Olympic Sinh viên 2023 - Khối Siêu cúp
Hạng | Tên truy cập | Điểm | 1 100 | 2 100 | 3 100 |
---|---|---|---|---|---|
1 | Hoàng Xuân Bách | 173,400 | 60 | 34,400 | 79 |
2 | Nguyễn Ngọc Đăng Khoa | 137,700 | 39 | 36,300 | 62,400 |
3 | Đặng Nguyên Vũ | 136,400 | 60 | 0 | 76,400 |
4 | Nguyễn Đức Anh | 136 | 80 | 24,400 | 31,600 |
5 | Nguyễn Anh Dũng | 127,500 | 7 | 62,100 | 58,400 |
6 | Phạm Ngọc Trung | 118,300 | 7 | 99,900 | 11,400 |
7 | Hoàng Anh Đức | 118 | 93 | 0 | 25 |
8 | Đào Quang Linh | 115,700 | 26 | 31,300 | 58,400 |
9 | Nguyễn Tùng Lâm | 115,300 | 7 | 30,100 | 78,200 |
10 | Đinh Mạnh Hùng | 112,200 | 7 | 34,400 | 70,800 |
11 | Lê Việt Bách | 111,700 | 7 | 36,300 | 68,400 |
12 | Nguyễn Mạnh Hùng | 100,400 | 7 | 31,800 | 61,600 |
13 | Lại Minh Quang | 100 | 100 | 0 | |
14 | Bùi Đình Nguyên Ngọc | 97,400 | 7 | 14,400 | 76 |
15 | Phạm Công Minh | 96,100 | 39 | 31,300 | 25,800 |
16 | Nguyễn Phú Nhân | 91,700 | 47 | 21,900 | 22,800 |
17 | Trần Gia Huy | 89,900 | 39 | 44,100 | 6,800 |
18 | Lê Thiên Quân | 85,400 | 26 | 14,400 | 45 |
19 | Nguyễn Hữu Tuấn | 83,700 | 26 | 43,700 | 14 |
20 | Lê Nguyễn Hữu An | 83,200 | 43,800 | 39,400 | |
21 | Nguyễn Quang Trung | 82,500 | 7 | 28,700 | 46,800 |
22 | Lê Chí Hưng | 81,700 | 26 | 35,700 | 20 |
23 | Nguyễn Tuấn Linh | 73,700 | 26 | 43,700 | 4 |
24 | Lê Xuân Sơn | 73,600 | 7 | 34,600 | 32 |
25 | Ngô Nhật Minh | 71,500 | 7 | 34,500 | 30 |
26 | Nguyễn Bùi Đức Dũng | 71,200 | 7 | 32,200 | 32 |
27 | Nguyễn Cảnh Dương | 67,600 | 26 | 41,600 | 0 |
28 | Nguyễn Minh Nhật | 65,900 | 7 | 31,300 | 27,600 |
29 | Lê Trung Minh Nhật | 65,300 | 7 | 31,300 | 27 |
30 | Nguyễn Hoàng Dũng | 62,400 | 26 | 34,400 | 2 |
31 | Vũ Hoàng Long | 58 | 26 | 14,400 | 17,600 |
32 | Hoàng Trung Hải | 57,300 | 26 | 31,300 | |
32 | Bùi Đàm Quân | 57,300 | 26 | 31,300 | |
34 | Lưu Phúc Vinh | 54,800 | 7 | 14,400 | 33,400 |
35 | Hoàng Phương | 54,400 | 7 | 14,400 | 33 |
36 | Dương Kiến Khải | 52 | 7 | 39,400 | 5,600 |
37 | Nguyễn Hữu Bảo Lâm | 47,300 | 7 | 36,300 | 4 |
38 | Nguyễn Xuân Chí Thanh | 46,400 | 7 | 39,400 | |
39 | Lê Hoàng Nam | 46 | 26 | 20 | |
39 | Phạm Minh Hiếu | 46 | 7 | 39 | |
41 | Trần Bảo Duy | 44,100 | 7 | 37,100 | |
42 | Nguyễn Trần Mạnh Dũng | 43,600 | 7 | 36,600 | |
43 | Trần Tuấn Anh | 42,500 | 7 | 31,300 | 4,200 |
44 | Hồ Trọng Bình | 42 | 7 | 14,400 | 20,600 |
45 | Phan Bình Nguyên Lâm | 39,400 | 0 | 39,400 | 0 |
46 | Lê Minh Đức | 11 | 7 | 4 | 0 |
47 | Nguyễn Trần Thành Minh | 7 | 7 | ||
Total AC | 1 | 0 | 0 |