Home
PRoblems
Submissions
Users
>
Organizations
Contests
Tag
About
>
FAQ
Custom checker
Judges
Devlog
Github
Tickets
Wiki
Thư viện đề thi
Log in
or
Sign up
This site works best with JavaScript enabled.
Problem list
List
«
1
2
...
9
10
11
12
13
14
...
69
70
»
Problem search
Has editorial
Show problem types
Category
All
---
Asia-Pacific Informatics Olympiad
Atcoder
Bedao Contest
Chưa phân loại
COCI
Duyên Hải Bắc Bộ
Dytechlab
Educational
Educational Codeforces
Free Contest
GSPVH
HNOI
HSG Quốc gia
ICPC
International Olympiad in Informatics
Japan OI
OI Style
Olympic 30/4
Olympic chuyên KHTN
Olympic Sinh Viên
Tin học trẻ
TST Training
USACO
Viettel Programming Challenge
VNOI Cup
VNOI Marathon
VNOI Online
VNUOI
VOJ
Problem types
2 con trỏ
2-satisfiability
Ad hoc (không thuộc thể loại nào)
Aho Corasick
Balanced BST (cây nhị phân cân bằng)
Bao lồi
Bitwise
C++ STL (Heap, Set, Map, ..)
Cặp ghép
Cặp ghép có trọng số
Cặp ghép trên đồ thị thường
Cây khung nhỏ nhất
Chia đôi tập
Chu trình Euler
Chưa phân loại
DFS / BFS
Disjoint set (DSU)
Divide & Conquer (Chia để trị)
Duyệt
Fast Fourier Transform (FFT)
Fenwick Tree (Binary Indexed Tree)
Fenwick Tree 2D
Hashing
Heavy Light Decomposition
Hình học
Interactive
Khử Gauss
KMP
Knuth Optimization
LCA
Luồng
Luồng mincost
Lý thuyết trò chơi - Adhoc
Lý thuyết trò chơi - Grundy
Lý thuyết trò chơi - Nim
Manacher
Mảng cộng dồn
Monotonic Queue
Nhân ma trận
Output Only
Quy hoạch động
Quy hoạch động bao lồi
Quy hoạch động bitmask
Quy hoạch động chữ số
Quy hoạch động thứ tự từ điển
Quy hoạch động trên cây
Rời rạc hóa
Segment Tree (Interval Tree)
Số học
String (xâu nói chung)
Suffix Array / Suffix Automaton / Suffix Tree
Sweep line
Tham lam
Tìm kiếm nhị phân (Binary search)
Tổ hợp
Toán - adhoc
Trie
Xử lý số lớn
Z-function
Đồ thị
Đường đi ngắn nhất - Dijkstra
Đường đi ngắn nhất - Floyd
Point range
Go
Random
Hot problems
TRIP
Free Contest Testing Round 55 - LAMP
A cộng B
Cô gái chăn bò
Educational Backtracking: Số ước số
VOI 08 Bài 1 - Trò chơi với dãy số
Diện tích đa giác
ID
Problem
Category ▴
Points
% AC
# AC
kmp_cpic
Dư ảnh thời gian
Educational
0.01
4.1%
3
secondthread_tree_diameter
Dynamic Diameter
Educational
0.50
38.7%
181
backtrack_c
Educational Backtracking: Bể chứa nước
Educational
0.20
24.4%
62
backtrack_e
Educational Backtracking: Biểu thức
Educational
0.50
18.8%
81
backtrack_i
Educational Backtracking: Két sắt
Educational
0.20
29.5%
42
backtrack_h
Educational Backtracking: Số ước số
Educational
0.60
15.8%
74
backtrack_b
Educational Backtracking: Tháp Hà Nội 2
Educational
0.10
28.5%
82
backtrack_d
Educational Backtracking: Xâu đầy đủ
Educational
0.10
24.0%
123
backtrack_g
Educational Backtracking: Xếp hình
Educational
0.40
10.7%
20
backtrack_f
Educational Backtracking: Đếm dãy GCD
Educational
0.30
18.3%
44
backtrack_a
Educational Backtracking: Đi dạo
Educational
0.60
5.3%
32
backtrack_j
Educational Backtracking: Điền chữ L
Educational
0.30
26.0%
44
backtrack_k
Educational Backtracking: Đổi dấu
Educational
0.20
69.4%
70
segtree_itds1
Educational Segment Tree Contest - ITDS1
Educational
0.40
17.5%
846
segtree_itds2
Educational Segment Tree Contest - ITDS2
Educational
1.90
8.5%
2
segtree_itez1
Educational Segment Tree Contest - ITEZ1
Educational
0.10
45.3%
1811
segtree_itez2
Educational Segment Tree Contest - ITEZ2
Educational
0.10
48.1%
1793
segtree_itladder
Educational Segment Tree Contest - ITLADDER
Educational
0.50
22.3%
491
segtree_itlazy
Educational Segment Tree Contest - ITLAZY
Educational
0.15
34.0%
1494
segtree_itmed
Educational Segment Tree Contest - ITMED
Educational
0.15
18.1%
853
segtree_itmix
Educational Segment Tree Contest - ITMIX
Educational
0.50
16.1%
248
segtree_itstr
Educational Segment Tree Contest - ITSTR
Educational
0.50
19.7%
122
segtree_itteq1
Educational Segment Tree Contest - ITTEQ1
Educational
1.60
18.0%
57
segtree_itx2
Educational Segment Tree Contest - ITX2
Educational
1.50
17.2%
8
secondthread_tree_richtree
Filthy Rich Trees
Educational
0.70
33.7%
82
geo_j
Giao điểm hai đường thẳng
Educational
0.20
46.0%
141
geo_a
Góc của điểm trong hệ tọa độ cực
Educational
0.10
13.0%
284
geo_b
Góc giữa hai vector
Educational
0.10
23.8%
225
geo_n
Hai đường thẳng song song với đường thẳng cho trước
Educational
0.25
27.9%
76
geo_s
Khoảng cách giữa hai tia
Educational
0.30
5.3%
36
geo_i
Khoảng cách giữa hai đoạn thẳng
Educational
0.25
16.8%
54
geo_h
Khoảng cách từ điểm đến một đoạn thẳng
Educational
0.20
36.6%
110
geo_g
Khoảng cách từ điểm đến tia
Educational
0.20
23.7%
106
geo_e
Khoảng cách từ điểm đến đường thẳng
Educational
0.10
29.2%
227
geo_f
Khoảng cách từ điểm đến đường thẳng 2
Educational
0.10
44.4%
169
geo_r
Kiểm tra hai điểm khác phía với đường thẳng
Educational
0.15
54.7%
127
geo_p
Kiểm tra điểm thuộc tia
Educational
0.15
18.7%
92
geo_q
Kiểm tra điểm thuộc đoạn thẳng
Educational
0.15
28.5%
126
geo_o
Kiểm tra điểm thuộc đường thẳng
Educational
0.10
79.2%
218
kmp_giap
KMP++
Educational
0.01
28.6%
5
kmp_friendly
kmpfriendly
Educational
0.01
10.3%
12
trie_kxor
KXOR
Educational
0.01
7.7%
13
trie_shortcode
Lặp tên
Educational
0.01
3.0%
7
errichto_matexp_cntpath
Matrix Exponentiation - Count path
Educational
0.40
60.9%
328
errichto_matexp_cntpath2
Matrix Exponentiation - Count paths queries
Educational
1.30
29.1%
118
errichto_matexp_fibonacci
Matrix Exponentiation - Fibonacci
Educational
0.40
29.7%
718
errichto_matexp_knightpaths
Matrix Exponentiation - Knight Paths
Educational
0.80
42.0%
156
errichto_matexp_minpath
Matrix Exponentiation - Min Path
Educational
0.80
36.6%
166
errichto_matexp_randmood
Matrix Exponentiation - Random Mood
Educational
0.30
62.9%
273
errichto_matexp_linearrecsequenc
Matrix Exponentiation - Recurrence With Square
Educational
0.70
45.9%
80
«
1
2
...
9
10
11
12
13
14
...
69
70
»