| Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Gle | 24,60 | 68 | |
| 2 | lehuyme | 22,59 | 94 | |
| 3 | CLB Tin Học Nguyễn Hữu Cầu | 6,56 | 14 | |
| 4 | filwtt | 2,54 | 8 | |
| 5 | 11B14_Doantuanbao_08 | 1,89 | 2 | |
| 6 | THPT Nguyễn Hữu Cầu | 0,70 | 2 | |
| 7 | Nguyễn Thành Kiên | 0,57 | 4 | |
| 8 | Tran Hai Dong | 0,46 | 2 | |
| 9 | Võ Nhật Tiến | 0,18 | 1 | |
| 9 | minhdat | 0,18 | 1 | |
| 11 | Võ Minh Hiếu | 0,00 | 0 | |
| 11 | Phạm Trung Quốc | 0,00 | 0 | |
| 11 | Nguyễn Huỳnh Khiết Linh | 0,00 | 0 | |
| 11 | Bùi Bảo Hân | 0,00 | 0 | |
| 11 | Nguyễn Quỳnh Hoa | 0,00 | 0 | |
| 11 | Nguyễn Huỳnh Luân | 0,00 | 0 | |
| 11 | Nguyễn Vũ Huy Hoàng | 0,00 | 0 | |
| 11 | Nguyễn Thị Ngọc Lam | 0,00 | 0 | |
| 11 | Lê Nguyễn Ngọc Mai | 0,00 | 0 | |
| 11 | Trần Thanh Toàn | 0,00 | 0 | |
| 11 | Nguyễn Trọng Hoàng Tú | 0,00 | 0 | |
| 11 | Võ Đăng Khoa | 0,00 | 0 | |
| 11 | Bùi Thị Thanh Vy | 0,00 | 0 | |
| 11 | Phan Ngọc Như Ý | 0,00 | 0 | |
| 11 | Trần Ngọc Quỳnh Như | 0,00 | 0 | |
| 11 | LÊ NGỌC GIA HÂN | 0,00 | 0 | |
| 11 | Vũ Quang Huy | 0,00 | 0 | |
| 11 | Nguyễn Minh Thư | 0,00 | 0 | |
| 11 | Huỳnh Lý Thư Kỳ | 0,00 | 0 | |
| 11 | Lê Anh Gia Hương | 0,00 | 0 | |
| 11 | Nguyễn Vũ Gia Nghi | 0,00 | 0 | |
| 11 | Nguyễn Hoàng Khang | 0,00 | 0 | |
| 11 | Châu Huệ Tuyết | 0,00 | 0 | |
| 11 | Nguyễn Võ Hồng Anh | 0,00 | 0 | |
| 11 | Dương Ngọc Kiều Nguyên | 0,00 | 0 | |
| 11 | Nguyễn Trần Ngọc Bảo Châu | 0,00 | 0 | |
| 11 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 0,00 | 0 | |
| 11 | Lê Gia Bảo | 0,00 | 0 | |
| 11 | Nguyễn Ngọc Minh Thư | 0,00 | 0 | |
| 11 | Nguyễn Lạc Gia Mỹ | 0,00 | 0 | |
| 11 | Đỗ Vương Bảo Anh | 0,00 | 0 | |
| 11 | Nguyễn Minh Thơ | 0,00 | 0 | |
| 11 | nguyễn trần vương chính | 0,00 | 0 | |
| 11 | Đào Minh Trung | 0,00 | 0 | |
| 11 | NGUYỄN HỮU TRỌNG | 0,00 | 0 | |
| 11 | Nguyễn Thị Mỹ Hảo | 0,00 | 0 | |
| 11 | NGUYỄN ĐỖ THÙY TRANG | 0,00 | 0 | |
| 11 | Lý Giai Nghi | 0,00 | 0 | |
| 11 | Nguyễn Tiến Dũng | 0,00 | 0 | |
| 11 | Cao Trí Dũng | 0,00 | 0 | |
| 11 | Phan Nguyễn Trọng Dũng | 0,00 | 0 | |
| 11 | Nguyễn Đào Hà Vy | 0,00 | 0 | |
| 11 | Nguyễn Thị Mỹ Hảo | 0,00 | 0 | |
| 11 | 11B08_Nguyễn Thanh Ngân_24 | 0,00 | 0 | |
| 11 | Hoàng Yến Trang | 0,00 | 0 | |
| 11 | B08_NguyenDanhTho_39 | 0,00 | 0 | |
| 11 | Nguyễn Thanh Sơn | 0,00 | 0 | |
| 11 | Nguyễn Hoàng Nhật Hoa | 0,00 | 0 | |
| 11 | B08_Nguyễn Hoàng Việt | 0,00 | 0 | |
| 11 | Phan Nhật Mỹ | 0,00 | 0 | |
| 11 | Nguyễn Hoàng Hải Minh | 0,00 | 0 | |
| 11 | Hồ Gia Bảo | 0,00 | 0 | |
| 11 | Nguyễn Viết Nhật | 0,00 | 0 | |
| 11 | Hoàng Như Ngọc | 0,00 | 0 | |
| 11 | Nguyễn Thùy Trang | 0,00 | 0 | |
| 11 | Nguyễn Hải Đăng | 0,00 | 0 | |
| 11 | Trần Nam Phong | 0,00 | 0 | |
| 11 | Nguyễn Ngọc Hân | 0,00 | 0 | |
| 11 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 0,00 | 0 | |
| 11 | Phan Nguyễn Phương Uyên | 0,00 | 0 | |
| 11 | Nguyễn Thành Phúc | 0,00 | 0 | |
| 11 | Nguyễn Minh Hiếu | 0,00 | 0 | |
| 11 | 0,00 | 0 | ||
| 11 | Hồ Thị Ngọc Hà | 0,00 | 0 | |
| 11 | B8_NgThiQuynhNa_24 | 0,00 | 0 | |
| 11 | Võ Ngọc Phương Nghi | 0,00 | 0 | |
| 11 | Bùi Đỗ Mai Phương | 0,00 | 0 | |
| 11 | Phan Võ Phước An | 0,00 | 0 | |
| 11 | Hồng Thắm Chấm Muối | 0,00 | 0 | |
| 11 | Vũ Minh Công Thành | 0,00 | 0 | |
| 11 | Trần Quốc Hưng | 0,00 | 0 | |
| 11 | Đỗ Thị Kim Anh | 0,00 | 0 | |
| 11 | Phạm Đức Tâm | 0,00 | 0 | |
| 11 | Đinh Thị Thủy Tiên | 0,00 | 0 | |
| 11 | Phan Minh Thiện | 0,00 | 0 | |
| 11 | Đỗ Ngọc Anh Thư | 0,00 | 0 | |
| 11 | Nguyễn Thanh Trúc | 0,00 | 0 | |
| 11 | Lại Đức Khang | 0,00 | 0 | |
| 11 | Phan Nguyễn Minh Anh | 0,00 | 0 | |
| 11 | Bùi Yến Nhi | 0,00 | 0 | |
| 11 | Đào Nhật Duy | 0,00 | 0 | |
| 11 | Trần Tuấn Khôi | 0,00 | 0 | |
| 11 | Nguyễn Ngọc Thanh Thảo | 0,00 | 0 | |
| 11 | Lâm Gia Khánh | 0,00 | 0 | |
| 11 | Trần Kim Thy | 0,00 | 0 | |
| 11 | Phạm Quý Đông | 0,00 | 0 | |
| 11 | Nguyễn Đăng Khoa | 0,00 | 0 | |
| 11 | Nguyễn Văn Giàu 010 | 0,00 | 0 | |
| 11 | Ngô Thị Thảo Vy | 0,00 | 0 | |
| 11 | Nguyen Quynh Chau | 0,00 | 0 |