Beginner Free Contest 39
| Hạng | Tên truy cập | Tên đầy đủ | NEARNUM | NEWYEAR | SHOPABC | MEDIAN | BUILD | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
darkkcyan
|
Darkkcyan Trường THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ Hòa Bình
|
50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 250 |
| 2 |
achibulup
|
Trần Minh Sáng Đại học Công nghệ - ĐHQGHN
|
50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 250 |
| 3 |
quocnghia32
|
Nguyễn Quốc Nghĩa THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt
|
50 | 50 | 50 | 50 | 15 | 215 |
| 4 |
vidut_206_CNH
|
Phùng Danh Chí Vĩ THPT Chuyen Nguyen Hue
|
50 | 50 | 50 | 50 | 15 | 215 |
| 5 |
trnthienphc2003
|
Trần Thiên Phúc THPT chuyên Trần Đại Nghĩa
|
50 | 50 | 50 | 50 | 15 | 215 |
| 6 |
tthongnhung
|
Reine unknow
|
50 | 50 | 40 | 50 | 15 | 205 |
| 7 |
ANMS
|
Amous NBK
|
50 | 50 | 35 | 50 | 0 | 185 |
| 8 |
AnNotShy
|
AnNotShy Daijoubu :'(
|
50 | 50 | 40 | 15 | 15 | 170 |
| 9 |
_nahn15_
|
_nahn15_ Red
|
50 | 50 | 10 | 50 | 0 | 160 |
| 10 |
lmqzzz
|
Lmqzzz AAAAAAAAA
|
50 | 50 | 42 | 15 | 0 | 157 |
| 11 |
trang2406
|
Hà Thu Hà Hà động lực học chất điểm
|
50 | 48 | 40 | 15 | 0 | 153 |
| 12 |
trunghieuhoa
|
Tran Trung Hieu Trường Đời nuôi tao khôn lớn
|
50 | 48 | 38 | 15 | 0 | 151 |
| 13 |
kien_coi_1997
|
Haskell Only
|
50 | 50 | 50 | 0 | 0 | 150 |
| 14 |
kingstonduy
|
a broken tester HCMIU
|
50 | 50 | 40 | 0 | 0 | 140 |
| 15 |
sscarsenal
|
Garung123 PPP
|
50 | 48 | 10 | 15 | 15 | 138 |
| 16 |
minhduc_129
|
Nguyễn Minh Đức THPT
|
50 | 48 | 38 | 2 | 0 | 138 |
| 17 |
lehieuvts
|
Lê Phúc Hiếu THCS Phan Bội Châu
|
50 | 50 | 20 | 15 | 0 | 135 |
| 18 |
MinhThang
|
MinhThang TDMU
|
50 | 48 | 20 | 0 | 15 | 133 |
| 19 |
anpm
|
Tôi là ai TDMU
|
50 | 12 | 42 | 14 | 15 | 133 |
| 20 |
naal
|
Đặng Duy Lân THPT chuyên Lê Quý Đôn
|
50 | 50 | 32 | 0 | 0 | 132 |
| 21 |
PhucCNH
|
Bùi Quang Phúc THPT Chuyên Nguyễn Huệ
|
50 | 50 | 30 | 0 | 0 | 130 |
| 22 |
phamhung2005
|
Phạm Ngọc Hưng THPT Chuyên Tuyên Quang
|
50 | 50 | 28 | 0 | 0 | 128 |
| 23 |
catlover
|
NguyenHoangHung THPT Chuyên Bắc Giang
|
50 | 50 | 20 | 7 | 0 | 127 |
| 24 |
paketik20
|
Hiep_Ngu_ CTT2
|
50 | 50 | 0 | 0 | 15 | 115 |
| 25 |
vanhung18t
|
Nguyễn Văn Hùng Đại học Thủ Dầu Một
|
50 | 48 | 0 | 0 | 15 | 113 |
| 26 |
TrieuTruong
|
Trương Công Quốc Triệu Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TPHCM
|
50 | 48 | 0 | 11 | 0 | 109 |
| 27 |
BK_sky
|
Bao Khoa THPT Chuyên NBK
|
50 | 50 | 5 | 0 | 0 | 105 |
| 28 |
toilaai132
|
Nguyễn Lượng UFPF
|
50 | 50 | 5 | 0 | 0 | 105 |
| 29 |
phanvythien1
|
Phan Vy Thiện Đại học Thủ Dầu Một
|
50 | 50 | 0 | 0 | 0 | 100 |
| 30 |
nvkuy84
|
Nguyễn Vũ Khánh Uy ĐH Bách Khoa Đà Nẵng
|
50 | 50 | 0 | 0 | 0 | 100 |
| 31 |
ennjuno
|
Lee Juno HCMUS
|
50 | 50 | 0 | 0 | 0 | 100 |
| 32 |
yunan30028090
|
Lê Sỹ Toàn ĐHKH Huế
|
50 | 50 | 0 | 0 | 0 | 100 |
| 33 |
h1euct
|
Nguyễn Công Hiếu THPT Chuyên Nguyễn Huệ
|
50 | 50 | 0 | 0 | 0 | 100 |
| 34 |
daitd54
|
Trọng Đại TDM University
|
50 | 50 | 0 | 0 | 0 | 100 |
| 35 |
Hacker123456
|
Nguyễn Hoàn THPT chuyên Nguyễn Huệ
|
50 | 50 | 0 | 0 | 0 | 100 |
| 36 |
minhle040526
|
minhleduy thpt chuyên Anlime
|
50 | 50 | 0 | 0 | 0 | 100 |
| 37 |
lduy10
|
Lê Duy Hello World
|
50 | 50 | 0 | 0 | 0 | 100 |
| 38 |
phanhuykhang
|
Phan Huy Khang THCS Huỳnh Thúc Kháng
|
50 | 50 | 0 | 0 | 0 | 100 |
| 39 |
duydong05
|
DuyDong THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
|
50 | 48 | 0 | 0 | 0 | 98 |
| 40 |
phucvctvn
|
Đinh Gia Phúc THPT Chuyên Hùng Vương
|
48 | 50 | 0 | 0 | 0 | 98 |
| 41 |
anh1412
|
Nguyễn Xuân Anh THPT Chuyên Tuyên Quang
|
50 | 0 | 42 | 0 | 0 | 92 |
| 42 |
ngokienquoc15302
|
Spider TDMU
|
50 | 12 | 0 | 15 | 15 | 92 |
| 43 |
quanghuy
|
Trần Bùi Quang Huy TDMU
|
50 | 14 | 5 | 0 | 15 | 84 |
| 44 |
nhatlucdao
|
Pikachu Hp
|
50 | 14 | 20 | 0 | 0 | 84 |
| 45 |
khongcamsuc77
|
Darkness Mine Đh SoSad
|
50 | 12 | 5 | 0 | 15 | 82 |
| 46 |
hungg_lmao
|
Trịnh Nhật Hưng THPT
|
50 | 0 | 30 | 0 | 0 | 80 |
| 47 |
TrucMeonho
|
Lã Phạm Thanh Trúc Đại học Thủ Dầu Một
|
44 | 12 | 2 | 0 | 15 | 73 |
| 48 |
olympicwinner
|
Bùi Phan Khánh Duy THPT Mạc Đĩnh Chi
|
50 | 18 | 0 | 0 | 0 | 68 |
| 49 |
rhysus
|
Trương Hữu Việt Anh THPT chuyên Nguyễn Huệ
|
50 | 0 | 15 | 0 | 0 | 65 |
| 50 |
xuanphuoc
|
Cao Xuân Phước Trường Đại Học Khoa Học Huế
|
50 | 0 | 15 | 0 | 0 | 65 |
| 51 |
meomeo643
|
Nguyên Nguyên TN
|
50 | 12 | 0 | 3 | 0 | 65 |
| 52 |
pmcbc1505
|
nvm TDMU
|
50 | 12 | 2 | 0 | 0 | 64 |
| 53 |
glucoseo20
|
Lê Nguyễn Phương Thùy Khoa học Tự Nhiên
|
50 | 12 | 0 | 0 | 0 | 62 |
| 54 |
nguyentrantinh
|
Nguyễn Trần Tỉnh HNUE
|
50 | 12 | 0 | 0 | 0 | 62 |
| 55 |
dfwapekko
|
Nguyễn Bảo Tuấn HCMUS
|
50 | 0 | 2 | 0 | 0 | 52 |
| 56 |
vhskillpro
|
Hazzu HUSC
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
| 57 |
hypotheis
|
Thành Hiếu THCS Quang Trung - Đức Cơ - Gia Lai
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
| 58 |
stonegamming
|
Nguyễn Ngọc Hưng THPT Ngô Gia Tự - Đắc Lắc
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
| 59 |
pro_vn2k7
|
Trần Văn Kiểu quang trung
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
| 60 |
bibocat12
|
Lê Gia Phúc THPT
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
| 61 |
gaizzzzz
|
Thái Chí Vỹ Trường Đại học Khoa Học Tự Nhiên - Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
| 62 |
Thang5722MDC
|
Nguyễn Thành Thắng THPT Mạc Đĩnh Chi
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
| 63 |
HoanggHiy
|
Nguyễn Huy Hoàng CBH
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
| 64 |
Vietanhhhh
|
Trịnh đăng việt anh học đan
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
| 65 |
hathaictb
|
CTHT CTB
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
| 66 |
htbao
|
tobacco ĐH Khoa học không Nhân Tạo
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
| 67 |
trananhdz
|
Trần Anh HUST
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
| 68 |
daik0000
|
Nguyễn D. ABCD
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
| 69 |
non_th
|
nck_dum d2t
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
| 70 |
gialai_quoccuong
|
Đặng Quốc Cường THPT chuyên Hùng Vương
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
| 71 |
kiendeptrai2002
|
Nguyễn Văn Kiên Đại học Duy Tân
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
| 72 |
nguyendoandong
|
Nguyễn Doãn Đồng HCMUS
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
| 73 |
viethaocpp
|
viethaocpp hao
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
| 74 |
giatrung2012
|
Gia Trung Đại học Thủ Dầu Một
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
| 75 |
simpmirai
|
S!MP THPT Chuyên Simp Mirai
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
| 76 |
NguyenTN091106
|
Hasagi THPT Chuyên Lê Quý Đôn
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
| 77 |
tklinh
|
Trần Khánh Linh THPT Chuyên Nguyễn Huệ
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
| 78 |
hoangviet
|
Trần Hoàng Việt
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
| 79 |
eagle1
|
Nguyễn Minh Trung THPT Chuyên Lam Sơn
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
| 80 |
huyend21cntt
|
Nguyễn Thị Thu Huyền Trường Đại học Thủ Dầu Một
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
| 81 |
minhminhit06
|
nguyen minh thpt
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
| 82 |
txt212
|
Nguyen Tien Dat Hanoi National University of Education
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
| 83 |
ledungtt2002
|
Phạm Thành Long THPT Thạch Thất
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
| 84 |
meomeomeo
|
Mèo méo meo mèo meo meo meo meo
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
| 85 |
nguyenhoa2021
|
nguyễn hữu hòa thpt chuyên lam sơn
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
| 86 |
anhdung
|
hoàng anh dũng THPT chuyên Nguyễn Huệ
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
| 87 |
Linh_006
|
Quang Linh ???
|
48 | 0 | 0 | 0 | 0 | 48 |
| 88 |
behehemoth
|
heheboiz thpt cbn
|
48 | 0 | 0 | 0 | 0 | 48 |
| 89 |
levanhiep
|
Lê Văn Hiệp ĐH Thủ Dầu Một
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 90 |
liengiabao_cazer
|
Liên Gia Bảo Trường THPT Chuyên Bạc Liêu
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 91 |
superduc
|
L H D THPT Hồ Nghinh
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 92 |
NguyenLuong
|
Lương Xuân Nguyên THPT chuyên Phan Bội Châu
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 93 |
BaoKhongRach
|
Nguyễn Tiến Sơn THPT Chuyên Thăng Long
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 94 |
haiminh0412
|
CODE DHCNGTVT
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 95 |
Qngo534
|
Ngô Trọng Quang Cẩm xuyên
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 96 |
nhakhoa
|
Nguyễn Hoàng Anh Khoa Trường THPT chuyên Lý Tự Trọng
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 97 |
Penguin03
|
Cánh cụt vui vẻ Ba con cánh cụt
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 98 |
sihc
|
Sihc ABC
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 99 |
khongphaitunass
|
Trần Anh Trung CTL
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 100 |
junvalentine
|
Lê Hồng Minh THPT Chuyên Lê Quý Đôn
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 101 |
saoke
|
Sao Kê TDMU
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 102 |
xfeex1011
|
Mad FPT
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 103 |
kitakun2k5
|
Phan Nguyễn Việt Bắc THPT Lê Quí Đôn
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 104 |
manhlinh123
|
Manh Linh THCS Nghi Hương
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 105 |
minhnhatmn16
|
Nguễn Minh Nhật Hello
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 106 |
constvn123
|
Abc Uni
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 107 |
minhbeo88
|
Ngô Quang Minh THPT Chuyên Lam Sơn
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 108 |
vuquangtien
|
Vux Quang Tieens THPT
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 109 |
newbienewbie
|
newbie abcxyz
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 110 |
nguyenhoangtung
|
Nguyễn Hoàng Tùng THPT chuyên Nguyễn Huệ
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 111 |
duong2417
|
Nguyễn Thị Ngọc Dương THPT BÙI HỮU NGHĨA
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 112 |
hoangokeoke
|
Hoàng Oke THPT Chuyên Buồn Ngủ
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 113 |
9981hoang
|
Trần Minh Hoàng Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 114 |
phamduyhoa1234
|
Phạm Duy Hòa Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 115 |
codernhi666
|
Pham Viet Huy LSTS DInh Thien Ly
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 116 |
zhongli2k6
|
Trần Hữu Bách THPT Chuyên Hưng Yên
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 117 |
dang7rickroll
|
Nguyễn Đình Hải Đăng THCS Lý tự Trọng
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 118 |
QuocTrung
|
Đặng Bá Quốc Trung TDMU
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 119 |
gennedy_ver2
|
Dark Knight Hogwarts
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 120 |
Papaya
|
Papaya THPT Chuyên Bắc Giang
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 121 |
tungduongk66
|
Nguyễn Tùng Dương NA
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 122 |
trum_111
|
Nguyễn Thế Minh Ha Noi high school for gifted student - HNUE
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 123 |
clntldcd
|
Laughing Gorrila Sở Thú
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 124 |
huyntp1103
|
Akiraaaa THPT Chuyên Quốc Học - Huế
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |