Free Contest Cup 2021
| Hạng | Tên truy cập | Tên đầy đủ | CLIMBING | CONCAT2NUM | KTRAVEL | D2P | XQUANG | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
phathnv
|
Hồ Ngọc Vĩnh Phát HCMUS
|
50 | 50 | 50 | 50 | 43 | 243 |
| 2 |
Hollowed
|
Nguyễn Vũ Đăng Huy HCMUS
|
50 | 50 | 48 | 50 | 41 | 239 |
| 3 |
calico
|
|
50 | 50 | 50 | 50 | 35 | 235 |
| 4 |
magnified
|
magnified THPT Chu Văn An
|
50 | 50 | 50 | 50 | 33 | 233 |
| 5 |
kitsune
|
Đinh Cao Minh Quân THPT chuyên Thăng Long Đà Lạt
|
50 | 50 | 48 | 50 | 32 | 230 |
| 6 |
HynDuf7
|
HynDuf7 VNU University of Engineering and Technology
|
50 | 50 | 50 | 50 | 25 | 225 |
| 7 |
baojiaopisu
|
Lê Ngọc Bảo Anh THPT chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
|
50 | 50 | 50 | 50 | 25 | 225 |
| 8 |
nghiass001
|
Lê Hữu Nghĩa THPT Chuyên Bình Long
|
50 | 50 | 50 | 50 | 25 | 225 |
| 9 |
NguyenDangQuan
|
Nguyễn Đăng Quân THPT Chuyên Sư Phạm
|
50 | 50 | 50 | 50 | 25 | 225 |
| 10 |
nhphucqt
|
Nguyễn Hoàng Phúc THPT chuyên Lê Quý Đôn - Quảng Trị
|
50 | 50 | 50 | 50 | 0 | 200 |
| 11 |
Hau
|
Cao Thanh Hậu THPT Chuyên Thoại Ngọc Hầu
|
50 | 50 | 50 | 50 | 0 | 200 |
| 12 |
nero
|
Nguyễn E Rô Đại học Khoa học Tự nhiên, ĐHQG HCM
|
50 | 50 | 50 | 50 | 0 | 200 |
| 13 |
giangcbg
|
FangirlPapaya THPT Chuyên Bắc Giang
|
50 | 50 | 50 | 50 | 0 | 200 |
| 14 |
mrtee
|
Phóng lợn mrtee
|
50 | 49 | 50 | 50 | 0 | 199 |
| 15 |
Flower_On_Stone
|
Nguyễn Đức Thuận Đại học Công Nghệ
|
50 | 50 | 49 | 50 | 0 | 199 |
| 16 |
duchuy297
|
Nguyễn Đức Huy THPT chuyên Hà Nội Amsterdam
|
50 | 50 | 48 | 50 | 0 | 198 |
| 17 |
saoke
|
Sao Kê TDMU
|
50 | 50 | 22 | 50 | 25 | 197 |
| 18 |
fallingstar
|
Hoàng Xuân Nhật HCMUS
|
50 | 50 | 44 | 50 | 0 | 194 |
| 19 |
triphan
|
Phan Truong Tri UIT
|
50 | 50 | 18 | 50 | 25 | 193 |
| 20 |
minhnguyenxuan60
|
Nguyễn Xuân Minh THPT chuyên Trần Đại Nghĩa
|
50 | 37 | 50 | 50 | 0 | 187 |
| 21 |
leanhduy0206
|
Lê Anh Duy THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam
|
50 | 44 | 6 | 50 | 27 | 177 |
| 22 |
ProTeam15
|
Nguyễn Thành Nhân Chuyên Quang Trung
|
50 | 50 | 18 | 50 | 0 | 168 |
| 23 |
HiddenLeaf
|
Lính thuỷ đánh bạc Thuỷ quân lục túi
|
50 | 50 | 18 | 50 | 0 | 168 |
| 24 |
dauhuyminh
|
Đậu Huy Minh ĐH Khoa học Xã hội & Nhân văn - ĐHQG-HCM
|
50 | 50 | 18 | 50 | 0 | 168 |
| 25 |
nmhienbn
|
Nguyễn Minh Hiển THPT Chuyên Bắc Ninh
|
50 | 50 | 18 | 50 | 0 | 168 |
| 26 |
Elaina
|
Lê Tuấn Hoàng ám tét đàm vĩnh hưng
|
44 | 50 | 18 | 50 | 0 | 162 |
| 27 |
dlbm1302
|
Đào Lê Bảo Minh THPT Chuyên NTT
|
50 | 50 | 6 | 50 | 0 | 156 |
| 28 |
nmnhat18ti
|
Nguyễn MInh Nhật THPT Chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
50 | 50 | 0 | 50 | 0 | 150 |
| 29 |
I_Love_Hentai
|
Nguyễn Tuấn Linh THPT Chuyên Lương Văn Tụy
|
50 | 50 | 50 | 0 | 0 | 150 |
| 30 |
Hien
|
Huỳnh Đặng Vĩnh Hiền Trường Đại học Công nghệ Thông tin, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh
|
50 | 50 | 50 | 0 | 0 | 150 |
| 31 |
tien05062004
|
Nguyễn Minh Tiến THPT Chuyên Vĩnh Phúc-Vĩnh Phúc
|
50 | 50 | 50 | 0 | 0 | 150 |
| 32 |
LiosEffert
|
J4F HNUE
|
50 | 50 | 0 | 50 | 0 | 150 |
| 33 |
the_best_memory
|
Cao Quảng Phát HCMUS
|
46 | 50 | 0 | 50 | 0 | 146 |
| 34 |
tamthegod
|
tamthegod HNUE High School For Gifted Students
|
50 | 32 | 2 | 50 | 0 | 134 |
| 35 |
conv
|
Nguyễn Đình Đăng Dương CHT
|
50 | 27 | 50 | 0 | 0 | 127 |
| 36 |
thabumi
|
Bùi Minh Thành UET
|
50 | 26 | 0 | 50 | 0 | 126 |
| 37 |
Dung
|
Zunn cuteee .Chuyên LQD - KH
|
50 | 50 | 0 | 0 | 25 | 125 |
| 38 |
CaoHuuKhuongDuy
|
Cao Hữu Khương Duy THPT Chuyên Lê Quý Đôn
|
50 | 50 | 18 | 0 | 0 | 118 |
| 39 |
Kujoh
|
Kujoh ILS
|
50 | 50 | 18 | 0 | 0 | 118 |
| 40 |
quananh2503
|
Nguyễn Lê Quan Anh Trung học phổ thông chuyên Lê Khiết
|
50 | 50 | 18 | 0 | 0 | 118 |
| 41 |
nhuhieu193
|
Nguyễn Như Hiếu THPT chuyên Bắc Ninh
|
50 | 50 | 18 | 0 | 0 | 118 |
