Phân tích điểm
HSG Tỉnh/Thành phố (0,015 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Số đẹp | 0,010 / 0,010 |
Cặp số bằng nhau | 0,005 / 0,010 |
ICPC (0,360 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Counting Digits | 0,320 / 0,320 |
Tìm số nguyên tố | 0,030 / 0,030 |
A cộng B | 0,010 / 0,010 |
OI Style (0,163 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
First Number | 0,053 / 0,080 |
Số phong phú | 0,060 / 0,060 |
Số thân thiện | 0,050 / 0,050 |