100 | 100 | 98 | 0 | 46 | 3 | 0 | 0 | 0 | 447 |
64 |
casaumayman1
|
Tuấn Đẹp Trai Phi Long
|
100 | 100 | 100 | 100 | 0 | 46 | 0 | 0 | 0 | 0 | 446 |
65 |
user115
|
Đoàn Thịnh Đạt THPT chuyên Bảo Lộc, Lâm Đồng
|
100 | 100 | 100 | 33 | 10 | 0 | 90 | 10 | 0 | 0 | 443 |
66 |
user006
|
Trần Kiều Minh Lâm THPT chuyên Lương Thế Vinh, Đồng Nai
|
100 | 100 | 100 | 100 | 10 | 20 | 7 | 0 | 0 | 0 | 437 |
67 |
user033
|
Cao Anh Minh THPT chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa
|
100 | 100 | 100 | 22 | 15 | 62 | 27 | 10 | 0 | 0 | 436 |
68 |
user201
|
Phạm Quang Chung THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
|
100 | 100 | 100 | 99 | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 431 |
69 |
maituphuong3
|
Nguyen Bang Linh THPT Chuyen Le Quy Don
|
100 | 100 | 100 | 100 | 0 | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 | 426 |
70 |
user133
|
Ngô Quốc Bảo THPT chuyên Nguyễn Huệ, Hà Nội
|
100 | 100 | 100 | 3 | 0 | 0 | 100 | 0 | 22 | 0 | 425 |
71 |
jamiekcm
|
Nguyễn Nhật Nam THPT Chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
100 | 100 | 95 | 100 | 10 | 10 | 10 | 0 | 0 | 0 | 425 |
72 |
user082
|
Phạm Đức Thắng THPT chuyên Lào Cai, Lào Cai
|
100 | 100 | 100 | 100 | 15 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 425 |
73 |
tddong2323
|
Trương Đình Đông abcxyz
|
100 | 100 | 100 | 75 | 0 | 46 | 0 | 0 | 4 | 0 | 425 |
74 |
user131
|
Nguyễn Thế Hoàng THPT chuyên Lê Quý Đôn, Bà Rịa - Vũng Tàu
|
100 | 100 | 100 | 100 | 15 | 0 | 7 | 2 | 0 | 0 | 424 |
75 |
user139
|
Lê Quang Đông THPT chuyên Nguyễn Huệ, Hà Nội
|
100 | 100 | 100 | 100 | 0 | 0 | 10 | 12 | 0 | 0 | 422 |
76 |
user259
|
Lý Hoàng Khải THPT chuyên Thăng Long, Lâm Đồng
|
100 | 100 | 100 | 100 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 422 |
77 |
user215
|
Phan Trọng Nhân THPT chuyên Quốc Học Huế, Thừa Thiên Huế
|
100 | 100 | 100 | 100 | 0 | 0 | 13 | 2 | 0 | 0 | 415 |
78 |
user106
|
Đỗ Trung Hiếu THPT chuyên Lê Quý Đôn, Khánh Hòa
|
100 | 100 | 100 | 100 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 415 |
79 |
quanpham0805
|
Phạm Minh Quân THPT Chuyên Sư Phạm
|
100 | 100 | 100 | 100 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 415 |
80 |
iostream
|
Hiền Jeony CLS
|
100 | 100 | 100 | 3 | 18 | 76 | 7 | 10 | 0 | 0 | 414 |
81 |
user232
|
Phan Lê Nhật Minh THPT chuyên Lê Quý Đôn, Bà Rịa - Vũng Tàu
|
100 | 100 | 100 | 100 | 0 | 0 | 3 | 10 | 0 | 0 | 413 |
82 |
user074
|
Vũ Đình Minh THPT Nguyễn Thượng Hiền, Hồ Chí Minh
|
100 | 100 | 100 | 35 | 15 | 0 | 47 | 10 | 4 | 0 | 411 |
83 |
user075
|
Phạm Gia Kiệt THPT Nguyễn Thượng Hiền, Hồ Chí Minh
|
100 | 100 | 100 | 35 | 15 | 0 | 47 | 10 | 4 | 0 | 411 |
84 |
user205
|
Hoàng Trọng Nghĩa THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
|
100 | 100 | 100 | 100 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 410 |
85 |
thuanbn03
|
Nguyễn Đức Thuận THPT Chuyên Bắc Ninh
|
100 | 100 | 100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0 | 0 | 410 |
86 |
d4rk19ht
|
D4RKN19HT THPT chuyên Hùng Vương
|
100 | 100 | 100 | 99 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 409 |
87 |
vinhntndu
|
Tát k hụt phát nào THPT chuyên Nguyễn Du - ĐakLak
|
100 | 100 | 100 | 100 | 0 | 0 | 3 | 2 | 4 | 0 | 409 |
88 |
user078
|
Nguyễn Hoàng Minh THPT Nguyễn Thượng Hiền, Hồ Chí Minh
|
100 | 100 | 100 | 35 | 15 | 0 | 47 | 10 | 0 | 0 | 407 |
89 |
long
|
Phạm Trọng Long CQT
|
100 | 100 | 100 | 100 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 402 |
90 |
user245
|
Nguyễn Văn Trọng Thi THPT chuyên Nguyễn Trãi, Hải Dương
|
100 | 100 | 100 | 91 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0 | 0 | 401 |
91 |
nqhhoang
|
Nguyễn Quốc Huy Hoàng THPT Chuyên Nguyễn Du - Đăk Lăk
|
100 | 100 | 100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 400 |
92 |
user012
|
Nguyễn Phạm Bá Duy THPT chuyên Lương Thế Vinh, Đồng Nai
|
100 | 100 | 100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 400 |
93 |
lehaiduyem123
|
DuyNoobs Thpt super Noobs
|
100 | 100 | 100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 400 |
94 |
NDH
|
NDH THPT Chuyên Lê Hồng Phong NĐ
|
100 | 100 | 100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 400 |
95 |
user204
|
Mai Văn Khánh THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
|
100 | 100 | 100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 400 |
96 |
kan
|
Kan BKU
|
100 | 100 | 100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 400 |
97 |
user159
|
Vũ Khương Duy THPT chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng
|
100 | 100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | 0 | 0 | 400 |
98 |
huyvp
|
Nguyễn Quang Huy THPT CHV
|
100 | 100 | 100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 400 |
99 |
crystalSky
|
Đoàn Quách Thiên Phong CrystalSky
|
100 | 100 | 100 | 99 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 399 |
100 |
user179
|
Lê Tăng Phú Quý THPT chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng
|
100 | 100 | 100 | 26 | 0 | 46 | 10 | 10 | 2 | 0 | 394 |
101 |
letangphuquy
|
Lê Tăng Phú Quý THPT chuyên Lê Quý Đôn Đà Nẵng
|
100 | 100 | 100 | 26 | 0 | 46 | 10 | 10 | 0 | 0 | 392 |
102 |
tluan
|
Trương Luân SGU
|
100 | 100 | 100 | 78 | 10 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 392 |
103 |
user042
|
Hà Văn Hoàng THPT chuyên Bình Long, Bình Phước
|
100 | 100 | 100 | 84 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 388 |
104 |
user044
|
Nguyễn Việt Nhật THPT chuyên Bình Long, Bình Phước
|
100 | 100 | 100 | 66 | 0 | 0 | 10 | 4 | 0 | 0 | 380 |
105 |
user241
|
Phạm Văn Bình THPT chuyên Nguyễn Trãi, Hải Dương
|
100 | 100 | 100 | 0 | 0 | 70 | 0 | 10 | 0 | 0 | 380 |
106 |
user174
|
Hà Đức Thành Viên THPT chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng
|
100 | 100 | 100 | 26 | 0 | 34 | 10 | 10 | 0 | 0 | 380 |
107 |
L9vienhdt
|
Hà Đức Thành Viên THCS - THPT Nguyễn Khuyễn Đà Nẵng
|
100 | 100 | 100 | 26 | 0 | 34 | 10 | 10 | 0 | 0 | 380 |
108 |
user035
|
Nguyễn Thị Hồng Hạnh THPT chuyên Biên Hòa, Hà Nam
|
100 | 100 | 100 | 5 | 10 | 36 | 10 | 10 | 6 | 0 | 377 |
109 |
a2dalek
|
A2 Dalek CVP
|
100 | 100 | 100 | 75 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 375 |
110 |
loc12345
|
Trần Thiện Lộc THPT chuyên Trần Hưng Đạo
|
100 | 95 | 95 | 84 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 374 |
111 |
hoangducsmagic
|
Lâm Hoàng Đức NTMK
|
100 | 100 | 100 | 21 | 25 | 0 | 10 | 12 | 4 | 0 | 372 |
112 |
hedwig
|
hedwig THPT Chuyen Le Quy Don Vung Tau
|
100 | 100 | 100 | 41 | 0 | 0 | 17 | 0 | 0 | 0 | 358 |
113 |
user043
|
Nguyễn Duy Huy THPT chuyên Bình Long, Bình Phước
|
100 | 100 | 100 | 57 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 357 |
114 |
user237
|
Vũ Đức Hiếu THPT chuyên Nguyễn Trãi, Hải Dương
|
100 | 100 | 100 | 24 | 15 | 0 | 7 | 10 | 0 | 0 | 356 |
115 |
user192
|
Phạm Gia Việt Anh THPT chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa
|
100 | 100 | 100 | 26 | 12 | 0 | 7 | 10 | 0 | 0 | 355 |
116 |
quocnguyen1012
|
Hiepkute Dai hoc hang khong(an hang o khong )
|
100 | 100 | 100 | 0 | 10 | 44 | 0 | 0 | 0 | 0 | 354 |
117 |
user116
|
Lê Hoàng Trường THPT chuyên Bảo Lộc, Lâm Đồng
|
100 | 100 | 100 | 33 | 10 | 0 | 0 | 10 | 0 | 0 | 353 |
118 |
user193
|
Hoàng Văn Huy THPT chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa
|
100 | 100 | 100 | 24 | 10 | 0 | 3 | 10 | 2 | 0 | 349 |
119 |
user083
|
Lê Quang Duy THPT chuyên Lào Cai, Lào Cai
|
100 | 100 | 100 | 16 | 18 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 344 |
120 |
user194
|
Lê Văn Huy THPT chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa
|
100 | 100 | 100 | 24 | 10 | 0 | 0 | 10 | 0 | 0 | 344 |
121 |
user056
|
Bùi Tuấn Dũng THPT chuyên Hà Tĩnh, Hà Tĩnh
|
100 | 100 | 100 | 21 | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 341 |
122 |
user034
|
Trần Hữu Huy THPT chuyên Biên Hòa, Hà Nam
|
100 | 100 | 100 | 26 | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 338 |
123 |
user121
|
Huỳnh Tiến Dũng THPT chuyên Bảo Lộc, Lâm Đồng
|
100 | 100 | 100 | 30 | 0 | 0 | 7 | 0 | 0 | 0 | 337 |
124 |
vipghn2003
|
Phạm Hoàng Hải CSP
|
100 | 100 | 100 | 27 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 337 |
125 |
user098
|
Tạ Huỳnh Đạt THPT chuyên Lê Quý Đôn, Khánh Hòa
|
100 | 100 | 100 | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 336 |
126 |
user036
|
Phạm Hoàng Thành THPT chuyên Biên Hòa, Hà Nam
|
100 | 100 | 100 | 3 | 0 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 333 |
127 |
user123
|
Nguyễn Thiên Thọ THPT chuyên Bảo Lộc, Lâm Đồng
|
100 | 100 | 100 | 24 | 0 | 0 | 7 | 0 | 0 | 0 | 331 |
128 |
ptm28102003
|
Phạm Trường Minh THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
|
100 | 100 | 100 | 7 | 0 | 0 | 7 | 12 | 4 | 0 | 330 |
129 |
user040
|
Phan Doãn Thái Bình THPT chuyên Bình Long, Bình Phước
|
100 | 100 | 100 | 0 | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 328 |
130 |
user120
|
Trần Đức Minh THPT chuyên Bảo Lộc, Lâm Đồng
|
100 | 100 | 100 | 24 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 328 |
131 |
user066
|
Phạm Gia Hiếu THPT chuyên Hà Tĩnh, Hà Tĩnh
|
100 | 100 | 100 | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 327 |
132 |
kanna_3
|
U-UU-U uwu
|
100 | 100 | 100 | 5 | 0 | 0 | 10 | 12 | 0 | 0 | 327 |
133 |
longem10tin
|
Nguyễn Đỗ Long Lê Quý Đôn - VT
|
100 | 100 | 100 | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 327 |
134 |
user073
|
Lê Quang Minh THPT Nguyễn Thượng Hiền, Hồ Chí Minh
|
100 | 100 | 100 | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 327 |
135 |
user244
|
Nguyễn Tiến Đạt THPT chuyên Nguyễn Trãi, Hải Dương
|
100 | 100 | 100 | 7 | 0 | 0 | 7 | 12 | 0 | 0 | 326 |
136 |
user214
|
Nguyễn Hoàng Hải THPT chuyên Quốc Học Huế, Thừa Thiên Huế
|
100 | 100 | 100 | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 326 |
137 |
user015
|
Nguyễn Ngọc Thiên Ân THPT chuyên Lương Thế Vinh, Đồng Nai
|
100 | 100 | 100 | 0 | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 325 |
138 |
user124
|
Lê Đại Nghĩa THPT chuyên Bảo Lộc, Lâm Đồng
|
100 | 100 | 100 | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 324 |
139 |
user274
|
Phan Lê Đắc Phú THPT chuyên Lương Văn Chánh, Phú Yên
|
100 | 100 | 100 | 3 | 12 | 0 | 3 | 2 | 4 | 0 | 324 |
140 |
user122
|
Phạm Vũ Minh Giang THPT chuyên Bảo Lộc, Lâm Đồng
|
100 | 100 | 100 | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 324 |
141 |
user087
|
Tạ Công Nam THPT chuyên Lào Cai, Lào Cai
|
100 | 100 | 100 | 0 | 0 | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 324 |
142 |
user088
|
Nguyễn Huy Hiệu THPT chuyên Lào Cai, Lào Cai
|
100 | 100 | 100 | 0 | 0 | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 320 |
143 |
dat
|
Lê Công Đắt THPT Đốc Binh Kiều
|
100 | 100 | 20 | 3 | 2 | 0 | 87 | 0 | 4 | 0 | 316 |
144 |
user058
|
Nguyễn Tiến Hoàng THPT chuyên Hà Tĩnh, Hà Tĩnh
|
100 | 100 | 100 | 0 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 315 |
145 |
nvat
|
nvatuan BKDN
|
100 | 100 | 100 | 9 | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 315 |
146 |
user046
|
Bùi Minh Hoạt THPT chuyên Hùng Vương, Phú Thọ
|
100 | 100 | 100 | 3 | 0 | 0 | 10 | 2 | 0 | 0 | 315 |
147 |
user060
|
Nguyễn Đình Dũng THPT chuyên Hà Tĩnh, Hà Tĩnh
|
100 | 100 | 100 | 0 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 315 |
148 |
user047
|
Nguyễn Trung Hiếu THPT chuyên Hùng Vương, Phú Thọ
|
100 | 100 | 100 | 3 | 0 | 0 | 10 | 2 | 0 | 0 | 315 |
149 |
minhkha
|
mkkkk ĐBK
|
100 | 100 | 100 | 3 | 0 | 0 | 10 | 0 | 2 | 0 | 315 |
150 |
user003
|
Ngô Thanh Vân THPT chuyên Lương Thế Vinh, Đồng Nai
|
100 | 100 | 100 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 315 |
151 |
nguyenvantien0903
|
Nguyễn Văn Tiến Trái Đất,Trái Đất,Trái Đất,
|
100 | 100 | 100 | 0 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 315 |
152 |
user229
|
Nguyễn Hoàng Việt THPT chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
|
100 | 100 | 100 | 3 | 0 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 313 |
153 |
user246
|
Phạm Nhật Nam THPT chuyên Nguyễn Trãi, Hải Dương
|
100 | 100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 3 | 10 | 0 | 0 | 313 |
154 |
user057
|
Trịnh Hoàng Anh THPT chuyên Hà Tĩnh, Hà Tĩnh
|
100 | 100 | 100 | 3 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 313 |
155 |
user105
|
Trần Thiện Thịnh THPT chuyên Lê Quý Đôn, Khánh Hòa
|
100 | 100 | 100 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 312 |
156 |
freecontest1
|
Nguyễn Minh Huy THPT Sư Phạm
|
100 | 100 | 100 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 312 |
157 |
user094
|
Trịnh Đại Thiên THPT chuyên Biên Hoà, Hà Nam
|
100 | 100 | 100 | 0 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 310 |
158 |
phpt
|
Phạm Hoài Phú Thịnh THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
100 | 100 | 100 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 310 |
159 |
iovn1212
|
Nguyễn Việt Anh THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
|
100 | 100 | 100 | 4 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4 | 0 | 310 |
160 |
user117
|
Nguyễn Nhật Đăng THPT chuyên Bảo Lộc, Lâm Đồng
|
100 | 100 | 100 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 310 |
161 |
user080
|
Dương Minh Quang THPT chuyên Lào Cai, Lào Cai
|
100 | 100 | 100 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 309 |
162 |
user113
|
Lưu Văn Phúc THPT chuyên Nguyễn Du, Đắk Lắk
|
100 | 100 | 100 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 0 | 308 |
163 |
khoa2003
|
Cá Kho Tiêu THPT Nguyễn Thị Minh Khai
|
100 | 100 | 100 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 307 |
164 |
valueking789
|
Ơ Kìa Đoán Xem Đoán Xem Luôn
|
100 | 100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 | 306 |
165 |
user112
|
Từ Cảnh Minh THPT chuyên Nguyễn Du, Đắk Lắk
|
100 | 100 | 100 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 306 |
166 |
user141
|
Nguyễn Hồng Lĩnh THPT chuyên Nguyễn Huệ, Hà Nội
|
100 | 100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4 | 0 | 306 |
167 |
sean
|
Sean NDC
|
100 | 100 | 100 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 304 |
168 |
user279
|
Đậu Nguyễn Minh Tuấn THPT chuyên Lê Quý Đôn, Khánh Hòa
|
100 | 100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 304 |
169 |
linhdaralhp
|
Nguyễn Bảo Lan THPT chuyên Quảng Ngãi
|
100 | 100 | 100 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 303 |
170 |
Hoansn
|
Nguyễn Sỹ Hoan Trường mầm non Hoa Huệ
|
100 | 100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 303 |
171 |
user093
|
Hoàng Quốc Việt THPT chuyên Biên Hoà, Hà Nam
|
100 | 100 | 100 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 303 |
172 |
user038
|
Mai Việt Dũng THPT chuyên Biên Hòa, Hà Nam
|
100 | 100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 303 |
173 |
user273
|
Huỳnh Trần Khanh THPT chuyên Lương Văn Chánh, Phú Yên
|
100 | 100 | 100 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 303 |
174 |
user226
|
Nguyễn Đình Huy THPT chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
|
100 | 100 | 100 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 302 |
175 |
user062
|
Lê Tuấn Đạt THPT chuyên Hà Tĩnh, Hà Tĩnh
|
100 | 100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 302 |
176 |
user059
|
Bùi Dương Anh Vũ THPT chuyên Hà Tĩnh, Hà Tĩnh
|
100 | 100 | 100 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 301 |
177 |
This_is_account
|
This is my name This is my school
|
100 | 100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 300 |
178 |
omlgg
|
KwanBoi THPT Mém trúng - badluck city
|
100 | 100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 300 |
179 |
messibopceau
|
Phạm Vi Phú Chi Phổ Thông Năng Khiếu
|
100 | 100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 300 |
180 |
user143
|
Bùi Anh Nhật THPT chuyên Nguyễn Huệ, Hà Nội
|
100 | 100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 300 |
181 |
user277
|
Nguyễn Hoàng Tuấn THPT chuyên Lê Quý Đôn, Khánh Hòa
|
100 | 100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 300 |
182 |
pvdzxc
|
Phan Lê Nhật Minh THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Vũng Tàu
|
100 | 100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 300 |
183 |
user199
|
Hoàng Minh Thái THPT chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa
|
100 | 100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 300 |
184 |
user014
|
Bùi Tuấn Kiệt THPT chuyên Lương Thế Vinh, Đồng Nai
|
100 | 100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 300 |
185 |
user013
|
Phạm Minh Phương THPT chuyên Lương Thế Vinh, Đồng Nai
|
100 | 100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 300 |
186 |
user045
|
Võ Tá Phát THPT chuyên Bình Long, Bình Phước
|
100 | 100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 300 |
187 |
VuTuanMinh
|
Vũ Tuấn Minh THPT Chuyên Nguyễn Trãi- Hải Dương
|
100 | 100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 300 |
188 |
user041
|
Hoàng Hiệp THPT chuyên Bình Long, Bình Phước
|
100 | 100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 300 |
189 |
huyhuy11
|
Phạm Tăng Huy THPT Chuyên Lê Thánh Tông
|
100 | 100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 300 |
190 |
minhth_1412
|
Éc éc =)) THPT CNgDu ĐLk
|
100 | 100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 300 |
191 |
user084
|
Trần Hồng Nhung THPT chuyên Lào Cai, Lào Cai
|
100 | 100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 300 |
192 |
user048
|
Đỗ Huy Hoàng THPT chuyên Hùng Vương, Phú Thọ
|
100 | 100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 300 |
193 |
Stickman
|
Nguyễn Phạm Nhật Huy THPT chuyên Quốc Học Huế
|
100 | 100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 300 |
194 |
user092
|
Trần Nhật Vũ THPT chuyên Biên Hoà, Hà Nam
|
100 | 100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 300 |
195 |
user085
|
Nguyễn Trí Phúc THPT chuyên Lào Cai, Lào Cai
|
100 | 100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 300 |
196 |
user009
|
Nguyễn Minh Tuấn Anh THPT chuyên Lương Thế Vinh, Đồng Nai
|
100 | 100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 300 |
197 |
bachBuong
|
Bương Ngọc Bách THPT chuyên Nguyễn Huệ
|
100 | 100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 300 |
198 |
user203
|
Phạm Bằng Hữu THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
|
100 | 100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 300 |
199 |
user051
|
Trương Xuân Vương THPT chuyên Lê Quý Đôn, Ninh Thuận
|
100 | 100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 300 |
200 |
user196
|
Đặng Hải Đăng THPT chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa
|
100 | 100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 300 |
201 |
user231
|
Thân Trọng Trí THPT chuyên Lê Quý Đôn, Bà Rịa - Vũng Tàu
|
100 | 100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 300 |
202 |
user140
|
Đỗ Nhật Thành THPT chuyên Nguyễn Huệ, Hà Nội
|
100 | 100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 300 |
203 |
Asdcxsd
|
Nguyễn Mạnh Thiên Chuyên yên bái
|
100 | 100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 300 |
204 |
user225
|
Nguyễn Tuấn Anh THPT chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
|
100 | 100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 300 |
205 |
user230
|
Nguyễn Quang Vinh THPT chuyên Lê Quý Đôn, Bà Rịa - Vũng Tàu
|
100 | 100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 300 |
206 |
bangbeo46
|
Nguyễn Khánh Bằng THPT Chuyên Đại học Sư Phạm Hà Nội
|
100 | 100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 300 |
207 |
huan1
|
Nguyễn Văn Huân THPT Chuyên Lê Thánh Tông
|
100 | 100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 300 |
208 |
nguyentra
|
nguyentra cbn
|
100 | 100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 300 |
209 |
user050
|
Nguyễn Công THPT chuyên Hùng Vương, Phú Thọ
|
100 | 100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 300 |
210 |
tototete
|
Bành Háng Hoài THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu
|
100 | 100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 300 |
211 |
user049
|
Nguyễn Văn Duy THPT chuyên Hùng Vương, Phú Thọ
|
100 | 100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 300 |
212 |
cyb3
|
Đặng Xuân Lộc THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành
|
100 | 100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 300 |
213 |
user065
|
Nguyễn Hữu Tâm THPT chuyên Hà Tĩnh, Hà Tĩnh
|
100 | 100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 300 |
214 |
bachTRUOQ
|
Trương Gia Bách THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam
|
100 | 100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 300 |
215 |
user142
|
Nguyễn Việt Anh Khoa THPT chuyên Nguyễn Huệ, Hà Nội
|
100 | 100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 300 |
216 |
user067
|
Võ Văn Dũng THPT chuyên Hà Tĩnh, Hà Tĩnh
|
100 | 100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 300 |
217 |
user243
|
Lê Đức Anh THPT chuyên Nguyễn Trãi, Hải Dương
|
100 | 100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 300 |
218 |
user144
|
Nguyễn Minh Tuấn THPT chuyên Nguyễn Huệ, Hà Nội
|
100 | 100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 300 |
219 |
user072
|
Hà Trần Đức Tài THPT Nguyễn Thượng Hiền, Hồ Chí Minh
|
100 | 100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 300 |
220 |
hscaphigh
|
Trần Phương Nhi THPT Chuyên Đại Học Sư Phạm
|
100 | 100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 300 |
221 |
user221
|
Cao Quốc Dũng THPT chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
|
100 | 100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 300 |
222 |
user076
|
Nguyễn Quang Nghị Sinh THPT Nguyễn Thượng Hiền, Hồ Chí Minh
|
100 | 100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 300 |
223 |
user096
|
Hoàng Văn Thái THPT chuyên Biên Hoà, Hà Nam
|
100 | 100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 300 |
224 |
user064
|
Lê Võ Hoài Nam THPT chuyên Hà Tĩnh, Hà Tĩnh
|
100 | 100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 300 |
225 |
myhorizon102
|
Swatad THPT Con Ông Cháu Cha
|
100 | 100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 300 |
226 |
fallingstar
|
Hoàng Xuân Nhật PTNK
|
0 | 0 | 100 | 100 | 0 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 300 |
227 |
user217
|
Hoàng Như Vinh THPT chuyên Quốc Học Huế, Thừa Thiên Huế
|
100 | 100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 300 |
228 |
user017
|
Hứa Trường Khả THPT chuyên Lương Thế Vinh, Đồng Nai
|
100 | 100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 300 |
229 |
user252
|
Đặng Nhân Hòa THPT chuyên Thăng Long, Lâm Đồng
|
100 | 100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 300 |
230 |
user079
|
Nguyễn Đức Quyết THPT chuyên Lào Cai, Lào Cai
|
100 | 100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 300 |
231 |
user021
|
Nguyễn Long Quí Phụng THPT chuyên Lương Thế Vinh, Đồng Nai
|
100 | 100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 300 |
232 |
user275
|
Võ Công Minh THPT chuyên Lê Quý Đôn, Khánh Hòa
|
100 | 100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 300 |
233 |
valueking987
|
Nguyễn Mai Vĩnh THPT Chuyên Thăng Long - Đà Lạt
|
100 | 100 | 90 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 290 |
234 |
user134
|
Nguyễn Trung Dũng THPT chuyên Nguyễn Huệ, Hà Nội
|
100 | 100 | 90 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 290 |
235 |
datbeohbbh
|
Nguyen Tien Dat somewhere
|
0 | 100 | 100 | 84 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 284 |
236 |
user118
|
Lâm Vũ Minh Nhật THPT chuyên Bảo Lộc, Lâm Đồng
|
100 | 100 | 50 | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 274 |
237 |
kien307
|
Nguyễn Đúc Kiên THPT chuyên Nguyễn Trãi
|
100 | 100 | 50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0 | 0 | 260 |
238 |
user153
|
Trịnh Nam Anh THPT chuyên Sơn La, Sơn La
|
100 | 100 | 55 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 255 |
239 |
dinhhungxyz
|
Trần Đình Hùng Đại học Bách Khoa Hà Nội
|
100 | 100 | 55 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 255 |
240 |
user086
|
Nguyễn Quang Huy THPT chuyên Lào Cai, Lào Cai
|
100 | 100 | 55 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 255 |
241 |
user247
|
Nguyễn Đức Nhân THPT chuyên Thăng Long, Lâm Đồng
|
100 | 100 | 50 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 253 |
242 |
Akira1212
|
Nguyễn Đức Phương THPT chuyên Quốc Học Huế
|
100 | 100 | 50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 252 |
243 |
user265
|
Nguyễn Minh Ký THPT chuyên Lương Văn Chánh, Phú Yên
|
100 | 100 | 50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 252 |
244 |
tuananh778999
|
Nguyễn Tuấn Anh THPT Chuyên Tiền Giang
|
100 | 100 | 50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 250 |
245 |
user268
|
Trương Đặng Văn Linh THPT chuyên Lương Văn Chánh, Phú Yên
|
100 | 90 | 50 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 250 |
246 |
vietbuzz
|
Nguyễn Đức Thắng THPT Mỹ Đức C
|
100 | 100 | 50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 250 |
247 |
uyen187
|
Trần Minh Hải Uyên THPTCTG-TG
|
100 | 100 | 50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 250 |
248 |
user110
|
Đặng Trung Nghĩa THPT chuyên Nguyễn Du, Đắk Lắk
|
100 | 100 | 50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 250 |
249 |
user157
|
Trần Quốc Việt THPT chuyên Sơn La, Sơn La
|
100 | 100 | 50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 250 |
250 |
user090
|
Nguyễn Duy Anh THPT chuyên Lào Cai, Lào Cai
|
100 | 100 | 50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 250 |
251 |
user269
|
Huỳnh Thanh Phong THPT chuyên Lương Văn Chánh, Phú Yên
|
100 | 100 | 50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 250 |
252 |
user271
|
Nguyễn Nhật Truyền THPT chuyên Lương Văn Chánh, Phú Yên
|
100 | 100 | 50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 250 |
253 |
user111
|
Nguyễn Phùng Trung Nguyên THPT chuyên Nguyễn Du, Đắk Lắk
|
100 | 100 | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 240 |
254 |
Ntliinhh05052002
|
NTLiinhh CBN
|
100 | 100 | 35 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 238 |
255 |
hungbmt1503
|
Mai Thế Hùng THPT chuyên Nguyễn Du - Đắc Lắc
|
100 | 95 | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 235 |
256 |
user097
|
Nguyễn Nhật Minh THPT chuyên Lê Quý Đôn, Khánh Hòa
|
100 | 100 | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 235 |
257 |
user154
|
Lê Công Bách THPT chuyên Sơn La, Sơn La
|
100 | 100 | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 235 |
258 |
user108
|
Ngô Nguyên Bảo THPT chuyên Nguyễn Du, Đắk Lắk
|
100 | 100 | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 235 |
259 |
user126
|
Nguyễn Ngọc Duy Liêm THPT chuyên Bảo Lộc, Lâm Đồng
|
100 | 100 | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 235 |
260 |
duongquochung
|
Dương Quốc Hưng THPT Chuyên Thái Nguyên-Thái Nguyên
|
100 | 100 | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 235 |
261 |
user004
|
Võ Đức Minh THPT chuyên Lương Thế Vinh, Đồng Nai
|
100 | 20 | 100 | 3 | 0 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 233 |
262 |
user233
|
Phan Cả Phát THPT chuyên Lê Quý Đôn, Bà Rịa - Vũng Tàu
|
100 | 100 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 230 |
263 |
ngocboi2209
|
Ngọc Bội <3 CVT
|
100 | 100 | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 225 |
264 |
user104
|
Hồ Trọng Bảo THPT chuyên Lê Quý Đôn, Khánh Hòa
|
100 | 100 | 20 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 223 |
265 |
quocpro_2003
|
Bùi Vĩ Quốc THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh
|
100 | 100 | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 222 |
266 |
user109
|
Nguyễn Quang Hoàng THPT chuyên Nguyễn Du, Đắk Lắk
|
100 | 100 | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 220 |
267 |
user186
|
Vũ Minh Tuấn THPT chuyên Hà Giang, Hà Giang
|
100 | 100 | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 220 |
268 |
user155
|
Lò Hoàng Hải THPT chuyên Sơn La, Sơn La
|
100 | 100 | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 220 |
269 |
user156
|
Đoàn Đức Lộc THPT chuyên Sơn La, Sơn La
|
100 | 100 | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 220 |
270 |
dangcuong_123
|
Đặng Duy Cương ....
|
100 | 0 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0 | 214 |
271 |
Mainsp
|
Ice cream CTH
|
0 | 0 | 100 | 0 | 58 | 0 | 0 | 0 | 0 | 55 | 213 |
272 |
user055
|
Mai Tấn Đạt THPT chuyên Lê Quý Đôn, Ninh Thuận
|
100 | 100 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 210 |
273 |
user016
|
Phạm Anh Dũng THPT chuyên Lương Thế Vinh, Đồng Nai
|
100 | 100 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 210 |
274 |
user119
|
Hoàng Công Chương THPT chuyên Bảo Lộc, Lâm Đồng
|
100 | 100 | 0 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 210 |
275 |
user276
|
Nguyễn Hoàng Lịch THPT chuyên Lê Quý Đôn, Khánh Hòa
|
100 | 100 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 210 |
276 |
phanan1412
|
Phan Thanh An CVT
|
100 | 100 | 5 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 208 |
277 |
padung
|
Phạm Anh Dũng Trường THPT chuyên Lương Thế Vinh
|
100 | 100 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 205 |
278 |
richardannowit
|
Trần Đăng Khoa Richard Annowit
|
100 | 100 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 205 |
279 |
lequocdat
|
LE QUOC DAT Chuyen VI Thanh
|
100 | 100 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 205 |
280 |
bpoytem
|
Trương Đình Phi Đại Học Bách Khoa - Đại Học Đà Nẵng
|
100 | 100 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 205 |
281 |
user158
|
Hoàng Thái Thụy THPT chuyên Sơn La, Sơn La
|
100 | 100 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 205 |
282 |
thienlongtpct
|
Võ Minh Thiên Long THPT chuyên Lý Tự Trọng
|
0 | 100 | 100 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 203 |
283 |
thienchidh
|
Trần Thiện Chí .
|
100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 200 |
284 |
user100
|
Võ Trường Trung Hiếu THPT chuyên Lê Quý Đôn, Khánh Hòa
|
100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 200 |
285 |
mylinh
|
My Linh vừa mới nghỉ họ
|
100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 200 |
286 |
binhtranit18
|
Trần Thanh Bình Đại học Bách Khoa
|
100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 200 |
287 |
musubi
|
Đinh Công Sơn HOU
|
100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 200 |
288 |
user024
|
Vũ Duy Tùng THPT chuyên Lương Thế Vinh, Đồng Nai
|
100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 200 |
289 |
meoconxinhxanv2
|
nguyentue THPT NTH
|
100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 200 |
290 |
user208
|
Nguyễn Hải Nam THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
|
100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 200 |
291 |
amayaaki
|
Nguyễn Trần Ngọc Ngọc THPT Chuyên Thăng Long - Đà Lạt
|
100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 200 |
292 |
user251
|
Trần Quang Hưng THPT chuyên Thăng Long, Lâm Đồng
|
100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 200 |
293 |
phangiabao
|
Phan Gia Bảo THPT Chuyên Vị Thanh
|
100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 200 |
294 |
baoloi1042002
|
Trần Bảo Lợi THPT Chuyên Lê Hồng Phong - TP Hồ Chí Minh
|
0 | 100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 200 |
295 |
tien
|
Tien .
|
100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 200 |
296 |
hungprofessional
|
Võ Trung Hoàng Hưng THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
|
100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 200 |
297 |
guss2175
|
Phạm Mai Văn Lai Đại học Bách Khoa Đà Nẵng
|
100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 200 |
298 |
user114
|
Trần Lê Quốc THPT chuyên Nguyễn Du, Đắk Lắk
|
100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 200 |
299 |
user211
|
Vũ Hoài Nam THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
|
0 | 100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 200 |
300 |
user095
|
Đặng Thị Minh Ánh THPT chuyên Biên Hoà, Hà Nam
|
100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 200 |
301 |
user089
|
Nguyễn Mạnh Cường THPT chuyên Lào Cai, Lào Cai
|
100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 200 |
302 |
user101
|
Nguyễn Đạo Ga Đô THPT chuyên Lê Quý Đôn, Khánh Hòa
|
100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 200 |
303 |
tranvuquangD
|
Trần Vũ Quang ANh THPT chuyên Lê Quý Đôn- Vũng Tàu
|
100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 200 |
304 |
minhluong2003
|
Lương Hiền Minh THPT chuyên đại học Sư Phạm Hà Nội
|
100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 200 |
305 |
tct2kpro
|
Nguyễn Thị Hoài Phút THPT Chuyên Lê Quý Đôn
|
100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 200 |
306 |
nganyhilow
|
Ngân Vũ Phi Long University
|
100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 200 |
307 |
user171
|
Lê Xuân Hiếu THPT chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng
|
100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 200 |
308 |
pirinrinpi
|
Pio Rin Unknown
|
0 | 100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 200 |
309 |
user125
|
Phạm Hoàng Đăng Khoa THPT chuyên Bảo Lộc, Lâm Đồng
|
100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 200 |
310 |
Chanh300599
|
Phạm Hoàng Châu Anh THPT Chuyên ĐHSP
|
100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 200 |
311 |
user200
|
Đỗ Minh Tuấn THPT chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa
|
100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 200 |
312 |
user228
|
Nguyễn Anh Tuấn THPT chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
|
100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 200 |
313 |
user102
|
Nguyễn Trường Thịnh THPT chuyên Lê Quý Đôn, Khánh Hòa
|
100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 200 |
314 |
user002
|
Phạm Đức Hậu THPT chuyên Lương Thế Vinh, Đồng Nai
|
100 | 60 | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 195 |
315 |
user099
|
Lê Nguyên Thái THPT chuyên Lê Quý Đôn, Khánh Hòa
|
100 | 95 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 195 |
316 |
tieunhi
|
Nguyễn Minh Quân CHY
|
0 | 0 | 0 | 100 | 35 | 0 | 0 | 58 | 0 | 0 | 193 |
317 |
user127
|
Nguyễn Trọng Trường THPT chuyên Bảo Lộc, Lâm Đồng
|
100 | 90 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 190 |
318 |
user257
|
Trần Nguyễn Quỳnh Nhi THPT chuyên Thăng Long, Lâm Đồng
|
100 | 80 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 180 |
319 |
ahkey1111
|
Trần Tuấn Kiệt THCS Nguyễn Trãi
|
0 | 100 | 55 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 155 |
320 |
user267
|
Phạm Trọng Thành THPT chuyên Lương Văn Chánh, Phú Yên
|
0 | 100 | 50 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 153 |
321 |
nonono
|
Nguyễn Cảnh Tân THPT chuyên Lê Quý Đôn-Quảng Trị
|
100 | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 135 |
322 |
lisu
|
Lisu THPT Hoàng Hoa Thám
|
0 | 100 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 130 |
323 |
ducnhan2502
|
Nguyễn Đức Nhân THPT Chuyên Thăng Long-Lâm Đồng
|
100 | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 125 |
324 |
thaibao3303
|
Nguyễn Thái Bảo THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 |
325 |
dinhhuyisme
|
Nguyễn Đình Huy THPT Chuyên Vĩnh Phúc
|
0 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 |
326 |
dylanrhodes
|
Nguyễn Trí Phúc THPT Chuyên Lào Cai
|
0 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 |
327 |
trycod3
|
Nguyễn Thanh Huy DHKT
|
0 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 |
328 |
ilovefreecontest
|
Gay THPT CVP
|
0 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 |
329 |
tranthuyan
|
Trần Thùy An Chuyên Lê Hồng Phong
|
100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 |
330 |
huatho131
|
Nguyễn Hứa Thọ THPT chuyên Lê Thánh Tông
|
0 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 |
331 |
user018
|
Bùi Minh Nhật THPT chuyên Lương Thế Vinh, Đồng Nai
|
100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 |
332 |
kurumi
|
Trần Đình Đỗ Hải THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
|
100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 |
333 |
user197
|
Trần Đức Luân THPT chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa
|
0 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 |
334 |
rcdml
|
Ricardo Milos THPT Chuyen Tran Phu
|
100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 |
335 |
lamducanhndgv
|
Lâm Đức Anh Đại học Khoa Học Tự Nhiên
|
100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 |
336 |
daioto217
|
hello world abc
|
100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 |
337 |
user169
|
Nguyễn Văn Thanh Hoàng THPT chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng
|
0 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 |
338 |
user008
|
Lưu Vũ Yến Nhi THPT chuyên Lương Thế Vinh, Đồng Nai
|
100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 |
339 |
user052
|
Trương Thanh Minh THPT chuyên Lê Quý Đôn, Ninh Thuận
|
0 | 20 | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 60 |
340 |
user183
|
Đỗ Quốc Huy THPT chuyên Hà Giang, Hà Giang
|
0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 60 |
341 |
justkiddin
|
Pơ Rỉn Xư CNTT - CYB
|
0 | 50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
342 |
user227
|
Nguyễn Anh THPT chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 48 | 0 | 0 | 0 | 0 | 48 |
343 |
MHJame
|
Đoàn Thị Minh Hằng THPT chuyên Nguyễn Trãi
|
0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 |
344 |
user207
|
Nguyễn Thanh Sơn THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
345 |
vudangkhoa2012
|
Vũ Khôi THPT BMT
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
346 |
user184
|
Ngô Hồng Nhung THPT chuyên Hà Giang, Hà Giang
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
347 |
thanhduong11
|
Hà Đức Thành Dương THCS Nguyễn Khuyến
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
348 |
user023
|
Trần Quốc Thắng THPT chuyên Lương Thế Vinh, Đồng Nai
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
349 |
NESA
|
Nguyễn Ê San THPT lớp 13
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
350 |
leducanh
|
Lê Đức Anh THPT chuyên Nguyễn Trãi
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
351 |
user182
|
Nguyễn Thành Công THPT chuyên Hà Giang, Hà Giang
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
352 |
khangkontum
|
Nguyễn Hoàng Khang THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
353 |
vlam123
|
việt lâm THPT chuyên bảo lộc
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
354 |
hdtn2003
|
Hồ Dương Trung Nguyên THPT Chuyên Lê Quý Đôn Vũng Tàu
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
355 |
user181
|
Vũ Quỳnh Chi THPT chuyên Hà Giang, Hà Giang
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
356 |
nvkuy2003
|
Nguyễn Vũ Khánh Uy THPT Phan Châu Trinh - Đà Nẵng
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
357 |
user054
|
Nguyễn Đức Long THPT chuyên Lê Quý Đôn, Ninh Thuận
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
358 |
phongtruong
|
Trương Tuấn Phong THPT CNN
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
359 |
user253
|
Phạm Doãn Cảnh THPT chuyên Thăng Long, Lâm Đồng
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
360 |
user164
|
Phan Văn Hưng THPT chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
361 |
trungduc2k2
|
Lưu Trung Đức THPT Gia Định
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
362 |
datalia
|
Lê Đăng Huy THPT Chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
363 |
user213
|
Hà Đức Tuấn THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
364 |
lcqhuy1821
|
Lê Công Quốc Huy THPT Chuyên Lê Quý Đôn -Quảng Trị
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
365 |
NoBug
|
NoBug NTP
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
366 |
anhbanglinh
|
Lại Nhật Minh THPT Lê Quý Đôn
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
367 |
puppyMG
|
Bạn của bạn Nam THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
368 |
user161
|
Nguyễn Quốc Tuấn THPT chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
369 |
user189
|
Đoàn Lê Ngọc THPT chuyên Hà Giang, Hà Giang
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
370 |
user037
|
Vũ Trịnh Kim THPT chuyên Biên Hòa, Hà Nam
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
371 |
ngocle2001
|
Thổ địa di cư Thổ địa
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
372 |
Spb2
|
Spb2 Unknown
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
373 |
ngonguyenbao
|
cty THPT chuyên Nguyên Du_Đắk_Lắk
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
374 |
user128
|
Lê Văn Thiện THPT chuyên Bảo Lộc, Lâm Đồng
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
375 |
user175
|
Hà Đức Thành Dương THPT chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
376 |
mouse_knnl
|
mouse_knnl Gifted High School
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
377 |
vqt
|
Vu Thanh FPTU
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
378 |
user039
|
Lê Nhật Huy THPT chuyên Bình Long, Bình Phước
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
379 |
user262
|
Võ Đình Khôi THPT chuyên Lương Văn Chánh, Phú Yên
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
380 |
Zjnuchiha
|
zzZZZ em yeu truong em
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
381 |
lamvl113
|
Nguyển VL THPT chuyên bảo lộc
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
382 |
user191
|
Nguyễn Hữu Tuấn Anh THPT chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
383 |
user168
|
Nguyễn Trần Thế Anh THPT chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
384 |
user254
|
Lâm Thị Phương Anh THPT chuyên Thăng Long, Lâm Đồng
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
385 |
user266
|
Nguyễn Minh Khoẻ THPT chuyên Lương Văn Chánh, Phú Yên
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
386 |
bastian123utd
|
Trịnh Hoàng Anh THPT Chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
387 |
yasuo123
|
yasuogankteam Lol
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
388 |
ndh2003
|
Nguyễn Đức Huy THPT Lê Hồng Phong - Đồng Nai
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
389 |
user028
|
Nguyễn Minh Huy THPT chuyên Lương Thế Vinh, Đồng Nai
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
390 |
hnt
|
asdfadffadf Tự do
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
391 |
souhhcong
|
sc Trường làng
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
392 |
user187
|
Nguyễn Hoàng Việt THPT chuyên Hà Giang, Hà Giang
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
393 |
user011
|
Trịnh Trần Mạnh Dũng THPT chuyên Lương Thế Vinh, Đồng Nai
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
394 |
user255
|
Nguyễn Trần Ngọc Ngọc THPT chuyên Thăng Long, Lâm Đồng
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
395 |
user027
|
Nguyễn Ngọc Minh Quân THPT chuyên Lương Thế Vinh, Đồng Nai
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
396 |
hh11chelsea
|
Nguyễn Huy Hoàng THPT Chuyên Bắc Giang
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
397 |
luonggiolinh
|
Nguyễn Đức Lượng THPT Gio Linh - Quảng Trị
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
398 |
user250
|
Nguyễn Mai Vĩnh THPT chuyên Thăng Long, Lâm Đồng
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
399 |
user173
|
Đặng Nguyễn Ngọc Toàn THPT chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
400 |
user061
|
Đặng Hữu Tuấn Minh THPT chuyên Hà Tĩnh, Hà Tĩnh
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
401 |
user220
|
Vũ Bình Dương THPT chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
402 |
toandnn_1707
|
Đặng Nguyễn Ngọc Toàn THCS Nguyễn Văn Cừ - Đà Nẵng
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
403 |
user010
|
Nguyễn Tấn Pháp THPT chuyên Lương Thế Vinh, Đồng Nai
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
404 |
user180
|
Lê Văn Đức THPT chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
405 |
anhhungpuss
|
Trần Anh Hùng Đại học Bách Khoa Hà Nội
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
406 |
congnv
|
Nguyễn Văn Công Đại học Sư Phạm TPHCM
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
407 |
user270
|
Châu Minh Khải THPT chuyên Lương Văn Chánh, Phú Yên
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
408 |
Roimatnao
|
Rơi Mất Não C
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
409 |
hkab
|
Nguyen Phu Truong Anonymous
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
410 |
user172
|
Trần Phan Quý Hoàng THPT chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
411 |
user166
|
Nguyễn Mạnh Tân THPT chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
412 |
user224
|
Lê Sơn Duy THPT chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
413 |
user167
|
Phan Văn Quý THPT chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
414 |
thelego
|
Phạm Trần Minh Vũ THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
415 |
dungbuit1k28
|
Phan Bảo Quốc THPT Chuyên Đại Học Vinh
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
416 |
user026
|
Vũ Đào Hoàng Long THPT chuyên Lương Thế Vinh, Đồng Nai
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
417 |
manhtr
|
Trần Đức Mạnh THPT chuyên sư phạm Hà Nội
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
418 |
user163
|
Nguyễn Trần Duy Khang THPT chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
419 |
user195
|
Hoàng Trọng Tùng THPT chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
420 |
user263
|
Trần Thu Hiền THPT chuyên Lương Văn Chánh, Phú Yên
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
421 |
baolc03
|
Trần Quốc Bảo THPT Chuyên - Lào Cai
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
422 |
user170
|
Phạm Trung Hiếu THPT chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
423 |
user190
|
Hoàng Xuân Giá THPT chuyên Hà Giang, Hà Giang
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
424 |
mht987
|
Phạm Anh Toàn Bách khoa hà nội
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
425 |
user223
|
Nguyễn Kiến Thái Sơn THPT chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
426 |
Kamisama
|
Nguyễn Minh Đức CSP
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
427 |
user249
|
Nguyễn Đắc Tâm THPT chuyên Thăng Long, Lâm Đồng
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
428 |
user260
|
Phạm Tấn Anh Vũ THPT chuyên Thăng Long, Lâm Đồng
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
429 |
nhnam_ha
|
Hà Nhật Nam THPT Gia Định
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
430 |
user188
|
Nguyễn Đức Minh THPT chuyên Hà Giang, Hà Giang
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
431 |
cymbidium123
|
cymbidium123 USSH
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
432 |
lethenamdhbkhn
|
Lê Thế Nam Ha Noi University of Science and Technology
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
433 |
ziokuro1907
|
Huỳnh Thanh Phong THPT chuyên Lương Văn Chánh
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
434 |
hoctap
|
Học tập THPT Học Tập
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
435 |
user248
|
Võ Phan Khương Duy THPT chuyên Thăng Long, Lâm Đồng
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
436 |
user053
|
Nguyễn Khánh Vy THPT chuyên Lê Quý Đôn, Ninh Thuận
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
437 |
user272
|
Hồ Trang Tú THPT chuyên Lương Văn Chánh, Phú Yên
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
438 |
chauchubang
|
Cháu Chú Bằng AAA - Chú Bằng Bụng Bự
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
439 |
user005
|
Đỗ Tấn Phát THPT chuyên Lương Thế Vinh, Đồng Nai
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
440 |
user256
|
Trần Đan Nhi THPT chuyên Thăng Long, Lâm Đồng
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
441 |
user165
|
Nguyễn Minh Huy THPT chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
442 |
user264
|
Ngô Xuân Chiến THPT chuyên Lương Văn Chánh, Phú Yên
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
443 |
goldensang
|
Sang theGays
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
444 |
mbfibat
|
Nguyễn Quang Long .cpp.cpp.cpp.cpp.cpp.cpp.cpp.cpp.cpp.cpp.cpp.cpp.cpp.cpp.cpp.cpp.cpp.cpp.cpp.cpp.cpp.cpp.cpp.cpp
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
445 |
mrhung1999vnvn
|
Pham Hoai Hung THPT Tuy Phong
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
446 |
user176
|
Trần Trung Kiệt THPT chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
447 |
user222
|
Lê Thái Sơn THPT chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
448 |
user261
|
Võ Văn Bảo Duy THPT chuyên Thăng Long, Lâm Đồng
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
449 |
sherlockvanh
|
Phạm Gia Việt Anh THPT chuyên Lam Sơn
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
450 |
dat160601
|
Vũ Quốc Đạt THPT Chuyên KHTN
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
451 |
anhham
|
Nguyen Huy Hoang truong doi
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
452 |
tuankiet65
|
Hồ Tuấn Kiệt FPT University,,,,,,, abc
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
453 |
rockman16062
|
rockman16062 THPT CHUYÊN NTT
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
454 |
duyenn
|
Duyên ILS
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
455 |
satianryokubn
|
Nguyễn Hải Đăng THPT chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
456 |
user091
|
Trịnh Xuân Cường THPT chuyên Lào Cai, Lào Cai
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
457 |
khuongchanh
|
Khương Chánh THPT Bình Chánh
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
458 |
nhthong
|
Nguyễn Hoàng Thống PTIT HCM
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
459 |
RAFATA
|
Cao Đức Anh Dũng THPT chuyên Lê Hồng Phong
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
460 |
buihoatpt2k3
|
Bùi Minh Hoạt THPT Chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
461 |
user198
|
Nguyễn Hữu Minh THPT chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
462 |
Spb
|
Spb Spb
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
463 |
MikuNaKano
|
Nguyễn Minh Đức THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
464 |
user999
|
Hồ Tuấn Kiệt THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
465 |
user160
|
Nguyễn Đức Thanh Ngọc THPT chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
466 |
bidatpro2107
|
Đoán xem ? Đoán xem ??
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
467 |
user162
|
Nguyễn Đức Hoàng THPT chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
468 |
user185
|
Bùi Thế Sơn THPT chuyên Hà Giang, Hà Giang
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
469 |
user029
|
Trần Đức Duy THPT chuyên Lương Thế Vinh, Đồng Nai
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
470 |
phattho03
|
Phan Cả Phát THPT Chuyên Lê Qúy Đôn TP Vũng Tàu
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
471 |
dahao
|
Đào Anh Hào em trai YN em trai anh mạnh
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
472 |
pythagore1123
|
Lê Đình Hải THPT Chuyên Lê Quý Đôn
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
473 |
user129
|
Nguyễn Hải Bình THPT chuyên Trần Phú, Hải Phòng
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
474 |
user077
|
Vũ Tùng Lâm THPT Nguyễn Thượng Hiền, Hồ Chí Minh
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
475 |
user063
|
Hoàng Phi Hùng THPT chuyên Hà Tĩnh, Hà Tĩnh
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |