Free Contest Cup 2023
Hạng | Tên truy cập | Tên đầy đủ | XOR01 | HAPPINESS | GUESSIT | LIS | RACE | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
hqmm
|
hqm uwu THPT chuyên Thoại Ngọc Hầu
|
50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 250 |
2 |
kh0i
|
Le Trong Khoi THPT Chuyen Ha Noi - Amsterdam
|
50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 250 |
3 |
minhcool
|
Nguyen Quang Minh abcxyz
|
50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 250 |
4 |
asamai
|
Bảo Quý Định Tân THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Khánh Hòa
|
50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 250 |
5 |
tranhoangson
|
Dennis Trần Đại học FPT
|
50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 250 |
6 |
fryingduc
|
Giang Trung Minh Đức THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam
|
50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 250 |
7 |
thunopro
|
thunopro chuyên bắc ninh
|
50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 250 |
8 |
lamduybao03
|
Lâm Duy Bảo ĐH SPKT TPHCM
|
50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 250 |
9 |
dwuy
|
dwuy THPT Gia Dinh
|
50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 250 |
10 |
rubikshieu
|
Phạm Đình Trung Hiếu Chuyên Lê Quý Đôn Khánh Hòa
|
50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 250 |
11 |
nhamtan
|
Nguyễn Nhâm Tấn Lý Tự Trọng - Khánh Hòa
|
50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 250 |
12 |
khueprovip
|
Nguyễn Văn Khuê THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam
|
50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 250 |
13 |
haiender288
|
Hoàng Trung Hải THCS & THPT Nguyễn Tất Thành
|
50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 250 |
14 |
NgTrung2217
|
Nguyễn Quang Trung THPT Chuyên Sư phạm
|
50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 250 |
15 |
lmqzzz
|
lmqzzz THPT Chuyên Lam Sơn
|
50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 250 |
16 |
SLoWMoTIoN
|
SLoWMoTIoN None
|
50 | 50 | 50 | 50 | 44 | 244 |
17 |
PhucCNH
|
CNH01 THPT Chuyên Nguyễn Huệ
|
50 | 50 | 50 | 50 | 41 | 241 |
18 |
NgAnhTuan
|
Nguyễn Anh Tuấn THPT Chuyên Bắc Giang
|
50 | 50 | 50 | 33,5 | 50 | 233,5 |
19 |
nathan4690
|
Nguyễn Viết Trung Nhân THCS Cầu Giấy
|
50 | 50 | 50 | 27,5 | 50 | 227,5 |
20 |
Shanmu
|
Phạm Văn Sâm THPT Chuyên Biên Hòa
|
50 | 50 | 50 | 50 | 22 | 222 |
21 |
gdee
|
ptrly x
|
50 | 50 | 50 | 50 | 15 | 215 |
22 |
khoquenem
|
Nguyễn Công Vinh .
|
50 | 50 | 50 | 50 | 15 | 215 |
23 |
MinhTuan11
|
CNH02 THPT Chuyên Nguyễn Huệ
|
50 | 50 | 50 | 50 | 15 | 215 |
24 |
nguyenphongg233
|
CNH19 THPT Chuyên Nguyễn Huệ
|
50 | 50 | 50 | 50 | 15 | 215 |
25 |
Kem
|
immediately THPT Chuyên Nguyễn Huệ
|
50 | 50 | 50 | 50 | 15 | 215 |
26 |
levanthuc
|
Lê Văn Thức THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Bình Định
|
50 | 50 | 50 | 50 | 9 | 209 |
27 |
huynhchiton981
|
Huỳnh Chí Tôn ...
|
50 | 50 | 50 | 50 | 9 | 209 |
28 |
ngmtuan
|
Nguyễn Minh Tuấn THPT Chuyên HN - Amsterdam
|
50 | 50 | 50 | 50 | 4 | 204 |
29 |
_hogwarts15
|
Harry Potter Hogwarts
|
50 | 50 | 50 | 50 | 1 | 201 |
30 |
nero
|
Nguyễn E Rô Đại học Khoa học Tự nhiên, ĐHQG HCM
|
50 | 50 | 50 | 50 | 0 | 200 |
31 |
yabteibaohgnob
|
bong hoa biet bay
|
50 | 50 | 50 | 50 | 0 | 200 |
32 |
Voltair
|
Voltair x
|
50 | 50 | 0 | 50 | 50 | 200 |
33 |
voil
|
Nguyễn Trọng Tài Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM
|
50 | 50 | 0 | 50 | 50 | 200 |
34 |
proudanh
|
MQAnh THPT Chuyên Huỳnh Mẫn Đạt
|
50 | 50 | 0 | 50 | 48 | 198 |
35 |
th1e9
|
Yorick
|
50 | 50 | 0 | 50 | 39 | 189 |
36 |
thankhoi98
|
Thân Đăng Khôi THPT Chuyên Bắc Giang
|
50 | 50 | 50 | 32,5 | 0 | 182,5 |
37 |
truockhiemtontai
|
. Thang
|
50 | 50 | 0 | 28,5 | 50 | 178,5 |
38 |
letangphuquy
|
Lê Tăng Phú Quý Đại học Công nghệ Thông tin và truyền thông Việt Hàn (VKU)
|
50 | 50 | 50 | 23,5 | 0 | 173,5 |
39 |
ville
|
Hoàng Văn Trà THPT Chuyên Bắc Giang
|
50 | 50 | 50 | 18 | 0 | 168 |
40 |
meadmin
|
doquangnghia_20222025 le khiet
|
50 | 50 | 0 | 15 | 50 | 165 |
41 |
catlover
|
Nguyễn Hoàng Hưng THPT Chuyên Bắc Giang
|
50 | 50 | 50 | 12 | 1 | 163 |
42 |
Bui_Quoc_Cuong
|
Bùi Quốc Cường THPT Chuyên Lê Khiết
|
50 | 50 | 0 | 12,5 | 50 | 162,5 |
43 |
sirseven
|
Huỳnh Minh Triết THPT chuyên Lê Khiết
|
50 | 50 | 0 | 12,5 | 50 | 162,5 |
44 |
nthoanh
|
nthoanh THPT HẬU LỘC 1
|
50 | 50 | 0 | 12,5 | 50 | 162,5 |
45 |
hoanglong1643
|
hoang duc vinh dang thpt HL1
|
50 | 50 | 0 | 12,5 | 50 | 162,5 |
46 |
DH168
|
Đinh Đức Hiếu THPT chuyên Lương Thế Vinh
|
50 | 50 | 50 | 3 | 1 | 154 |
47 |
vangduchoang
|
vang duc hoang THPT Chuyen Ha Giang
|
50 | 50 | 50 | 0 | 2 | 152 |
48 |
datdaicainaydi
|
Tran Canh Nam UTE
|
50 | 50 | 0 | 50 | 0 | 150 |
49 |
vidut_206_CNH
|
CNH04 THPT Chuyen Nguyen Hue
|
50 | 50 | 0 | 50 | 0 | 150 |
50 |
CNH07
|
Phan Minh THPT Chuyen Nguyen Hue
|
50 | 50 | 0 | 50 | 0 | 150 |
51 |
ti20_ntson
|
Nguyễn Thái Sơn Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG HCM
|
50 | 50 | 50 | 0 | 0 | 150 |
52 |
buihuynhtay
|
Bui Huynh Tay THPT chuyên Lê Quý Đôn
|
50 | 50 | 0 | 50 | 0 | 150 |
53 |
lenhanbo
|
lenhanbo thpt dau giay
|
50 | 50 | 0 | 50 | 0 | 150 |
54 |
daybreaker
|
Trịnh Hữu Tuấn Minh THPT Chuyên Bắc Giang
|
50 | 50 | 50 | 0 | 0 | 150 |
55 |
windowlifefanboy
|
girl csp
|
50 | 50 | 0 | 0 | 50 | 150 |
56 |
21ti_nakhoa
|
Nguyễn Anh Khoa THPT chuyên Lương Thế Vinh
|
50 | 50 | 0 | 50 | 0 | 150 |
57 |
NgJaBach
|
Nguyễn Gia Bách THPT Chu Văn An
|
50 | 50 | 50 | 0 | 0 | 150 |
58 |
trongvan245
|
Bùi Trọng Văn THPT Chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
50 | 0 | 50 | 50 | 0 | 150 |
59 |
kitsune
|
Đinh Cao Minh Quân Đại học Khoa học Tự Nhiên - Đại học Quốc Gia TP.HCM
|
50 | 50 | 0 | 49,5 | 0 | 149,5 |
60 |
arinashinashiari
|
https://youtu.be/re9SZO1CkGA THPT chuyên Thoại Ngọc Hầu
|
50 | 50 | 0 | 29,5 | 9 | 138,5 |
61 |
NguyenQuocPhu
|
Nguyễn Quốc Phú THPT Chuyên Lê Khiết
|
50 | 50 | 0 | 32,5 | 6 | 138,5 |
62 |
lax
|
laxhuyhoang thpt csp
|
50 | 50 | 0 | 28,5 | 6 | 134,5 |
63 |
Hacker_Vn
|
Hacker^-^ THPT Chuyên
|
50 | 50 | 0 | 28,5 | 0 | 128,5 |
64 |
giaminh2211
|
Phạm Gia Minh THPT Chuyên KHTN
|
50 | 50 | 26 | 0 | 0 | 126 |
65 |
Caubethieunang
|
POI CÔ ĐOWN Trường chuyên đập đá
|
50 | 50 | 0 | 23 | 1 | 124 |
66 |
vietanhhd03
|
Nguyen Viet Anh Unknown
|
50 | 50 | 0 | 23 | 0 | 123 |
67 |
HoangMC2009
|
Đỗ Viết Hoàng Trường THCS Trưng Vương
|
50 | 50 | 0 | 15 | 7 | 122 |
68 |
daoviettuankiet
|
Dao Viet Tuan Kiet z
|
50 | 50 | 0 | 15 | 6 | 121 |
69 |
MinhThang
|
TDMU_MinhThang TDMU
|
50 | 50 | 0 | 15 | 3 | 118 |
70 |
VLTisME986
|
Vo Lan Tuan THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, tỉnh Quảng Nam
|
50 | 50 | 0 | 15 | 2 | 117 |
71 |
cnn008
|
Nguyen Chuong HSGS
|
50 | 50 | 0 | 15 | 1 | 116 |
72 |
rpthoangck
|
Huy Hoàngg THPT Chuyên Thái Nguyên
|
50 | 50 | 0 | 15 | 0 | 115 |
73 |
pickle_juice2024
|
Lê Kỳ Nam Newton Grammar School
|
50 | 50 | 0 | 12,5 | 1 | 113,5 |
74 |
SaKaTa
|
A3K27_SaKaTa THPT Chuyên Vĩnh Phúc
|
50 | 50 | 0 | 12,5 | 1 | 113,5 |
75 |
phamminhhoangheh
|
phạm minh hoàng THCS Yên Lạc
|
50 | 50 | 0 | 12,5 | 1 | 113,5 |
76 |
09BuiHaiDang
|
Bùi Hải Đăng THPT chuyên Biên Hòa, Hà Nam
|
50 | 50 | 0 | 12,5 | 1 | 113,5 |
77 |
superduc
|
DUCK DUT
|
50 | 50 | 0 | 12,5 | 0 | 112,5 |
78 |
ti21_phnam
|
Phạm Hữu Nam THPT Lương Thế Vinh
|
50 | 50 | 0 | 12,5 | 0 | 112,5 |
79 |
kien27052004
|
Kiin Doi
|
50 | 50 | 0 | 12,5 | 0 | 112,5 |
80 |
minhnhatmn16
|
Ngu·ªÖn Minh Nh·∫≠t Hello
|
50 | 50 | 0 | 12,5 | 0 | 112,5 |
81 |
duongnamngohl
|
Hello World .
