Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
bedao_m23_a Bedao Mini Contest 23 - Đối xứng Bedao Contest 0,10 26,5% 615
bedao_m23_c Bedao Mini Contest 23 - Số cô đơn Bedao Contest 0,35 19,7% 173
bedao_m23_d Bedao Mini Contest 23 - Truy vấn ngẫu nhiên Bedao Contest 0,35 28,6% 92
bedao_m23_b Bedao Mini Contest 23 - Nhặt cờ Bedao Contest 0,20 27,6% 510
bedao_m23_e Bedao Mini Contest 23 - KCOUNT Bedao Contest 0,40 18,7% 142
vnoj_round_01_a VNOJ Round 01 - THREE VNOJ Round 0,01 30,4% 809
vnoj_round_01_b VNOJ Round 01 - GAMING VNOJ Round 0,01 16,1% 339
vnoj_round_01_c VNOJ Round 01 - PRIME MEAN VNOJ Round 0,01 14,1% 206
vnoj_round_01_d VNOJ Round 01 - OR PAIR VNOJ Round 0,01 6,7% 69
vnoj_round_01_e VNOJ Round 01 - GCD VNOJ Round 0,01 6,8% 41
vnoj_round_01_f VNOJ Round 01 - TREE PATH VNOJ Round 0,01 12,6% 49
th_thpt_20_a HSG THPT Thanh Hóa 2020 - Chia quà HSG Tỉnh/Thành phố 0,05 19,7% 892
th_thpt_20_b HSG THPT Thanh Hóa 2020 - Điểm ảnh HSG Tỉnh/Thành phố 0,10 32,0% 931
th_thpt_20_c HSG THPT Thanh Hóa 2020 - Xoá số HSG Tỉnh/Thành phố 0,20 12,9% 243
th_thpt_20_d HSG THPT Thanh Hóa 2020 - Từ vựng HSG Tỉnh/Thành phố 0,10 34,3% 496
th_thpt_20_e HSG THPT Thanh Hóa 2020 - Tam giác HSG Tỉnh/Thành phố 0,25 10,6% 141
th_thpt_21_a HSG THPT Thanh Hóa 2021 - Covid-19 HSG Tỉnh/Thành phố 0,10 16,1% 264
th_thpt_21_b HSG THPT Thanh Hóa 2021 - Soạn Văn Bản HSG Tỉnh/Thành phố 0,15 19,8% 158
th_thpt_21_c HSG THPT Thanh Hóa 2021 - Mua Quà HSG Tỉnh/Thành phố 0,25 12,4% 111
th_thpt_21_d HSG THPT Thanh Hóa 2021 - Số Đặc Biệt HSG Tỉnh/Thành phố 0,30 13,8% 136
th_thpt_21_e HSG THPT Thanh Hóa 2021 - Lại Là Mua Quà HSG Tỉnh/Thành phố 0,35 23,4% 77
th_thpt_22_a HSG THPT Thanh Hóa 2022 - Robot HSG Tỉnh/Thành phố 0,05 40,2% 402
th_thpt_22_b HSG THPT Thanh Hóa 2022 - Chia Kẹo HSG Tỉnh/Thành phố 0,05 38,8% 454
th_thpt_22_c HSG THPT Thanh Hóa 2022 - Mật Mã HSG Tỉnh/Thành phố 0,15 25,7% 424
th_thpt_22_d HSG THPT Thanh Hóa 2022 - EQLARRAY HSG Tỉnh/Thành phố 0,25 30,4% 252
th_thpt_22_e HSG THPT Thanh Hóa 2022 - Mario HSG Tỉnh/Thành phố 0,30 22,9% 91
tst23_a TST 2023 - Bài 1 Team Selection Test 1,50 2,9% 9
tst23_b TST 2023 - Bài 2 Team Selection Test 1,80 0,0% 0
tst23_c TST 2023 - Bài 3 Team Selection Test 1,20 5,4% 15
tst23_d TST 2023 - Bài 4 Team Selection Test 1,70 5,4% 2
tst23_e TST 2023 - Bài 5 Team Selection Test 1,80 9,1% 1
tst23_f TST 2023 - Bài 6 Team Selection Test 1,30 5,4% 15
hp_thpt_21_a HSG THPT Hải Phòng 2021 - Bài 1 HSG Tỉnh/Thành phố 0,01 58,3% 1731
hp_thpt_21_b HSG THPT Hải Phòng 2021 - Bài 2 HSG Tỉnh/Thành phố 0,10 11,4% 543
hp_thpt_21_c HSG THPT Hải Phòng 2021 - Bài 3 HSG Tỉnh/Thành phố 0,01 31,3% 745
hp_thpt_22_a HSG THPT Hải Phòng 2022 - Bài 1 HSG Tỉnh/Thành phố 0,01 59,4% 1042
hp_thpt_22_b HSG THPT Hải Phòng 2022 - Bài 2 HSG Tỉnh/Thành phố 0,01 26,1% 596
hp_thpt_22_c HSG THPT Hải Phòng 2022 - Bài 3 HSG Tỉnh/Thành phố 0,01 26,9% 378
hp_thpt_23_a HSG THPT Hải Phòng 2023 - Bài 1 HSG Tỉnh/Thành phố 0,01 38,2% 1122
hp_thpt_23_b HSG THPT Hải Phòng 2023 - Bài 2 HSG Tỉnh/Thành phố 0,01 71,4% 1113
hp_thpt_23_c HSG THPT Hải Phòng 2023 - Bài 3 HSG Tỉnh/Thành phố 0,01 11,5% 666
hp_thpt_23_d HSG THPT Hải Phòng 2023 - Bài 4 HSG Tỉnh/Thành phố 0,01 23,5% 651
sqrt2_a Dynamic Connectivity Educational 0,50 19,4% 73
sqrt2_b Line Queries Educational 0,80 15,5% 30
sqrt2_c Tập con Educational 0,70 20,2% 42
sqrt2_d Minimum Distance Educational 0,70 29,5% 36
sqrt2_e DeMen100ns và thành phố Educational 0,50 31,7% 38
sqrt2_f Subset Sums Educational 1,00 17,2% 57
sqrt2_g Đất nước màu mè Educational 1,20 45,0% 47
sqrt2_h Demen và những truy vấn lẻ Educational 1,20 24,4% 19