Free Contest Testing Round 34
| Hạng | Tên truy cập | Tên đầy đủ | SIBICE | LADDER | COLTRI | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
hades33
|
Hades33 Hades33
|
50 | 50 | 50 | 150 |
| 2 |
Etohari
|
Hà Lộc Hải thpt hậu lộc 4
|
50 | 50 | 50 | 150 |
| 3 |
dinhmanhhung168
|
top1 THPT Chuyên Hà Tĩnh
|
50 | 50 | 30 | 130 |
| 4 |
nadung
|
Nguyễn Anh Dũng NCT highschool
|
50 | 50 | 30 | 130 |
| 5 |
carot15
|
carot15 THCS
|
50 | 50 | 24 | 124 |
| 6 |
nghia051
|
Nhật Linh THPT Chuyên Nguyễn Du - ĐakLak
|
50 | 50 | 0 | 100 |
| 7 |
vux123
|
Vũ THPT Trần Phú
|
50 | 50 | 0 | 100 |
| 8 |
princeoftime05
|
HieuTran THPT chuyên Nguyễn Du
|
50 | 50 | 0 | 100 |
| 9 |
ThreeDots
|
LTVH THPT Chuyên Nguyễn Du
|
50 | 50 | 0 | 100 |
| 10 |
LGQ_A3K25
|
Gia Quyet THPT Chuyên Vĩnh Phúc
|
50 | 50 | 0 | 100 |
| 11 |
quananh2503
|
Nguyễn Lê Quan Anh THPT chuyên Lê Khiết
|
50 | 50 | 0 | 100 |
| 12 |
callmelucian
|
Nguyễn Tấn Minh Trần Đại Nghĩa (THCS)
|
50 | 50 | 0 | 100 |
| 13 |
_6liha1m2ni1_
|
_6liha1m2ni1_ TML
|
50 | 50 | 0 | 100 |
| 14 |
ahuynh359
|
Huỳnh Ngọc Ánh PTIT
|
50 | 50 | 0 | 100 |
| 15 |
huyhoang2006
|
Đào Huy Hoàng THPT Chuyên Nguyễn Trãi
|
50 | 50 | 0 | 100 |
| 16 |
Nguyengiang
|
Nguyễn Trường Giang THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh
|
50 | 50 | 0 | 100 |
| 17 |
quynhphuong123
|
lalalala Vui vẻ
|
50 | 50 | 0 | 100 |
| 18 |
binhbocnc
|
Nguyễn Thanh Bình THPT Nguyễn Thị Minh Khai
|
50 | 50 | 0 | 100 |
| 19 |
mcuong1407
|
NMC ...
|
50 | 50 | 0 | 100 |
| 20 |
AnNotShy
|
AnNotShy Daijoubu :'(
|
50 | 0 | 50 | 100 |
| 21 |
DawnLightII
|
No hope for top THPT chuyên Đại học Vinh
|
50 | 50 | 0 | 100 |
| 22 |
HoangDuyVuNdu
|
Hoàng Duy Vũ THPT Chuyên Nguyễn Du
|
50 | 50 | 0 | 100 |
| 23 |
nguyenlak1404
|
Trung Nguyên free
|
50 | 50 | 0 | 100 |
| 24 |
sihc
|
Sihc ABC
|
50 | 37 | 0 | 87 |
| 25 |
sonMH
|
NTS anonymous
|
50 | 16 | 0 | 66 |
| 26 |
MinhTuan11
|
Hoàng Minh Tuấn THPT Chuyên Nguyễn Huệ
|
50 | 5 | 0 | 55 |
| 27 |
khanh_zuy12
|
Hà Phan Khánh Duy THPT Chuyên Nguyễn Du
|
50 | 2 | 0 | 52 |
| 28 |
HuyHoang2k6
|
huy hoàng thpt nguyễn du
|
50 | 0 | 0 | 50 |
| 29 |
seitt
|
Nguyen Dinh Hai Dang THPT PCT
|
50 | 0 | 0 | 50 |
| 30 |
hieuka2005
|
Nguyễn Ngọc Hiếu THPT Quốc Oai - Hà Nội
|
50 | 0 | 0 | 50 |
| 31 |
trannthach1010
|
Trần Ngọc Thạch chuyên quang trung
|
50 | 0 | 0 | 50 |
| 32 |
macuso23
|
Vịt NTU (Nha Trang University)
|
50 | 0 | 0 | 50 |
| 33 |
nhatlucdao
|
Pikachu Hp
|
50 | 0 | 0 | 50 |
| 34 |
ddawst
|
LCD Trường THPT Đốc Binh Kiều
|
50 | 0 | 0 | 50 |
| 35 |
ducanhnguyen
|
Nguyễn Đức Anh Học viện
|
50 | 0 | 0 | 50 |
| 36 |
HDA
|
Hồng Duy Anh THCS Trần Đại Nghĩa
|
50 | 0 | 0 | 50 |
| 37 |
accve4
|
Nguyễn Hoàng Đạt thpt
|
50 | 0 | 0 | 50 |
| 38 |
Kiet_Le1
|
Huyenmummimk TDMU
|
50 | 0 | 0 | 50 |
| 39 |
minhnp
|
Peekaboo
|
50 | 0 | 0 | 50 |
| 40 |
quanghuy
|
Trần Bùi Quang Huy TDMU
|
50 | 0 | 0 | 50 |
| 41 |
paketik20
|
Naruto_baco @@
|
50 | 0 | 0 | 50 |
| 42 |
Caoducphat2006
|
Cao Đức Phát Trường THPT Chuyên Nguyễn Du
|
50 | 0 | 0 | 50 |
| 43 |
baobao7713
|
Colorful ANML
|
50 | 0 | 0 | 50 |
| 44 |
tacl_na
|
Lê Chí Anh Tuấn THPT Hàm Rồng
|
50 | 0 | 0 | 50 |
| 45 |
vdlong
|
Vũ Đình Long Nguyễn Chí Thanh (Đắk Nông)
|
50 | 0 | 0 | 50 |
| 46 |
daik0000
|
Nguyễn D. ABCD
|
50 | 0 | 0 | 50 |
| 47 |
NguyenTN091106
|
Bạn Nguyên Dấu Tên Ẩn Danh
|
50 | 0 | 0 | 50 |
| 48 |
kienmck2005
|
MAI CHI KIEN THPT Chuyen Lam Son
|
50 | 0 | 0 | 50 |
| 49 |
huyend21cntt
|
Nguyễn Thị Thu Huyền Trường Đại học Thủ Dầu Một
|
50 | 0 | 0 | 50 |
| 50 |
DAT
|
Lê Minh Đạt thpt chuyên lam sơn
|
50 | 0 | 0 | 50 |
| 51 |
MinhThang
|
MinhThang TDMU
|
50 | 0 | 0 | 50 |
| 52 |
K24NTDuc
|
Nguyễn Tiến Đức Hacker Lỏd University
|
50 | 0 | 0 | 50 |
| 53 |
phamquochuy1904
|
Phạm Quốc Huy THPT Mạc Đĩnh Chi
|
50 | 0 | 0 | 50 |
| 54 |
bibocat12
|
abcdefghjkl THPT
|
0 | 15 | 0 | 15 |
| 55 |
nguoibian
|
Ngô Việt Tuấn Quốc Tế
|
0 | 0 | 0 | 0 |
| 56 |
An250506
|
Nguyen Phuoc An THPT Chu Van An
|
0 | 0 | 0 | 0 |
| 57 |
trinhsytuan
|
Trinh Sy Tuan Fuho University
|
0 | 0 | 0 | 0 |
| 58 |
codernhi666
|
Pham Viet Huy LSTS DInh Thien Ly
|
0 | 0 | 0 | 0 |
| 59 |
ducanh789
|
Nguyen Duc Anh Thpt
|
0 | 0 | 0 | 0 |
| 60 |
t12345
|
T23 Trường H
|
0 | 0 | 0 | 0 |
| 61 |
CodeBreakerVn
|
codebreaker .
|
0 | 0 | 0 | 0 |
| 62 |
lmq
|
LiMOQua THPT Nguyễn Thị Minh Khai
|
0 | 0 | 0 | 0 |
| 63 |
duypham146
|
Phạm Ngọc Duy Huflit
|
0 | 0 | 0 | 0 |
| 64 |
binhnam2709
|
Phạm Bình Nam THCS Hoa Lư
|
0 | 0 | 0 | 0 |