| 42 |
cmanh75
|
NPCM Chuyen Ha Tinh
|
50 | 49 | 18 | 0 | 0 | 117 |
| 43 |
mcuong1407
|
Nguyễn Mạnh Cường THPT Chuyên Hà Tĩnh
|
50 | 50 | 10 | 1 | 0 | 111 |
| 44 |
hoangle134134
|
Lê Ngọc Hoàng Đại học Khoa Học - Đại học Huế
|
50 | 50 | 11 | 0 | 0 | 111 |
| 45 |
PandoraMiracle
|
Võ Ngọc Bích Trâm THPT Chuyên Lê Khiết
|
50 | 50 | 10 | 0 | 0 | 110 |
| 46 |
baophuccqt
|
Hồ Nghĩa Bảo Phúc THPT Quang Trung
|
50 | 50 | 10 | 0 | 0 | 110 |
| 47 |
lto5
|
Lê Minh Tuấn THPT Chuyên Lam Sơn
|
50 | 50 | 5 | 0 | 0 | 105 |
| 48 |
princeoftime05
|
Trần Hiếu THPT chuyên Nguyễn Du
|
50 | 35 | 18 | 0 | 0 | 103 |
| 49 |
lmqzzz
|
Lmqzzz SevenJobs
|
50 | 50 | 0 | 2 | 0 | 102 |
| 50 |
lethienquan
|
Lê Quân LQD Quảng Trị
|
50 | 50 | 0 | 0 | 0 | 100 |
| 51 |
phuthai45
|
Nguyễn Văn Phú Thái THPT Chuyên Hà Tĩnh
|
50 | 50 | 0 | 0 | 0 | 100 |
| 52 |
lethinh05
|
Lê Trường Thịnh THPT chuyên Lý Tự Trọng
|
50 | 50 | 0 | 0 | 0 | 100 |
| 53 |
newKunno
|
unknow ĐHCN
|
50 | 50 | 0 | 0 | 0 | 100 |
| 54 |
thanhchauns2
|
Nguyễn Thanh Châu
|
50 | 16 | 0 | 25 | 9 | 100 |
| 55 |
tanteo123
|
tanteo123 bản Đôn
|
50 | 0 | 0 | 50 | 0 | 100 |
| 56 |
huu_huy
|
Đặng Nguyễn Hữu Huy THPT Lê Thánh Tông
|
50 | 50 | 0 | 0 | 0 | 100 |
| 57 |
HTPhuoc
|
HTPhuoc THCS Nguyễn Thị Định
|
50 | 50 | 0 | 0 | 0 | 100 |
| 58 |
nhalq
|
Lê Quang Nha U
|
50 | 48 | 0 | 0 | 0 | 98 |
| 59 |
CuHuy09
|
Huỳnh Quốc Huy THPT chuyên Quốc Học Huế
|
50 | 40 | 3 | 5 | 0 | 98 |
| 60 |
YinLin
|
Yin Lin HCMIU
|
44 | 50 | 0 | 0 | 0 | 94 |
| 61 |
nguyennn
|
Nguyen Nguyen Nguyen THPT Nguyen Nguyen Nguyen
|
50 | 43 | 0 | 0 | 0 | 93 |
| 62 |
TTNhan
|
Trần Thanh Nhân FPT Cần Thơ
|
42 | 50 | 0 | 0 | 0 | 92 |
| 63 |
nanhtu
|
Nguyễn Anh Tú THPT Chuyên Hưng Yên
|
50 | 40 | 0 | 1 | 0 | 91 |
| 64 |
0855250956
|
Trịnh Ngọc Ninh THPT chuyên Tuyên Quang
|
50 | 31 | 10 | 0 | 0 | 91 |
| 65 |
nadung
|
Nguyễn Anh Dũng NCT highschool
|
50 | 28 | 10 | 0 | 3 | 91 |
| 66 |
make_better
|
Nguyễn Lê Minh THPT chuyên Bắc Giang
|
46 | 1 | 10 | 0 | 33 | 90 |
| 67 |
DAT
|
Lê Minh Đạt thpt chuyên lam sơn
|
50 | 40 | 0 | 0 | 0 | 90 |
| 68 |
MrMinhFly
|
Vũ Văn Minh THPT Chuyên Bắc Ninh
|
50 | 40 | 0 | 0 | 0 | 90 |
| 69 |
NaruTobaco
|
Lê Minh Hoàng Đời
|
50 | 13 | 0 | 25 | 0 | 88 |
| 70 |
nqhhoang2002
|
Nguyễn Quốc Huy Hoàng UIT
|
50 | 35 | 2 | 0 | 0 | 87 |
| 71 |
tranhoangkim981
|
Trần Hoàng Kim VNU-HCMUS
|
50 | 26 | 10 | 0 | 0 | 86 |
| 72 |
cbl_dungtt4
|
vietanTM THPT Chuyên Bình Long
|
50 | 0 | 0 | 35 | 0 | 85 |
| 73 |
Hona_Nguyen
|
Nguyễn Hoàng Anh FPT
|
50 | 34 | 0 | 0 | 0 | 84 |
| 74 |
tnaphong
|
An Phong HCMUS
|
50 | 34 | 0 | 0 | 0 | 84 |
| 75 |
anh1412
|
Nguyễn Xuân Anh THPT Chuyên Tuyên Quang
|
50 | 34 | 0 | 0 | 0 | 84 |
| 76 |
voil
|
Nguyễn Trọng Tài thpt chuyên Lê Khiết
|
50 | 33 | 0 | 0 | 0 | 83 |
| 77 |
ncxzk1312
|
Megabot HCMUS
|
32 | 50 | 0 | 0 | 0 | 82 |
| 78 |
kiet_uwu
|
tran tuan kiet THPT Chuyen Binh Long
|
50 | 31 | 0 | 0 | 0 | 81 |
| 79 |
vidut_206_CNH
|
vidut_206_CNH THPT Chuyen Nguyen Hue
|
30 | 50 | 0 | 0 | 0 | 80 |
| 80 |
roseb_
|
Nguyen Hoang THPT
|
50 | 30 | 0 | 0 | 0 | 80 |
| 81 |
danghuyhau
|
Đặng Huy Hậu THCS Tân Hội
|
38 | 41 | 0 | 0 | 0 | 79 |
| 82 |
phanvythien1
|
Phan Vy Thiện Đại học Thủ Dầu Một
|
44 | 26 | 4 | 0 | 0 | 74 |
| 83 |
vantri0605
|
Văn Trí THPT chuyên Lê Khiết
|
44 | 27 | 0 | 0 | 0 | 71 |
| 84 |
vuavisao
|
Nguyễn Hải An THPT Chuyên Hạ Long
|
50 | 3 | 12 | 0 | 0 | 65 |
| 85 |
naal
|
Đặng Duy Lân THPT chuyên Lê Quý Đôn
|
50 | 1 | 12 | 0 | 0 | 63 |
| 86 |
htrung1105
|
TrungCQT THPT Chuyên Quang Trung
|
44 | 0 | 18 | 0 | 0 | 62 |
| 87 |
paketik20
|
Tô Tấn Hiệp TTH
|
50 | 0 | 11 | 0 | 0 | 61 |
| 88 |
minhnguyen282
|
Nguyễn Hữu Hoàng Minh THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt
|
50 | 2 | 8 | 0 | 0 | 60 |
| 89 |
Monarchuwu
|
Lê Minh Hoàng Phổ Thông Năng Khiếu
|
50 | 10 | 0 | 0 | 0 | 60 |
| 90 |
luongthang0105
|
Thang nguyen du q1
|
50 | 5 | 0 | 0 | 0 | 55 |
| 91 |
hoangktvn5
|
Văn Hoàng THPT chuyên Nguyễn Tất Thành
|
50 | 4 | 0 | 0 | 0 | 54 |
| 92 |
kylezft
|
kylezft CLC
|
50 | 2 | 0 | 0 | 0 | 52 |
| 93 |
pthi35
|
phạm đình thi THPT chuyên Lương Văn Tụy
|
50 | 1 | 0 | 0 | 0 | 51 |
| 94 |
trnthienphc2003
|
Trần Thiên Phúc THPT chuyên Trần Đại Nghĩa
|
50 | 1 | 0 | 0 | 0 | 51 |
| 95 |
trang2406
|
Ha Thu Ha THPT chuyên Lam Sơn
|
50 | 1 | 0 | 0 | 0 | 51 |
| 96 |
vhskillpro
|
Hazzu HUSC
|
50 | 1 | 0 | 0 | 0 | 51 |
| 97 |
AnNotShy
|
AnNotShy Daijoubu :(
|
50 | 1 | 0 | 0 | 0 | 51 |
| 98 |
ItsMeITUES
|
Nguyễn Mạnh Dũng THPT Chuyên Bắc Ninh
|
50 | 1 | 0 | 0 | 0 | 51 |
| 99 |
KazamaHoang
|
Iu Duyn Nhớt Iu Duyn Nhớt A K A V
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
| 100 |
chimkenen
|
Nguyễn Tấn Hoàng THPT Chuyên Thăng Long
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
| 101 |
macuso23
|
_______________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________ _______________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
| 102 |
chill
|
chill chill
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
| 103 |
linhx
|
Ung Tuấn Lĩnh Lê Quý Đôn Ninh Thuận
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
| 104 |
amecara
|
初時雨 mrtee
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
| 105 |
vu_quoc1922
|
Mai Vũ Phong THPT Chuyên Hùng Vương - Gia Lai
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
| 106 |
kienmck2005
|
MAI CHI KIEN THPT Chuyen Lam Son
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
| 107 |
tqp9124
|
Trần Quốc Phong THPT Chuyên Hùng Vương - Gia Lai
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
| 108 |
duyanhcqt
|
Nghiêm Lê Duy Anh THPT chuyên Quang Trung
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
| 109 |
FlyingSpirit
|
FS TT
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
| 110 |
quocnghia32
|
Nguyễn Quốc Nghĩa THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
| 111 |
nghiabn2005
|
Lê Tuấn Nghĩa THPT Chuyên Bắc Ninh
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
| 112 |
stew
|
Phạm Hồ Mạnh Tú Phổ Thông Năng Khiếu
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
| 113 |
huyntp1103
|
Akiraaaa THPT Chuyên Quốc Học - Huế
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
| 114 |
DMCS
|
DMCS Đại Học Phản Động Sài Gòn - Phan Dong University
|
0 | 0 | 0 | 50 | 0 | 50 |
| 115 |
SuckTinHock
|
Phạm Võ Tuấn Kiệt Phổ Thông Năng Khiếu
|
44 | 0 | 6 | 0 | 0 | 50 |
| 116 |
tik3224
|
Nguyễn Khánh Toàn Trường THPT Chuyên Thái Nguyên
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
| 117 |
phuongman
|
Mẫn Thị Bích Phương THPT Chuyên Bắc Ninh
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
| 118 |
minhdang202044
|
Hồ Minh Đăng THPT Chuyên Hùng Vương
|
48 | 1 | 0 | 0 | 0 | 49 |
| 119 |
phucsongdonggia
|
Song Đồng Gia Phúc THPT Nguyễn Du
|
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | 46 |
| 120 |
cat04
|
Cát Lan THPT chuyên BG
|
44 | 2 | 0 | 0 | 0 | 46 |
| 121 |
36nguyentuanvu
|
nguyentuanvu Trung học Phổ Thông Chuyên Biên Hòa
|
44 | 1 | 0 | 0 | 0 | 45 |
| 122 |
noyeye
|
Đồng Luân Lưu Li THPT
|
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | 44 |
| 123 |
cocvuong39
|
Cốc Vương TDMU
|
30 | 1 | 11 | 0 | 0 | 42 |
| 124 |
kingstonduy
|
a broken tester HCMIU
|
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | 42 |
| 125 |
hiennd
|
Nguyễn Đức Hiển THPT Chuyên Bắc Ninh
|
12 | 29 | 0 | 0 | 0 | 41 |
| 126 |
hoanganhtu0922
|
KI myni THCS An Tân
|
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | 40 |
| 127 |
Spluggle
|
Nguyễn Thế Ngọc Hà THPT NTMK
|
38 | 1 | 0 | 0 | 0 | 39 |
| 128 |
nguyenphongg233
|
Nguyễn Phong THPT Chuyên Nguyễn Huệ
|
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | 38 |
| 129 |
binminh01
|
Nguyễn Nhật Minh THPT Chuyên Hanoi-Amsterdam
|
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | 38 |
| 130 |
hxzinh
|
Hoàng Xuân Vinh THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh
|
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | 38 |
| 131 |
mdyn0000
|
Nguyễn Thị Mỹ Duyên THPT Chuyên Lý Tự Trọng
|
36 | 1 | 0 | 0 | 0 | 37 |
| 132 |
nghia260104gl
|
River Goldia
|
8 | 28 | 0 | 0 | 0 | 36 |
| 133 |
t12345
|
T23 Trường H
|
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | 36 |
| 134 |
vanhung18t
|
Nguyễn Văn Hùng Đại học Thủ Dầu Một
|
34 | 1 | 0 | 0 | 0 | 35 |
| 135 |
hungg_lmao
|
Trịnh Nhật Hưng THPT
|
34 | 1 | 0 | 0 | 0 | 35 |
| 136 |
ngqminh_cl2735
|
Nguyen Quoc Minh THPT Chuyên Hưng Yên
|
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 34 |
| 137 |
ngthang2022
|
Nguyễn Gia Thăng THCS Nguyễn Tri Phương
|
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 34 |
| 138 |
clntldcd
|
Laughing Gorrila Sở Thú
|
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 34 |
| 139 |
longcarrymid
|
Lê Hoàng Long NCT
|
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 34 |
| 140 |
Cemos
|
Cemos ĐH CNTT Thái Nguyên
|
32 | 1 | 0 | 0 | 0 | 33 |
| 141 |
MinhThang
|
MinhThang TDMU
|
30 | 2 | 0 | 0 | 0 | 32 |
| 142 |
ktoanls
|
toan ls
|
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | 32 |
| 143 |
minhbeo88
|
Ngô Quang Minh THPT Chuyên Lam Sơn
|
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | 32 |
| 144 |
dongvancanh
|
Đồng Văn Cảnh Đại học Sư phạm Hà Nội
|
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | 32 |
| 145 |
hathaictb
|
CTHT CTB
|
30 | 1 | 0 | 0 | 0 | 31 |
| 146 |
tuantt0512
|
ẩn cư THPT không biết
|
30 | 1 | 0 | 0 | 0 | 31 |
| 147 |
tungduongk66
|
Nguyễn Tùng Dương NA
|
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 |
| 148 |
khang190206
|
Phạm Nguyên Khang Lê Quý Đôn, Khánh Hoà
|
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | 28 |
| 149 |
huyyy
|
lghuy THCS&THPT Tây Sơn
|
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | 28 |
| 150 |
TuanDQ14
|
Dương Quốc Tuấn THCS Trưng Vương
|
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | 26 |
| 151 |
rubikshieu
|
Phạm Đình Trung Hiếu Chuyên Lê Quý Đôn Khánh Hòa
|
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | 26 |
| 152 |
MinhTuan11
|
Hoàng Minh Tuấn THPT Chuyên Nguyễn Huệ
|
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | 26 |
| 153 |
vongocsinh
|
Ngọc Sinh (-.-)
|
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | 26 |
| 154 |
sscarsenal
|
Cuong Nguyen PPA
|
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | 25 |
| 155 |
occho105
|
Bum TDMU
|
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | 25 |
| 156 |
spyofgame
|
Võ Hoàng Anh Nguyen Du Specialized High School
|
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 24 |
| 157 |
maimanhvu
|
Nguyễn Minh Uyên ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐHQG TpHCM
|
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 24 |
| 158 |
BaoKhongRach
|
Nguyễn Tiến Sơn THPT Chuyên Thăng Long
|
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | 23 |
| 159 |
ngokienquoc15302
|
Không Phải Quốc Đâu ĐH Thủ Dầu Một
|
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 22 |
| 160 |
anhhyn003
|
Đỗ Việt Anh HNUE
|
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 22 |
| 161 |
quocthieu2002
|
Phạm Quốc Thiệu Đại học Khoa Học Tự Nhiên, ĐHQG TPHCM
|
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | 21 |
| 162 |
HCBL321
|
Hoàng Công Bảo Long THCS Trưng Vương
|
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 |
| 163 |
ainem
|
Hoàng Tấn Phúc CKT
|
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 |
| 164 |
Anhhaomid69
|
Trần Bá Anh Hào THPT Nguyễn Thị Minh khai
|
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 |
| 165 |
minhduc_129
|
Nguyễn Minh Đức THPT Chuyên Lam Sơn
|
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | 19 |
| 166 |
ahieuthuykha
|
ngô anh hiếu THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
|
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 18 |
| 167 |
Vietanhhhh
|
Tịnh đăng việt anh Thpt chuyên lam sơn
|
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 18 |
| 168 |
sdl
|
lê thành đạt thptduchoa
|
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 18 |
| 169 |
Mits_nguTin
|
Huỳnh Thanh Nguyên THTP Chuyên Lê Quý Đôn
|
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 18 |
| 170 |
quanghuy
|
Trần Bùi Quang Huy TDMU
|
6 | 0 | 11 | 0 | 0 | 17 |
| 171 |
thaonguyen
|
thao nguyen Đại Học Thủ Dầu Một
|
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | 15 |
| 172 |
Vantruong
|
Nguyễn Văn Trường Đại học Thủ Dầu Một
|
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | 15 |
| 173 |
pmcbc1505
|
Nguyễn Văn Minh Đại Học Thủ Dầu Một
|
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 |
| 174 |
Nope_11
|
Nope11 Đại Học Fpt Greenwich
|
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 |
| 175 |
Kiet_Le1
|
Kiệt tập code1 TDMU
|
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 |
| 176 |
thaitanhaha
|
Nguyễn Thái Tân Đại học Bách Khoa TPHCM
|
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 |
| 177 |
Khactrung1912
|
ẩn danh THCST
|
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 |
| 178 |
medtik
|
longpham kve
|
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 |
| 179 |
Linh006
|
Linh006 THPT chuyên Lam Sơn
|
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 |
| 180 |
minhtriet2903
|
Nguyễn Phạm Minh Triết ĐH Thủ Dầu Một
|
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | 11 |
| 181 |
DucThuanVu
|
Vũ Đức Thuận THPT Nguyễn Du
|
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | 11 |
| 182 |
DangAnhxd
|
Trương Hồ Đăng Anh THPT Chuyên Thăng Long Đà Lạt
|
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 |
| 183 |
quanpk07
|
Đoàn Anh Quân THPT chuyên LQD
|
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 |
| 184 |
xuanphuoc
|
Cao Xuân Phước Trường Đại Học Khoa Học Huế
|
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 |
| 185 |
cuong2002k
|
Nguyễn đức cường Đại Học Thủ Dầu Một
|
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | 9 |
| 186 |
dquockhanh
|
Đỗ Quốc Khánh THPT Chuyên Lê Quý Đôn
|
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 |
| 187 |
QuocTrung
|
Đặng Bá Quốc Trung Đại Học Thủ Dầu Một
|
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 |
| 188 |
levanhiep
|
Lê Văn Hiệp ĐH Thủ Dầu Một
|
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 |
| 189 |
ThienNguc
|
NT Thanh Hằng ĐH TDM
|
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 |
| 190 |
stormgamming
|
ĐMTH_Hưng THPT Ngô Gia Tự
|
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 |
| 191 |
tklinh
|
Trần Khánh Linh THPT Chuyên Nguyễn Huệ
|
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 |
| 192 |
banmkh6
|
Đoàn Vũ Thiên Ban THPT Nguyễn Tri Phương-Bảo Lộc
|
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 |
| 193 |
yoru1412
|
Yoru Takigawa THPT Mỹ Đức A
|
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 |
| 194 |
phuongdung1111
|
Nguyễn Trung Kiên UIT
|
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 |
| 195 |
NDtiendung
|
Nguyễn Đình Tiến Dũng THPT Chuyên Hùng Vương
|
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
| 196 |
nghiemkythu
|
Nhoccovua Đại học Khoa học Tự nhiên
|
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
| 197 |
maanj
|
man Husc
|
0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| 198 |
thanhtriet1007
|
Đỗ Thanh Triết THPT chuyen Tran Hung Dao
|
0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| 199 |
phucvctvn
|
Đinh Gia Phúc THPT Chuyên Hùng Vương
|
0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| 200 |
Yeany
|
Ngô Đình Bảo Yến Industrial University Of Ho Chi Minh City
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 201 |
simpmirai
|
S!MP THPT Chuyên Simp Mirai
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 202 |
nakhoi2006
|
Khôi Nguyễn PTNK
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 203 |
TrucMeonho
|
Lã Phạm Thanh Trúc Đại học Thủ Dầu Một
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 204 |
nguyen22002
|
Double N NoName
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 205 |
non_th
|
ngo chi kien truong hoc
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 206 |
duyanhlovevp
|
Hán Duy Anh THCS Yên Lạc
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 207 |
junj66963
|
lass yjuyj
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 208 |
Trannhanh203
|
Trần Quang Nhanh TDMU
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 209 |
nhakhoa
|
Nguyễn Hoàng Anh Khoa Trường THPT chuyên Lý Tự Trọng
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 210 |
baola
|
Phan Thị Mai Phương nbk
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 211 |
nthien2008
|
Nguyễn Thế Hiển THCS Cầu Giấy
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 212 |
eagle1
|
Nguyễn Minh Trung THPT Chuyên Lam Sơn
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 213 |
dungnc291205
|
Nguyễn Chí Dũng THPT Chuyên Hà Tĩnh
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 214 |
lalasolsol
|
lalalala mnmnmnmn
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 215 |
gnud_gnaoh
|
Nguyễn Hoàng Dũng THPT Hà Nội - Amsterdam
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 216 |
bttnnvh
|
Bạch Tiểu Thuần Tiểu học Phú Lộc
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 217 |
dukksoocee
|
Quach Duc Thien THPT Chuyên Hưng Yên
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 218 |
manhlinh123
|
Manh Linh THCS Nghi Hương
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 219 |
hattorimk
|
hattorimk THPT
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 220 |
huyend21cntt
|
Nguyễn Thị Thu Huyền Trường Đại học Thủ Dầu Một
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 221 |
qvan_le
|
Lê Quốc Văn chuyên Thăng Long Đà Lạt
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 222 |
claude1
|
Yang Tuấn Anh Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 223 |
dungoen
|
Nguyễn Văn Duy THPT Chuyên Biên Hòa
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 224 |
dumami250015
|
Võ Trí Khôi THPT Lê Quý Đôn
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 225 |
prokiller2k7
|
Nguyễn Hoàng Long THCS Thanh Xuân
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 226 |
duyvtvp1919
|
ối dồi ôi ĐH Điện Lực
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 227 |
hungphuc2k4
|
Đặng Hùng Phúc THPT Đốc Binh Kiều
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 228 |
bonggola12
|
Hoang Long THPT CHT
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 229 |
Lmeo
|
Lmeo Bruh
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 230 |
vuahechuatroll
|
dảk bủ bủ lmao Trường hề
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 231 |
HaoVoxx
|
Võ Đình Cao Minh Hào Chuyên Thăng Long Đà Lạt
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 232 |
lnnv
|
Lê Nguyễn Ngọc Vũ Post And Telecommunication Institute Of Technology (PTIT), Ho Chi Minh City
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 233 |
MQT
|
Anh muốn ôm em <3 THPT CNH
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 234 |
Kamigo
|
Ngô Quang Minh ĐH Bách Khoa Hà Nội
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 235 |
Bin2003
|
Nguyễn Trần Bảo Phúc Đại Học Thủ Dầu Một
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 236 |
bql20000
|
Bùi Quang Long University of Engineering and Technology
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 237 |
khongcamsuc77
|
Darkness Mine Đh SoSad
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 238 |
tvhkhang
|
Trần Viết Huy Khang ĐH Khoa Học - Huế
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 239 |
giaan1901
|
Hà Gia An THPT chuyên Trần Đại Nghĩa
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 240 |
LamTer
|
LamTer Quốc Học Huế
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 241 |
POPOP
|
POPOP THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 242 |
truongjr
|
truongjr ptit
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 243 |
quangluc
|
Đỗ Quang Lực THPT Chuyên Quốc Học Huế
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 244 |
kien_coi_1997
|
Haskell Only
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 245 |
glucoseo20
|
Lê Nguyễn Phương Thùy Khoa học Tự Nhiên
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 246 |
BK_sky
|
Bao Khoa THPT Chuyên NBK
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 247 |
minhkhoa123
|
Nguyễn Minh Khoa THPTC LTT
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 248 |
KoKoDuDu
|
KoKoDuDu THPT Chuyên Lê Quý Đôn
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 249 |
Huy12345
|
Lường Thanh Huy Học viện bưu chính viễn thông
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 250 |
VPhgK39
|
Nguyễn Việt Phương THPT CHV
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 251 |
VUTHINGOCMAI
|
Vũ Thị Ngọc Mai THPT Chuyên Nguyễn Du
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 252 |
hoaanhkk25
|
hoaanh chả biết làm
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 253 |
TheCookie
|
Duc Dat a
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 254 |
Tuan24032002
|
Nguyễn Hoàng Tuấn Đại học GTVT thành phố Hồ Chí Minh
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 255 |
trapboythichrap
|
Nguyễn Ngọc Hạnh THPT NDC
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 256 |
nguyenhoa2021
|
nguyễn hữu hòa thpt chuyên lam sơn
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 257 |
entropt05
|
someone LSTH
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 258 |
coccc
|
NGU @@
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 259 |
May_Ha
|
May Ha 123
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 260 |
anda09tt
|
Le Thi Hue An ĐH Trà Vinh
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 261 |
vandatcqh
|
Ngô Văn Đạt THPT Chuyên Quốc Học
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 262 |
trthminh1112
|
Trương Thanh Minh UIT
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 263 |
casiofx580
|
Nguyễn Khánh Đại học Công Nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 264 |
baomucode123
|
Bùi Đình Bảo Đại học Khoa học Tự Nhiên
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 265 |
Zerolife
|
Zerolife KTT
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 266 |
phanhuykhang
|
Phan Huy Khang THCS Huỳnh Thúc Kháng
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 267 |
IUChichcpu
|
Lets Make Kwan Cute Again NXT
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 268 |
waotwan
|
Trần Thế Bảo Chuyên Thăng Long - Đà Lạt
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 269 |
kk21kk
|
Lê Thái Nga Đại học khoa học Huế
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 270 |
coolguy123
|
Marty Mao Tiểu học APU
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 271 |
kirisugu
|
:)) :((
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 272 |
vancongnam
|
Văn Công Nam THCS Lý Thường Kiệt
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 273 |
VoNguyenNhatDuy
|
Vo Nguyen Nhat Duy THPT Chuyen HLK
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 274 |
hackerrank123456
|
orekihoutarou Lương Văn Tụy
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 275 |
phangiabao
|
Phan Gia Bảo THPT Chuyên Vị Thanh
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 276 |
h1euct
|
Nguyễn Công Hiếu THPT Chuyên Nguyễn Huệ
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 277 |
Penguin03
|
Cánh cụt vui vẻ Ba con cánh cụt
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 278 |
Linh
|
Linh THPT
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 279 |
bichsonnhat1
|
Anh Bi Cây K18 THPTC Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 280 |
DenlaBlack
|
Nguyễn Minh Huân THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 281 |
tom_tg
|
NTG LVC
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 282 |
vtnm_225
|
Vũ Thị Ngọc Mai THPT Chuyên Nguyễn Du
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 283 |
vvan123
|
Võ Văn An Đại học Thủ Dầu Một
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 284 |
Piger
|
Nguyễn Phương Nam THPT Chuyên Bình Long
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 285 |
Tuanas
|
Trần Anh Tuấn THPT Cẩm Phả
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 286 |
abakan
|
abakan THPT chuyên Thăng Long
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 287 |
MeowT
|
Nguyễn Quang Tùng THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 288 |
nguyenduykx68
|
Nguyễn Cảnh Duy THPT Chuyên Tuyên Quang
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 289 |
FlyingPenguin
|
FlyingPenguin thpt
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 290 |
tiendung2306
|
Phan Nguyễn Hoàng Vũ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 291 |
HDH
|
Hoàng Đức Huy THPT Thăng Long Đà Lạt
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 292 |
hmanh2007
|
Hoàng Minh Anh THCS Phan Chu Trinh
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 293 |
trunki-enqak
|
Trunki Enqark THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 294 |
asamai
|
Bảo Quý Định Tân THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Khánh Hòa
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 295 |
anhphant
|
Trần Lê Anh Pha THPT Núi Thành
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 296 |
congktx
|
Bùi Thành Công TPHT Lê Hồng Phong Nam Định
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 297 |
M1nhbui
|
Bùi Lê Minh THPT Chuyên Nguyễn Huệ
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 298 |
Nymnymn
|
Trần Bảo Ngân THPT Chuyên Lương Thế Vinh
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 299 |
Shin
|
Shin Trường H
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 300 |
anhalu
|
Hoàng Minh An from HaUI with love
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 301 |
daitd54
|
Trọng Đại tdmu
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 302 |
JokerFav
|
Bủh Bủh Lmao THPT chuyên PBC
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 303 |
Borsalino
|
P.O.K Trường THPT chuyên cà khịa
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 304 |
yunan090803
|
Lê Sỹ Toàn ĐHKH Huế
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 305 |
ndat2408
|
NGUYỄN THẾ ĐẠT THPT Hồng Quang
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 306 |
PhucCNH
|
Bùi Quang Phúc THPT Chuyên Nguyễn Huệ
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 307 |
Papaya
|
Papaya THPT Chuyên Bắc Giang
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 308 |
dangtiendung1201
|
Đặng Tiến Dũng THPT Chuyên Thái Bình
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 309 |
dxquyet52
|
Dương Xuân Quyết THPT Nguyễn Viết Xuân
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |