Free Contest 133
Hạng | Tên truy cập | Tên đầy đủ | POSSIBLE | CHARCNT | SUMMOD | LLGAME | GRAPHGAME | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
dlbm1302
|
Đào Lê Bảo Minh THPT Chuyên NTT
|
50 | 50 | 50 | 0 | 0 | 150 |
2 |
newKunno
|
unknow ĐHCN
|
50 | 50 | 0 | 50 | 0 | 150 |
3 |
nmhienbn
|
Nguyễn Minh Hiển THPT Chuyên Bắc Ninh
|
50 | 50 | 50 | 0 | 0 | 150 |
4 |
giangcbg
|
FangirlPapaya THPT Chuyên Bắc Giang
|
50 | 50 | 5 | 12 | 25 | 142 |
5 |
nhhpbc7a1
|
NHH NQD_ĐT
|
50 | 50 | 5 | 12 | 25 | 142 |
6 |
LiosEffert
|
J4F HNUE
|
50 | 50 | 0 | 25 | 0 | 125 |
7 |
fanHD20lam
|
Clone ít thôi LostBrain
|
50 | 50 | 5 | 0 | 7 | 112 |
8 |
dhuyvp
|
LowkeyBoi THPT Chuyên Vĩnh Phúc
|
50 | 50 | 0 | 12 | 0 | 112 |
9 |
make_better
|
Nguyễn Lê Minh THPT chuyên Bắc Giang
|
50 | 50 | 5 | 2 | 0 | 107 |
10 |
little_dinosaur
|
Khủng Long Nhỏ Xíu Đời
|
50 | 50 | 5 | 0 | 0 | 105 |
11 |
21020238
|
Hoàng Trọng Tùng UET
|
50 | 50 | 5 | 0 | 0 | 105 |
12 |
stormgamming
|
ĐMTH_Hưng THPT Ngô Gia Tự
|
50 | 50 | 5 | 0 | 0 | 105 |
13 |
luongthang0105
|
Thang nguyen du q1
|
50 | 50 | 5 | 0 | 0 | 105 |
14 |
cat04
|
Cát Lan THPT chuyên BG
|
50 | 50 | 5 | 0 | 0 | 105 |
15 |
macuso23
|
_______________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________ _______________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
|
50 | 50 | 5 | 0 | 0 | 105 |
16 |
mcuong1407
|
Nguyễn Mạnh Cường THPT Chuyên Hà Tĩnh
|
50 | 50 | 4 | 0 | 0 | 104 |
17 |
phanvythien1
|
Phan Vy Thiện Đại học Thủ Dầu Một
|
50 | 50 | 0 | 0 | 0 | 100 |
18 |
HMD
|
Huỳnh Minh Đức Thpt chuyên Lê Quý Đôn
|
50 | 50 | 0 | 0 | 0 | 100 |
19 |
heinz21122002
|
heinz A
|
50 | 50 | 0 | 0 | 0 | 100 |
20 |
Kujoh
|
Kujoh ILS
|
50 | 50 | 0 | 0 | 0 | 100 |
21 |
Sun
|
Nguyễn Văn Hưng THPT Lệ Thủy
|
50 | 50 | 0 | 0 | 0 | 100 |
22 |
newbienewbie
|
newbie abcxyz
|
50 | 50 | 0 | 0 | 0 | 100 |
23 |
conv
|
Nguyễn Đình Đăng Dương CHT
|
50 | 50 | 0 | 0 | 0 | 100 |
24 |
dongvancanh
|
Đồng Văn Cảnh Đại học Sư phạm Hà Nội
|
50 | 50 | 0 | 0 | 0 | 100 |
25 |
cmanh75
|
NPCM Chuyen Ha Tinh
|
50 | 50 | 0 | 0 | 0 | 100 |
26 |
leunaut
|
Anonymous THCS Anonymous
|
50 | 50 | 0 | 0 | 0 | 100 |
27 |
YinLin
|
Yin Lin HCMIU
|
50 | 50 | 0 | 0 | 0 | 100 |
28 |
hiennd
|
Nguyễn Đức Hiển THPT Chuyên Bắc Ninh
|
38 | 50 | 0 | 0 | 0 | 88 |
29 |
ProTeam15
|
ProTeam15 Chuyên Quang Trung
|
38 | 50 | 0 | 0 | 0 | 88 |
30 |
lmqzzz
|
Lmqzzz SevenJobs
|
50 | 32 | 5 | 0 | 0 | 87 |
31 |
khongcamsuc77
|
Darkness Mine Đh SoSad
|
50 | 23 | 5 | 0 | 7 | 85 |
32 |
vanhung18t
|
Nguyễn Văn Hùng Đại học Thủ Dầu Một
|
50 | 23 | 5 | 0 | 7 | 85 |
33 |
phucvctvn
|
Đinh Gia Phúc THPT Chuyên Hùng Vương
|
50 | 32 | 0 | 0 | 0 | 82 |
34 |
lethienquan
|
Lê Quân LQD Quảng Trị
|
30 | 50 | 0 | 0 | 0 | 80 |
35 |
thaonguyen
|
thao nguyen Đại Học Thủ Dầu Một
|
50 | 23 | 5 | 0 | 0 | 78 |
36 |
MinhThang
|
MinhThang TDMU
|
50 | 23 | 5 | 0 | 0 | 78 |
37 |
namdang
|
zukanoob chuyên Lê Quý Đôn
|
50 | 23 | 5 | 0 | 0 | 78 |
38 |
hathaictb
|
CTHT CTB
|
50 | 23 | 5 | 0 | 0 | 78 |
39 |
dungpk999
|
Trần Mạnh Dũng THPT NGÔ GIA TỰ
|
50 | 23 | 5 | 0 | 0 | 78 |
40 |
kingstonduy
|
a broken tester HCMIU
|
50 | 28 | 0 | 0 | 0 | 78 |
41 |
Linh_006
|
Quang Linh ???
|
50 | 23 | 5 | 0 | 0 | 78 |
42 |
VNK
|
Võ Nguyên Khoa THPT Chuyên Lê Quý Đôn-Bình Định
|
50 | 23 | 5 | 0 | 0 | 78 |
43 |
Lamle
|
Lê Ngọc Lâm THPT chuyên Lê Quý Đôn-Bình Định
|
50 | 23 | 5 | 0 | 0 | 78 |
44 |
kaidohugo
|
Khổng Trọng Bằng THPT Ngô Gia Tự
|
50 | 23 | 4 | 0 | 0 | 77 |
45 |
antheant
|
Nguyễn Thiên An CTT2
|
50 | 26 | 0 | 0 | 0 | 76 |
46 |
ngokienquoc15302
|
Không Phải Quốc Đâu ĐH Thủ Dầu Một
|
50 | 23 | 0 | 0 | 2 | 75 |
47 |
9981hoang
|
Trần Minh Hoàng Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM
|
50 | 24 | 0 | 0 | 0 | 74 |
48 |
pmcbc1505
|
Nguyễn Văn Minh TDMU
|
50 | 23 | 0 | 0 | 0 | 73 |
49 |
Thuongdang
|
Võ Thiên Đăng THPT CVT
|
50 | 23 | 0 | 0 | 0 | 73 |
50 |
daik0000
|
Nguyễn D. ABCD
|
50 | 23 | 0 | 0 | 0 | 73 |
51 |
VPhgK39
|
Nguyễn Việt Phương THPT CHV
|
50 | 23 | 0 | 0 | 0 | 73 |
52 |
ThienNguc
|
NT Thanh Hằng ĐH TDM
|
50 | 23 | 0 | 0 | 0 | 73 |
53 |
rhysus
|
Trương Hữu Việt Anh THPT chuyên Nguyễn Huệ
|
50 | 23 | 0 | 0 | 0 | 73 |
54 |
Kiet_Le1
|
Kiệt tập code1 TDMU
|
50 | 23 | 0 | 0 | 0 | 73 |
55 |
minhduong1
|
Nguyễn Hữu Minh Dương Đại học sư phạm
|
20 | 50 | 2 | 0 | 0 | 72 |
56 |
QuocTrung
|
Đặng Bá Quốc Trung Đại Học Thủ Dầu Một
|
50 | 22 | 0 | 0 | 0 | 72 |
57 |
BK_sky
|
Bao Khoa THPT Chuyên NBK
|
20 | 50 | 0 | 0 | 0 | 70 |
58 |
viethaocpp
|
viethaocpp hao
|
50 | 9 | 0 | 0 | 0 | 59 |
59 |
quanghuy
|
Trần Bùi Quang Huy TDMU
|
30 | 23 | 5 | 0 | 0 | 58 |
60 |
zackdeaths
|
Dương Ngọc Anh THPT Ngô Gia Tự
|
50 | 1 | 5 | 0 | 0 | 56 |
61 |
nkngoc0907
|
Nguyễn Kim Ngọc THPT Ngô Gia Tự
|
50 | 0 | 5 | 0 | 0 | 55 |
62 |
trantien4868
|
Moon HCMUS
|
50 | 0 | 5 | 0 | 0 | 55 |
63 |
daitd54
|
Trọng Đại tdmu
|
50 | 2 | 0 | 0 | 0 | 52 |
64 |
nguyentrantinh
|
Nguyễn Trần Tỉnh HNUE
|
50 | 2 | 0 | 0 | 0 | 52 |
65 |
nguyenphongg233
|
Nguyễn Phong THPT Chuyên Nguyễn Huệ
|
50 | 2 | 0 | 0 | 0 | 52 |
66 |
tienclay
|
Tạ Đình Tiến HCMUT
|
50 | 2 | 0 | 0 | 0 | 52 |
67 |
nguyenquocchung
|
Nguyễn Quốc Chung Đại Học Sư Phạm Hà Nội
|
50 | 2 | 0 | 0 | 0 | 52 |
68 |
DatTruong
|
Trương Tấn Đạt Đại học Khoa học Tự nhiên
|
50 | 2 | 0 | 0 | 0 | 52 |
69 |
minhnguyen282
|
Nguyễn Hữu Hoàng Minh THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
70 |
n1phuclq
|
Lê Quang Phúc THPT chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
71 |
minhle20168
|
Lê Minh THCS Lương Thế Vinh
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
72 |
duydong05
|
DuyDong THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
73 |
calico
|
|
0 | 50 | 0 | 0 | 0 | 50 |
74 |
tuanha
|
Huỳnh Anh Tuấn THPT LQĐ
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
75 |
tklinh
|
Trần Khánh Linh THPT Chuyên Nguyễn Huệ
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
76 |
paketik20
|
Pake CTT2
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
77 |
ndtam2205
|
Nguyễn Đức Tâm THPT Ngô Gia Tự
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
78 |
banmkh6
|
Đoàn Vũ Thiên Ban THPT Nguyễn Tri Phương-Bảo Lộc
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
79 |
Lyliths
|
cây đang thay lá CTT2
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
80 |
dieulinhhihi
|
dieulinhhihi TP
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
81 |
t12345
|
T23 Trường H
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
82 |
nhantrnh
|
pepes thinking CTT2
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
83 |
DaoTienDat
|
Đào Tiến Đạt THPT chuyên Nguyễn Huệ
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
84 |
MinhTuan11
|
Hoàng Minh Tuấn THPT Chuyên Nguyễn Huệ
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
85 |
meomeo643
|
Nguyên Nguyên TN
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
86 |
NguyeenAn
|
Nguyen An THPT Ngô Gia Tự
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
87 |
hoangnam
|
Lê Hoàng Nam Lê Quý Đôn
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
88 |
h1euct
|
Nguyễn Công Hiếu THPT Chuyên Nguyễn Huệ
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
89 |
anhhyn003
|
Đỗ Việt Anh HNUE
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
90 |
tuantt0512
|
ẩn cư THPT không biết
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
91 |
PhucCNH
|
Bùi Quang Phúc THPT Chuyên Nguyễn Huệ
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
92 |
M1nhbui
|
Bùi Lê Minh THPT Chuyên Nguyễn Huệ
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
93 |
Swishy123
|
Đỗ Anh Khoa THPT LQĐ Bình Định
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
94 |
dylan103
|
Dylan HCMUS
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
95 |
hungg_lmao
|
Trịnh Nhật Hưng THPT
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
96 |
minhduc_129
|
Nguyễn Minh Đức THPT Chuyên Lam Sơn
|
20 | 23 | 5 | 0 | 0 | 48 |
97 |
occho105
|
Bum TDMU
|
14 | 34 | 0 | 0 | 0 | 48 |
98 |
trang2406
|
Ha Thu Ha THPT chuyên Lam Sơn
|
20 | 23 | 4 | 0 | 0 | 47 |
99 |
trannghiajsc
|
Trần Đức Nghĩa THPT Sông Công
|
20 | 23 | 0 | 0 | 0 | 43 |
100 |
minhbeo88
|
Ngô Quang Minh THPT Chuyên Lam Sơn
|
20 | 23 | 0 | 0 | 0 | 43 |
101 |
hungphuc2k4
|
Đặng Hùng Phúc THPT Đốc Binh Kiều
|
20 | 22 | 0 | 0 | 0 | 42 |
102 |
minhkhoa123
|
Nguyễn Minh Khoa THPTC LTT
|
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | 38 |
103 |
ainem
|
Hoàng Tấn Phúc CKT
|
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | 38 |
104 |
ktoanls
|
toan ls
|
30 | 1 | 0 | 0 | 0 | 31 |
105 |
ngocnhut123
|
nguyen vo ngoc nhut blmao
|
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 |
106 |
toilathanh
|
Trần Duy Thanh Đại học Bách Khoa Tp. Hồ Chí Minh
|
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 |
107 |
levanhiep
|
Lê Văn Hiệp ĐH Thủ Dầu Một
|
20 | 0 | 0 | 0 | 6 | 26 |
108 |
nthy2601
|
Nguyễn Thị Hải Yến THPT Ngô Gia Tự
|
22 | 0 | 4 | 0 | 0 | 26 |
109 |
ngthang2022
|
Nguyễn Gia Thăng THCS Nguyễn Tri Phương
|
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | 26 |
110 |
FlyingPenguin
|
FlyingPenguin thpt
|
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | 26 |
111 |
minhtriet2903
|
Nguyễn Phạm Minh Triết ĐH Thủ Dầu Một
|
20 | 3 | 0 | 0 | 0 | 23 |
112 |
kiwwi
|
kiwwi th
|
0 | 22 | 0 | 0 | 0 | 22 |
113 |
vongocsinh
|
Pas// (-.-)
|
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 |
114 |
anh1412
|
Nguyễn Xuân Anh THPT Chuyên Tuyên Quang
|
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 |
115 |
kienquoc_ltt
|
Kiến Quốc đang sauce four :( Trung học phổ thông chuyên Lê Thánh Tông
|
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 |
116 |
Spluggle
|
Nguyễn Thế Ngọc Hà THPT NTMK
|
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 |
117 |
hoaanhkk25
|
alone orz
|
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 |
118 |
codernhi666
|
Pham Viet Huy LSTS DInh Thien Ly
|
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 |
119 |
TrucMeonho
|
Lã Phạm Thanh Trúc Đại học Thủ Dầu Một
|
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 |
120 |
Vietanhhhh
|
Tịnh đăng việt anh Thpt chuyên lam sơn
|
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 |
121 |
vhskillpro
|
Hazzu HUSC
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
122 |
manhlinh123
|
Manh Linh THCS Nghi Hương
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
123 |
Papaya
|
Papaya THPT Chuyên Bắc Giang
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
124 |
datdat2kk5
|
Hoàng Tấn Đạt THPT CHUYÊN VÕ NGUYÊN GIÁP
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
125 |
olympicwinner
|
Bùi Phan Khánh Duy THPT Mạc Đĩnh Chi
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
126 |
eagle1
|
Nguyễn Minh Trung THPT Chuyên Lam Sơn
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
127 |
daicaga
|
admin doi
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
128 |
hongthu712
|
nguyen hong thu thpt ngô gia tự
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
129 |
tuandebu
|
nguyễn phạm tuấn anh thpt chuyên lê quý đôn ninh thuận
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
130 |
linhx
|
Ung Tuấn Lĩnh Lê Quý Đôn Ninh Thuận
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
131 |
glucoseo20
|
Lê Nguyễn Phương Thùy Khoa học Tự Nhiên
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
132 |
nguyenhoa2021
|
nguyễn hữu hòa thpt chuyên lam sơn
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
133 |
nguyenphuckhang
|
Nguyễn Phúc Khang THPT Tam Phú
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
134 |
NhanHoang510
|
Hoàng Thiện Nhân Trường Nguyễn Tri Phương
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
135 |
Codelearn_e
|
Emma Exertion Trường Đời
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
136 |
cahoigago
|
Huy Nguyễn ĐHSP HN
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
137 |
nguyenkhanhle13
|
Lê Khánh Nguyên THPT Phan Châu Trinh, Đà Nẵng
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
138 |
QQQuyet
|
Phan Ngọc Quyết THPT chuyên lê quý đôn
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
139 |
datvipss
|
Trịnh Xuân Bằng Bách Khoa Hà nội
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
140 |
non_th
|
ngo chi kien truong hoc
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
141 |
saoke
|
Sao Kê TDMU
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
142 |
DeMen100ns
|
Võ Khắc Triệu Phổ thông Năng khiếu
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
143 |
ndhieu2001
|
Nguyễn Duy Hiếu Đại học Sư phạm Hà Nội
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
144 |
nobodytk11
|
Nobody NBK
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
145 |
21120457
|
Lê Minh Hoàng HCMUS
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
146 |
loveu
|
Phan Ngọc Thức THPT Chuyên Lê Quý Đôn
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
147 |
NguyenTN091106
|
Hasagi THPT Chuyên Lê Quý Đôn
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
148 |
huynguyen0929
|
Huy nguyen ĐHSP HN
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
149 |
trhung1608
|
Trịnh Ngọc Hưng Hnue
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |