Phân tích điểm
Educational (0,020 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Bình chọn | 0,010 / 0,010 |
| Type Printer | 0,010 / 0,010 |
VNOI Cup (1,500 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Upin and Ipin | 0,100 / 0,100 |
| Biến Đổi Số | 0,200 / 0,200 |
| Stonk | 0,400 / 0,400 |
| Zero AND Sum | 0,800 / 0,800 |
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Bình chọn | 0,010 / 0,010 |
| Type Printer | 0,010 / 0,010 |
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Upin and Ipin | 0,100 / 0,100 |
| Biến Đổi Số | 0,200 / 0,200 |
| Stonk | 0,400 / 0,400 |
| Zero AND Sum | 0,800 / 0,800 |