Rank | Username | Points ▾ | Problems count | |
---|---|---|---|---|
1 |
SIU
| 91.63 | 312 | |
2 |
Đào Huy Hoàng
| 70.64 | 230 | |
3 |
Nguyễn Kiên
| 61.59 | 122 | |
4 |
Nguyễn Ngọc Trung
| 55.31 | 130 | |
5 |
Do Dinh Nam
| 52.98 | 102 | |
6 |
Toan Ngoc
| 47.39 | 113 | |
7 |
Dương Tuấn Minh
| 35.20 | 80 | |
8 |
Nghiêm Đức Anh
| 35.06 | 93 | |
9 |
Nguyễn Tùng Duong
| 30.89 | 55 | |
10 |
Vũ Văn An
| 28.91 | 56 | |
11 |
Lưu Hải Đăng
| 23.90 | 92 | |
12 |
Vu Huy Tam
| 23.65 | 72 | |
13 |
| 23.34 | 57 | |
14 |
Lê Vũ Nguyên Hoàng
| 23.18 | 59 | |
15 |
Vũ Văn Hậu
| 19.84 | 32 | |
16 |
Nguyễn Đinh Quang Khải
| 18.80 | 68 | |
17 |
Đào Quang Thái
| 15.17 | 50 | |
18 |
Nguyễn Huy Kiệt
| 14.05 | 21 | |
19 |
| 13.38 | 38 | |
20 |
Le Quang Minh
| 12.42 | 19 | |
21 |
Nguyễn Ngọc Trung
| 11.75 | 17 | |
22 |
Cyan_Blue
| 8.15 | 19 | |
23 |
Bình Lê Thanh
| 8.05 | 10 | |
24 |
Nguyễn Tiến Kiên
| 6.28 | 24 | |
25 |
Đào Mạnh Hải Long
| 4.64 | 17 | |
26 |
Lâm Thùy Ngân
| 3.78 | 15 | |
27 |
Đinh Huy Hoàng
| 3.39 | 14 | |
28 |
| 3.15 | 21 | |
29 |
Đào Trọng Nam
| 2.87 | 11 | |
30 |
Bùi Phạm Nam Khánh
| 2.67 | 12 | |
31 |
Phạm Tiến Đạt
| 2.64 | 10 | |
32 |
| 2.61 | 22 | |
33 |
Hà Minh Đức
| 2.43 | 10 | |
34 |
Nguyễn Lê Thịnh
| 2.42 | 10 | |
35 |
Đỗ Hào Hiệp
| 2.38 | 10 | |
36 |
nhattung1304
| 2.32 | 5 | |
37 |
Nguyễn Thanh Tâm
| 1.44 | 7 | |
38 |
mạc vinh
| 0.64 | 3 | |
39 |
Nguyễn Hải An
| 0.63 | 3 | |
40 |
Phạm Đức Phát
| 0.20 | 1 | |
41 |
Nguyên Nguyên
| 0.00 | 0 | |
41 |
Nguyễn Thị Phương Thảo
| 0.00 | 0 | |
41 |
tuyen
| 0.00 | 0 | |
41 |
| 0.00 | 0 | |
41 |
huongmai
| 0.00 | 0 | |
41 |
Trần Nhân Minh
| 0.00 | 0 | |
41 |
ASURA34
| 0.00 | 0 | |
41 |
Nguyễn Trần Thảo Hương
| 0.00 | 0 |