Trường THPT chuyên Nguyễn Thiện Thành, Trà Vinh
Hạng | Tên truy cập | Điểm | Số bài ▴ | |
---|---|---|---|---|
1 | Trần Lê Phú Lợi | 0,07 | 0 | |
2 | Phạm Đông Quân | 0,00 | 0 | |
3 | NGUYEN PHU HUNG | 1,19 | 0 | |
4 | Nguyễn Tiến Đạt | 0,00 | 0 | |
4 | Hồ Hoàng Thịnh | 0,00 | 0 | |
4 | Trần Lương Gia An | 0,00 | 0 | |
4 | Nguyễn Nam Trung | 0,00 | 0 | |
4 | Trần Thanh Tú | 0,00 | 0 | |
4 | Phan Trung Nguyên | 0,00 | 0 | |
4 | Nguyễn Võ XUân Minh | 0,00 | 0 | |
4 | Cao Thành Đạt | 0,00 | 0 | |
4 | Nguyễn Trung Trực | 0,00 | 0 | |
4 | Nguyễn Bùi Gia Bảo | 0,00 | 0 | |
4 | Võ Dương Phương Nhi | 0,00 | 0 | |
4 | Thành | 0,00 | 0 | |
4 | 0,00 | 0 | ||
17 | Hồ Việt Thuận Phú | 1,23 | 2 | |
18 | 1,67 | 2 | ||
19 | Trịnh Vạn Hào | 0,31 | 3 | |
20 | Nguyễn Đăng Khoa | 2,19 | 3 | |
21 | Nguyễn Tuấn Khải | 0,35 | 3 | |
22 | Điều XUân Hiển | 2,86 | 6 | |
23 | 6,28 | 6 | ||
24 | Nguyễn Đăng Khôi | 1,27 | 6 | |
25 | LE HUU PHUOC | 3,04 | 8 | |
26 | Kim Đức Hữu | 2,99 | 10 | |
27 | 9,22 | 16 | ||
28 | 6,39 | 16 | ||
29 | Trần Sơn Hùng | 4,15 | 20 | |
30 | Nguyễn Trần Bá Thuận | 4,50 | 20 | |
31 | Lamngocquangphuc | 9,36 | 23 | |
32 | Võ Thị Ngọc Trâm | 5,41 | 26 | |
33 | DoNgocPhat | 9,80 | 40 | |
34 | 14,96 | 62 | ||
35 | Nguyễn Anh Bảo | 25,64 | 76 | |
36 | Nguyễn Phúc Bình Minh | 26,69 | 80 | |
37 | Hứa Phước Duy | 51,61 | 167 | |
38 | Nguyễn Trọng Nhân | 137,02 | 946 |