Free Contest Testing Round 45
| Hạng | Tên truy cập | Tên đầy đủ | AVERAGE | DISTSUM | GIFTCARD | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
mcuong1407
|
NMC ...
|
50 | 50 | 10 | 110 |
| 2 |
hungnt
|
hungnt ILS
|
50 | 50 | 2 | 102 |
| 3 |
kduongnguyen07
|
Dương Nguyên Khánh THPT Long Châu Sa
|
0 | 50 | 50 | 100 |
| 4 |
startover
|
xxxx xxx xxx xxx UET
|
0 | 50 | 0 | 50 |
| 5 |
VLeDuy
|
Võ Lê Duy THPT Chuyên Hoàng Lê Kha
|
0 | 50 | 0 | 50 |
| 6 |
Mtuanils123
|
Lê Minh Tuấn THPT chuyên Lam Sơn
|
50 | 0 | 0 | 50 |
| 7 |
buituancvp
|
Bùi Huy Tuấn THPT Chuyên Vĩnh Phúc
|
0 | 50 | 0 | 50 |
| 8 |
thuan1234Z
|
Đào Quang Thuận Đại Học Khoa Học Huế
|
0 | 50 | 0 | 50 |
| 9 |
AnhPham
|
Phạm Hùng Anh Trường THPT chuyên Trần Hưng Đạo
|
0 | 50 | 0 | 50 |
| 10 |
trang2406
|
Lê Trang Chuyên ABCXYZ
|
0 | 50 | 0 | 50 |
| 11 |
An250506
|
Nguyen Phuoc An THPT Chu Van An
|
0 | 50 | 0 | 50 |
| 12 |
tink29nguyenhuy
|
nguyenhuy THPT Hoàng Lê Kha
|
0 | 50 | 0 | 50 |
| 13 |
LDK_tink29
|
Lê Duy Khang THPT Chuyên Hoàng Lê Kha
|
0 | 50 | 0 | 50 |
| 14 |
GiaHuyTink29
|
Đỗ Gia Huy THPT Chuyên Hoàng Lê Kha-Tây Ninh
|
0 | 50 | 0 | 50 |
| 15 |
Phu-Vo
|
Võ Phước Gia Phú THPT Chuyên Hoàng Lê Kha
|
0 | 50 | 0 | 50 |
| 16 |
torisensei0908
|
torisensei THPT chuyen hoang le kha
|
0 | 50 | 0 | 50 |
| 17 |
vu28082007
|
Nguyễn Minh Vũ THPT Chuyên Vĩnh Phúc
|
0 | 25 | 0 | 25 |
| 18 |
DuongNhanAC
|
Dương Phúc Thiện Nhân THCS Hùng Vương
|
0 | 25 | 0 | 25 |
| 19 |
hehehe29
|
Lê Phạm Uyên Vy THPT Hoàng Lê Kha
|
0 | 25 | 0 | 25 |
| 20 |
tdmu_quocdung
|
TDMU_QuocDung TDMU
|
0 | 25 | 0 | 25 |
| 21 |
nghia051
|
i'm 3doi FPT
|
0 | 0 | 16 | 16 |
| 22 |
22T1020444
|
hoàng kim thiên Đại học khoa học Huế
|
0 | 15 | 0 | 15 |
| 23 |
mixmax23
|
PHAN HỮU TUẤN KIỆT Đại Học Khoa Học Huế
|
0 | 0 | 0 | 0 |
| 24 |
vndk01
|
Văn Ngọc Đăng Khoa HP
|
0 | 0 | 0 | 0 |
| 25 |
cushinmu
|
Mai Anh Hoàng THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành
|
0 | 0 | 0 | 0 |
| 26 |
NhatTanDevk7
|
Đào Nhật Tân THPT Chuyên Hà Tĩnh
|
0 | 0 | 0 | 0 |
| 27 |
xuantruong23
|
Trần Xuân Trường Đại Học Khoa Học Huế
|
0 | 0 | 0 | 0 |
| 28 |
thebeo2004
|
Cá_Ướp_Muối Khi biết iemmm mang kiếp cầm ka
|
0 | 0 | 0 | 0 |
| 29 |
lynshoa3011
|
Tuan Monkey THPT Ho Nghinh
|
0 | 0 | 0 | 0 |
| 30 |
TDMU_D22_phuoc
|
TDMU_D22_Hồ Tuấn Phước đại học Thủ Dầu Một
|
0 | 0 | 0 | 0 |
| 31 |
minhle040526
|
quynhanh qwerty
|
0 | 0 | 0 | 0 |
| 32 |
MingTam
|
Nguyễn Minh Tâm THPT Chuyên Huỳnh Mẫn Đạt
|
0 | 0 | 0 | 0 |
| 33 |
HoangViet25
|
HoangViet THPT Mê Linh
|
0 | 0 | 0 | 0 |
| 34 |
giabaophudinh
|
Nguyễn Gia Bảo THCS Phú Định
|
0 | 0 | 0 | 0 |
| 35 |
so1taynguyen
|
Nguyễn Văn Linh Đại học Công nghệ thông tin
|
0 | 0 | 0 | 0 |
| 36 |
DRXChokegof
|
Royal OneV
|
0 | 0 | 0 | 0 |
| 37 |
tran_sonnn
|
Trần Sơn CHT
|
0 | 0 | 0 | 0 |
| 38 |
Swishy123
|
swishy THPT Lê Quý Đôn Bình Định
|
0 | 0 | 0 | 0 |
| 39 |
YugiHacker
|
YugiHacker YugiHacker
|
0 | 0 | 0 | 0 |
| 40 |
niesuv
|
Lê Hữu Sang University of Science
|
0 | 0 | 0 | 0 |
| 41 |
manhlinh1501
|
Hoàng Mạnh Linh ABC XYZ
|
0 | 0 | 0 | 0 |
| 42 |
nthien2008
|
Nguyễn Thế Hiển CGII
|
0 | 0 | 0 | 0 |
| 43 |
Upu952
|
Nguyen THPT Ho Nghinh
|
0 | 0 | 0 | 0 |
| 44 |
TuCoder
|
Tú Văn HP
|
0 | 0 | 0 | 0 |
| 45 |
Andanh
|
Kẻ thất bại THPT Gia Định
|
0 | 0 | 0 | 0 |
| 46 |
tink29minhtri33
|
Trần Thiện Minh Trí THPT chuyên Hoàng Lê Kha
|
0 | 0 | 0 | 0 |
| 47 |
MinhThang
|
TDMU_MinhThang TDMU
|
0 | 0 | 0 | 0 |
| 48 |
bopdepca123321
|
Lê Quang Đạt HUSC-Đại học khoa học Huế
|
0 | 0 | 0 | 0 |
| 49 |
zindta
|
PNTĐ TTHPTCNH
|
0 | 0 | 0 | 0 |
| 50 |
Nassaki
|
Nguyễn Triệu Bảo THCS Hùng Vương
|
0 | 0 | 0 | 0 |
| 51 |
NgDucMinh
|
Nguyễn Đức Minh THPT Chu Văn An - Hà Nội
|
0 | 0 | 0 | 0 |