TST2023-TRAINING-01
Hạng | Tên truy cập | Điểm | 1 100 | 2 100 | 3 100 |
---|---|---|---|---|---|
1 | Trần Xuân Bách | 183,500 | 100 | 83,500 | |
2 | Nguyễn Đức Thắng | 165 | 100 | 48 | 17 |
3 | Nguyen Ngoc Dang Khoa | 162,250 | 100 | 45,250 | 17 |
4 | Nguyễn Chí Dũng | 155 | 100 | 55 | |
5 | Đinh Mạnh Hùng | 151,750 | 100 | 51,750 | 0 |
6 | Võ Khắc Triệu | 150,500 | 100 | 50,500 | |
7 | 150 | 100 | 50 | ||
7 | 150 | 100 | 50 | ||
7 | Trần Hoài Nam | 150 | 100 | 50 | |
10 | Tuanlinh123 | 149,750 | 100 | 49,750 | 0 |
11 | Trần Gia Huy | 149,500 | 100 | 49,500 | 0 |
11 | 149,500 | 100 | 49,500 | ||
13 | Do Trong Uy | 148,750 | 100 | 48,750 | 0 |
14 | Nguyễn Đình Đăng Dương | 148,500 | 100 | 48,500 | 0 |
14 | 148,500 | 100 | 48,500 | ||
16 | Nguyễn Minh Nhật | 141,750 | 100 | 41,750 | |
17 | Nguyễn Quang Minh | 139 | 100 | 39 | 0 |
18 | Vũ Quốc Lâm | 135,250 | 100 | 35,250 | |
19 | Nguyễn Lê Hoàng Long | 131,500 | 100 | 31,500 | |
20 | Nguyễn Ngọc Trung | 128 | 100 | 28 | |
21 | Hoàng Duy Vũ | 125,750 | 97,500 | 28,250 | |
22 | 121 | 97,500 | 23,500 | 0 | |
23 | Dennis Trần | 103,500 | 100 | 3,500 | 0 |
24 | Bùi Đăng Nguyên | 102,250 | 100 | 2,250 | |
25 | 100 | 100 | |||
25 | Lê Hoàng Nam | 100 | 100 | ||
25 | Khuê | 100 | 100 | ||
25 | Phạm Quốc Hùng | 100 | 100 | ||
25 | Ninh Quang Thắng | 100 | 100 | ||
25 | Nguyễn Trần Thành Minh | 100 | 100 | ||
25 | Ha Hoang Loc | 100 | 100 | ||
25 | Nguyen Tung Lam | 100 | 100 | ||
33 | Cao Quảng Hưng | 97,500 | 97,500 | 0 | |
33 | Fan cứng anh Nguyễn Tiến Khôi | 97,500 | 97,500 | ||
35 | Vo Thanh Hai | 84 | 35 | 49 | |
36 | Nguyễn Minh Hải | 49 | 49 | ||
37 | Võ Bá Thông | 40 | 40 | ||
38 | 22,500 | 22,500 | |||
39 | Đỗ Gia Huy | 18,750 | 17,500 | 1,250 | |
40 | Lê Chí Hưng | 17,500 | 17,500 | ||
41 | x0rzzz | 0 | |||
41 | 0 | ||||
41 | Phan Hải Minh | 0 | |||
41 | 0 | ||||
41 | 0 | ||||
41 | Nguyễn Anh Tú | 0 | |||
41 | Đinh Đức Hiếu | 0 | |||
41 | Nguyễn Đình Hải Đăng | 0 | |||
41 | Phan Văn Việt | 0 | |||
41 | Hoàng Quốc Đạt | 0 | |||
41 | THPT Chuyên Hoàng Lê Kha | 0 | |||
41 | Nguyễn Anh Dũng | 0 | |||
41 | tao chơi gay với thằng ở dưới | 0 | |||
41 | TQuan | 0 | |||
41 | 0 | ||||
41 | cxdrtcyvbhk | 0 | |||
41 | Trần Ngọc Luân | 0 | |||
41 | Bùi Công Hào | 0 | |||
41 | Ngô Xuân Toàn | 0 | |||
41 | 0 | ||||
41 | goodbye | 0 | |||
41 | Đàm Quang Vinh | 0 | |||
41 | Nguyễn An Quốc Anh | 0 | |||
41 | Lê Trung Minh Nhật | 0 | |||
41 | Nguyen Thai Bao | 0 | |||
41 | THA | 0 | |||
41 | Mint | 0 | |||
41 | Uông Minh Hồng | 0 | |||
41 | Lê Nguyễn Quốc Bình | 0 | |||
41 | 0 | ||||
41 | bachbach | 0 | |||
41 | Nyan | 0 | |||
41 | Tran Phan Anh Danh | 0 | |||
41 | 0 | ||||
41 | Chu Khanh | 0 | |||
41 | Vi Mạnh Tuyên | 0 | |||
41 | Trần Nguyễn Thái Sơn | 0 | |||
41 | 0 | ||||
Total AC | 30 | 0 | 0 |