Trường THPT chuyên Hùng Vương, Gia Lai
Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Đặng Quốc Cường | 147,19 | 1182 | |
2 | Nguyễn Đăng Khang | 97,66 | 578 | |
3 | HTâyyyy | 61,25 | 259 | |
4 | 58,34 | 238 | ||
5 | Đặng Xuân Bách | 53,45 | 165 | |
6 | 53,17 | 179 | ||
7 | Lê Hoàng Phát | 42,49 | 120 | |
8 | Nguyễn Thiện Nhân | 41,10 | 133 | |
9 | HTTT | 37,63 | 86 | |
10 | Bùi Thành Hiếu | 36,57 | 98 | |
11 | Trần Văn Kiểu | 36,48 | 128 | |
12 | PhạmTrầnVĩnhKhang | 28,31 | 65 | |
13 | Phạm Thế Anh | 26,41 | 38 | |
14 | Đoàn Nhật Anh | 25,62 | 79 | |
15 | Trương Tiến Dương | 24,54 | 81 | |
16 | ethias | 21,47 | 80 | |
17 | Le Tien Dung | 18,07 | 55 | |
18 | Vũ Bá Mạnh | 13,53 | 38 | |
19 | Lê Văn Trường | 10,57 | 26 | |
20 | Vũ Bá Mạnh | 4,36 | 27 | |
21 | Đặng Nguyễn Trung Hiếu | 2,26 | 9 | |
22 | Nguyễn Đình thi | 1,41 | 10 | |
23 | Trần Bá Minh Triết | 0,61 | 4 | |
24 | Le Tien Dung | 0,08 | 1 | |
25 | 0,00 | 0 | ||
25 | 0,00 | 0 | ||
25 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 0,00 | 0 | |
25 | 0,00 | 0 | ||
25 | Nguyễn Thị Liêu Na | 0,00 | 0 | |
25 | Phan Thị Huyện | 0,00 | 0 | |
25 | 0,00 | 0 | ||
25 | Tạ Văn Nam | 0,00 | 0 | |
25 | Nguyễn Thành Vinh | 0,00 | 0 |