Beginner Free Contest 41
| Hạng | Tên truy cập | Tên đầy đủ | LBIN | ONEDIVK | SELLING | BASE | MEETING | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
tamthegod
|
tamthegod HNUE High School For Gifted Students
|
50 | 50 | 50 | 44 | 50 | 244 |
| 2 |
Hoover
|
Hoover THPT
|
50 | 50 | 50 | 40 | 50 | 240 |
| 3 |
fauz
|
Tbow Ctrl_Shift_N
|
50 | 50 | 50 | 25 | 50 | 225 |
| 4 |
Con_Ca_Can_Cap
|
Con_Ca_Can_Cap Pacific Ocean
|
50 | 50 | 50 | 21 | 50 | 221 |
| 5 |
dmcuocsong
|
Zzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzzz
|
20 | 50 | 50 | 40 | 50 | 210 |
| 6 |
mcuong1407
|
Nguyễn Mạnh Cường THPT Chuyên Hà Tĩnh
|
50 | 50 | 50 | 44 | 10 | 204 |
| 7 |
chy000
|
Không Có Giải Quốc Gia THPT Chuyên Hưng Yên
|
50 | 50 | 50 | 24 | 24 | 198 |
| 8 |
Sun
|
Nguyễn Văn Hưng THPT Lệ Thủy
|
48 | 50 | 40 | 40 | 12 | 190 |
| 9 |
lmqzzz
|
Lmqzzz
|
50 | 50 | 50 | 1 | 10 | 161 |
| 10 |
vongocsinh
|
Ngọc Sinh FRCTLTWL
|
50 | 50 | 50 | 4 | 0 | 154 |
| 11 |
kien_coi_1997
|
Haskell Only
|
48 | 40 | 25 | 38 | 0 | 151 |
| 12 |
thabumi
|
Bùi Minh Thành UET
|
50 | 50 | 50 | 0 | 0 | 150 |
| 13 |
WorldCreator
|
nguyễn lê việt hoàng DUT
|
50 | 50 | 50 | 0 | 0 | 150 |
| 14 |
catlover
|
Nguyễn Hoàng Hưng THPT Chuyên Bắc Giang
|
42 | 50 | 0 | 37 | 10 | 139 |
| 15 |
MinhTuan11
|
Hoàng Minh Tuấn THPT Chuyên Nguyễn Huệ
|
50 | 28 | 45 | 14 | 0 | 137 |
| 16 |
huyhoang2006
|
iwantagf Trời Đường
|
14 | 50 | 50 | 16 | 0 | 130 |
| 17 |
trang2406
|
Hà Thu Hà Hà động lực học chất điểm
|
50 | 50 | 25 | 0 | 0 | 125 |
| 18 |
congacnh
|
Nguyễn Đức Anh thpt cnh
|
18 | 50 | 40 | 0 | 10 | 118 |
| 19 |
nhatlucdao
|
Pikachu Hp
|
26 | 50 | 40 | 0 | 0 | 116 |
| 20 |
dunghkt213
|
Nguyễn Dũng THPT Hương Khê
|
48 | 4 | 50 | 0 | 10 | 112 |
| 21 |
MinhThang
|
MinhThang TDMU
|
50 | 4 | 50 | 4 | 2 | 110 |
| 22 |
phanvythien1
|
Phan Vy Thiện Đại học Thủ Dầu Một
|
50 | 4 | 50 | 0 | 0 | 104 |
| 23 |
sscarsenal
|
Garung123 Viện dưỡng lão
|
42 | 4 | 50 | 0 | 4 | 100 |
| 24 |
kophaiducanh
|
Nghiem Anh THPT
|
0 | 50 | 50 | 0 | 0 | 100 |
| 25 |
ppa_tqviettt
|
Tran Quoc Viet HVCSND
|
36 | 4 | 50 | 0 | 8 | 98 |
| 26 |
banmkh6
|
Đoàn Vũ Thiên Ban THPT Nguyễn Tri Phương-Bảo Lộc
|
42 | 4 | 50 | 0 | 0 | 96 |
| 27 |
DAT
|
Lê Minh Đạt thpt chuyên lam sơn
|
26 | 50 | 0 | 0 | 10 | 86 |
| 28 |
TranQuanh06
|
Sung-Jin Ah THPT ĐỜI
|
34 | 50 | 0 | 0 | 0 | 84 |
| 29 |
saoke
|
Sao Kê TDMU
|
46 | 4 | 0 | 34 | 0 | 84 |
| 30 |
Dhonganh2k6
|
Dương Hồng Anh THPY Chuyên Bắc Giang
|
28 | 50 | 5 | 0 | 0 | 83 |
| 31 |
ngokienquoc15302
|
Spider TDMU
|
22 | 4 | 50 | 0 | 0 | 76 |
| 32 |
AnhTuan_BG
|
Nguyễn Anh Tuấn THPT Chuyên Bắc Giang
|
40 | 4 | 0 | 15 | 10 | 69 |
| 33 |
ngocanh32231201
|
Nguyen Ngoc Anh DH
|
50 | 4 | 0 | 12 | 0 | 66 |
| 34 |
trum_111
|
Nguyễn Thế Minh Ha Noi high school for gifted student - HNUE
|
18 | 4 | 40 | 0 | 0 | 62 |
| 35 |
vanhung18t
|
Nguyễn Văn Hùng Đại học Thủ Dầu Một
|
46 | 4 | 5 | 0 | 6 | 61 |
| 36 |
cycy
|
Trang ******
|
36 | 4 | 0 | 13 | 6 | 59 |
| 37 |
Upu952
|
Nguyen THPT
|
40 | 4 | 5 | 8 | 0 | 57 |
| 38 |
quanghuy
|
Trần Bùi Quang Huy TDMU
|
40 | 4 | 5 | 4 | 0 | 53 |
| 39 |
minhbeo88
|
Ngô Quang Minh THPT Chuyên Lam Sơn
|
46 | 4 | 0 | 0 | 0 | 50 |
| 40 |
thanthanthan
|
thanthanthan THPT CBG
|
0 | 50 | 0 | 0 | 0 | 50 |
| 41 |
pmcbc1505
|
nvm TDMU
|
42 | 2 | 5 | 0 | 0 | 49 |
| 42 |
pikachu
|
nguyenthinhucuynh pika pikaaaaaaa
|
44 | 4 | 0 | 0 | 0 | 48 |
| 43 |
boon
|
amin amin
|
40 | 4 | 0 | 0 | 0 | 44 |
| 44 |
thankhoi98
|
Thân Đăng Khôi THPT Chuyên Bắc Giang
|
40 | 4 | 0 | 0 | 0 | 44 |
| 45 |
nguyenmautansang
|
Nguyễn Mậu Tấn Sang THCS
|
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | 44 |
| 46 |
xuanbang02
|
doanxem Đại học PCCC
|
36 | 4 | 0 | 0 | 0 | 40 |
| 47 |
lequangsangg
|
lê quang sang THCS
|
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | 36 |
| 48 |
solum
|
solum dtu
|
22 | 4 | 0 | 0 | 2 | 28 |
| 49 |
DangAnhxd
|
Trương Hồ Đăng Anh THPT Chuyên Thăng Long Đà Lạt
|
22 | 4 | 0 | 2 | 0 | 28 |
| 50 |
occho105
|
Bum TDMU
|
22 | 4 | 0 | 0 | 0 | 26 |
| 51 |
lung
|
lung neu
|
12 | 4 | 5 | 0 | 0 | 21 |
| 52 |
thanhnc_ppa
|
Nguyễn Công Thành Dưỡng lão
|
0 | 4 | 15 | 0 | 0 | 19 |
| 53 |
huynguyen0979
|
Huy Chương NLU
|
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 18 |
| 54 |
wall_mid
|
LiemRatDepTrai hutẹc
|
0 | 4 | 0 | 12 | 0 | 16 |
| 55 |
KhuongBG
|
Đỗ Minh Khương THPT Chuyên Bắc Giang
|
0 | 0 | 0 | 15 | 0 | 15 |
| 56 |
datvit102
|
Nguyễn Ngọc Đạt THPT Chuyên Hà TĨnh
|
0 | 4 | 5 | 4 | 0 | 13 |
| 57 |
yunan30028090
|
Lê Sỹ Toàn ĐHKH Huế
|
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 |
| 58 |
HDA
|
Hồng Duy Anh THPTC Trần Đại Nghĩa
|
0 | 2 | 5 | 0 | 0 | 7 |
| 59 |
nguyenphongg233
|
Nguyễn Phong THPT Chuyên Nguyễn Huệ
|
0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 4 |
| 60 |
dongfu88
|
Phù Minh Đông Trường THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu
|
0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 4 |
| 61 |
duyanhlovevp
|
Hán Duy Anh THCS Yên Lạc
|
0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 4 |
| 62 |
giabaophudinh
|
Nguyễn Gia Bảo THCS Phú Định
|
0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 4 |
| 63 |
conem2k6
|
Do Thi Ngoc Ha TPHT Chuyen Bac Giang
|
0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 4 |
| 64 |
tangthiendat
|
Tăng Thiện Đạt Đại học Cần Thơ
|
0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 4 |
| 65 |
binhnam2709
|
Phạm Bình Nam THCS Hoa Lư
|
0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 4 |
| 66 |
itk10_ducquan
|
Nguyễn Đức Quân THPT Chuyên Lê Thánh Tông
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 67 |
maii1707
|
Maii THCS Liên Thủy
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 68 |
hmanh2007
|
Hoàng Minh Anh THCS Phan Chu Trinh
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 69 |
sihc
|
Sihc ABC
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 70 |
hungg_lmao
|
Trịnh Nhật Hưng THPT
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 71 |
tklinh
|
Trần Khánh Linh THPT Chuyên Nguyễn Huệ
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 72 |
Phanquocsang
|
Phan Quốc Sang Trường Đại Học Cần Thơ
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 73 |
nguyenphungthinh
|
Nguyễn Phùng Thịnh THCS Mai Thủy
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 74 |
quocnghia32
|
Nguyễn Quốc Nghĩa THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 75 |
stonegamming
|
Nguyễn Ngọc Hưng THPT Ngô Gia Tự - Đắc Lắc
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 76 |
HoanggHiy
|
Nguyễn Huy Hoàng CBH
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 77 |
minhnhatmn16
|
Nguễn Minh Nhật Hello
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 78 |
anh140706
|
Nguyễn Anh Trung học cơ sở Liên Chung
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 79 |
phuocloi11223
|
Ngô Phước Lợi Đại học Cần Thơ
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 80 |
manhlinh123
|
Manh Linh THCS Nghi Hương
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 81 |
IOIdream
|
Hoàng Phú Bình Ai biết? :)
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 82 |
ngqminh_cl2735
|
Không có giải quốc gia THPT CHY
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 83 |
minhminhit06
|
nguyen minh thpt
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 84 |
h1euct
|
Nguyễn Công Hiếu THPT Chuyên Nguyễn Huệ
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 85 |
mai_hoang
|
Rùa Con Đời
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 86 |
notexist
|
Giấu tên THCS Đó Đó
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 87 |
PhucCNH
|
Bùi Quang Phúc THPT Chuyên Nguyễn Huệ
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 88 |
tuantc3751
|
Nguyễn Việt Trung PTIT
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 89 |
Brute_Force_Boy
|
Antonio Vivaldi THPT Chuyên Liên Quân
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 90 |
NDtiendung
|
Nguyễn Đình Tiến Dũng THPT Chuyên Hùng Vương
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 91 |
tthongnhung
|
Reine unknow
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 92 |
toilaai132
|
Nguyễn Lượng UFPF
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 93 |
CodeNoob
|
CodeNoob HCMUS
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 94 |
KazamaHoang
|
Iu Duyn Nhớt Iu Duyn Nhớt A K A V
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |