Phân tích điểm
HSG Tỉnh/Thành phố (0,010 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Số đặc biệt | 0,010 / 0,010 |
VNOI Cup (0,300 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Upin and Ipin | 0,100 / 0,100 |
| Biến Đổi Số | 0,200 / 0,200 |
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Số đặc biệt | 0,010 / 0,010 |
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Upin and Ipin | 0,100 / 0,100 |
| Biến Đổi Số | 0,200 / 0,200 |