|
50 | 50 | 0 | 7 | 0 | 107 |
82 |
haiphong
|
Nguy·ªÖn H·∫£i Phong Delta Global Schools
|
50 | 50 | 0 | 4,5 | 0 | 104,5 |
83 |
rose_blp
|
Rosé NEU
|
50 | 50 | 0 | 4,5 | 0 | 104,5 |
84 |
21ti_hdhphat
|
Hoàng Đức Hưng Phát THPT Chuyên Lương Thế Vinh
|
50 | 50 | 0 | 3,5 | 0 | 103,5 |
85 |
pmcbc1505
|
TDMU_NVMINH TDMU
|
46,5 | 50 | 0 | 7 | 0 | 103,5 |
86 |
phuong2222
|
Vu Danh Phuong THPT Chuyen Dai hoc Su Pham Ha Noi
|
50 | 50 | 0 | 3 | 0 | 103 |
87 |
trinhsytuan
|
Trinh Sy Tuan Fuho University
|
50 | 50 | 0 | 1 | 1 | 102 |
88 |
hungeazy
|
Nguyễn Thái Hưng THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Khánh Hoà
|
50 | 50 | 0 | 0 | 1 | 101 |
89 |
phanvythien1
|
TDMU_Thiện TDMU
|
50 | 50 | 0 | 0 | 0 | 100 |
90 |
trinhvtuan
|
Trịnh Văn Tuấn THPT Chuyên Lê Thánh Tông
|
50 | 50 | 0 | 0 | 0 | 100 |
91 |
_hannah_ngn_
|
Phan Anh Đức THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành Kon Tum
|
50 | 50 | 0 | 0 | 0 | 100 |
92 |
kien_coi_1997
|
Haskell Only
|
50 | 50 | 0 | 0 | 0 | 100 |
93 |
son2008
|
Nguyễn Phúc Hải Sơn THPT Chuyên Hà Tĩnh
|
50 | 50 | 0 | 0 | 0 | 100 |
94 |
LeSonnn_
|
Lê Sơn THPT Chuyên Hà Tĩnh
|
50 | 50 | 0 | 0 | 0 | 100 |
95 |
chungnopro
|
Nguyễn Thành Chung THPT Chuyên Hùng Vương
|
50 | 50 | 0 | 0 | 0 | 100 |
96 |
bibocat12
|
aaaaaa THPT
|
50 | 50 | 0 | 0 | 0 | 100 |
97 |
NTDQ42912
|
NTDQ Trung học phổ thông chuyên Lê Khiết
|
50 | 0 | 0 | 0 | 50 | 100 |
98 |
vangtrangtan
|
vangtrangtan PTITHCM
|
50 | 50 | 0 | 0 | 0 | 100 |
99 |
TMH0207
|
Tạ Minh Hiếu THPT chuyên Đại học sư phạm Hà Nội
|
50 | 50 | 0 | 0 | 0 | 100 |
100 |
ducanh2706
|
Lê Đức Anh UET
|
50 | 50 | 0 | 0 | 0 | 100 |
101 |
Linh
|
Linh University
|
50 | 50 | 0 | 0 | 0 | 100 |
102 |
buituancvp
|
Bùi Huy Tuấn THPT Chuyên Vĩnh Phúc
|
50 | 50 | 0 | 0 | 0 | 100 |
103 |
vuhuydiet
|
Nguyễn Trường Vũ Khoa học tự nhiên
|
50 | 50 | 0 | 0 | 0 | 100 |
104 |
rpmdoestuff
|
Đào Khánh Nam Hanoistar Secondary School
|
50 | 30 | 0 | 12,5 | 6 | 98,5 |
105 |
Nium0328
|
Trần Văn Đức Anh THPT Gia Định
|
50 | 30 | 0 | 12,5 | 1 | 93,5 |
106 |
ducdacoder3103
|
Phùng Ngọc Nguyên Đức THPT Chuyên Lương Thế Vinh
|
50 | 7,5 | 0 | 27,5 | 0 | 85 |
107 |
Yumesekai215
|
Nguyễn Văn Sơn THPT Chuyên Hà Tĩnh
|
50 | 30 | 0 | 0,5 | 0 | 80,5 |
108 |
vietthongzz
|
Nguyễn Viết Thông Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn
|
50 | 0 | 0 | 29,5 | 0 | 79,5 |
109 |
KhoaLe07
|
tungkhoa08 THPT CHUYEN LE THANH TONG
|
50 | 20 | 0 | 0 | 1 | 71 |
110 |
Cedrus
|
Lê Sơn Tùng THPT Gia Định
|
43,5 | 0 | 0 | 27,5 | 0 | 71 |
111 |
hainam2k9
|
Trần Nguyễn Hải Nam THCS Kim Tân
|
50 | 0 | 0 | 18 | 0 | 68 |
112 |
Dung1010
|
Lường dũng Thpt hậu lộc 1
|
50 | 15 | 0 | 0 | 0 | 65 |
113 |
reginoxcf
|
dgb newton
|
50 | 0 | 0 | 12,5 | 1 | 63,5 |
114 |
GodofSimp
|
Lê Hoàng THPT
|
50 | 0 | 0 | 13 | 0 | 63 |
115 |
binthoi
|
Trần Hoàng Lâm newton
|
50 | 0 | 0 | 12,5 | 0 | 62,5 |
116 |
kienoniichan
|
Tạ Trung Kiên THCS Yên Lạc
|
50 | 0 | 0 | 12,5 | 0 | 62,5 |
117 |
StenSoBeeg
|
Doan Vo THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành
|
50 | 0 | 0 | 12,5 | 0 | 62,5 |
118 |
yanwe111
|
Lê Quốc Bảo LTV
|
50 | 0 | 0 | 12,5 | 0 | 62,5 |
119 |
corntastic
|
An Thai THCS Cầu Giấy
|
50 | 0 | 0 | 0 | 6 | 56 |
120 |
tien4112004
|
Phan Thanh Tiến Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG-HCM
|
50 | 0 | 0 | 4,5 | 0 | 54,5 |
121 |
Kai
|
Nguyễn Duy Lĩnh THPT Chuyên Lê Thánh Tông
|
50 | 0 | 0 | 3 | 0 | 53 |
122 |
laungocbao
|
Ngọc Bảo THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh
|
50 | 0 | 0 | 0,5 | 1 | 51,5 |
123 |
ngtrh12072k8
|
Nguyễn Trung Hiếu THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh
|
50 | 0 | 0 | 0,5 | 1 | 51,5 |
124 |
duong3982
|
CNH09 THPT chuyen Nguyen Hue
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
125 |
biot_ductoan
|
Toàn Lê THPT Chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
126 |
shiinehata
|
Lê Đức Cường UET
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
127 |
KTX
|
ta xuan kien THPT Chuyên BG
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
128 |
goldenskygiang
|
Vũ Trường Giang University of Pennsylvania
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
129 |
NhatTanDevk7
|
Đào Nhật Tân THPT Chuyên Hà Tĩnh
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
130 |
paytowin
|
Dương Quốc Chính THPT Chuyên Bắc Giang
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
131 |
huyhoang2006
|
Đào Huy Hoàng THPT Chuyên Nguyễn Trãi
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
132 |
KoKoDuDu
|
KoKoDuDu THPT Chuyên Lê Quý Đôn
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
133 |
nthien2008
|
nghien nhatrehoahong
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
134 |
__namgb__
|
Trần Văn Nam Trường THPT Nguyễn Trãi - Quảng Bình
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
135 |
MoonPie04
|
Nguyễn Đăng Khánh Newton Grammar School
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
136 |
ngotruongsinh
|
Ngô Trường Sinh THCS và THPT Vạn Tường
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
137 |
Cerq
|
Lê Trần Thiên Phúc THPT Chuyên Lê Quý Đôn
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
138 |
duyvtvp1919
|
nnd CVP
|
0 | 50 | 0 | 0 | 0 | 50 |
139 |
trhung1608
|
Trịnh Ngọc Hưng Hnue
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
140 |
weqd
|
NT_Nguyễn Hồng Anh THCS Nguyễn Trãi
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
141 |
nguyenthanhminh
|
Nguyễn Thanh Minh THPT Chuyên Hà Tĩnh
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
142 |
HickWhither
|
Bùi Thiệu Khiêm THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
143 |
phamvuphuong13
|
phạm vũ phương THPT Chuyên Hà Tĩnh
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
144 |
quan606303
|
Hoàng Minh Quân THPT Gia Định
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
145 |
Khactrung1912
|
Nguyễn Khắc Trung THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
146 |
NHANGIOI
|
Nguyễn Văn Duy Nhân THPT Nguyễn Trãi
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
147 |
diiy6907
|
Tháng Hoàng Duy THPT Nguyễn Hữu Huân
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
148 |
tell999
|
Nguyễn Việt Tiến THPT chuyên Tuyên Quang
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
149 |
livensmi1e
|
Đặng Quốc Bảo HCMUT
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
150 |
dangquangminh
|
Đặng Quang Minh THPT Nguyễn Thị Minh Khai
|
49 | 0 | 0 | 0 | 0 | 49 |
151 |
mimi
|
Phan Tien Minh THPT CSP
|
49 | 0 | 0 | 0 | 0 | 49 |
152 |
money019238
|
D H∆∞ng --
|
49 | 0 | 0 | 0 | 0 | 49 |
153 |
truong_dm
|
Minh THPT Nguyễn Thị Minh Khai
|
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | 47 |
154 |
phmphuongkhang
|
Ph·∫°m Ph∆∞∆°ng Khang NTU
|
46,5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 46,5 |
155 |
mixmax23
|
PHAN HỮU TUẤN KIỆT Đại Học Khoa Học Huế
|
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | 38 |
156 |
khanhmy123
|
Nguyen Khanh My THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam
|
24,5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 24,5 |
157 |
ueih
|
Minh Hieu Đời
|
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 |
158 |
Cymerus
|
Phạm Duy Khánh Trường Đại học Phòng cháy chữa cháy
|
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 |
159 |
Tran_Thanh506
|
Trần Hoàng Thanh Trung Học Cơ Sở Hoài Thanh
|
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 |
160 |
VinhTapCode
|
Trần Hữu Vinh NTMK
|
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 |
161 |
hungthai2k5
|
Thái Đức Hưng Đại học Cần Thơ
|
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 |
162 |
tuong_an_2610
|
Vương Đình Tường An THPT Chuyên Sư Phạm
|
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 |
163 |
TDMU_HoboKien
|
TDMU_PhanTrungKien Đại Học Thủ Dầu Một
|
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 |
164 |
comrade_c
|
Nguyen Ngoc Diep gulag
|
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 |
165 |
anhminh2110
|
Họ và tên THPT Buôn Ma Thuột
|
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 |
166 |
tongdat
|
Dat Tong Duy HDU
|
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 |
167 |
lechivy
|
Lê Chí Vỹ THPT Gia Định
|
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 |
168 |
hloi
|
Hoàng Hiệp thpt hl1
|
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 |
169 |
huy123qktk
|
Huy Nguyen HVKTMM
|
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 |
170 |
PizzaPasta
|
Hoang Gia Huy THCS - THPT Newton
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
171 |
conruatapcode
|
Phạm Bình Nam THPT Gia Định
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
172 |
VuQuangSang
|
VuQuangSang THPT Chuyên Lê Khiết
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
173 |
nvhu0310
|
Nguyễn Văn Huy THPT Tam Đảo II
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
174 |
hoangvu276
|
Nguyễn Hoàng Vũ THPT Cái Bè
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
175 |
unikey
|
Kém Cỏi Nên Chỉ Biết Cố Gắng Mà Thôi THPT LTV - Đồng Nai
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
176 |
Huy7aAms
|
Nguyễn Cao Huy Hà Nội Amsterdam
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
177 |
Pemgu
|
pemgu PTNK
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
178 |
tamthegod
|
tamthegod HNUE High School For Gifted Students
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
179 |
Ai_2007
|
Trịnh Quốc Bình THPT Chuyên Biên Hòa
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
180 |
Nguyengiang
|
Nguyễn Trường Giang THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh (NCT)
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
181 |
trongvinh_2k6
|
Đào Trọng Vinh Trường THPT Trần Phú
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
182 |
s1tg
|
Phương Khải Minh THPT chuyên đại học sư phạm hà nội
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
183 |
harao
|
Hoàng Hà THPT chuyên Bắc Giang
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
184 |
cpptowin
|
NASUS 1000 Q farm Q
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
185 |
RDN
|
RDN Trường Đại học FPT
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
186 |
hmm123
|
dhasu None
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
187 |
Shidou
|
Hiếu THPT Chuyên Vĩnh Phúc
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
188 |
An250506
|
Nguy·ªÖn Ph∆∞·ªõc An THPT Chu Van An
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
189 |
tuantaitungo
|
Ngô Văn Tuân UET - VNU
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
190 |
tuanm123
|
Cao Tuấn Minh THCS Hung Vuong
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
191 |
Dragst
|
Dragst THPT Chuyên Đại học Sư Phạm Hà Nội
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
192 |
thankyou
|
Hoàng Huy Lâm Thcs Yên Lạc
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
193 |
ktoan619
|
Nguyễn Lê Khánh Toàn THPT chuyên Lương Văn Chánh
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
194 |
lkt
|
lkt :>>
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
195 |
Tu2108
|
Nguyễn Lê Tuấn Tú THPT Chuyên Nguyễn Huệ
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
196 |
tra16052002
|
Nguyễn Thanh Trà Thpt Chuyên Hà Tĩnh
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
197 |
Nguyensang1201
|
Nguyễn phú sang Đại học thủ dầu một
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
198 |
YugiHacker
|
YugiHacker YugiHacker
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
199 |
DRXChokegof
|
Royal OneV
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
200 |
manhyenlacvp
|
Bùi Đức Mạnh THCS Yên Lạc
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
201 |
tcong0519
|
Nguyễn Thành Công THPT Hậu Lộc 1
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
202 |
vanhjjsdj
|
Nguyễn Tuấn Hùng THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
203 |
abcn2211
|
Trương Bá Hải nam THPT Chuyên Tuyên Quang
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
204 |
Kasus
|
Kasus ......................
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
205 |
nasam
|
Phạm Khánh THPT Chuyên Lương Thế Vinh
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
206 |
IOIdream
|
Hoàng Phú Bình THPT chuyên Nguyễn Huệ
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
207 |
phucpham5811
|
Phạm Sơn Hoàng Phúc THPT Gia Định
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
208 |
Phuong2008
|
Dương Thế Phương THPT Chuyên Hạ Long
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
209 |
andyphake
|
Nguyễn Phước Sang THPT Nguyễn Thượng Hiền
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
210 |
Andanh
|
CST-er ...
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
211 |
chuongit
|
Nguyễn Nguyên Chương thpt Chuyên Lê Khiết
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
212 |
tienfks
|
Ngô Tiến Bình THPT Chuyên Sư Phạm
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
213 |
Thanh_Do
|
Thanh Do THPT Chuyên Hoàng Lê Kha
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
214 |
tienthanh2007
|
Vũ Tiến Thành THPT chuyên Lam Sơn
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
215 |
Buivannam07
|
Bùi Vân Nam Thpt Cẩm Xuyên
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
216 |
ThanhMoiTapCode
|
T.Thanh THPT Ha Huy Tap
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
217 |
Yunan
|
Yunan HUSC
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
218 |
Kai_31415
|
Kiều Gia Thịnh Phát THPT Trường Long Tây
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
219 |
Profphiphai
|
Khánh duy Thpt cẩm xuyên
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
220 |
nguyenhoanglong
|
Nguyễn Hoàng Long thpt cht
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
221 |
brianthecrab
|
Le Minh Quang THPT chuyen nguyen hue
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
222 |
anvnh
|
Võ Nguyễn Hoàng An VKU
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
223 |
toilaai132
|
Nguyễn Đắng UFPF
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
224 |
dinhthevinh
|
Đinh Thế Vinh GVB
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
225 |
top1buffbann
|
finding myself unknow
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
226 |
HoangAnh1003
|
Trần Hoàng Anh Đại học Công Nghệ
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |