VNU OLYMPIAD in INFORMATICS 2022 - Ngày 2
Hạng | Tên truy cập | Tên đầy đủ | minimum | delete | page | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
T087
|
Nguyễn Đăng Quân THPT Chuyên Sư Phạm
|
34 | 60 | 44,8 | 139 |
2 |
T086
|
Trần Khôi Nguyên THPT Chuyên Sư Phạm
|
34 | 60 | 42 | 136 |
3 |
T323
|
Nguyễn Hoàng Thế Kiệt THPT Chuyên Quốc Học - Huế
|
6 | 60 | 70 | 136 |
4 |
T283
|
Lê Văn Cường THCS & THPT Bến Hải - Quảng Trị
|
34 | 60 | 39,2 | 133 |
5 |
T053
|
Vũ Hoàng Tùng THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - tỉnh Kiên Giang
|
31 | 60 | 37,8 | 129 |
6 |
T057
|
Vũ Huy Hoàng THPT Chuyên Hạ Long - tỉnh Quảng Ninh
|
22 | 60 | 42 | 124 |
7 |
T132
|
Trương Văn Quốc Bảo THPT chuyên Phan Bội Châu - Tỉnh Nghệ An
|
64 | 60 | 0 | 124 |
8 |
T093
|
Trần Bảo Duy THPT Chuyên Sư Phạm
|
34 | 15 | 68,6 | 118 |
9 |
T173
|
Phạm Quốc Hùng THPT Chuyên KHTN
|
31 | 51,6 | 32,2 | 115 |
10 |
T150
|
Vòng Vĩnh Toàn THPT Chuyên Hùng Vương - Tỉnh Bình Dương
|
36 | 60 | 9,8 | 106 |
11 |
T189
|
Nguyễn Văn Quang THPT Chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
45 | 7,2 | 51,8 | 104 |
12 |
T237
|
Bùi Trọng Văn THTP chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
3 | 60 | 37,8 | 101 |
13 |
T113
|
Lưu Huy Thành THPT chuyên Lam Sơn - Tỉnh Thanh Hóa
|
34 | 7,8 | 57,4 | 99 |
14 |
T221
|
Nguyễn Anh Quân THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam
|
36 | 60 | 2,8 | 99 |
15 |
T289
|
Lê Tăng Phú Quý THPT chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
|
36 | 27,6 | 32,2 | 96 |
16 |
T069
|
Bùi Đăng Nguyên THPT Chuyên Trần Phú - Thành Phố Hải Phòng
|
36 | 60 | 0 | 96 |
17 |
T288
|
Lê Ngọc Bảo Anh THPT chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
|
17 | 7,8 | 70 | 95 |
18 |
T216
|
Vũ Quốc Lâm Phố Thông Năng Khiếu - ĐHQG HCM
|
34 | 60 | 0 | 94 |
19 |
T224
|
Lê Tuấn Hoàng THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam
|
45 | 4,2 | 44,8 | 94 |
20 |
T236
|
Vũ Ái Thanh THTP chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
6 | 15 | 70 | 91 |
21 |
T334
|
Trần Thế Bảo Trường THPT Chuyên Thăng Long - Đà Lạt
|
31 | 60 | 0 | 91 |
22 |
T238
|
Lê Đức Toàn THTP chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
8 | 10,8 | 70 | 89 |
23 |
T262
|
Hoàng Duy Vũ THPT Chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
31 | 15 | 42 | 88 |
24 |
T180
|
Nguyễn Ngọc Đăng Khoa THPT Chuyên KHTN
|
48 | 15 | 23,8 | 87 |
25 |
T307
|
Đỗ Thái Học THPT Chuyên Bình Long - BÌnh Phước
|
31 | 12 | 42 | 85 |
26 |
T171
|
Vũ Minh Châu THPT Chuyên KHTN
|
36 | 14,4 | 33,6 | 84 |
27 |
T165
|
Nguyễn Nhật Minh THPT Chuyên KHTN
|
70 | 3 | 11,2 | 84 |
28 |
T174
|
Lương Đức Hùng THPT Chuyên KHTN
|
31 | 14,4 | 36,4 | 82 |
29 |
T193
|
Nguyễn Việt Hùng THPT Chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
34 | 7,8 | 37,8 | 80 |
30 |
T175
|
Đào NGọc Hà THPT Chuyên KHTN
|
36 | 2,4 | 42 | 80 |
31 |
T286
|
Lê Đại King THPT chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
|
34 | 4,2 | 42 | 80 |
32 |
T298
|
Cao Hữu Khương Duy THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Khánh Hòa
|
0 | 49,8 | 28 | 78 |
33 |
T164
|
Trần Xuân Bách THPT Chuyên KHTN
|
22 | 14,4 | 42 | 78 |
34 |
T128
|
Nguyễn Thanh Tuyển THPT chuyên Phan Bội Châu - Tỉnh Nghệ An
|
0 | 7,8 | 70 | 78 |
35 |
T264
|
Võ Hoàng Anh THPT Chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
17 | 60 | 0 | 77 |
36 |
T155
|
Nguyễn Phú Bình THPT Chuyên Hùng Vương - Tỉnh Bình Dương
|
59 | 1,2 | 16,8 | 77 |
37 |
T281
|
Lê Thiên Quân THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Quảng Trị
|
31 | 3,6 | 42 | 77 |
38 |
T195
|
Nguyễn Đức Thắng THPT Chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
34 | 2,4 | 39,2 | 76 |
39 |
T167
|
Phạm Ngọc Trung THPT Chuyên KHTN
|
34 | 0 | 40,6 | 75 |
40 |
T133
|
Nguyễn Hoàng Vũ THPT chuyên Phan Bội Châu - Tỉnh Nghệ An
|
0 | 3,6 | 70 | 74 |
41 |
T240
|
Lê Quốc Bình THTP chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
0 | 2,4 | 70 | 72 |
42 |
T312
|
Nguyễn Sơn Giang THPT Chuyên Bắc Giang - Bắc Giang
|
6 | 14,4 | 51,8 | 72 |
43 |
T353
|
Hồ Đình Hoàng THPT chuyên Quang Trung
|
34 | 13,2 | 23,8 | 71 |
44 |
T095
|
Trần Trung Kiên THPT Chuyên Sư Phạm
|
34 | 15 | 22,4 | 71 |
45 |
T131
|
Thái Bá Hưng THPT chuyên Phan Bội Châu - Tỉnh Nghệ An
|
8 | 1,8 | 61,6 | 71 |
46 |
T103
|
Đặng Minh Nhựt THPT chuyên Long An - Tỉnh Long An
|
36 | 14,4 | 19,6 | 70 |
47 |
T037
|
Nguyễn Minh Hải THPT chuyên Vĩnh Phúc - tỉnh Vĩnh Phúc
|
6 | 15 | 49 | 70 |
48 |
T160
|
Nguyễn Quốc Minh THPT Chuyên Hưng Yên
|
8 | 60 | 0 | 68 |
49 |
T129
|
Thái Minh Dũng THPT chuyên Phan Bội Châu - Tỉnh Nghệ An
|
8 | 60 | 0 | 68 |
50 |
T125
|
Lương Xuân Nguyên THPT chuyên Phan Bội Châu - Tỉnh Nghệ An
|
34 | 9 | 23,8 | 67 |
51 |
T206
|
Hoàng Minh Khôi THPT chuyên Lê Hồng Phong- Nam Định
|
34 | 1,8 | 30,8 | 67 |
52 |
T222
|
Nguyễn Gia Bảo THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam
|
39 | 15 | 12,6 | 67 |
53 |
T153
|
Võ Trường Thịnh THPT Chuyên Hùng Vương - Tỉnh Bình Dương
|
11 | 6 | 49 | 66 |
54 |
T040
|
Nguyễn Lê Hoàng Long THPT chuyên Vĩnh Phúc - tỉnh Vĩnh Phúc
|
36 | 15 | 14 | 65 |
55 |
T351
|
Nguyễn Chí Công THPT chuyên Quang Trung
|
11 | 4,8 | 49 | 65 |
56 |
T280
|
Nguyễn Thiện Nhân THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Quảng Trị
|
8 | 15 | 42 | 65 |
57 |
T051
|
Nguyễn Hữu Hoàng Minh THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - tỉnh Kiên Giang
|
11 | 51 | 2,8 | 65 |
58 |
T134
|
Bùi Đình Phẩm THPT chuyên Phan Bội Châu - Tỉnh Nghệ An
|
3 | 58,2 | 2,8 | 64 |
59 |
T179
|
Phạm Công Minh THPT Chuyên KHTN
|
31 | 2,4 | 29,4 | 63 |
60 |
T170
|
Nguyễn Quang Minh THPT Chuyên KHTN
|
62 | 0 | 0 | 62 |
61 |
T234
|
Lê Huy châu THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam
|
3 | 15 | 42 | 60 |
62 |
T300
|
Đặng Duy Lân THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Khánh Hòa
|
0 | 60 | 0 | 60 |
63 |
T354
|
Nguyễn Thành Nhân THPT chuyên Quang Trung
|
6 | 15,6 | 37,8 | 59 |
64 |
T245
|
Nguyễn Thái Sơn THTP chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
3 | 2,4 | 51,8 | 57 |
65 |
T014
|
Nguyễn Đức Hùng Trường THPT Chuyên Thái Nguyên
|
36 | 6,6 | 14 | 57 |
66 |
T337
|
Đinh Cao Minh Quân Trường THPT Chuyên Thăng Long - Đà Lạt
|
3 | 10,8 | 42 | 56 |
67 |
T130
|
Võ Hoàng Tùng THPT chuyên Phan Bội Châu - Tỉnh Nghệ An
|
0 | 4,8 | 49 | 54 |
68 |
T239
|
Nguyễn Phước Thành THTP chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
34 | 0 | 19,6 | 54 |
69 |
T158
|
Nguyễn Đức Kiên THPT Chuyên Hưng Yên
|
31 | 10,8 | 11,2 | 53 |
70 |
T320
|
Lê Minh Nhật THPT Chuyên Quốc Học - Huế
|
31 | 7,8 | 14 | 53 |
71 |
T282
|
Trần Vinh Khánh THPT TX Quảng Trị - Quảng Trị
|
11 | 3,6 | 37,8 | 52 |
72 |
T211
|
Lê Phan Minh Khoa Phố Thông Năng Khiếu - ĐHQG HCM
|
34 | 15 | 2,8 | 52 |
73 |
T197
|
Đặng Hữu Quyền THPT chuyên Lê Hồng Phong- Nam Định
|
34 | 3,6 | 14 | 52 |
74 |
T263
|
Trịnh Nguyễn Thảo Vi THPT Chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
34 | 15 | 2,8 | 52 |
75 |
T088
|
Trần Sơn Việt THPT Chuyên Sư Phạm
|
31 | 15 | 5,6 | 52 |
76 |
T019
|
Hoàng Đức Mạnh Trường THPT Chuyên Thái Nguyên
|
8 | 13,8 | 29,4 | 51 |
77 |
T355
|
Nghiêm Lê Duy Anh THPT chuyên Quang Trung
|
0 | 3,6 | 47,6 | 51 |
78 |
T172
|
Phạm Hoàng Hiệp THPT Chuyên KHTN
|
42 | 7,8 | 1,4 | 51 |
79 |
T015
|
Lôi Đình Nhất Trường THPT Chuyên Thái Nguyên
|
8 | 15 | 26,6 | 50 |
80 |
T068
|
Vũ Tiến An Nguyên THPT Chuyên Trần Phú - Thành Phố Hải Phòng
|
34 | 13,2 | 2,8 | 50 |
81 |
T183
|
Nguyễn Tuấn Linh THPT Chuyên KHTN
|
34 | 15 | 0 | 49 |
82 |
T110
|
La Nguyễn Thị Trâm THPT chuyên Lam Sơn - Tỉnh Thanh Hóa
|
34 | 15 | 0 | 49 |
83 |
T182
|
Chu Phan Hiển THPT Chuyên KHTN
|
34 | 0 | 14 | 48 |
84 |
T138
|
Lê Ngọc Toàn THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Tỉnh Hải Dương
|
8 | 12 | 28 | 48 |
85 |
T122
|
Lại Minh Quang THPT chuyên Lam Sơn - Tỉnh Thanh Hóa
|
31 | 13,8 | 2,8 | 48 |
86 |
T028
|
Trần Đăng Duật THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
|
34 | 14,4 | 0 | 48 |
87 |
T062
|
Trần Quang Minh THPT Chuyên Hạ Long - tỉnh Quảng Ninh
|
36 | 0 | 11,2 | 47 |
88 |
T261
|
Nguyễn Trần Huy Vũ THPT Chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
31 | 2,4 | 14 | 47 |
89 |
T290
|
Đặng Xuân Minh Hiếu THPT chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
|
31 | 15 | 0 | 46 |
90 |
T156
|
Vũ Trường An THPT Chuyên Hưng Yên
|
31 | 15 | 0 | 46 |
91 |
T306
|
Lê Hữu Nghĩa THPT Chuyên Bình Long - Bình Phước
|
6 | 5,4 | 35 | 46 |
92 |
T356
|
Nguyễn Lê Hoàng Trung THPT chuyên Quang Trung
|
36 | 4,2 | 5,6 | 46 |
93 |
T287
|
Lê Công Quốc Hân THPT chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
|
6 | 15 | 23,8 | 45 |
94 |
T214
|
Nguyễn Tuấn Tài Phố Thông Năng Khiếu - ĐHQG HCM
|
0 | 7,2 | 37,8 | 45 |
95 |
T071
|
Nguyễn Xuân Hiếu THPT Chuyên Trần Phú - Thành Phố Hải Phòng
|
34 | 10,8 | 0 | 45 |
96 |
T201
|
Trần Quỳnh Mai THPT chuyên Lê Hồng Phong- Nam Định
|
28 | 13,2 | 2,8 | 44 |
97 |
T115
|
Lê Minh Tuấn THPT chuyên Lam Sơn - Tỉnh Thanh Hóa
|
31 | 13,2 | 0 | 44 |
98 |
T092
|
Lê Hoàng Nam THPT Chuyên Sư Phạm
|
36 | 4,2 | 2,8 | 43 |
99 |
T094
|
Nguyễn Trí Tâm THPT Chuyên Sư Phạm
|
36 | 6 | 1,4 | 43 |
100 |
T052
|
Nguyễn Quốc Nghĩa THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - tỉnh Kiên Giang
|
0 | 7,8 | 35 | 43 |
101 |
T310
|
Nguyễn Văn Đủ THPT Chuyên Bắc Giang - Bắc Giang
|
39 | 4,2 | 0 | 43 |
102 |
T177
|
Trần Gia Huy THPT Chuyên KHTN
|
36 | 7,2 | 0 | 43 |
103 |
T178
|
Vũ Đặng Đức Minh THPT Chuyên KHTN
|
34 | 6,6 | 2,8 | 43 |
104 |
T166
|
Trịnh Quang Anh THPT Chuyên KHTN
|
0 | 0 | 43,4 | 43 |
105 |
T322
|
Hoàng Văn Phi THPT Chuyên Quốc Học - Huế
|
8 | 0 | 35 | 43 |
106 |
T203
|
Nguyễn Chí Thanh THPT chuyên Lê Hồng Phong- Nam Định
|
31 | 7,2 | 4,2 | 42 |
107 |
T229
|
Vũ Nhật Nguyên Thư THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam
|
34 | 5,4 | 2,8 | 42 |
108 |
T043
|
Lê Anh Tuấn THPT chuyên Vĩnh Phúc - tỉnh Vĩnh Phúc
|
34 | 7,8 | 0 | 42 |
109 |
T329
|
Phạm Nhật Quang THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
|
3 | 7,2 | 32,2 | 42 |
110 |
T059
|
Nguyễn Hồng Quân THPT Chuyên Hạ Long - tỉnh Quảng Ninh
|
3 | 6,6 | 32,2 | 42 |
111 |
T039
|
Phan Duy Khánh THPT chuyên Vĩnh Phúc - tỉnh Vĩnh Phúc
|
31 | 0 | 11,2 | 42 |
112 |
T190
|
Nguyễn Phú Hưng THPT Chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
34 | 4,8 | 2,8 | 42 |
113 |
T091
|
Nguyễn Anh Tiến THPT Chuyên Sư Phạm
|
31 | 7,2 | 2,8 | 41 |
114 |
T230
|
Phạm Anh Tú THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam
|
36 | 4,8 | 0 | 41 |
115 |
T332
|
Trần Hùng Đức THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
|
31 | 7,2 | 2,8 | 41 |
116 |
T318
|
Trương Chí Nhân THPT Chuyên Quốc Học - Huế
|
0 | 3,6 | 37,8 | 41 |
117 |
T151
|
Phạm Thanh Vinh THPT Chuyên Hùng Vương - Tỉnh Bình Dương
|
6 | 11,4 | 23,8 | 41 |
118 |
T194
|
Hoàng Công Vinh THPT Chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
36 | 4,2 | 0 | 40 |
119 |
T090
|
Nguyễn Quang Huy THPT Chuyên Sư Phạm
|
8 | 7,2 | 23,8 | 39 |
120 |
T277
|
Võ Hồng Quang THPT Chu Văn An - Hà Nội
|
39 | 0 | 0 | 39 |
121 |
T339
|
Hoàng Đức Huy Trường THPT Chuyên Thăng Long - Đà Lạt
|
34 | 4,2 | 0 | 38 |
122 |
T070
|
Nguyễn Trung Dũng THPT Chuyên Trần Phú - Thành Phố Hải Phòng
|
34 | 3,6 | 0 | 38 |
123 |
T217
|
Võ Khắc Triệu Phố Thông Năng Khiếu - ĐHQG HCM
|
34 | 4,2 | 0 | 38 |
124 |
T111
|
Hoàng Thị Ngọc Mai THPT chuyên Lam Sơn - Tỉnh Thanh Hóa
|
34 | 4,2 | 0 | 38 |
125 |
T163
|
Hoàng Quốc Việt THPT Chuyên Hưng Yên
|
8 | 5,4 | 23,8 | 37 |
126 |
T001
|
Nguyễn Công Huynh Trường THPT Chuyên Bảo Lộc
|
34 | 3 | 0 | 37 |
127 |
T104
|
Đặng Quang Hưng THPT chuyên Long An - Tỉnh Long An
|
31 | 6 | 0 | 37 |
128 |
T161
|
Nguyễn Đức Thiện THCS & THPT Hoàng Hoa Thám
|
8 | 14,4 | 14 | 36 |
129 |
T205
|
Bùi Thành Công THPT chuyên Lê Hồng Phong- Nam Định
|
34 | 1,8 | 0 | 36 |
130 |
T343
|
Nguyễn Hữu Quang THPT chuyên Lương Văn Tụy-Ninh Bình
|
31 | 4,8 | 0 | 36 |
131 |
T168
|
Vũ Hoàng Giáp THPT Chuyên KHTN
|
31 | 5,4 | 0 | 36 |
132 |
T207
|
Vũ Thanh Phương THPT chuyên Lê Hồng Phong- Nam Định
|
34 | 1,8 | 0 | 36 |
133 |
T278
|
Nguyễn Hoàng Phúc THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Quảng Trị
|
11 | 15 | 9,8 | 36 |
134 |
T308
|
Trần Lê Minh Nhật THPT Chuyên Bình Long - BÌnh Phước
|
31 | 4,8 | 0 | 36 |
135 |
T357
|
Tô Huy Thế Anh THPT Chuyên - Đại học Vinh
|
31 | 0 | 4,2 | 35 |
136 |
T291
|
Lê Gia Khánh THPT chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
|
31 | 4,2 | 0 | 35 |
137 |
T227
|
Nguyễn Hà Duy THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam
|
34 | 0,6 | 0 | 35 |
138 |
T235
|
Nguyễn Đức Anh THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam
|
28 | 7,2 | 0 | 35 |
139 |
T319
|
Ngô Văn Đạt THPT Chuyên Quốc Học - Huế
|
8 | 10,2 | 16,8 | 35 |
140 |
T054
|
Lê Viết Xuân THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - tỉnh Kiên Giang
|
34 | 0 | 0 | 34 |
141 |
T082
|
Nguyễn Đức Nhẫn THPT Chuyên Sư Phạm
|
31 | 0 | 2,8 | 34 |
142 |
T185
|
Hoàng Thanh Bình THPT Chuyên KHTN
|
34 | 0 | 0 | 34 |
143 |
T061
|
Nguyễn Hải An THPT Chuyên Hạ Long - tỉnh Quảng Ninh
|
20 | 14,4 | 0 | 34 |
144 |
T186
|
Nguyễn Minh Nhật THPT Chuyên KHTN
|
34 | 0 | 0 | 34 |
145 |
T191
|
Hà Xuân Huy THPT Chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
17 | 15 | 0 | 32 |
146 |
T140
|
Vũ Văn Hậu THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Tỉnh Hải Dương
|
6 | 1,8 | 23,8 | 32 |
147 |
T117
|
Hoàng Hữu Đức THPT chuyên Lam Sơn - Tỉnh Thanh Hóa
|
31 | 0 | 0 | 31 |
148 |
T139
|
Vũ Văn An THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Tỉnh Hải Dương
|
3 | 4,2 | 23,8 | 31 |
149 |
T020
|
Song Đồng Gia Phúc THPT Nguyễn Du - tỉnh BRVT
|
6 | 15 | 9,8 | 31 |
150 |
T271
|
Vũ Tiến An THPT Chu Văn An - Hà Nội
|
31 | 0 | 0 | 31 |
151 |
T198
|
Đặng Đức Thịnh THPT chuyên Lê Hồng Phong- Nam Định
|
28 | 1,8 | 0 | 30 |
152 |
T335
|
Đỗ Phương Duy Trường THPT Chuyên Thăng Long - Đà Lạt
|
25 | 3,6 | 0 | 29 |
153 |
T327
|
Hồ Tấn Quốc THPT Chuyên Quốc Học - Huế
|
6 | 14,4 | 8,4 | 29 |
154 |
T299
|
Phan Minh Quang THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Khánh Hòa
|
11 | 15 | 2,8 | 29 |
155 |
T256
|
Phạm Đức Anh THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình
|
3 | 7,8 | 18,2 | 29 |
156 |
T143
|
Nguyễn Ngọc Trung THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Tỉnh Hải Dương
|
22 | 6,6 | 0 | 29 |
157 |
T089
|
Trần Hữu Hoàng THPT Chuyên Sư Phạm
|
11 | 13,8 | 2,8 | 28 |
158 |
T284
|
Nguyễn Minh Huy THPT chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
|
28 | 0 | 0 | 28 |
159 |
T276
|
Vũ Cao Phong THPT Chu Văn An - Hà Nội
|
25 | 2,4 | 0 | 27 |
160 |
T124
|
Trương Nguyên Minh THPT chuyên Phan Bội Châu - Tỉnh Nghệ An
|
3 | 0 | 23,8 | 27 |
161 |
T321
|
Trần Thanh Long THPT Chuyên Quốc Học - Huế
|
22 | 4,2 | 0 | 26 |
162 |
T030
|
Trần Gia Khánh THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
|
25 | 0 | 0 | 25 |
163 |
T348
|
Nguyễn Đình Quyền THPT chuyên Lương Văn Tụy-Ninh Bình
|
6 | 15 | 2,8 | 24 |
164 |
T199
|
Chu Thanh Tùng THPT chuyên Lê Hồng Phong- Nam Định
|
22 | 2,4 | 0 | 24 |
165 |
T311
|
Đỗ Anh Minh THPT Chuyên Bắc Giang - Bắc Giang
|
6 | 15 | 2,8 | 24 |
166 |
T060
|
Vũ Anh Huy THPT Chuyên Hạ Long - tỉnh Quảng Ninh
|
0 | 21 | 2,8 | 24 |
167 |
T202
|
Bùi Thị Ngọc Ánh THPT chuyên Lê Hồng Phong- Nam Định
|
8 | 15 | 0 | 23 |
168 |
T101
|
Phạm Thế Phong THPT Chuyên Sơn La
|
22 | 0,6 | 0 | 23 |
169 |
T253
|
Nguyễn Quang Trung THPT chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình
|
8 | 15 | 0 | 23 |
170 |
T336
|
Lê Quốc Văn Trường THPT Chuyên Thăng Long - Đà Lạt
|
22 | 0 | 1,4 | 23 |
171 |
T187
|
Bùi Tuấn Khanh THPT Chuyên KHTN
|
0 | 23,4 | 0 | 23 |
172 |
T078
|
Bùi Xuân Tùng THPT Chuyên Trần Phú, Hải Phòng
|
6 | 15 | 1,4 | 22 |
173 |
T004
|
Đinh Đức Anh Khoa Trường THPT chuyên Bảo Lộc
|
6 | 15,6 | 0 | 22 |
174 |
T350
|
Hồ Nghĩa Bảo Phúc THPT chuyên Quang Trung
|
6 | 15 | 1,4 | 22 |
175 |
T149
|
Tăng Xuân Bắc THPT Chuyên Hùng Vương - Tỉnh Bình Dương
|
6 | 6,6 | 9,8 | 22 |
176 |
T085
|
Vũ Vân Long THPT Chuyên Sư Phạm
|
3 | 15,6 | 2,8 | 21 |
177 |
T352
|
Nguyễn Cao Cường THPT chuyên Quang Trung
|
6 | 15 | 0 | 21 |
178 |
T084
|
Nguyễn Quý Đang THPT Chuyên Sư Phạm
|
3 | 3,6 | 14 | 21 |
179 |
T076
|
Nguyễn Phúc An Khang THPT Chuyên Trần Phú, Hải Phòng
|
6 | 15 | 0 | 21 |
180 |
T035
|
Vũ Hà Tuyên THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
|
3 | 15 | 2,8 | 21 |
181 |
T242
|
Hồ Nguyễn Đăng Khoa THTP chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
6 | 15 | 0 | 21 |
182 |
T243
|
Phạm Văn Minh THTP chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
8 | 6,6 | 5,6 | 20 |
183 |
T361
|
Nguyễn Văn Minh Hồng THPT Chuyên - Đại học Vinh
|
6 | 13,8 | 0 | 20 |
184 |
T347
|
Phạm Đình Thi THPT chuyên Lương Văn Tụy-Ninh Bình
|
3 | 14,4 | 2,8 | 20 |
185 |
T331
|
Nguyễn Thị Hà Lan THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
|
8 | 4,8 | 7 | 20 |
186 |
T316
|
Đỗ Thanh Sơn THPT Chuyên Bắc Giang - Bắc Giang
|
6 | 14,4 | 0 | 20 |
187 |
T244
|
Đặng Thanh Long THTP chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
6 | 14,4 | 0 | 20 |
188 |
T0100
|
Hà Hoàng Hiệp THPT Chuyên Sơn La
|
20 | 0 | 0 | 20 |
189 |
T359
|
Nguyễn Quang Hưng THPT Chuyên - Đại học Vinh
|
6 | 3,6 | 9,8 | 19 |
190 |
T159
|
Đoàn Đại Phúc THPT Chuyên Hưng Yên
|
6 | 13,2 | 0 | 19 |
191 |
T021
|
Nguyễn Trọng Tất Thành THPT Chuyên Lê Quý Đôn - BRVT.
|
11 | 4,2 | 4,2 | 19 |
192 |
T317
|
Nguyễn Tùng Lâm THPT Chuyên Bắc Giang - Bắc Giang
|
6 | 13,2 | 0 | 19 |
193 |
T006
|
Lê Xuân Nam Trường THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
8 | 7,8 | 2,8 | 19 |
194 |
T063
|
Dương Nguyễn Minh Đức THPT Chuyên Hạ Long - tỉnh Quảng Ninh
|
14 | 2,4 | 2,8 | 19 |
195 |
T162
|
Quách Đức Thiện THPT Chuyên Hưng Yên
|
0 | 14,4 | 4,2 | 19 |
196 |
T109
|
Nguyễn Bằng Anh THPT chuyên Lam Sơn - Tỉnh Thanh Hóa
|
3 | 15 | 0 | 18 |
197 |
T137
|
Hoàng Ngọc Nhi THPT chuyên Phan Bội Châu - Tỉnh Nghệ An
|
8 | 7,2 | 2,8 | 18 |
198 |
T010
|
Nguyễn Anh Dũng Trường THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
6 | 2,4 | 9,8 | 18 |
199 |
T247
|
Nguyễn Xuân Anh THPT Chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang
|
0 | 12,6 | 5,6 | 18 |
200 |
T127
|
Nguyễn Sỹ Mạnh THPT chuyên Phan Bội Châu - Tỉnh Nghệ An
|
11 | 7,2 | 0 | 18 |
201 |
T212
|
Phạm Quang Minh Phố Thông Năng Khiếu - ĐHQG HCM
|
0 | 4,2 | 14 | 18 |
202 |
T251
|
Hoàng Quốc Hùng THPT Chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang
|
3 | 15 | 0 | 18 |
203 |
T145
|
Nguyễn Huy Kiệt THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Tỉnh Hải Dương
|
11 | 3,6 | 2,8 | 17 |
204 |
T146
|
Đỗ Đình Nam THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Tỉnh Hải Dương
|
11 | 6 | 0 | 17 |
205 |
T274
|
Âu Trung Phong THPT Chu Văn An - Hà Nội
|
17 | 0 | 0 | 17 |
206 |
T223
|
Nguyễn Hoàng Dũng THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam
|
6 | 11,4 | 0 | 17 |
207 |
T279
|
Hoàng Ngọc Quân THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Quảng Trị
|
0 | 13,8 | 2,8 | 17 |
208 |
T267
|
Lê Quang Trung THPT Chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
6 | 7,2 | 2,8 | 16 |
209 |
T144
|
Nguyễn Tùng Dương THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Tỉnh Hải Dương
|
3 | 3,6 | 9,8 | 16 |
210 |
T333
|
Dương Phương Thảo THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
|
3 | 0 | 12,6 | 16 |
211 |
T362
|
Trần Nguyên Thành THPT Chuyên - Đại học Vinh
|
11 | 3 | 1,4 | 15 |
212 |
T116
|
Trần Văn Thắng THPT chuyên Lam Sơn - Tỉnh Thanh Hóa
|
8 | 6,6 | 0 | 15 |
213 |
T241
|
Lê Nguyễn Anh Khoa THTP chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
11 | 3,6 | 0 | 15 |
214 |
T058
|
Bùi Đức Đăng THPT Chuyên Hạ Long - tỉnh Quảng Ninh
|
8 | 7,2 | 0 | 15 |
215 |
T083
|
Phạm Đức Duy THPT Chuyên Sư Phạm
|
8 | 7,2 | 0 | 15 |
216 |
T107
|
Nguyễn Mạnh Đình THPT chuyên Long An - Tỉnh Long An
|
11 | 3,6 | 0 | 15 |
217 |
T135
|
Trần Thành Đạt THPT chuyên Phan Bội Châu - Tỉnh Nghệ An
|
11 | 4,2 | 0 | 15 |
218 |
T220
|
Nguyễn Đức Huy THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam
|
8 | 6,6 | 0 | 15 |
219 |
T358
|
Trần Mạnh Khải THPT Chuyên - Đại học Vinh
|
6 | 6,6 | 2,8 | 15 |
220 |
T273
|
Tạ Tuấn Hải THPT Chu Văn An - Hà Nội
|
0 | 15 | 0 | 15 |
221 |
T249
|
Trịnh Ngọc Ninh THPT Chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang
|
0 | 4,2 | 9,8 | 14 |
222 |
T315
|
Nguyễn Lê Minh THPT Chuyên Bắc Giang - Bắc Giang
|
8 | 3,6 | 2,8 | 14 |
223 |
T346
|
Phạm Đức Duy THPT chuyên Lương Văn Tụy-Ninh Bình
|
8 | 6 | 0 | 14 |
224 |
T119
|
Đoàn Quốc Việt THPT chuyên Lam Sơn - Tỉnh Thanh Hóa
|
11 | 0 | 2,8 | 14 |
225 |
T304
|
Nguyễn Ngọc Tú THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Khánh Hòa
|
0 | 4,2 | 9,8 | 14 |
226 |
T345
|
Trương Công Toàn THPT chuyên Lương Văn Tụy-Ninh Bình
|
6 | 6,6 | 0 | 13 |
227 |
T016
|
Trần Huy Thịnh Trường THPT Chuyên Thái Nguyên
|
8 | 4,8 | 0 | 13 |
228 |
T108
|
Nguyễn Hoàng Phát THPT chuyên Long An - Tỉnh Long An
|
3 | 0 | 9,8 | 13 |
229 |
T148
|
Vương Gia Bảo THPT Chuyên Hùng Vương - Tỉnh Bình Dương
|
8 | 4,8 | 0 | 13 |
230 |
T231
|
Trần Hà Trang THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam
|
8 | 2,4 | 2,8 | 13 |
231 |
T141
|
Lê Quang Minh THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Tỉnh Hải Dương
|
8 | 2,4 | 2,8 | 13 |
232 |
T254
|
Nguyễn Trung Long THPT chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình
|
3 | 9,6 | 0 | 13 |
233 |
T121
|
Mai Chí Kiên THPT chuyên Lam Sơn - Tỉnh Thanh Hóa
|
11 | 1,8 | 0 | 13 |
234 |
T041
|
Nguyễn Minh Tiến THPT chuyên Vĩnh Phúc - tỉnh Vĩnh Phúc
|
6 | 4,2 | 2,8 | 13 |
235 |
T136
|
Phạm Anh Khôi THPT chuyên Phan Bội Châu - Tỉnh Nghệ An
|
11 | 2,4 | 0 | 13 |
236 |
T233
|
Lê Anh Duy THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam
|
6 | 7,2 | 0 | 13 |
237 |
T305
|
Nguyễn Văn Hậu THPT Chuyên Bình Long - Bình Phước
|
6 | 5,4 | 1,4 | 13 |
238 |
T326
|
Đỗ Quang Lực THPT Chuyên Quốc Học - Huế
|
3 | 7,2 | 2,8 | 13 |
239 |
T005
|
Nguyễn Hoàng Minh Tâm Trường THPT chuyên Bảo Lộc
|
8 | 4,8 | 0 | 13 |
240 |
T257
|
Nguyễn Thị Huyền THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình
|
8 | 3,6 | 0 | 12 |
241 |
T342
|
Ninh Thế Mạnh THPT chuyên Lương Văn Tụy-Ninh Bình
|
3 | 6,6 | 2,8 | 12 |
242 |
T080
|
Trần Công Minh THPT Chuyên Trần Phú, Hải Phòng
|
8 | 4,2 | 0 | 12 |
243 |
T363
|
Hồ Sỹ Phát THPT Chuyên - Đại học Vinh
|
8 | 4,2 | 0 | 12 |
244 |
T142
|
Nguyễn Đức Kiên THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Tỉnh Hải Dương
|
6 | 1,8 | 4,2 | 12 |
245 |
T105
|
Nguyễn Huỳnh Đức Tân THPT Tân An - Tỉnh Long An
|
8 | 4,2 | 0 | 12 |
246 |
T265
|
Lê Thụy Vĩnh Hằng THPT Chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
3 | 7,2 | 1,4 | 12 |
247 |
T147
|
Lê Vũ Nguyên Hoàng THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Tỉnh Hải Dương
|
8 | 4,2 | 0 | 12 |
248 |
T314
|
Lê Đức Hiếu THPT Chuyên Bắc Giang - Bắc Giang
|
3 | 6,6 | 2,8 | 12 |
249 |
T072
|
Đỗ Trung Kiên THPT Chuyên Trần Phú - Thành Phố Hải Phòng
|
0 | 12 | 0 | 12 |
250 |
T042
|
Đặng Nguyễn Duy Trúc THPT chuyên Vĩnh Phúc - tỉnh Vĩnh Phúc
|
8 | 0 | 2,8 | 11 |
251 |
T002
|
Trần Hoàng Linh Trường THPT Chuyên Bảo Lộc
|
6 | 2,4 | 2,8 | 11 |
252 |
T118
|
Hà Thu Hà THPT chuyên Lam Sơn - Tỉnh Thanh Hóa
|
6 | 4,8 | 0 | 11 |
253 |
T303
|
Nguyễn Huy Phước THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Khánh Hòa
|
6 | 2,4 | 2,8 | 11 |
254 |
T360
|
Nguyễn Khắc Tùng Lâm THPT Chuyên - Đại học Vinh
|
3 | 5,4 | 2,8 | 11 |
255 |
T330
|
Khổng Ngọc Anh THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
|
0 | 7,8 | 2,8 | 11 |
256 |
T292
|
Trần Vạn Tấn THPT chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
|
8 | 0 | 2,8 | 11 |
257 |
T246
|
Nguyễn Phúc Sanh THTP chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
6 | 4,8 | 0 | 11 |
258 |
T313
|
Thân Cát Ngọc Lan THPT Chuyên Bắc Giang - Bắc Giang
|
6 | 2,4 | 2,8 | 11 |
259 |
T012
|
Nguyễn Khánh Toàn Trường THPT Chuyên Thái Nguyên
|
8 | 0 | 2,8 | 11 |
260 |
T152
|
Đặng Minh Ánh THPT Chuyên Hùng Vương - Tỉnh Bình Dương
|
6 | 4,8 | 0 | 11 |
261 |
T272
|
Nguyễn Tiến Bách THPT Chu Văn An - Hà Nội
|
6 | 2,4 | 2,8 | 11 |
262 |
T065
|
Vũ Đức Trọng THPT Chuyên Hạ Long - tỉnh Quảng Ninh
|
6 | 4,2 | 0 | 10 |
263 |
T228
|
Lê Đức Anh THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam
|
6 | 3,6 | 0 | 10 |
264 |
T038
|
Đặng Vũ Minh Hiếu THPT chuyên Vĩnh Phúc - tỉnh Vĩnh Phúc
|
6 | 4,2 | 0 | 10 |
265 |
T344
|
Nguyễn Hồ Bắc THPT chuyên Lương Văn Tụy-Ninh Bình
|
6 | 4,2 | 0 | 10 |
266 |
T340
|
Hà Đức Thế Vinh Trường THPT Chuyên Thăng Long - Đà Lạt
|
3 | 4,2 | 2,8 | 10 |
267 |
T367
|
Trần Thái Dương Vinh
|
8 | 2,4 | 0 | 10 |
268 |
T079
|
Đỗ Đức Thắng THPT Chuyên Trần Phú, Hải Phòng
|
8 | 1,8 | 0 | 10 |
269 |
T169
|
Hoàng Ngọc Bảo Khuê THPT Chuyên KHTN
|
3 | 6,6 | 0 | 10 |
270 |
T064
|
Bùi Tuấn Hiệp THPT Chuyên Hạ Long - tỉnh Quảng Ninh
|
0 | 6,6 | 2,8 | 9 |
271 |
T126
|
Nguyễn Lê Hưng THPT chuyên Phan Bội Châu - Tỉnh Nghệ An
|
3 | 3,6 | 2,8 | 9 |
272 |
T106
|
Bạch Minh Khang THPT Lê Quý Đôn - Tỉnh Long An
|
8 | 1,2 | 0 | 9 |
273 |
T009
|
Hoàng Xuân Vinh Trường THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
3 | 0 | 5,6 | 9 |
274 |
T294
|
Vũ Hoàng Long THPT chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
|
6 | 3 | 0 | 9 |
275 |
T013
|
Lê Tiến Dũng Trường THPT Chuyên Thái Nguyên
|
0 | 6,6 | 2,8 | 9 |
276 |
T232
|
Nguyễn Dương Việt Hùng THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam
|
8 | 1,2 | 0 | 9 |
277 |
T295
|
Phạm Huỳnh Long Vũ THPT Phan Châu Trinh - Đà Nẵng
|
6 | 3 | 0 | 9 |
278 |
T023
|
Phạm Việt Hoàng THPT Chuyên Lê Quý Đôn - BRVT
|
8 | 1,2 | 0 | 9 |
279 |
T176
|
Ngô Nhật Quang THPT Chuyên KHTN
|
6 | 3 | 0 | 9 |
280 |
T025
|
Nguyễn Đức Anh THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
|
0 | 3,6 | 5,6 | 9 |
281 |
T081
|
Nguyễn Tuấn Đức THPT Chuyên Sư Phạm
|
8 | 0 | 0 | 8 |
282 |
T123
|
Nguyễn Trung Quân THPT chuyên Phan Bội Châu - Tỉnh Nghệ An
|
0 | 7,8 | 0 | 8 |
283 |
T017
|
Lê Thành Hưng Trường THPT Chuyên Thái Nguyên
|
3 | 4,8 | 0 | 8 |
284 |
T301
|
Nguyễn Thành Phát THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Khánh Hòa
|
6 | 2,4 | 0 | 8 |
285 |
T056
|
Nguyễn Xuân Thịnh THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - tỉnh Kiên Giang
|
8 | 0 | 0 | 8 |
286 |
T018
|
Nguyễn Manh Hiếu Trường THPT Chuyên Thái Nguyên
|
6 | 2,4 | 0 | 8 |
287 |
T297
|
Huỳnh Minh Trung THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Khánh Hòa
|
6 | 2,4 | 0 | 8 |
288 |
T097
|
Nguyễn Thế Trường THPT Chuyên Sư Phạm
|
8 | 0 | 0 | 8 |
289 |
T268
|
Vũ Thị Ngọc Mai THPT Chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
0 | 0 | 8,4 | 8 |
290 |
T204
|
Mai Đức Thịnh THPT chuyên Lê Hồng Phong- Nam Định
|
8 | 0 | 0 | 8 |
291 |
T192
|
Nguyễn Ngọc Khánh THPT Chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
3 | 4,8 | 0 | 8 |
292 |
T044
|
Hoàng Quốc Việt THPT chuyên Vĩnh Phúc - tỉnh Vĩnh Phúc
|
8 | 0 | 0 | 8 |
293 |
T309
|
Trần Tuấn Kiệt THPT Chuyên Bình Long - BÌnh Phước
|
3 | 4,2 | 0 | 7 |
294 |
T073
|
Phạm Thái Bảo THPT Chuyên Trần Phú - Thành Phố Hải Phòng
|
3 | 4,2 | 0 | 7 |
295 |
T066
|
Vũ Đức Minh THPT Ngô Quyền - tỉnh Quảng Ninh
|
3 | 3,6 | 0 | 7 |
296 |
T045
|
Phùng Minh Vũ THPT chuyên Vĩnh Phúc - tỉnh Vĩnh Phúc
|
3 | 4,2 | 0 | 7 |
297 |
T024
|
Lê Thanh Minh THPT Chuyên Lê Quý Đôn - BRVT
|
0 | 4,2 | 2,8 | 7 |
298 |
T208
|
Trần Quý Đạt THPT chuyên Lê Hồng Phong- Nam Định
|
0 | 7,2 | 0 | 7 |
299 |
T008
|
Nguyễn Anh Phong Trường THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
0 | 6,6 | 0 | 7 |
300 |
T029
|
Phạm Hoàng An Khánh THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
|
3 | 4,2 | 0 | 7 |
301 |
T031
|
Nguyễn Minh Hiếu THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
|
6 | 0,6 | 0 | 7 |
302 |
T218
|
Hồ Trọng Minh Phố Thông Năng Khiếu - ĐHQG HCM
|
0 | 6,6 | 0 | 7 |
303 |
T157
|
Đỗ Xuân Hoàng THPT Chuyên Hưng Yên
|
3 | 3,6 | 0 | 7 |
304 |
T003
|
Ân Tiến Nguyên An Trường THPT Chuyên Bảo Lộc
|
3 | 1,8 | 1,4 | 6 |
305 |
T260
|
Nguyễn Lê Khánh THPT Chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
0 | 6 | 0 | 6 |
306 |
T293
|
Nguyễn Hữu Phúc Toàn THPT chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
|
6 | 0 | 0 | 6 |
307 |
T338
|
Trần Anh Tuấn Trường THPT Chuyên Thăng Long - Đà Lạt
|
6 | 0 | 0 | 6 |
308 |
T120
|
Nguyễn Hữu Hiếu THPT chuyên Lam Sơn - Tỉnh Thanh Hóa
|
6 | 0 | 0 | 6 |
309 |
T349
|
Vũ Hoàng Tùng THPT chuyên Lương Văn Tụy-Ninh Bình
|
3 | 0 | 2,8 | 6 |
310 |
T114
|
Lê Minh Đạt THPT chuyên Lam Sơn - Tỉnh Thanh Hóa
|
6 | 0 | 0 | 6 |
311 |
T102
|
Nguyễn Thu Hà THPT Chuyên Sơn La
|
3 | 0 | 2,8 | 6 |
312 |
T077
|
Đặng Văn Nhân THPT Chuyên Trần Phú, Hải Phòng
|
0 | 3,6 | 2,8 | 6 |
313 |
T027
|
Lại Hoàng Sơn THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
|
3 | 1,8 | 1,4 | 6 |
314 |
T324
|
Trần Tuấn Kiệt THPT Chuyên Quốc Học - Huế
|
0 | 0 | 5,6 | 6 |
315 |
T248
|
Phạm Ngọc Hưng THPT Chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang
|
6 | 0 | 0 | 6 |
316 |
T154
|
Trịnh Chấn Duy THPT Chuyên Hùng Vương - Tỉnh Bình Dương
|
0 | 5,4 | 0 | 5 |
317 |
T011
|
Đàm Quang Vinh Trường THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
3 | 2,4 | 0 | 5 |
318 |
T196
|
Đinh Thiên Huy THPT Thanh Thuỷ - Phú Thọ
|
0 | 2,4 | 2,8 | 5 |
319 |
T285
|
Lê Văn Đức THPT chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
|
0 | 2,4 | 2,8 | 5 |
320 |
T112
|
Nguyễn Đức Cường Thịnh THPT chuyên Lam Sơn - Tỉnh Thanh Hóa
|
3 | 1,8 | 0 | 5 |
321 |
T181
|
Dương Minh Khôi THPT Chuyên KHTN
|
0 | 4,2 | 0 | 4 |
322 |
T266
|
Nguyễn Minh Quân THPT Chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
3 | 1,2 | 0 | 4 |
323 |
T036
|
Nguyễn Tấn Dũng THPT chuyên Vĩnh Phúc - tỉnh Vĩnh Phúc
|
3 | 0 | 0 | 3 |
324 |
T188
|
Đỗ Trọng Uy THPT Chuyên KHTN
|
3 | 0 | 0 | 3 |
325 |
T099
|
Nguyễn Trần Khánh Linh THPT Chuyên Sơn La
|
3 | 0 | 0 | 3 |
326 |
T250
|
Nguyễn Cảnh Duy THPT Chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang
|
3 | 0 | 0 | 3 |
327 |
T067
|
Ninh Quang Thắng THCS Mạo Khê 2 - Đông Triều - tỉnh Quảng Ninh
|
3 | 0 | 0 | 3 |
328 |
T200
|
Vũ Ngọc Đại THPT chuyên Lê Hồng Phong- Nam Định
|
0 | 0 | 2,8 | 3 |
329 |
T055
|
Vũ Đình Khoa THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - tỉnh Kiên Giang
|
0 | 0 | 2,8 | 3 |
330 |
T209
|
Nguyễn Ngọc Hiệp THPT chuyên Lê Hồng Phong- Nam Định
|
0 | 0 | 2,8 | 3 |
331 |
T366
|
Nguyễn Quốc Bảo Long Vinh
|
3 | 0 | 0 | 3 |
332 |
T226
|
Đinh Ngọc Tuyển THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam
|
3 | 0 | 0 | 3 |
333 |
T034
|
Phùng Danh Chí Vĩ THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
|
3 | 0 | 0 | 3 |
334 |
T225
|
Đặng Vũ Cường THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam
|
0 | 2,4 | 0 | 2 |
335 |
T325
|
Huỳnh Quốc Huy THPT Chuyên Quốc Học - Huế
|
0 | 0 | 0 | 0 |
336 |
T328
|
Vũ Quốc Long THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
|
0 | 0 | 0 | 0 |
337 |
T341
|
Nguyễn Tuấn Linh THPT chuyên Lương Văn Tụy-Ninh Bình
|
0 | 0 | 0 | 0 |
338 |
T364
|
Võ Duy Quang THPT Chuyên - Đại học Vinh
|
0 | 0 | 0 | 0 |
339 |
T365
|
Hà Đức Anh ABC
|
0 | 0 | 0 | 0 |
340 |
T275
|
Nguyễn Gia Bách THPT Chu Văn An - Hà Nội
|
0 | 0 | 0 | 0 |
341 |
T296
|
Võ Thành Nguyễn THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Khánh Hòa
|
0 | 0 | 0 | 0 |
342 |
T302
|
Nguyễn Quốc An THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Khánh Hòa
|
0 | 0 | 0 | 0 |
343 |
T258
|
Nguyễn Khoa Bằng THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình
|
0 | 0 | 0 | 0 |
344 |
T259
|
Bùi Tuấn Hải THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình
|
0 | 0 | 0 | 0 |
345 |
T046
|
Hoàng Thành Đạt THPT chuyên Vĩnh Phúc - tỉnh Vĩnh Phúc
|
0 | 0 | 0 | 0 |
346 |
T047
|
Nguyễn Trung Kiên THPT chuyên Vĩnh Phúc - tỉnh Vĩnh Phúc
|
0 | 0 | 0 | 0 |
347 |
T048
|
Kiều Thiện Quý THPT chuyên Vĩnh Phúc - tỉnh Vĩnh Phúc
|
0 | 0 | 0 | 0 |
348 |
T049
|
Vũ Quang Tiến THPT chuyên Vĩnh Phúc - tỉnh Vĩnh Phúc
|
0 | 0 | 0 | 0 |
349 |
T050
|
Lê Xuân Trường THPT chuyên Vĩnh Phúc - tỉnh Vĩnh Phúc
|
0 | 0 | 0 | 0 |
350 |
T074
|
Đầu Hồng Quang THPT Chuyên Trần Phú - Thành Phố Hải Phòng
|
0 | 0 | 0 | 0 |
351 |
T075
|
Nguyễn Văn An THPT Thái Phiên- Hải Phòng
|
0 | 0 | 0 | 0 |
352 |
T210
|
Lê Minh Hoàng Phố Thông Năng Khiếu - ĐHQG HCM
|
0 | 0 | 0 | 0 |
353 |
T213
|
Nguyễn Lê Thiên Phúc Phố Thông Năng Khiếu - ĐHQG HCM
|
0 | 0 | 0 | 0 |
354 |
T215
|
Nguyễn Đức Trí Phố Thông Năng Khiếu - ĐHQG HCM
|
0 | 0 | 0 | 0 |
355 |
T219
|
Bùi Nguyễn Đức Tân Phố Thông Năng Khiếu - ĐHQG HCM
|
0 | 0 | 0 | 0 |
356 |
T184
|
T184 THPT Chuyên KHTN
|
0 | 0 | 0 | 0 |
357 |
T032
|
Đào Phương Nam THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
|
0 | 0 | 0 | 0 |
358 |
T033
|
Thiệu Quang Minh THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
|
0 | 0 | 0 | 0 |
359 |
T096
|
Bùi Đình Nguyên Ngọc THPT Chuyên Sư Phạm
|
0 | 0 | 0 | 0 |
360 |
T098
|
Nguyễn Quang Khải THPT Chuyên Sư Phạm
|
0 | 0 | 0 | 0 |
361 |
T007
|
Trần Đức Chính Trường THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
0 | 0 | 0 | 0 |
362 |
T022
|
Đỗ Quang Hào THPT Chuyên Lê Quý Đôn - BRVT.
|
0 | 0 | 0 | 0 |
363 |
T026
|
Phạm Đức Hưng THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
|
0 | 0 | 0 | 0 |
364 |
T252
|
Mai Hồng Đức THPT Chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang
|
0 | 0 | 0 | 0 |
365 |
T269
|
Quách Thanh Hưng THPT Chu Văn An - Hà Nội
|
0 | 0 | 0 | 0 |
366 |
T255
|
Phan Tiến Thịnh THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình
|
0 | 0 | 0 | 0 |
367 |
T270
|
Kiều Sơn Tùng THPT Chu Văn An - Hà Nội
|
0 | 0 | 0 | 0 |