| Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Đào Hoàng Minh Triết | 98,31 | 476 | |
| 2 | Nguyễn Minh Trung | 67,88 | 179 | |
| 3 | Xỉn Quý Hùng 12CTIN | 67,04 | 177 | |
| 4 | Vũ Tiến Lực | 62,29 | 169 | |
| 5 | Nguyễn Phạm Minh Duy 12CTIN | 60,50 | 200 | |
| 6 | Cao Quốc Thắng | 57,82 | 205 | |
| 7 | Nguyễn Huy Tùng | 54,17 | 235 | |
| 8 | Nguyễn Công Viết Thành | 51,63 | 157 | |
| 9 | Nguyễn Khánh Dũng | 41,07 | 146 | |
| 10 | Đặng MInh Nhật | 36,93 | 91 | |
| 11 | Nguyễn Việt Anh | 36,39 | 101 | |
| 12 | Huỳnh Thanh Phúc 10CTIN | 35,93 | 139 | |
| 13 | Đoàn Tuấn Anh 10CTIN | 33,16 | 98 | |
| 14 | Nguyễn Tường Huy | 32,53 | 59 | |
| 15 | Ngô Hoàng Nhật Uyên | 32,44 | 94 | |
| 16 | Phan Thuy Dung | 30,77 | 86 | |
| 17 | 24,48 | 25 | ||
| 18 | 12CTIN-29-Nguyễn Diệp Thân | 20,19 | 79 | |
| 19 | Bùi Lâm Tú 10CTIN | 12,78 | 41 | |
| 20 | Trầm Minh Mẫn | 12,27 | 40 | |
| 21 | 10,23 | 27 | ||
| 22 | Trần Phạm Đinh Hương | 5,26 | 13 | |
| 23 | Lại Hữu Hoàng Long | 3,21 | 12 | |
| 24 | 2,93 | 7 | ||
| 25 | Nguyễn Hoàng Long | 2,26 | 8 | |
| 26 | 0,00 | 0 |