Phân tích điểm
HSG Tỉnh/Thành phố (0,043 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Số đẹp | 0,010 / 0,010 |
| Chuỗi Thu Gọn | 0,010 / 0,010 |
| Biểu diễn áo dài | 0,008 / 0,010 |
| Số đặc biệt | 0,005 / 0,010 |
| Cặp số bằng nhau | 0,010 / 0,010 |
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Số đẹp | 0,010 / 0,010 |
| Chuỗi Thu Gọn | 0,010 / 0,010 |
| Biểu diễn áo dài | 0,008 / 0,010 |
| Số đặc biệt | 0,005 / 0,010 |
| Cặp số bằng nhau | 0,010 / 0,010 |