Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn, Ninh Thuận
Hạng | Tên truy cập | Điểm ▴ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Mai Ngọc Phương Linh | 0,00 | 0 | |
1 | Nguyễn Ngọc Minh Khôi-11TT | 0,00 | 0 | |
1 | Diệp Tuyết Nhi-TT | 0,00 | 0 | |
1 | Mai Tú Vy | 0,00 | 0 | |
1 | Bùi Hoàng Nam 10TA | 0,00 | 0 | |
1 | 0,00 | 0 | ||
1 | 0,00 | 0 | ||
1 | Nguyễn Nhật Vy 10TA | 0,00 | 0 | |
1 | Nguyễn Khắc Anh Khôi 10TA | 0,00 | 0 | |
1 | Phạm Vũ Khánh Linh | 0,00 | 0 | |
1 | Dương Thành Long | 0,00 | 0 | |
1 | Lê Nguyễn Huyền Trân - 10A1 | 0,00 | 0 | |
1 | Đỗ Xuân Đồng10A1 | 0,00 | 0 | |
1 | Nguyễn Lê Uyên Phương | 0,00 | 0 | |
1 | Nguyễn Thị Kim Hồng 10A1 | 0,00 | 0 | |
1 | Nguyễn Thị Minh Hiền 10A1 | 0,00 | 0 | |
1 | Võ Trương Khánh Hân 10A1 | 0,00 | 0 | |
1 | Nguyễn Phương Nguyên 10TA | 0,00 | 0 | |
1 | Nguyễn Hoàng Kim 10TA | 0,00 | 0 | |
1 | Nguyễn Đặng Phúc Khang | 0,00 | 0 | |
1 | Nguyễn Phạm Linh Nhi 10A1 | 0,00 | 0 | |
1 | 0,00 | 0 | ||
1 | Đỗ Thanh Uyên Nhi | 0,00 | 0 | |
1 | Lê Hương Giang | 0,00 | 0 | |
1 | Nguyễn Phạm Xuân Hiển | 0,00 | 0 | |
1 | Nguyễn Thị Minh Khuê 10V | 0,00 | 0 | |
1 | Tran Dang Kha | 0,00 | 0 | |
1 | Nguyễn Quốc Thắng 10A1 THPT ch | 0,00 | 0 | |
1 | Trần Bảo Tuyền 10V | 0,00 | 0 | |
1 | Hoa Quỳnh Thanh Nhã | 0,00 | 0 | |
1 | Phạm Đức Danh | 0,00 | 0 | |
1 | LÊ ĐÌNH THÁI LỚP VĂN | 0,00 | 0 | |
1 | Lê Uyên Nhi 10TA | 0,00 | 0 | |
1 | Nguyễn Tâm Bảo Quyên 10TA | 0,00 | 0 | |
1 | Đổng Hoàng An 10TA | 0,00 | 0 | |
1 | Dương Thành Long 10 Anh | 0,00 | 0 | |
1 | PHẠM THỊ YẾN TRINH 10V | 0,00 | 0 | |
1 | Ngô Thanh Ngọc | 0,00 | 0 | |
1 | 0,00 | 0 | ||
1 | 0,00 | 0 | ||
1 | 0,00 | 0 | ||
1 | 0,00 | 0 | ||
1 | Trần Dương Bảo Khôi | 0,00 | 0 | |
1 | 0,00 | 0 | ||
1 | 0,00 | 0 | ||
1 | lê hoàng nam | 0,00 | 0 | |
1 | 0,00 | 0 | ||
1 | 0,00 | 0 | ||
49 | lê tấn lộc | 0,01 | 0 | |
50 | Phạm Quốc Huy | 0,02 | 0 | |
51 | Huỳnh Nguyễn Bích Khuê | 0,02 | 0 | |
52 | Lê Nguyễn Anh Thi | 0,06 | 1 | |
52 | Thập Thế Hưng | 0,06 | 1 | |
52 | Nguyễn Khôi Nguyên | 0,06 | 1 | |
52 | Nguyễn Thanh Trúc | 0,06 | 1 | |
56 | Nguyễn Thị Minh An | 0,08 | 0 | |
57 | Nguyễn Ngọc Diệp Thương | 0,08 | 1 | |
58 | Bùi Duy Bình | 0,09 | 0 | |
58 | Lê Minh Đức | 0,09 | 0 | |
58 | Đặng Tuấn Phước | 0,09 | 0 | |
61 | Nguyễn Anh Quân | 0,12 | 2 | |
62 | Trần Hương Giang | 0,13 | 1 | |
63 | Nguyễn Yến Linh | 0,14 | 1 | |
64 | Lương Minh Tuệ | 0,14 | 1 | |
65 | Nguyễn Ngọc Tiến Đạt | 0,15 | 1 | |
65 | Dương Hồng Ngọc | 0,15 | 1 | |
65 | 0,15 | 1 | ||
65 | Đinh Bạch Hoàng Nghĩa | 0,15 | 1 | |
69 | 0,21 | 1 | ||
70 | chiiuminhngan | 0,25 | 1 | |
71 | Trần Hoàng Long | 0,27 | 1 | |
72 | Phạm Bùi Thanh Mỹ | 0,38 | 1 | |
73 | Nguyễn Văn Khải | 0,40 | 4 | |
74 | Quảng Thành Nguyên Phúc | 0,54 | 5 | |
75 | Tăng Nguyễn | 0,59 | 6 | |
76 | hpak | 0,60 | 5 | |
77 | Phạm Thị Hoài Thanh | 0,60 | 3 | |
78 | Nguyễn Khánh Hưng | 0,62 | 2 | |
79 | 0,74 | 4 | ||
80 | Phan Khánh Huyền | 0,92 | 7 | |
81 | 1,03 | 3 | ||
82 | Đặng Võ Thái Sơn | 1,03 | 5 | |
83 | 1,33 | 9 | ||
84 | tricoder07 | 1,33 | 12 | |
85 | 1,50 | 12 | ||
86 | Phan Khánh Lam | 1,61 | 9 | |
87 | Một con gà K12 | 1,65 | 10 | |
88 | ConBlue | 1,74 | 5 | |
89 | Nha | 1,74 | 4 | |
90 | yuuCG DH3T | 1,85 | 5 | |
91 | Trần Mai Quỳnh Như | 1,96 | 12 | |
92 | 1,99 | 3 | ||
93 | Trần Nguyễn Tố Quyên | 2,05 | 12 | |
94 | Nguyễn Nam Cường | 2,21 | 6 | |
95 | huynhtruonganthien | 2,33 | 22 | |
96 | 2,50 | 6 | ||
97 | hoang | 2,88 | 7 | |
98 | Immortals06<(") | 2,89 | 15 | |
99 | Nguyễn Đăng Khôi - 11 TT | 3,66 | 16 | |
100 | Nguyễn Duy Hùng | 4,00 | 14 |