Phân tích điểm
11 / 20
WA
|
C++20
on 27, Tháng 7, 2024, 1:18
weighted 100% (0,55pp)
10 / 10
AC
|
PAS
on 6, Tháng 2, 2023, 8:56
weighted 99% (0,49pp)
13 / 13
AC
|
C++20
on 21, Tháng 12, 2024, 2:53
weighted 97% (0,29pp)
40 / 40
AC
|
C++20
on 6, Tháng 1, 2024, 13:25
weighted 96% (0,29pp)
16 / 20
TLE
|
PAS
on 28, Tháng 2, 2024, 9:26
weighted 94% (0,23pp)
49 / 50
WA
|
PAS
on 30, Tháng 1, 2024, 9:30
weighted 91% (0,18pp)
46 / 50
IR
|
PAS
on 4, Tháng 12, 2024, 13:20
weighted 90% (0,17pp)
100 / 100
AC
|
PAS
on 24, Tháng 10, 2024, 8:40
weighted 89% (0,09pp)
Atcoder (0,329 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest D - Knapsack 1 | 0,300 / 0,300 |
Atcoder Educational DP Contest E - Knapsack 2 | 0,029 / 0,300 |
Bedao Contest (0,780 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Bedao Mini Contest 06 - GIRLS | 0,196 / 0,200 |
Bedao Regular Contest 01 - GCDMAX | 0,184 / 0,200 |
Bedao Regular Contest 16 - Đá thủ | 0,300 / 0,300 |
Bedao Regular Contest 20 - Đếm cặp | 0,100 / 0,100 |
Duyên Hải Bắc Bộ (0,240 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Duyên Hải 2021 - Khối 10 - Bài 1 - Bài dễ | 0,240 / 0,300 |
Free Contest (0,725 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Free Contest 81 - SEQ51 | 0,200 / 0,200 |
Free Contest Testing Round 41 - DIAMOND | 0,025 / 0,500 |
Free Contest Testing Round 41 - MAXDIFF | 0,500 / 0,500 |
HSG Quốc gia (0,037 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VOI 08 Bài 1 - Trò chơi với dãy số | 0,037 / 0,070 |
HSG Tỉnh/Thành phố (0,010 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
HSG THPT Hải Phòng 2021 - Bài 1 | 0,010 / 0,010 |
ICPC (0,040 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tìm số nguyên tố | 0,030 / 0,030 |
A cộng B | 0,010 / 0,010 |
OI Style (0,180 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Số phong phú | 0,060 / 0,060 |
Xếp hàng | 0,070 / 0,070 |
Số thân thiện | 0,050 / 0,050 |
Olympic Sinh Viên (0,550 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Olympic Sinh Viên 2023 - Không chuyên - Diện tích tam giác | 0,550 / 1 |
VNG Code Tour (0,195 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Swimming | 0,100 / 0,100 |
Bài tập về nhà | 0,075 / 0,100 |
Thông điệp vũ trụ | 0,020 / 0,100 |
VNOI Cup (0,100 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Gom Đũa | 0,100 / 0,100 |
VNOJ Round (0,010 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VNOJ Round 01 - THREE | 0,010 / 0,010 |