Trường THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An
Hạng | ▾ | Tên truy cập | Điểm | Số bài |
---|---|---|---|---|
1 | Trần Thành Đạt | 68,66 | 151 | |
2 | a3kc74 | 32,95 | 90 | |
3 | Hoàng Ngọc Nhi | 50,16 | 245 | |
4 | 9,47 | 13 | ||
5 | Lương Xuân Nguyên | 63,68 | 184 | |
6 | 51,05 | 167 | ||
7 | Trương Nguyên Minh | 72,29 | 204 | |
8 | simon | 64,22 | 155 | |
9 | 12345 | 24,78 | 102 | |
10 | Nguyễn Thành Thái | 3,46 | 15 | |
11 | Lê Kế Đức | 23,60 | 104 | |
12 | 18,39 | 17 | ||
13 | Thái Vũ Nam Khánh | 0,29 | 3 | |
14 | Nguyễn Hoàng Phú Mạnh | 13,23 | 35 | |
15 | 17,64 | 53 | ||
16 | Nguyễn Tài | 1,85 | 5 | |
17 | 0,17 | 2 | ||
18 | 5,06 | 34 | ||
19 | 25,93 | 100 | ||
20 | 15,45 | 31 | ||
21 | 15,91 | 17 | ||
22 | Phạm Thị Thu Hường | 0,00 | 0 | |
22 | Hồ Nhật Trường | 0,00 | 0 | |
22 | 0,00 | 0 | ||
22 | 0,00 | 0 | ||
22 | 0,00 | 0 | ||
22 | Nguyen Khoi | 0,00 | 0 | |
28 | Nguyễn Thị Minh Châu | 0,12 | 0 | |
29 | Nguyễn Hữu Bảo Khánh | 0,00 | 0 | |
30 | Vương Thái Minh Huy | 0,08 | 1 | |
31 | 0,32 | 2 | ||
32 | Nguyễn Hoàng Phú Mạnh | 17,42 | 46 | |
33 | 13,65 | 51 | ||
34 | QTD | 0,28 | 2 | |
35 | lephuocminhquan | 0,31 | 3 | |
36 | AliosPBC | 3,72 | 15 | |
37 | Nguyễn Hoàng Vũ | 60,74 | 81 | |
38 | Thái Văn Đạt | 0,35 | 2 |