Phân tích điểm
HSG Tỉnh/Thành phố (0,030 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Số đẹp | 0,010 / 0,010 |
| Chuỗi Thu Gọn | 0,010 / 0,010 |
| Biểu diễn áo dài | 0,010 / 0,010 |
VNOI Cup (0,600 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Băng chuyền | 0,200 / 0,200 |
| Đặc vụ bí mật | 0,400 / 0,400 |
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Số đẹp | 0,010 / 0,010 |
| Chuỗi Thu Gọn | 0,010 / 0,010 |
| Biểu diễn áo dài | 0,010 / 0,010 |
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Băng chuyền | 0,200 / 0,200 |
| Đặc vụ bí mật | 0,400 / 0,400 |