Trường THPT chuyên Thăng Long - Đà Lạt, Lâm Đồng
Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | 54,40 | 124 | ||
2 | 54,28 | 175 | ||
3 | Đinh Cao Minh Quân | 40,19 | 126 | |
4 | Trần Anh Tuấn | 38,96 | 70 | |
5 | Quách Minh Quân | 38,82 | 144 | |
6 | Hoàng Đức Huy | 34,40 | 106 | |
7 | Ngô Lương Dũng | 29,29 | 111 | |
8 | anonymous | 27,45 | 80 | |
9 | Sử Trường Giang | 25,09 | 73 | |
10 | Nguyễn Đỗ Long Nhật | 23,62 | 81 | |
11 | PTHung | 22,83 | 62 | |
12 | Nguyễn Tiến Sơn | 18,70 | 76 | |
13 | Trần Xuân Đức | 16,24 | 32 | |
14 | 13,31 | 32 | ||
15 | trunghieu06 | 13,14 | 31 | |
16 | Nguyễn Chí Kiên | 12,10 | 33 | |
17 | Nguyễn Duy Trí | 11,97 | 19 | |
18 | Đỗ Văn Huy | 11,59 | 17 | |
19 | Nguyễn Đình Minh Trọng | 11,49 | 20 | |
20 | Võ Đình Cao Minh Hào | 11,48 | 32 | |
21 | Nguyen Quang Anh | 11,08 | 23 | |
22 | Nguyễn Đoàn Cẩm Vy | 10,84 | 25 | |
23 | Nguyễn Thị Tố Uyên | 10,83 | 27 | |
24 | Mai Quốc Huy | 10,81 | 22 | |
25 | Phan Tan Anh Khoi | 10,57 | 18 | |
26 | Trương Hồ Đăng Anh | 10,38 | 25 | |
27 | Nguyễn Cao Diệp | 9,58 | 18 | |
28 | Trịnh Duy Nhân | 9,38 | 25 | |
29 | Trần Vĩnh Khang | 9,20 | 12 | |
30 | Dang Minh Tri | 8,31 | 14 | |
31 | Phạm Gia Huy | 7,89 | 11 | |
32 | Huỳnh Công Bình | 7,87 | 16 | |
33 | Thành Nhân | 7,85 | 23 | |
34 | Nguyễn Huỳnh Khánh Hưng | 7,75 | 11 | |
35 | Võ Đặng Gia Bảo | 7,63 | 13 | |
36 | Nguyễn Anh Đức | 7,59 | 12 | |
37 | Nguyễn Bảo Khang | 7,38 | 11 | |
38 | Lê Bá Ân | 7,32 | 16 | |
39 | Vũ Trần Minh Khang | 7,32 | 12 | |
40 | Tung An | 7,25 | 13 | |
41 | Vo Hoang Phuc | 7,23 | 13 | |
42 | Le Van Bao Tho | 7,19 | 11 | |
43 | Lê Quỳnh Thảo Đoan | 7,17 | 14 | |
44 | Nguyễn Phúc Khang | 7,15 | 15 | |
45 | Nguyễn Hoàng Vỹ | 7,14 | 11 | |
46 | Trần Thiên Ân | 7,03 | 18 | |
47 | Phạm Hữu Khiêm | 6,81 | 20 | |
48 | Trần Bùi Huy Hoàng | 6,79 | 15 | |
49 | Võ Trần Nguyên | 6,68 | 12 | |
50 | Nguyễn Cao Kỳ | 6,48 | 11 | |
51 | Đinh Anh Khôi | 5,87 | 12 | |
52 | Dương Yến Linh | 4,89 | 8 | |
53 | Trần Mai Thảo Như | 4,86 | 5 | |
54 | Nguyễn Hoàng Bảo Trân | 4,58 | 10 | |
55 | Nguyễn Nhật Duy | 4,47 | 12 | |
56 | Hoàng Thái Anh | 4,21 | 8 | |
57 | Phan Thanh Minh | 3,33 | 6 | |
58 | Nguyễn Hoàng Phúc Nguyên | 3,27 | 5 | |
59 | 3,23 | 14 | ||
60 | Nguyễn Trường Nghị | 3,17 | 9 | |
61 | Pham Huu Loc Lop 10 Tin | 2,91 | 6 | |
62 | 2,61 | 5 | ||
63 | Nguyen Ngọc Gia Bao | 2,50 | 20 | |
64 | 2,05 | 10 | ||
65 | Phạm Gia Khánh | 1,71 | 3 | |
66 | Nguyễn Minh Tuấn | 1,35 | 4 | |
67 | 0,86 | 4 | ||
68 | 0,84 | 1 | ||
69 | 0,83 | 3 | ||
70 | PTHung | 0,76 | 3 | |
71 | 0,67 | 3 | ||
72 | 0,18 | 1 | ||
73 | Ngô Quốc Phương | 0,15 | 2 | |
74 | hung12 | 0,12 | 1 | |
75 | nguyễn vĩnh khang | 0,02 | 0 | |
76 | Hoàng Đức Huy | 0,00 | 0 | |
76 | Hoàng Đức Huy | 0,00 | 0 | |
76 | 0,00 | 0 | ||
76 | Trần Kim Ngân | 0,00 | 0 | |
76 | Nguyễn Thanh Tâm | 0,00 | 0 | |
76 | Nguyễn Phương | 0,00 | 0 |