Free Contest 132
| Hạng | Tên truy cập | Tên đầy đủ | EXPONENTIAL | ANT | WATER | SUPERSEQ | YUUKA | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
mcuong1407
|
Nguyễn Mạnh Cường THPT Chuyên Hà Tĩnh
|
50 | 50 | 50 | 50 | 0 | 200 |
| 2 |
minhkhoa123
|
Nguyễn Minh Khoa THPTC LTT
|
50 | 50 | 50 | 50 | 0 | 200 |
| 3 |
newKunno
|
unknow CHV
|
50 | 50 | 50 | 50 | 0 | 200 |
| 4 |
quananh2503
|
Nguyễn Lê Quan Anh Trung học phổ thông chuyên Lê Khiết
|
50 | 50 | 50 | 50 | 0 | 200 |
| 5 |
saoke
|
Sao Kê TDMU
|
50 | 50 | 50 | 50 | 0 | 200 |
| 6 |
Penguin03
|
Cánh cụt vui vẻ Ba con cánh cụt
|
50 | 50 | 50 | 50 | 0 | 200 |
| 7 |
phuongman
|
Mẫn Thị Bích Phương THPT Chuyên Bắc Ninh
|
50 | 50 | 50 | 50 | 0 | 200 |
| 8 |
kirisugu
|
:)) :((
|
50 | 50 | 50 | 50 | 0 | 200 |
| 9 |
vhskillpro
|
Hazzu HUSC
|
50 | 50 | 50 | 20 | 0 | 170 |
| 10 |
hoangle134134
|
Lê Ngọc Hoàng Đại học Khoa Học - Đại học Huế
|
50 | 50 | 48 | 20 | 0 | 168 |
| 11 |
tranhoangkim981
|
Trần Hoàng Kim Trường học
|
50 | 50 | 50 | 15 | 0 | 165 |
| 12 |
Hdrep11
|
letuano5 dttc
|
50 | 50 | 50 | 7 | 0 | 157 |
| 13 |
tien05062004
|
Nguyễn Minh Tiến THPT Chuyên Vĩnh Phúc-Vĩnh Phúc
|
50 | 50 | 50 | 2 | 0 | 152 |
| 14 |
KaiILS
|
Kai Nguyen THPT CLS
|
50 | 50 | 50 | 2 | 0 | 152 |
| 15 |
phanvythien1
|
Phan Vy Thiện Đại học Thủ Dầu Một
|
50 | 50 | 50 | 1 | 0 | 151 |
| 16 |
bvd
|
Bùi Việt Dũng Đại học Wisconsin - Madison
|
50 | 50 | 50 | 0 | 0 | 150 |
| 17 |
tthongnhung
|
Reine unknow
|
50 | 50 | 50 | 0 | 0 | 150 |
| 18 |
MrMinhFly
|
Vũ Văn Minh THPT Chuyên Bắc Ninh
|
50 | 50 | 0 | 50 | 0 | 150 |
| 19 |
CaoHuuKhuongDuy
|
Cao Hữu Khương Duy THPT Chuyên Lê Quý Đôn
|
50 | 50 | 22 | 0 | 0 | 122 |
| 20 |
tvhkhang
|
Trần Viết Huy Khang ĐH Khoa Học - Huế
|
50 | 50 | 20 | 0 | 0 | 120 |
| 21 |
banmkh6
|
Đoàn Vũ Thiên Ban THPT Nguyễn Tri Phương-Bảo Lộc
|
50 | 50 | 0 | 5 | 0 | 105 |
| 22 |
Bakeri
|
Hi hi hi hia
|
50 | 50 | 0 | 2 | 0 | 102 |
| 23 |
ngokienquoc15302
|
Không Phải Quốc Đâu ĐH Thủ Dầu Một
|
50 | 50 | 0 | 1 | 0 | 101 |
| 24 |
cocvuong39
|
Cốc Vương TDMU
|
50 | 50 | 0 | 1 | 0 | 101 |
| 25 |
minhtriet2903
|
Nguyễn Phạm Minh Triết ĐH Thủ Dầu Một
|
50 | 50 | 0 | 1 | 0 | 101 |
| 26 |
naal
|
Đặng Duy Lân THPT chuyên Lê Quý Đôn
|
50 | 50 | 0 | 0 | 0 | 100 |
| 27 |
FlyingPenguin
|
FlyingPenguin thpt
|
50 | 50 | 0 | 0 | 0 | 100 |
| 28 |
kingstonduy
|
a broken tester THPT Phu Nhuan
|
50 | 50 | 0 | 0 | 0 | 100 |
| 29 |
cmanh75
|
NPCM Chuyen Ha Tinh
|
50 | 50 | 0 | 0 | 0 | 100 |
| 30 |
DAT
|
Lê Minh Đạt thpt chuyên lam sơn
|
50 | 50 | 0 | 0 | 0 | 100 |
| 31 |
dh123456
|
Seilcaty Trường Đời
|
50 | 50 | 0 | 0 | 0 | 100 |
| 32 |
anhviet13122002
|
Hoang Quoc Viet THPT cbh
|
50 | 50 | 0 | 0 | 0 | 100 |
| 33 |
leunaut
|
Anonymous THCS Anonymous
|
50 | 0 | 0 | 50 | 0 | 100 |
| 34 |
atland13
|
Lê Nguyễn Anh Khoa THPT chuyên Lương Thế Vinh
|
50 | 50 | 0 | 0 | 0 | 100 |
| 35 |
hiennd
|
Nguyễn Đức Hiển THPT Chuyên Bắc Ninh
|
50 | 50 | 0 | 0 | 0 | 100 |
| 36 |
vuahechuatroll
|
dảk bủ bủ lmao Trường hề
|
0 | 0 | 0 | 50 | 20 | 70 |
| 37 |
duydong05
|
DuyDong THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
|
50 | 11 | 0 | 0 | 0 | 61 |
| 38 |
vanhung18t
|
Nguyễn Văn Hùng Đại học Thủ Dầu Một
|
50 | 0 | 0 | 1 | 0 | 51 |
| 39 |
Vantruong
|
Nguyễn Văn Trường Đại học Thủ Dầu Một
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
| 40 |
Lanbadao
|
Đặng Vũ Lân THPT Chuyên Lê Hồng Phong
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
| 41 |
kien_coi_1997
|
Haskell Only
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
| 42 |
vinhbaophuc
|
Vĩnh Bảo Phúc International University
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
| 43 |
Mgz
|
Nguyễn Quốc An THPT chuyên Lê Quý Đôn
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
| 44 |
minhtuantn
|
Nguyễn Cao Minh Tuấn THPT Chuyên Hoàng Lê Kha
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
| 45 |
cbtruong
|
Chu Bá Trường đại học thủ dầu một
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
| 46 |
khongcamsuc77
|
Darkness Mine Đh SoSad
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
| 47 |
bichtram
|
Nguyễn Bích Trâm DH thủ dầu một
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
| 48 |
hathaictb
|
CTHT CTB
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
| 49 |
Incognito
|
Haha TDMU
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
| 50 |
erwinjr2002
|
Nguyễn Đình Bảo Đại học Khoa học Huế
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
| 51 |
Kiet_Le1
|
Kiệt tập code1 TDMU
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
| 52 |
vongocsinh
|
Shino THCS LT
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
| 53 |
wizardap
|
WizardAP THPT Chuyên Lào Cai
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
| 54 |
daitd54
|
Đặng Trọng Đại tdmu
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
| 55 |
nmhienbn
|
Nguyễn Minh Hiển THPT Chuyên Bắc Ninh
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
| 56 |
thaonguyen
|
thao nguyen Đại Học Thủ Dầu Một
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
| 57 |
Hnhat1234
|
Lê Quang Minh THPT Tam Phước
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
| 58 |
namelesscute
|
Nguyễn Hữu Hiếu THPT chuyên Làm Sơn
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
| 59 |
MinhThang
|
MinhThang TDMU
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
| 60 |
QuocTrung
|
Đặng Bá Quốc Trung Đại Học Thủ Dầu Một
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
| 61 |
hoaanhkk25
|
hoaanh chả biết làm
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
| 62 |
vidut_206_CNH
|
vidut_206_CNH THPT Chuyen Nguyen Hue
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
| 63 |
maanj
|
man Husc
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
| 64 |
2024802010507
|
TRẦN MINH TUẤN Đại học Thủ Dầu Một
|
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |
| 65 |
claude1
|
Yang Tuấn Anh Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM
|
48 | 0 | 0 | 0 | 0 | 48 |
| 66 |
Lethanhtien12378
|
Lê thánh tiến Đại học thủ dầu một
|
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | 46 |
| 67 |
trthminh1112
|
Thanh Minh LQD-NT
|
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | 46 |
| 68 |
ANMS
|
ANMS NPK
|
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 |
| 69 |
quanghuy
|
Trần Bùi Quang Huy ĐH
|
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
| 70 |
occho105
|
Bum TDMU
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 71 |
pmcbc1505
|
Nguyễn Văn Minh Đại Học Thủ Dầu Một
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 72 |
pankie
|
Kanta LS
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 73 |
eagle1
|
Nguyễn Minh Trung THPT Chuyên Lam Sơn
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 74 |
Bin2003
|
Nguyễn Trần Bảo Phúc Đại Học Thủ Dầu Một
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 75 |
batman123
|
batman dd
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 76 |
Thang5722MDC
|
Nguyễn Thành Thắng THPT Mạc Đĩnh Chi
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 77 |
daik0000
|
Nguyễn D. ABCD
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 78 |
HuuDuc
|
HDuc Chuyên cú lừa
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 79 |
daicaga
|
admin doi
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 80 |
nguyennn
|
Nguyen Nguyen Nguyen THPT Nguyen Nguyen Nguyen
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 81 |
nghiabn2005
|
Lê Tuấn Nghĩa THPT Chuyên Bắc Ninh
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 82 |
It30102003
|
spade Z ĐH Thủ Dầu Một
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 83 |
nalasomot
|
iuAnnona THPT Chuyên Lê Thánh Tông
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 84 |
nhan.hongthien
|
Hồng Thiện Nhân Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 85 |
Kiet_Le
|
Kiệt tập code TDMU
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |