Trường THPT chuyên Đại học Khoa học - Đại học Huế


HạngTên truy cậpĐiểm ▾Số bài
11949
hazzu
Ngô Văn Hải
88,94588
2173780,91479
31812
Justinianus2001
Lê Ngọc Hoàng
62,78295
4149261,74190
51046
tranhieutai12
Trần Hiếu Tài
54,96278
6
DHieuu
ZuyHiếu
52,82258
71477
HaoC
Hoàng Hào
48,49233
81361
22T1020362
Nguyễn Thế Quang
47,50155
9181939,32150
101131
thuan2k4
Đào Quang Thuận
35,73149
11
tien_phat
Học ngu nhất Huế
34,08168
12126431,83112
1395023,9669
14
taivo2404
Võ Tài
21,16105
151539
lpp2003
GonFre__ss
17,5271
161104
xuantruong23
Tran Xuan Truong
16,1358
1715,1716
181393
xuanphuoccao
Xuân Phước
13,9673
19121812,8572
20
NguyenTranQuangLam
Nguyễn Trần Quang Lâm
10,6640
2110,4156
229407,3023
23
tvhkhang
Trần Khang
6,9122
241206
DinhPhuc
Kichirou
6,1722
25
tran2uangminh
Trần Quang Minh
5,5124
264,6810
274,3711
28
Akiraaaa
Nguyễn Nhật Huy
3,9211
29
erwinjr2002
Nguyễn Đình Bảo
3,5712
30
Meoxu
Cotton Ball
3,1713
312,8412
32
20T1020639
code dạo cô đơn của 639
2,509
33
HUSC_TraiDuongLao
HUSC TraiDuongLao
2,215
342,1813
351,567
361,505
371,442
381,4410
39
AllRusSea
HUSC.AllRusSea
1,384
401,248
41
dono224
Lê Quý Đôn
1,038
421,008
430,915
44
quycvhelitechco
Cao Văn Quý
0,853
450,750
460,702
460,651
48
PL
PL
0,582
490,484
50
21t1080024
Lê Thái Nga
0,483
51
hangpham16
Phạm Mai Hằng
0,444
520,363
53
duybinhne
Phạm Lê Duy Bình
0,331
54
Tueminh
Nguyễn Đức Tuệ Minh
0,313
550,283
560,172
570,151
580,141
59
22T1020625
Huỳnh Huy
0,120
600,110
61
Baonguyen
Nguyen Phan Nguyen Bao
0,111
620,101
630,091
64
LofA
Trương Phước Thiện Ân
0,070
65
Thi
Dương Anh Thi
0,061
650,061
67
21t1080010
Nguyễn Duy Dương
0,060
680,000
68
spider_man
Nguyen Do
0,000
680,000
680,000
680,000
68
nvmcuong
Nguyễn Văn Mạnh Cường
0,000
68
en1gma27
lequanghuy
0,000
68
dainamne123123
Trần Đại Nam
0,000
68
21T1080008
21T1080008
0,000
68
vannhat1611
Trương Văn Nhật
0,000
68
nguyenlinh_147vn
LA THANH THIEN
0,000
68
gongchaa9
Huyen Trang
0,000
68
21t1080048
Đặng Ngọc Toàn
0,000
68
levantien
Lê Văn Tiến
0,000
68
haxuantai
Hà Xuân Tài
0,000
68
kk21kk
Lê Thái Nga
0,000
68
lam571201
Minh Hoang Tran Thien
0,000
68
dat_09032003
Nguyễn Tâm Tuấn Đạt
0,000
68
21T1080018
nguyễn văn linh
0,000
68
duy1472003
Ngô Duy
0,000
68
Phuc2511
Lê Bửu Minh Phúc
0,000
68
MT_16
Lê Quang Minh Trí
0,000
680,000
68
GaminNa
Trần Quốc Hưng
0,000
680,000
68
maxlomax
Trần Việt Khoa
0,000
68
Anhusc
Nguyễn Thanh An
0,000
68
top1buffban
Buff Bẩn No Pro
0,000
68
Yunannnn
Lê Sỹ Toàn
0,000
680,000
68
22t1020220
Đỗ Thành Luân
0,000
68
Tobi
Mai Văn Hòa
0,000
68
Serzsmk
Serzsmk
0,000