Beginner Free Contest 55
Hạng | Tên truy cập | Tên đầy đủ | FIBOXOR | MAXMUL | PALINARRAY | MAGICWISH | ROOT | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
thabumi
|
Bùi Minh Thành UET
|
50 | 50 | 50 | 50 | 46 | 246 |
2 |
doan201203
|
Trương Đoàn Đại Học Khoa Học Huế
|
50 | 50 | 50 | 50 | 5 | 205 |
3 |
09BuiHaiDang
|
Hd D
|
50 | 50 | 50 | 50 | 0 | 200 |
4 |
Yumesekai215
|
Nguyễn Văn Sơn THPT Chuyên Hà Tĩnh
|
50 | 50 | 50 | 50 | 0 | 200 |
5 |
nthien2008
|
nghien nhatrehoahong
|
50 | 50 | 50 | 50 | 0 | 200 |
6 |
chungnopro
|
Nguyễn Thành Chung THPT Chuyên Hùng Vương
|
50 | 50 | 50 | 50 | 0 | 200 |
7 |
abcdefdefdef
|
lpp__ csuh
|
50 | 50 | 50 | 0 | 46 | 196 |
8 |
MinhThang
|
TDMU_MinhThang TDMU
|
50 | 50 | 50 | 0 | 46 | 196 |
9 |
ngtrh12072k8
|
Nguyễn Trung Hiếu THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh
|
50 | 50 | 50 | 0 | 15 | 165 |
10 |
Vantruong
|
TDMU_Trường Đại học Thủ Dầu Một
|
50 | 50 | 50 | 0 | 0 | 150 |
11 |
Giangidol2k7
|
Giangidol2k7 THPT Chuyên Vĩnh Phúc
|
50 | 50 | 50 | 0 | 0 | 150 |
12 |
kh0i
|
Le Trong Khoi THPT Chuyen Ha Noi - Amsterdam
|
50 | 50 | 50 | 0 | 0 | 150 |
13 |
Yunan
|
Yunan HUSC
|
50 | 50 | 50 | 0 | 0 | 150 |
14 |
Cymerus
|
Phạm Duy Khánh Trường Đại học Phòng cháy chữa cháy
|
50 | 50 | 50 | 0 | 0 | 150 |
15 |
pmcbc1505
|
TDMU_KhongDuThucLuc TDMU
|
50 | 50 | 50 | 0 | 0 | 150 |
16 |
MinhHung
|
Dinh Vu Minh Hung THPT chuyên Nguyễn Du
|
50 | 50 | 50 | 0 | 0 | 150 |
17 |
giabaophudinh
|
Nguyễn Gia Bảo Phổ Thông Năng Khiếu - Cơ sở Thủ Đức
|
50 | 50 | 50 | 0 | 0 | 150 |
18 |
TDMU_HoboKien
|
TDMU_PhanTrungKien Đại Học Thủ Dầu Một
|
50 | 50 | 50 | 0 | 0 | 150 |
19 |
hoanghaoloveyou
|
Hoàng Hào Đại học Khoa Học Huế
|
50 | 50 | 50 | 0 | 0 | 150 |
20 |
slo
|
Nguyễn Hoàng Phúc Internet & friends
|
50 | 50 | 50 | 0 | 0 | 150 |
21 |
laungocbao
|
Ngọc Bảo THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh
|
50 | 50 | 50 | 0 | 0 | 150 |
22 |
YugiHacker
|
YugiHacker YugiHacker
|
50 | 50 | 50 | 0 | 0 | 150 |
23 |
weqd
|
NT_Nguyễn Hồng Anh THCS Nguyễn Trãi
|
50 | 50 | 50 | 0 | 0 | 150 |
24 |
10811111010322
|
Đặng Phúc Long THPT NGUYEN CHI THANH_HUE
|
50 | 50 | 50 | 0 | 0 | 150 |
25 |
SaKaTa
|
A3K27_SaKaTa THPT Chuyên Vĩnh Phúc
|
50 | 50 | 50 | 0 | 0 | 150 |
26 |
hoangle134134
|
Lê Ngọc Hoàng Đại học Khoa Học - Đại học Huế
|
50 | 50 | 50 | 0 | 0 | 150 |
27 |
son2008
|
Nguyễn Phúc Hải Sơn THPT Chuyên Hà Tĩnh
|
40 | 50 | 50 | 0 | 0 | 140 |
28 |
vanhdepzai
|
Nguyễn Việt Đại học
|
50 | 25 | 50 | 0 | 0 | 125 |
29 |
TomChen
|
Trần Minh Tuấn King of Noob
|
50 | 50 | 10 | 0 | 0 | 110 |
30 |
2124802010360
|
TDMU_LTPHieu Thu Dau Mot University
|
50 | 25 | 14 | 0 | 15 | 104 |
31 |
nguyenbahoang
|
Nguyễn Bá Hoàng Chuyên Nguyễn Du
|
50 | 50 | 0 | 0 | 0 | 100 |
32 |
minhducCR7
|
Đặng Minh Đức THCS Điện Biên
|
50 | 25 | 0 | 0 | 0 | 75 |
33 |
toilaai132
|
Nguyễn Lượng UFPF
|
0 | 50 | 16 | 0 | 0 | 66 |
34 |
kophaithangdauu
|
Thắng Nguyễn Đình THCS Trần Mai Ninh
|
50 | 0 | 10 | 0 | 0 | 60 |
35 |
hoangvu276
|
Nguyễn Hoàng Vũ THPT Cái Bè
|
0 | 50 | 0 | 0 | 0 | 50 |
36 |
trumnh0kho
|
Trần Đức MInh THpt amsterdam
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
