Trường THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai, Sóc Trăng
Hạng | ▾ | Tên truy cập | Điểm | Số bài |
---|---|---|---|---|
1 | 29,05 | 114 | ||
2 | TranGiaPhuc11A1T | 44,84 | 236 | |
3 | Nguyễn Triều Vỹ | 0,25 | 1 | |
4 | Trần Thiên Ân | 8,21 | 23 | |
5 | 1,82 | 14 | ||
6 | 1,36 | 14 | ||
7 | 3,28 | 25 | ||
8 | 0,09 | 1 | ||
9 | 0,00 | 0 | ||
10 | 0,09 | 1 | ||
11 | Buff Bẩn No Pro | 0,00 | 0 | |
11 | Nguyễn Bùi Vương Tiễn | 0,00 | 0 | |
13 | Nguyễn Bùi Vương Tiễn | 0,72 | 0 | |
14 | 4,01 | 15 | ||
15 | Nguyễn Phúc Minh Tâm | 0,00 | 0 | |
16 | Trần Gia Phúc | 8,04 | 52 | |
17 | 4,68 | 15 | ||
18 | Quách Cường | 0,00 | 0 | |
18 | 0,00 | 0 | ||
18 | Irinesy | 0,00 | 0 | |
18 | Veronahfv | 0,00 | 0 | |
18 | Robepd | 0,00 | 0 | |
18 | Tân Đào | 0,00 | 0 | |
24 | Do | 0,74 | 3 | |
25 | 0,06 | 1 | ||
26 | Lê Diệp Thế Anh | 0,00 | 0 | |
26 | Trần Tú Anh | 0,00 | 0 | |
26 | Lý Bội Yến | 0,00 | 0 | |
26 | Lâm Gia Nguyễn | 0,00 | 0 | |
26 | Đặng Ngọc Minh Thư··· ······· | 0,00 | 0 | |
26 | Trịnh Tuyết Linh | 0,00 | 0 | |
32 | Diệp Phước Bình | 0,98 | 6 | |
33 | 0,00 | 0 | ||
33 | 0,00 | 0 | ||
35 | 2,82 | 9 | ||
36 | Trần Thế Thông | 2,07 | 5 | |
37 | Hoàng Hải Lâm | 0,78 | 5 | |
38 | Bùi Văn Chương | 3,83 | 12 | |
39 | Trần Thái Thiện | 0,00 | 0 | |
40 | Nguyễn Trương Quốc An | 9,44 | 55 | |
41 | 0,00 | 0 | ||
42 | 0,10 | 1 | ||
43 | 0,00 | 0 |