Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai - Hà Nội
| Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
|---|---|---|---|---|
| 1 | amongus | 104,09 | 554 | |
| 2 | Lê Quang Minh | 75,89 | 314 | |
| 3 | 73,56 | 373 | ||
| 4 | .... | 61,40 | 306 | |
| 5 | Bùi Thiệu Khiêm | 57,45 | 345 | |
| 6 | Giáp Trinh Đăng | 49,77 | 254 | |
| 7 | Nguyễn Phú Trọng | 43,82 | 119 | |
| 8 | 40,43 | 155 | ||
| 9 | 38,28 | 173 | ||
| 10 | 37,47 | 156 | ||
| 11 | lmq | 37,33 | 117 | |
| 12 | Quá Khó Để Quên Được Em | 36,98 | 160 | |
| 13 | Minh | 30,87 | 100 | |
| 14 | Nguyễn Văn Tô Thịnh | 28,77 | 125 | |
| 15 | Nguyễn Thanh Bình | 26,25 | 88 | |
| 16 | Nguyễn An Quốc Anh | 21,46 | 96 | |
| 17 | Nguyễn Đức Tuân | 11,93 | 44 | |
| 18 | 9,27 | 40 | ||
| 19 | Trần Hữu Vinh | 8,63 | 29 | |
| 20 | Trần Bá Anh Hào | 3,00 | 12 | |
| 21 | Trương Đức Minh | 2,94 | 9 | |
| 22 | Đặng Quang Minh | 1,93 | 7 | |
| 23 | Nguyễn Thanh Bình | 0,75 | 1 | |
| 24 | Đặng Quang Minh | 0,46 | 2 | |
| 25 | Lê Công Bằng | 0,03 | 0 | |
| 26 | Lê Minh Quân | 0,03 | 0 | |
| 27 | 0,00 | 0 | ||
| 27 | 0,00 | 0 | ||
| 27 | 0,00 | 0 | ||
| 27 | Nguyễn Đức Tuân | 0,00 | 0 | |
| 27 | Hoàng Đình Trọng | 0,00 | 0 | |
| 27 | Nguyễn An Quốc Anh | 0,00 | 0 | |
| 27 | Lê Đức Thịnh | 0,00 | 0 | |
| 27 | Trần Trung Minh Hiếu | 0,00 | 0 |