Trường THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai, Sóc Trăng
Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | TranGiaPhuc11A1T | 44,84 | 236 | |
2 | 29,00 | 113 | ||
3 | Nguyễn Trương Quốc An | 8,37 | 48 | |
4 | Trần Thiên Ân | 8,21 | 23 | |
5 | Trần Gia Phúc | 8,04 | 52 | |
6 | 4,68 | 15 | ||
7 | 4,01 | 15 | ||
8 | 3,28 | 25 | ||
9 | Bùi Văn Chương | 3,20 | 10 | |
10 | 2,82 | 9 | ||
11 | Trần Thế Thông | 2,07 | 5 | |
12 | 1,82 | 14 | ||
13 | 1,36 | 14 | ||
14 | Diệp Phước Bình | 0,98 | 6 | |
15 | Hoàng Hải Lâm | 0,78 | 5 | |
16 | Do | 0,74 | 3 | |
17 | Nguyễn Bùi Vương Tiễn | 0,72 | 0 | |
18 | Nguyễn Triều Vỹ | 0,25 | 1 | |
19 | 0,09 | 1 | ||
19 | 0,09 | 1 | ||
21 | 0,06 | 1 | ||
22 | 0,00 | 0 | ||
22 | Buff Bẩn No Pro | 0,00 | 0 | |
22 | Nguyễn Bùi Vương Tiễn | 0,00 | 0 | |
22 | Nguyễn Phúc Minh Tâm | 0,00 | 0 | |
22 | Quách Cường | 0,00 | 0 | |
22 | 0,00 | 0 | ||
22 | Irinesy | 0,00 | 0 | |
22 | Veronahfv | 0,00 | 0 | |
22 | Robepd | 0,00 | 0 | |
22 | Tân Đào | 0,00 | 0 | |
22 | Lê Diệp Thế Anh | 0,00 | 0 | |
22 | Trần Tú Anh | 0,00 | 0 | |
22 | Lý Bội Yến | 0,00 | 0 | |
22 | Lâm Gia Nguyễn | 0,00 | 0 | |
22 | Đặng Ngọc Minh Thư··· ······· | 0,00 | 0 | |
22 | Trịnh Tuyết Linh | 0,00 | 0 | |
22 | 0,00 | 0 | ||
22 | 0,00 | 0 | ||
22 | Trần Thái Thiện | 0,00 | 0 |