Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
cover | Phủ đỉnh | TST Training | 1,00 | 5,3% | 1 | |
bombs | Thử nghiệm bom | TST Training | 1,00 | 21,3% | 7 | |
cowsheds | Thế chăn bò | TST Training | 1,00 | 32,0% | 34 | |
rrdomino | RR và domino | TST Training | 1,00 | 29,3% | 41 | |
ninjaioi | Ninja | TST Training | 1,00 | 11,5% | 36 | |
housebreak | Khủng bố | TST Training | 1,00 | 28,2% | 43 | |
freenumbers | Số tự do | TST Training | 1,00 | 14,3% | 4 | |
beautynumbers | Số đẹp | TST Training | 1,00 | 28,1% | 73 | |
bwchess | Bàn cờ trắng đen | TST Training | 1,00 | 25,6% | 9 | |
permsort | Hoán vị đẹp | TST Training | 1,00 | 52,0% | 11 | |
maxval | Giá trị lớn nhất | TST Training | 1,00 | 28,4% | 8 | |
kienstring | Kiên và xâu | TST Training | 1,00 | 44,0% | 51 | |
kiengraphgame | Kiên và trò chơi trên đồ thị | TST Training | 1,00 | 17,1% | 24 | |
kiengraph | Kiên và đồ thị | TST Training | 1,00 | 17,8% | 55 |