Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai - Hà Nội
Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | amongus | 103,70 | 548 | |
2 | Lê Quang Minh | 75,89 | 314 | |
3 | 73,56 | 373 | ||
4 | DUKEY | 60,86 | 300 | |
5 | Bui Thieu Khiem | 57,29 | 342 | |
6 | Giáp Trinh Đăng | 49,77 | 254 | |
7 | Nguyễn Phú Trọng | 43,82 | 119 | |
8 | 39,90 | 153 | ||
9 | 37,81 | 172 | ||
10 | 37,47 | 156 | ||
11 | Quá Khó Để Quên Được Em | 36,98 | 160 | |
12 | Minh | 30,87 | 100 | |
13 | lmq | 30,82 | 106 | |
14 | Nguyễn Văn Tô Thịnh | 28,77 | 125 | |
15 | Nguyễn Thanh Bình | 26,25 | 88 | |
16 | Nguyễn An Quốc Anh | 21,46 | 96 | |
17 | Nguyễn Đức Tuân | 11,93 | 44 | |
18 | 9,27 | 40 | ||
19 | Trần Hữu Vinh | 8,63 | 29 | |
20 | Trần Bá Anh Hào | 3,00 | 12 | |
21 | Trương Đức Minh | 2,94 | 9 | |
22 | Đặng Quang Minh | 1,93 | 7 | |
23 | Nguyễn Thanh Bình | 0,75 | 1 | |
24 | Đặng Quang Minh | 0,46 | 2 | |
25 | Lê Công Bằng | 0,03 | 0 | |
26 | Lê Minh Quân | 0,03 | 0 | |
27 | 0,00 | 0 | ||
27 | 0,00 | 0 | ||
27 | 0,00 | 0 | ||
27 | Nguyễn Đức Tuân | 0,00 | 0 | |
27 | Hoàng Đình Trọng | 0,00 | 0 | |
27 | Nguyễn An Quốc Anh | 0,00 | 0 | |
27 | Lê Đức Thịnh | 0,00 | 0 | |
27 | Trần Trung Minh Hiếu | 0,00 | 0 |