37 |
ngoduc1606
|
nguquatroi CHZ
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
38 |
mai_hoang
|
Rùa Con Đời
|
0 | 25 | 0 | 0 | 0 | 25 |
39 |
lptd
|
Divine Orca Antarctica
|
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 |
40 |
vanhhn
|
Nguyễn Danh thpt c bình lục
|
0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 4 |
41 |
tueminh
|
Nguyễn Trọng Tuệ Minh THPT chuyên Lam Sơn
|
0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 4 |
42 |
TDMU_NMN
|
TDMU_NguyenNghi TDMU
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 |
Sonct50
|
Le Son THPT DAO DUY TU
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 |
jkl
|
Nguyễn Trung Hiếu THPT chuyên Hạ Long
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 |
nai0610
|
Nguyễn Bảo Nguyên đại học phenikaa
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 |
VuQuangSang
|
VuQuangSang THPT Chuyên Lê Khiết
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 |
minggg
|
Lê Ngọc Minh THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 |
jackwilliam
|
Nguyễn Nhựt Thành ĐHCNTT
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 |
PPTspace
|
PPT THPT Chuyên Nguyễn Du
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 |
edhlii
|
Lê Đình Hiếu THCS và THPT Nghi Sơn
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 |
KhoaL
|
Khoa DB
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 |
yg12
|
Bùi Vân Giang THPT Ngô Quyền
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 |
hdkkkkk
|
hdkkkkk ĐHKH
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 |
mixmax23
|
PHAN HỮU TUẤN KIỆT Đại Học Khoa Học Huế
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 |
lamlybidash
|
Lâm Lybi Dash ICTU
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 |
NhatTanDevk7
|
Đào Nhật Tân THPT Chuyên Hà Tĩnh
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 |
Kichirou
|
Kichirou Đại Học Khoa Học Huế
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 |
acid
|
pop THCS Trần Mai Ninh
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 |
iamsopro0601
|
Đặng Minh Đức THCS Điện Biên
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 |
anhminh2110
|
Họ và tên THPT Buôn Ma Thuột
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 |
v1n
|
Thế Vinh thpt quang ha
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 |
tienthanh2007
|
Vũ Tiến Thành THPT chuyên Lam Sơn
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 |
Abyyyyya3
|
Abyyyyya3 d
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 |
DAnh
|
Trương Diệu Anh AMS
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 |
kien_coi_1997
|
Haskell Only
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 |
Kasus
|
Kasus ......................
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 |
quangstrawberry
|
lê nhật quang THCS và THPT Nghi Sơn
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 |
HoangAnh1003
|
Trần Hoàng Anh Đại học Công Nghệ
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 |
tiennguyen9
|
Nguyễn Vĩnh Tiến THCS Lý Tự Trọng
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |