Hạng Tên truy cập Tên đầy đủ minimum delete page Điểm
1
T087
Nguyễn Đăng Quân THPT Chuyên Sư Phạm
34 60 44,8 139
2
T086
Trần Khôi Nguyên THPT Chuyên Sư Phạm
34 60 42 136
3
T323
Nguyễn Hoàng Thế Kiệt THPT Chuyên Quốc Học - Huế
6 60 70 136
4
T283
Lê Văn Cường THCS & THPT Bến Hải - Quảng Trị
34 60 39,2 133
5
T053
Vũ Hoàng Tùng THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - tỉnh Kiên Giang
31 60 37,8 129
6
T057
Vũ Huy Hoàng THPT Chuyên Hạ Long - tỉnh Quảng Ninh
22 60 42 124
7
T132
Trương Văn Quốc Bảo THPT chuyên Phan Bội Châu - Tỉnh Nghệ An
64 60 0 124
8
T093
Trần Bảo Duy THPT Chuyên Sư Phạm
34 15 68,6 118
9
T173
Phạm Quốc Hùng THPT Chuyên KHTN
31 51,6 32,2 115
10
T150
Vòng Vĩnh Toàn THPT Chuyên Hùng Vương - Tỉnh Bình Dương
36 60 9,8 106
11
T189
Nguyễn Văn Quang THPT Chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
45 7,2 51,8 104
12
T237
Bùi Trọng Văn THTP chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
3 60 37,8 101
13
T113
Lưu Huy Thành THPT chuyên Lam Sơn - Tỉnh Thanh Hóa
34 7,8 57,4 99
14
T221
Nguyễn Anh Quân THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam
36 60 2,8 99
15
T289
Lê Tăng Phú Quý THPT chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
36 27,6 32,2 96
16
T069
Bùi Đăng Nguyên THPT Chuyên Trần Phú - Thành Phố Hải Phòng
36 60 0 96
17
T288
Lê Ngọc Bảo Anh THPT chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
17 7,8 70 95
18
T216
Vũ Quốc Lâm Phố Thông Năng Khiếu - ĐHQG HCM
34 60 0 94
19
T224
Lê Tuấn Hoàng THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam
45 4,2 44,8 94
20
T236
Vũ Ái Thanh THTP chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
6 15 70 91
21
T334
Trần Thế Bảo Trường THPT Chuyên Thăng Long - Đà Lạt
31 60 0 91
22
T238
Lê Đức Toàn THTP chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
8 10,8 70 89
23
T262
Hoàng Duy Vũ THPT Chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
31 15 42 88
24
T180
Nguyễn Ngọc Đăng Khoa THPT Chuyên KHTN
48 15 23,8 87
25
T307
Đỗ Thái Học THPT Chuyên Bình Long - BÌnh Phước
31 12 42 85
26
T171
Vũ Minh Châu THPT Chuyên KHTN
36 14,4 33,6 84
27
T165
Nguyễn Nhật Minh THPT Chuyên KHTN
70 3 11,2 84
28
T174
Lương Đức Hùng THPT Chuyên KHTN
31 14,4 36,4 82
29
T193
Nguyễn Việt Hùng THPT Chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
34 7,8 37,8 80
30
T175
Đào NGọc Hà THPT Chuyên KHTN
36 2,4 42 80
31
T286
Lê Đại King THPT chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
34 4,2 42 80
32
T298
Cao Hữu Khương Duy THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Khánh Hòa
0 49,8 28 78
33
T164
Trần Xuân Bách THPT Chuyên KHTN
22 14,4 42 78
34
T128
Nguyễn Thanh Tuyển THPT chuyên Phan Bội Châu - Tỉnh Nghệ An
0 7,8 70 78
35
T264
Võ Hoàng Anh THPT Chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
17 60 0 77
36
T155
Nguyễn Phú Bình THPT Chuyên Hùng Vương - Tỉnh Bình Dương
59 1,2 16,8 77
37
T281
Lê Thiên Quân THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Quảng Trị
31 3,6 42 77
38
T195
Nguyễn Đức Thắng THPT Chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
34 2,4 39,2 76
39
T167
Phạm Ngọc Trung THPT Chuyên KHTN
34 0 40,6 75
40
T133
Nguyễn Hoàng Vũ THPT chuyên Phan Bội Châu - Tỉnh Nghệ An
0 3,6 70 74
41
T240
Lê Quốc Bình THTP chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
0 2,4 70 72
42
T312
Nguyễn Sơn Giang THPT Chuyên Bắc Giang - Bắc Giang
6 14,4 51,8 72
43
T353
Hồ Đình Hoàng THPT chuyên Quang Trung
34 13,2 23,8 71
44
T095
Trần Trung Kiên THPT Chuyên Sư Phạm
34 15 22,4 71
45
T131
Thái Bá Hưng THPT chuyên Phan Bội Châu - Tỉnh Nghệ An
8 1,8 61,6 71
46
T103
Đặng Minh Nhựt THPT chuyên Long An - Tỉnh Long An
36 14,4 19,6 70
47
T037
Nguyễn Minh Hải THPT chuyên Vĩnh Phúc - tỉnh Vĩnh Phúc
6 15 49 70
48
T160
Nguyễn Quốc Minh THPT Chuyên Hưng Yên
8 60 0 68
49
T129
Thái Minh Dũng THPT chuyên Phan Bội Châu - Tỉnh Nghệ An
8 60 0 68
50
T125
Lương Xuân Nguyên THPT chuyên Phan Bội Châu - Tỉnh Nghệ An
34 9 23,8 67
51
T206
Hoàng Minh Khôi THPT chuyên Lê Hồng Phong- Nam Định
34 1,8 30,8 67
52
T222
Nguyễn Gia Bảo THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam
39 15 12,6 67
53
T153
Võ Trường Thịnh THPT Chuyên Hùng Vương - Tỉnh Bình Dương
11 6 49 66
54
T040
Nguyễn Lê Hoàng Long THPT chuyên Vĩnh Phúc - tỉnh Vĩnh Phúc
36 15 14 65
55
T351
Nguyễn Chí Công THPT chuyên Quang Trung
11 4,8 49 65
56
T280
Nguyễn Thiện Nhân THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Quảng Trị
8 15 42 65
57
T051
Nguyễn Hữu Hoàng Minh THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - tỉnh Kiên Giang
11 51 2,8 65
58
T134
Bùi Đình Phẩm THPT chuyên Phan Bội Châu - Tỉnh Nghệ An
3 58,2 2,8 64
59
T179
Phạm Công Minh THPT Chuyên KHTN
31 2,4 29,4 63
60
T170
Nguyễn Quang Minh THPT Chuyên KHTN
62 0 0 62
61
T234
Lê Huy châu THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam
3 15 42 60
62
T300
Đặng Duy Lân THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Khánh Hòa
0 60 0 60
63
T354
Nguyễn Thành Nhân THPT chuyên Quang Trung
6 15,6 37,8 59
64
T245
Nguyễn Thái Sơn THTP chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
3 2,4 51,8 57
65
T014
Nguyễn Đức Hùng Trường THPT Chuyên Thái Nguyên
36 6,6 14 57
66
T337
Đinh Cao Minh Quân Trường THPT Chuyên Thăng Long - Đà Lạt
3 10,8 42 56
67
T130
Võ Hoàng Tùng THPT chuyên Phan Bội Châu - Tỉnh Nghệ An
0 4,8 49 54
68
T239
Nguyễn Phước Thành THTP chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
34 0 19,6 54
69
T158
Nguyễn Đức Kiên THPT Chuyên Hưng Yên
31 10,8 11,2 53
70
T320
Lê Minh Nhật THPT Chuyên Quốc Học - Huế
31 7,8 14 53
71
T282
Trần Vinh Khánh THPT TX Quảng Trị - Quảng Trị
11 3,6 37,8 52
72
T211
Lê Phan Minh Khoa Phố Thông Năng Khiếu - ĐHQG HCM
34 15 2,8 52
73
T197
Đặng Hữu Quyền THPT chuyên Lê Hồng Phong- Nam Định
34 3,6 14 52
74
T263
Trịnh Nguyễn Thảo Vi THPT Chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
34 15 2,8 52
75
T088
Trần Sơn Việt THPT Chuyên Sư Phạm
31 15 5,6 52
76
T019
Hoàng Đức Mạnh Trường THPT Chuyên Thái Nguyên
8 13,8 29,4 51
77
T355
Nghiêm Lê Duy Anh THPT chuyên Quang Trung
0 3,6 47,6 51
78
T172
Phạm Hoàng Hiệp THPT Chuyên KHTN
42 7,8 1,4 51
79
T015
Lôi Đình Nhất Trường THPT Chuyên Thái Nguyên
8 15 26,6 50
80
T068
Vũ Tiến An Nguyên THPT Chuyên Trần Phú - Thành Phố Hải Phòng
34 13,2 2,8 50
81
T183
Nguyễn Tuấn Linh THPT Chuyên KHTN
34 15 0 49
82
T110
La Nguyễn Thị Trâm THPT chuyên Lam Sơn - Tỉnh Thanh Hóa
34 15 0 49
83
T182
Chu Phan Hiển THPT Chuyên KHTN
34 0 14 48
84
T138
Lê Ngọc Toàn THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Tỉnh Hải Dương
8 12 28 48
85
T122
Lại Minh Quang THPT chuyên Lam Sơn - Tỉnh Thanh Hóa
31 13,8 2,8 48
86
T028
Trần Đăng Duật THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
34 14,4 0 48
87
T062
Trần Quang Minh THPT Chuyên Hạ Long - tỉnh Quảng Ninh
36 0 11,2 47
88
T261
Nguyễn Trần Huy Vũ THPT Chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
31 2,4 14 47
89
T290
Đặng Xuân Minh Hiếu THPT chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
31 15 0 46
90
T156
Vũ Trường An THPT Chuyên Hưng Yên
31 15 0 46
91
T306
Lê Hữu Nghĩa THPT Chuyên Bình Long - Bình Phước
6 5,4 35 46
92
T356
Nguyễn Lê Hoàng Trung THPT chuyên Quang Trung
36 4,2 5,6 46
93
T287
Lê Công Quốc Hân THPT chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
6 15 23,8 45
94
T214
Nguyễn Tuấn Tài Phố Thông Năng Khiếu - ĐHQG HCM
0 7,2 37,8 45
95
T071
Nguyễn Xuân Hiếu THPT Chuyên Trần Phú - Thành Phố Hải Phòng
34 10,8 0 45
96
T201
Trần Quỳnh Mai THPT chuyên Lê Hồng Phong- Nam Định
28 13,2 2,8 44
97
T115
Lê Minh Tuấn THPT chuyên Lam Sơn - Tỉnh Thanh Hóa
31 13,2 0 44
98
T092
Lê Hoàng Nam THPT Chuyên Sư Phạm
36 4,2 2,8 43
99
T094
Nguyễn Trí Tâm THPT Chuyên Sư Phạm
36 6 1,4 43
100
T052
Nguyễn Quốc Nghĩa THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - tỉnh Kiên Giang
0 7,8 35 43
101
T310
Nguyễn Văn Đủ THPT Chuyên Bắc Giang - Bắc Giang
39 4,2 0 43
102
T177
Trần Gia Huy THPT Chuyên KHTN
36 7,2 0 43
103
T178
Vũ Đặng Đức Minh THPT Chuyên KHTN
34 6,6 2,8 43
104
T166
Trịnh Quang Anh THPT Chuyên KHTN
0 0 43,4 43
105
T322
Hoàng Văn Phi THPT Chuyên Quốc Học - Huế
8 0 35 43
106
T203
Nguyễn Chí Thanh THPT chuyên Lê Hồng Phong- Nam Định
31 7,2 4,2 42
107
T229
Vũ Nhật Nguyên Thư THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam
34 5,4 2,8 42
108
T043
Lê Anh Tuấn THPT chuyên Vĩnh Phúc - tỉnh Vĩnh Phúc
34 7,8 0 42
109
T329
Phạm Nhật Quang THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
3 7,2 32,2 42
110
T059
Nguyễn Hồng Quân THPT Chuyên Hạ Long - tỉnh Quảng Ninh
3 6,6 32,2 42
111
T039
Phan Duy Khánh THPT chuyên Vĩnh Phúc - tỉnh Vĩnh Phúc
31 0 11,2 42
112
T190
Nguyễn Phú Hưng THPT Chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
34 4,8 2,8 42
113
T091
Nguyễn Anh Tiến THPT Chuyên Sư Phạm
31 7,2 2,8 41
114
T230
Phạm Anh Tú THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam
36 4,8 0 41
115
T332
Trần Hùng Đức THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
31 7,2 2,8 41
116
T318
Trương Chí Nhân THPT Chuyên Quốc Học - Huế
0 3,6 37,8 41
117
T151
Phạm Thanh Vinh THPT Chuyên Hùng Vương - Tỉnh Bình Dương
6 11,4 23,8 41
118
T194
Hoàng Công Vinh THPT Chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
36 4,2 0 40
119
T090
Nguyễn Quang Huy THPT Chuyên Sư Phạm
8 7,2 23,8 39
120
T277
Võ Hồng Quang THPT Chu Văn An - Hà Nội
39 0 0 39
121
T339
Hoàng Đức Huy Trường THPT Chuyên Thăng Long - Đà Lạt
34 4,2 0 38
122
T070
Nguyễn Trung Dũng THPT Chuyên Trần Phú - Thành Phố Hải Phòng
34 3,6 0 38
123
T217
Võ Khắc Triệu Phố Thông Năng Khiếu - ĐHQG HCM
34 4,2 0 38
124
T111
Hoàng Thị Ngọc Mai THPT chuyên Lam Sơn - Tỉnh Thanh Hóa
34 4,2 0 38
125
T163
Hoàng Quốc Việt THPT Chuyên Hưng Yên
8 5,4 23,8 37
126
T001
Nguyễn Công Huynh Trường THPT Chuyên Bảo Lộc
34 3 0 37
127
T104
Đặng Quang Hưng THPT chuyên Long An - Tỉnh Long An
31 6 0 37
128
T161
Nguyễn Đức Thiện THCS & THPT Hoàng Hoa Thám
8 14,4 14 36
129
T205
Bùi Thành Công THPT chuyên Lê Hồng Phong- Nam Định
34 1,8 0 36
130
T343
Nguyễn Hữu Quang THPT chuyên Lương Văn Tụy-Ninh Bình
31 4,8 0 36
131
T168
Vũ Hoàng Giáp THPT Chuyên KHTN
31 5,4 0 36
132
T207
Vũ Thanh Phương THPT chuyên Lê Hồng Phong- Nam Định
34 1,8 0 36
133
T278
Nguyễn Hoàng Phúc THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Quảng Trị
11 15 9,8 36
134
T308
Trần Lê Minh Nhật THPT Chuyên Bình Long - BÌnh Phước
31 4,8 0 36
135
T357
Tô Huy Thế Anh THPT Chuyên - Đại học Vinh
31 0 4,2 35
136
T291
Lê Gia Khánh THPT chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
31 4,2 0 35
137
T227
Nguyễn Hà Duy THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam
34 0,6 0 35
138
T235
Nguyễn Đức Anh THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam
28 7,2 0 35
139
T319
Ngô Văn Đạt THPT Chuyên Quốc Học - Huế
8 10,2 16,8 35
140
T054
Lê Viết Xuân THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - tỉnh Kiên Giang
34 0 0 34
141
T082
Nguyễn Đức Nhẫn THPT Chuyên Sư Phạm
31 0 2,8 34
142
T185
Hoàng Thanh Bình THPT Chuyên KHTN
34 0 0 34
143
T061
Nguyễn Hải An THPT Chuyên Hạ Long - tỉnh Quảng Ninh
20 14,4 0 34
144
T186
Nguyễn Minh Nhật THPT Chuyên KHTN
34 0 0 34
145
T191
Hà Xuân Huy THPT Chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
17 15 0 32
146
T140
Vũ Văn Hậu THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Tỉnh Hải Dương
6 1,8 23,8 32
147
T117
Hoàng Hữu Đức THPT chuyên Lam Sơn - Tỉnh Thanh Hóa
31 0 0 31
148
T139
Vũ Văn An THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Tỉnh Hải Dương
3 4,2 23,8 31
149
T020
Song Đồng Gia Phúc THPT Nguyễn Du - tỉnh BRVT
6 15 9,8 31
150
T271
Vũ Tiến An THPT Chu Văn An - Hà Nội
31 0 0 31
151
T198
Đặng Đức Thịnh THPT chuyên Lê Hồng Phong- Nam Định
28 1,8 0 30
152
T335
Đỗ Phương Duy Trường THPT Chuyên Thăng Long - Đà Lạt
25 3,6 0 29
153
T327
Hồ Tấn Quốc THPT Chuyên Quốc Học - Huế
6 14,4 8,4 29
154
T299
Phan Minh Quang THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Khánh Hòa
11 15 2,8 29
155
T256
Phạm Đức Anh THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình
3 7,8 18,2 29
156
T143
Nguyễn Ngọc Trung THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Tỉnh Hải Dương
22 6,6 0 29
157
T089
Trần Hữu Hoàng THPT Chuyên Sư Phạm
11 13,8 2,8 28
158
T284
Nguyễn Minh Huy THPT chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
28 0 0 28
159
T276
Vũ Cao Phong THPT Chu Văn An - Hà Nội
25 2,4 0 27
160
T124
Trương Nguyên Minh THPT chuyên Phan Bội Châu - Tỉnh Nghệ An
3 0 23,8 27
161
T321
Trần Thanh Long THPT Chuyên Quốc Học - Huế
22 4,2 0 26
162
T030
Trần Gia Khánh THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
25 0 0 25
163
T348
Nguyễn Đình Quyền THPT chuyên Lương Văn Tụy-Ninh Bình
6 15 2,8 24
164
T199
Chu Thanh Tùng THPT chuyên Lê Hồng Phong- Nam Định
22 2,4 0 24
165
T311
Đỗ Anh Minh THPT Chuyên Bắc Giang - Bắc Giang
6 15 2,8 24
166
T060
Vũ Anh Huy THPT Chuyên Hạ Long - tỉnh Quảng Ninh
0 21 2,8 24
167
T202
Bùi Thị Ngọc Ánh THPT chuyên Lê Hồng Phong- Nam Định
8 15 0 23
168
T101
Phạm Thế Phong THPT Chuyên Sơn La
22 0,6 0 23
169
T253
Nguyễn Quang Trung THPT chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình
8 15 0 23
170
T336
Lê Quốc Văn Trường THPT Chuyên Thăng Long - Đà Lạt
22 0 1,4 23
171
T187
Bùi Tuấn Khanh THPT Chuyên KHTN
0 23,4 0 23
172
T078
Bùi Xuân Tùng THPT Chuyên Trần Phú, Hải Phòng
6 15 1,4 22
173
T004
Đinh Đức Anh Khoa Trường THPT chuyên Bảo Lộc
6 15,6 0 22
174
T350
Hồ Nghĩa Bảo Phúc THPT chuyên Quang Trung
6 15 1,4 22
175
T149
Tăng Xuân Bắc THPT Chuyên Hùng Vương - Tỉnh Bình Dương
6 6,6 9,8 22
176
T085
Vũ Vân Long THPT Chuyên Sư Phạm
3 15,6 2,8 21
177
T352
Nguyễn Cao Cường THPT chuyên Quang Trung
6 15 0 21
178
T084
Nguyễn Quý Đang THPT Chuyên Sư Phạm
3 3,6 14 21
179
T076
Nguyễn Phúc An Khang THPT Chuyên Trần Phú, Hải Phòng
6 15 0 21
180
T035
Vũ Hà Tuyên THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
3 15 2,8 21
181
T242
Hồ Nguyễn Đăng Khoa THTP chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
6 15 0 21
182
T243
Phạm Văn Minh THTP chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
8 6,6 5,6 20
183
T361
Nguyễn Văn Minh Hồng THPT Chuyên - Đại học Vinh
6 13,8 0 20
184
T347
Phạm Đình Thi THPT chuyên Lương Văn Tụy-Ninh Bình
3 14,4 2,8 20
185
T331
Nguyễn Thị Hà Lan THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
8 4,8 7 20
186
T316
Đỗ Thanh Sơn THPT Chuyên Bắc Giang - Bắc Giang
6 14,4 0 20
187
T244
Đặng Thanh Long THTP chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
6 14,4 0 20
188
T0100
Hà Hoàng Hiệp THPT Chuyên Sơn La
20 0 0 20
189
T359
Nguyễn Quang Hưng THPT Chuyên - Đại học Vinh
6 3,6 9,8 19
190
T159
Đoàn Đại Phúc THPT Chuyên Hưng Yên
6 13,2 0 19
191
T021
Nguyễn Trọng Tất Thành THPT Chuyên Lê Quý Đôn - BRVT.
11 4,2 4,2 19
192
T317
Nguyễn Tùng Lâm THPT Chuyên Bắc Giang - Bắc Giang
6 13,2 0 19
193
T006
Lê Xuân Nam Trường THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
8 7,8 2,8 19
194
T063
Dương Nguyễn Minh Đức THPT Chuyên Hạ Long - tỉnh Quảng Ninh
14 2,4 2,8 19
195
T162
Quách Đức Thiện THPT Chuyên Hưng Yên
0 14,4 4,2 19
196
T109
Nguyễn Bằng Anh THPT chuyên Lam Sơn - Tỉnh Thanh Hóa
3 15 0 18
197
T137
Hoàng Ngọc Nhi THPT chuyên Phan Bội Châu - Tỉnh Nghệ An
8 7,2 2,8 18
198
T010
Nguyễn Anh Dũng Trường THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
6 2,4 9,8 18
199
T247
Nguyễn Xuân Anh THPT Chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang
0 12,6 5,6 18
200
T127
Nguyễn Sỹ Mạnh THPT chuyên Phan Bội Châu - Tỉnh Nghệ An
11 7,2 0 18
201
T212
Phạm Quang Minh Phố Thông Năng Khiếu - ĐHQG HCM
0 4,2 14 18
202
T251
Hoàng Quốc Hùng THPT Chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang
3 15 0 18
203
T145
Nguyễn Huy Kiệt THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Tỉnh Hải Dương
11 3,6 2,8 17
204
T146
Đỗ Đình Nam THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Tỉnh Hải Dương
11 6 0 17
205
T274
Âu Trung Phong THPT Chu Văn An - Hà Nội
17 0 0 17
206
T223
Nguyễn Hoàng Dũng THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam
6 11,4 0 17
207
T279
Hoàng Ngọc Quân THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Quảng Trị
0 13,8 2,8 17
208
T267
Lê Quang Trung THPT Chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
6 7,2 2,8 16
209
T144
Nguyễn Tùng Dương THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Tỉnh Hải Dương
3 3,6 9,8 16
210
T333
Dương Phương Thảo THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
3 0 12,6 16
211
T362
Trần Nguyên Thành THPT Chuyên - Đại học Vinh
11 3 1,4 15
212
T116
Trần Văn Thắng THPT chuyên Lam Sơn - Tỉnh Thanh Hóa
8 6,6 0 15
213
T241
Lê Nguyễn Anh Khoa THTP chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
11 3,6 0 15
214
T058
Bùi Đức Đăng THPT Chuyên Hạ Long - tỉnh Quảng Ninh
8 7,2 0 15
215
T083
Phạm Đức Duy THPT Chuyên Sư Phạm
8 7,2 0 15
216
T107
Nguyễn Mạnh Đình THPT chuyên Long An - Tỉnh Long An
11 3,6 0 15
217
T135
Trần Thành Đạt THPT chuyên Phan Bội Châu - Tỉnh Nghệ An
11 4,2 0 15
218
T220
Nguyễn Đức Huy THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam
8 6,6 0 15
219
T358
Trần Mạnh Khải THPT Chuyên - Đại học Vinh
6 6,6 2,8 15
220
T273
Tạ Tuấn Hải THPT Chu Văn An - Hà Nội
0 15 0 15
221
T249
Trịnh Ngọc Ninh THPT Chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang
0 4,2 9,8 14
222
T315
Nguyễn Lê Minh THPT Chuyên Bắc Giang - Bắc Giang
8 3,6 2,8 14
223
T346
Phạm Đức Duy THPT chuyên Lương Văn Tụy-Ninh Bình
8 6 0 14
224
T119
Đoàn Quốc Việt THPT chuyên Lam Sơn - Tỉnh Thanh Hóa
11 0 2,8 14
225
T304
Nguyễn Ngọc Tú THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Khánh Hòa
0 4,2 9,8 14
226
T345
Trương Công Toàn THPT chuyên Lương Văn Tụy-Ninh Bình
6 6,6 0 13
227
T016
Trần Huy Thịnh Trường THPT Chuyên Thái Nguyên
8 4,8 0 13
228
T108
Nguyễn Hoàng Phát THPT chuyên Long An - Tỉnh Long An
3 0 9,8 13
229
T148
Vương Gia Bảo THPT Chuyên Hùng Vương - Tỉnh Bình Dương
8 4,8 0 13
230
T231
Trần Hà Trang THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam
8 2,4 2,8 13
231
T141
Lê Quang Minh THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Tỉnh Hải Dương
8 2,4 2,8 13
232
T254
Nguyễn Trung Long THPT chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình
3 9,6 0 13
233
T121
Mai Chí Kiên THPT chuyên Lam Sơn - Tỉnh Thanh Hóa
11 1,8 0 13
234
T041
Nguyễn Minh Tiến THPT chuyên Vĩnh Phúc - tỉnh Vĩnh Phúc
6 4,2 2,8 13
235
T136
Phạm Anh Khôi THPT chuyên Phan Bội Châu - Tỉnh Nghệ An
11 2,4 0 13
236
T233
Lê Anh Duy THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam
6 7,2 0 13
237
T305
Nguyễn Văn Hậu THPT Chuyên Bình Long - Bình Phước
6 5,4 1,4 13
238
T326
Đỗ Quang Lực THPT Chuyên Quốc Học - Huế
3 7,2 2,8 13
239
T005
Nguyễn Hoàng Minh Tâm Trường THPT chuyên Bảo Lộc
8 4,8 0 13
240
T257
Nguyễn Thị Huyền THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình
8 3,6 0 12
241
T342
Ninh Thế Mạnh THPT chuyên Lương Văn Tụy-Ninh Bình
3 6,6 2,8 12
242
T080
Trần Công Minh THPT Chuyên Trần Phú, Hải Phòng
8 4,2 0 12
243
T363
Hồ Sỹ Phát THPT Chuyên - Đại học Vinh
8 4,2 0 12
244
T142
Nguyễn Đức Kiên THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Tỉnh Hải Dương
6 1,8 4,2 12
245
T105
Nguyễn Huỳnh Đức Tân THPT Tân An - Tỉnh Long An
8 4,2 0 12
246
T265
Lê Thụy Vĩnh Hằng THPT Chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
3 7,2 1,4 12
247
T147
Lê Vũ Nguyên Hoàng THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Tỉnh Hải Dương
8 4,2 0 12
248
T314
Lê Đức Hiếu THPT Chuyên Bắc Giang - Bắc Giang
3 6,6 2,8 12
249
T072
Đỗ Trung Kiên THPT Chuyên Trần Phú - Thành Phố Hải Phòng
0 12 0 12
250
T042
Đặng Nguyễn Duy Trúc THPT chuyên Vĩnh Phúc - tỉnh Vĩnh Phúc
8 0 2,8 11
251
T002
Trần Hoàng Linh Trường THPT Chuyên Bảo Lộc
6 2,4 2,8 11
252
T118
Hà Thu Hà THPT chuyên Lam Sơn - Tỉnh Thanh Hóa
6 4,8 0 11
253
T303
Nguyễn Huy Phước THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Khánh Hòa
6 2,4 2,8 11
254
T360
Nguyễn Khắc Tùng Lâm THPT Chuyên - Đại học Vinh
3 5,4 2,8 11
255
T330
Khổng Ngọc Anh THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
0 7,8 2,8 11
256
T292
Trần Vạn Tấn THPT chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
8 0 2,8 11
257
T246
Nguyễn Phúc Sanh THTP chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
6 4,8 0 11
258
T313
Thân Cát Ngọc Lan THPT Chuyên Bắc Giang - Bắc Giang
6 2,4 2,8 11
259
T012
Nguyễn Khánh Toàn Trường THPT Chuyên Thái Nguyên
8 0 2,8 11
260
T152
Đặng Minh Ánh THPT Chuyên Hùng Vương - Tỉnh Bình Dương
6 4,8 0 11
261
T272
Nguyễn Tiến Bách THPT Chu Văn An - Hà Nội
6 2,4 2,8 11
262
T065
Vũ Đức Trọng THPT Chuyên Hạ Long - tỉnh Quảng Ninh
6 4,2 0 10
263
T228
Lê Đức Anh THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam
6 3,6 0 10
264
T038
Đặng Vũ Minh Hiếu THPT chuyên Vĩnh Phúc - tỉnh Vĩnh Phúc
6 4,2 0 10
265
T344
Nguyễn Hồ Bắc THPT chuyên Lương Văn Tụy-Ninh Bình
6 4,2 0 10
266
T340
Hà Đức Thế Vinh Trường THPT Chuyên Thăng Long - Đà Lạt
3 4,2 2,8 10
267
T367
Trần Thái Dương Vinh
8 2,4 0 10
268
T079
Đỗ Đức Thắng THPT Chuyên Trần Phú, Hải Phòng
8 1,8 0 10
269
T169
Hoàng Ngọc Bảo Khuê THPT Chuyên KHTN
3 6,6 0 10
270
T064
Bùi Tuấn Hiệp THPT Chuyên Hạ Long - tỉnh Quảng Ninh
0 6,6 2,8 9
271
T126
Nguyễn Lê Hưng THPT chuyên Phan Bội Châu - Tỉnh Nghệ An
3 3,6 2,8 9
272
T106
Bạch Minh Khang THPT Lê Quý Đôn - Tỉnh Long An
8 1,2 0 9
273
T009
Hoàng Xuân Vinh Trường THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
3 0 5,6 9
274
T294
Vũ Hoàng Long THPT chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
6 3 0 9
275
T013
Lê Tiến Dũng Trường THPT Chuyên Thái Nguyên
0 6,6 2,8 9
276
T232
Nguyễn Dương Việt Hùng THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam
8 1,2 0 9
277
T295
Phạm Huỳnh Long Vũ THPT Phan Châu Trinh - Đà Nẵng
6 3 0 9
278
T023
Phạm Việt Hoàng THPT Chuyên Lê Quý Đôn - BRVT
8 1,2 0 9
279
T176
Ngô Nhật Quang THPT Chuyên KHTN
6 3 0 9
280
T025
Nguyễn Đức Anh THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
0 3,6 5,6 9
281
T081
Nguyễn Tuấn Đức THPT Chuyên Sư Phạm
8 0 0 8
282
T123
Nguyễn Trung Quân THPT chuyên Phan Bội Châu - Tỉnh Nghệ An
0 7,8 0 8
283
T017
Lê Thành Hưng Trường THPT Chuyên Thái Nguyên
3 4,8 0 8
284
T301
Nguyễn Thành Phát THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Khánh Hòa
6 2,4 0 8
285
T056
Nguyễn Xuân Thịnh THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - tỉnh Kiên Giang
8 0 0 8
286
T018
Nguyễn Manh Hiếu Trường THPT Chuyên Thái Nguyên
6 2,4 0 8
287
T297
Huỳnh Minh Trung THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Khánh Hòa
6 2,4 0 8
288
T097
Nguyễn Thế Trường THPT Chuyên Sư Phạm
8 0 0 8
289
T268
Vũ Thị Ngọc Mai THPT Chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
0 0 8,4 8
290
T204
Mai Đức Thịnh THPT chuyên Lê Hồng Phong- Nam Định
8 0 0 8
291
T192
Nguyễn Ngọc Khánh THPT Chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
3 4,8 0 8
292
T044
Hoàng Quốc Việt THPT chuyên Vĩnh Phúc - tỉnh Vĩnh Phúc
8 0 0 8
293
T309
Trần Tuấn Kiệt THPT Chuyên Bình Long - BÌnh Phước
3 4,2 0 7
294
T073
Phạm Thái Bảo THPT Chuyên Trần Phú - Thành Phố Hải Phòng
3 4,2 0 7
295
T066
Vũ Đức Minh THPT Ngô Quyền - tỉnh Quảng Ninh
3 3,6 0 7
296
T045
Phùng Minh Vũ THPT chuyên Vĩnh Phúc - tỉnh Vĩnh Phúc
3 4,2 0 7
297
T024
Lê Thanh Minh THPT Chuyên Lê Quý Đôn - BRVT
0 4,2 2,8 7
298
T208
Trần Quý Đạt THPT chuyên Lê Hồng Phong- Nam Định
0 7,2 0 7
299
T008
Nguyễn Anh Phong Trường THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
0 6,6 0 7
300
T029
Phạm Hoàng An Khánh THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
3 4,2 0 7
301
T031
Nguyễn Minh Hiếu THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
6 0,6 0 7
302
T218
Hồ Trọng Minh Phố Thông Năng Khiếu - ĐHQG HCM
0 6,6 0 7
303
T157
Đỗ Xuân Hoàng THPT Chuyên Hưng Yên
3 3,6 0 7
304
T003
Ân Tiến Nguyên An Trường THPT Chuyên Bảo Lộc
3 1,8 1,4 6
305
T260
Nguyễn Lê Khánh THPT Chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
0 6 0 6
306
T293
Nguyễn Hữu Phúc Toàn THPT chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
6 0 0 6
307
T338
Trần Anh Tuấn Trường THPT Chuyên Thăng Long - Đà Lạt
6 0 0 6
308
T120
Nguyễn Hữu Hiếu THPT chuyên Lam Sơn - Tỉnh Thanh Hóa
6 0 0 6
309
T349
Vũ Hoàng Tùng THPT chuyên Lương Văn Tụy-Ninh Bình
3 0 2,8 6
310
T114
Lê Minh Đạt THPT chuyên Lam Sơn - Tỉnh Thanh Hóa
6 0 0 6
311
T102
Nguyễn Thu Hà THPT Chuyên Sơn La
3 0 2,8 6
312
T077
Đặng Văn Nhân THPT Chuyên Trần Phú, Hải Phòng
0 3,6 2,8 6
313
T027
Lại Hoàng Sơn THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
3 1,8 1,4 6
314
T324
Trần Tuấn Kiệt THPT Chuyên Quốc Học - Huế
0 0 5,6 6
315
T248
Phạm Ngọc Hưng THPT Chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang
6 0 0 6
316
T154
Trịnh Chấn Duy THPT Chuyên Hùng Vương - Tỉnh Bình Dương
0 5,4 0 5
317
T011
Đàm Quang Vinh Trường THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
3 2,4 0 5
318
T196
Đinh Thiên Huy THPT Thanh Thuỷ - Phú Thọ
0 2,4 2,8 5
319
T285
Lê Văn Đức THPT chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
0 2,4 2,8 5
320
T112
Nguyễn Đức Cường Thịnh THPT chuyên Lam Sơn - Tỉnh Thanh Hóa
3 1,8 0 5
321
T181
Dương Minh Khôi THPT Chuyên KHTN
0 4,2 0 4
322
T266
Nguyễn Minh Quân THPT Chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
3 1,2 0 4
323
T036
Nguyễn Tấn Dũng THPT chuyên Vĩnh Phúc - tỉnh Vĩnh Phúc
3 0 0 3
324
T188
Đỗ Trọng Uy THPT Chuyên KHTN
3 0 0 3
325
T099
Nguyễn Trần Khánh Linh THPT Chuyên Sơn La
3 0 0 3
326
T250
Nguyễn Cảnh Duy THPT Chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang
3 0 0 3
327
T067
Ninh Quang Thắng THCS Mạo Khê 2 - Đông Triều - tỉnh Quảng Ninh
3 0 0 3
328
T200
Vũ Ngọc Đại THPT chuyên Lê Hồng Phong- Nam Định
0 0 2,8 3
329
T055
Vũ Đình Khoa THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - tỉnh Kiên Giang
0 0 2,8 3
330
T209
Nguyễn Ngọc Hiệp THPT chuyên Lê Hồng Phong- Nam Định
0 0 2,8 3
331
T366
Nguyễn Quốc Bảo Long Vinh
3 0 0 3
332
T226
Đinh Ngọc Tuyển THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam
3 0 0 3
333
T034
Phùng Danh Chí Vĩ THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
3 0 0 3
334
T225
Đặng Vũ Cường THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam
0 2,4 0 2
335
T325
Huỳnh Quốc Huy THPT Chuyên Quốc Học - Huế
0 0 0 0
336
T328
Vũ Quốc Long THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
0 0 0 0
337
T341
Nguyễn Tuấn Linh THPT chuyên Lương Văn Tụy-Ninh Bình
0 0 0 0
338
T364
Võ Duy Quang THPT Chuyên - Đại học Vinh
0 0 0 0
339
T365
Hà Đức Anh ABC
0 0 0 0
340
T275
Nguyễn Gia Bách THPT Chu Văn An - Hà Nội
0 0 0 0
341
T296
Võ Thành Nguyễn THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Khánh Hòa
0 0 0 0
342
T302
Nguyễn Quốc An THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Khánh Hòa
0 0 0 0
343
T258
Nguyễn Khoa Bằng THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình
0 0 0 0
344
T259
Bùi Tuấn Hải THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình
0 0 0 0
345
T046
Hoàng Thành Đạt THPT chuyên Vĩnh Phúc - tỉnh Vĩnh Phúc
0 0 0 0
346
T047
Nguyễn Trung Kiên THPT chuyên Vĩnh Phúc - tỉnh Vĩnh Phúc
0 0 0 0
347
T048
Kiều Thiện Quý THPT chuyên Vĩnh Phúc - tỉnh Vĩnh Phúc
0 0 0 0
348
T049
Vũ Quang Tiến THPT chuyên Vĩnh Phúc - tỉnh Vĩnh Phúc
0 0 0 0
349
T050
Lê Xuân Trường THPT chuyên Vĩnh Phúc - tỉnh Vĩnh Phúc
0 0 0 0
350
T074
Đầu Hồng Quang THPT Chuyên Trần Phú - Thành Phố Hải Phòng
0 0 0 0
351
T075
Nguyễn Văn An THPT Thái Phiên- Hải Phòng
0 0 0 0
352
T210
Lê Minh Hoàng Phố Thông Năng Khiếu - ĐHQG HCM
0 0 0 0
353
T213
Nguyễn Lê Thiên Phúc Phố Thông Năng Khiếu - ĐHQG HCM
0 0 0 0
354
T215
Nguyễn Đức Trí Phố Thông Năng Khiếu - ĐHQG HCM
0 0 0 0
355
T219
Bùi Nguyễn Đức Tân Phố Thông Năng Khiếu - ĐHQG HCM
0 0 0 0
356
T184
T184 THPT Chuyên KHTN
0 0 0 0
357
T032
Đào Phương Nam THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
0 0 0 0
358
T033
Thiệu Quang Minh THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
0 0 0 0
359
T096
Bùi Đình Nguyên Ngọc THPT Chuyên Sư Phạm
0 0 0 0
360
T098
Nguyễn Quang Khải THPT Chuyên Sư Phạm
0 0 0 0
361
T007
Trần Đức Chính Trường THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
0 0 0 0
362
T022
Đỗ Quang Hào THPT Chuyên Lê Quý Đôn - BRVT.
0 0 0 0
363
T026
Phạm Đức Hưng THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
0 0 0 0
364
T252
Mai Hồng Đức THPT Chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang
0 0 0 0
365
T269
Quách Thanh Hưng THPT Chu Văn An - Hà Nội
0 0 0 0
366
T255
Phan Tiến Thịnh THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình
0 0 0 0
367
T270
Kiều Sơn Tùng THPT Chu Văn An - Hà Nội
0 0 0 0