Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
Rank | Username | Points ▾ | Problems count | |
---|---|---|---|---|
1 |
Phạm Thị Diễm Quỳnh
| 42.56 | 143 | |
2 |
| 32.32 | 53 | |
3 |
Bùi Minh Thành
| 31.62 | 103 | |
4 |
| 28.63 | 98 | |
5 |
Vũ Quý Đạt
| 20.56 | 72 | |
6 |
Nguyễn Huy Thái
| 18.14 | 50 | |
7 |
Phạm Nguyễn Ngọc Biên
| 11.78 | 45 | |
8 |
Văn Hoàn
| 11.77 | 35 | |
9 |
| 7.04 | 8 | |
10 |
| 7.01 | 7 | |
11 |
| 5.46 | 7 | |
12 |
UET - STELLAR
| 3.79 | 8 | |
13 |
Ngũ Thành An
| 3.63 | 9 | |
14 |
Phạm Văn Trọng
| 3.54 | 9 | |
15 |
DanielT
| 3.19 | 5 | |
16 |
phung_ai_quoc
| 2.71 | 15 | |
17 |
Tran Hong Quan
| 2.65 | 10 | |
18 |
Prochicken007
| 2.65 | 8 | |
18 |
Nguyễn Thị Thúy Hường
| 2.65 | 8 | |
20 |
Manh Tran
| 2.09 | 2 | |
21 |
| 1.82 | 2 | |
22 |
UET AVAX
| 1.81 | 5 | |
23 |
Kien
| 1.46 | 4 | |
24 |
Đào Duy Chiến
| 1.45 | 1 | |
25 |
Vũ Thành Long
| 1.05 | 3 | |
26 |
Tran Duc Minh
| 0.89 | 7 | |
27 |
Trương Minh Trí
| 0.50 | 2 | |
28 |
Từ Nhật Lương
| 0.49 | 3 | |
29 |
Nguyen Dinh Dat
| 0.34 | 3 | |
30 |
Phạm Đăng Đông
| 0.24 | 2 | |
31 |
Nguyễn Đình Tuấn Đạt
| 0.16 | 1 | |
32 |
Dương Tiến Đạt
| 0.00 | 0 | |
32 |
Minh Nguyen
| 0.00 | 0 | |
32 |
Hoàng Văn Quyền
| 0.00 | 0 | |
32 |
Huỳnh Hải Đăng
| 0.00 | 0 | |
32 |
Vu Thanh Long
| 0.00 | 0 | |
32 |
Buff Bẩn No Pro
| 0.00 | 0 | |
32 |
Phan Anh Đức
| 0.00 | 0 | |
32 |
Nguyễn Đình Thành Đạt
| 0.00 | 0 | |
32 |
| 0.00 | 0 | |
32 |
Nguyễn Tuấn Kiên
| 0.00 | 0 | |
32 |
Lai Duc Thang
| 0.00 | 0 | |
32 |
Nguyễn Đình Phúc
| 0.00 | 0 | |
32 |
CSSunning
| 0.00 | 0 | |
32 |
Nguyễn Công Thăng
| 0.00 | 0 | |
32 |
Nhữ Đình Tú
| 0.00 | 0 | |
32 |
Hoàng Mạnh Hùng
| 0.00 | 0 | |
32 |
Dun Van
| 0.00 | 0 | |
32 |
Đoàn Khánh Hiển
| 0.00 | 0 | |
32 |
Hịacker
| 0.00 | 0 | |
32 |
Mai Ngoc Trinh
| 0.00 | 0 | |
32 |
Nguyễn Đình Phi
| 0.00 | 0 |