Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Tín Nguyễn Chánh | 55,43 | 190 | |
2 | Trần Nguyễn Khải Lạc | 55,27 | 277 | |
3 | Na | 44,89 | 222 | |
4 | DuonGKoNo | 38,32 | 151 | |
5 | bình béo | 28,31 | 129 | |
6 | Phan Trường Trí | 27,24 | 79 | |
7 | Mạnh Hơn Khải Lạc | 25,44 | 90 | |
8 | Lý Kiên Trung | 24,45 | 64 | |
9 | Tăng Thanh Tuyền | 21,08 | 76 | |
10 | Nguyễn Huỳnh Nhật Anh | 19,87 | 73 | |
11 | Nguyễn Tấn Duy | 17,19 | 56 | |
12 | Phan Quốc Hào | 17,07 | 75 | |
13 | Lâm Nguyên Phát | 16,42 | 62 | |
14 | Le Hoang Khanh | 15,22 | 77 | |
15 | NhatHuynh | 14,42 | 77 | |
16 | Trần Công Toản | 12,83 | 49 | |
17 | Đoàn Trần Việt Hà | 12,74 | 29 | |
18 | PhamThanhAn | 11,20 | 48 | |
19 | Nguyễn Nguyên Khang | 10,70 | 17 | |
20 | Trương Phúc Huy | 9,26 | 42 | |
21 | Trần Đức Trọng | 8,70 | 47 | |
22 | Tô Hải Cường | 7,70 | 29 | |
23 | Nguyễn Tấn Duy | 7,12 | 23 | |
24 | Huỳnh Thiện Hiếu | 5,86 | 24 | |
25 | nguyengiakiet | 5,60 | 15 | |
26 | nhi | 5,36 | 21 | |
27 | Trần Tuấn Quang | 4,57 | 20 | |
28 | Trần Quang | 4,33 | 15 | |
29 | Nguyễn Phạm Nhật Nam | 4,25 | 23 | |
30 | Trần Tiến | 4,22 | 13 | |
31 | Trần Tiến Đạt | 4,19 | 16 | |
32 | TRẦN LỆ QUYÊN | 3,35 | 11 | |
33 | 3,11 | 9 | ||
34 | Tạ Minh Khôi | 2,99 | 13 | |
35 | Lưu Việt Hoàng | 2,47 | 9 | |
36 | Nguyễn Nam Khánh | 1,97 | 15 | |
37 | Nguyễn Hoàng Thanh Tâm | 1,72 | 5 | |
38 | Hứa Lê Quang Thắng | 1,58 | 4 | |
39 | Dương Thành Danh | 1,34 | 10 | |
40 | Nguyễn Văn Phát | 1,16 | 10 | |
41 | Teo Bấn | 1,10 | 3 | |
42 | Nguyên Bảo | 0,55 | 4 | |
43 | Nguyễn Tấn Bảo | 0,38 | 3 | |
44 | Võ Phương Nghi | 0,37 | 2 | |
45 | Nguyễn Tiến Đạt | 0,35 | 3 | |
46 | Phạm Hoàng Đăng | 0,30 | 1 | |
46 | Khưu Ngọc Gia Hân | 0,30 | 1 | |
48 | Phạm Trung Dũng-10T | 0,09 | 1 | |
49 | Hồ Thái Nguyên | 0,00 | 0 | |
49 | Chu Trọng Bách | 0,00 | 0 | |
49 | Nguyễn Minh Thư | 0,00 | 0 | |
49 | Lý Nguyên Khang 10H | 0,00 | 0 | |
49 | Nguyễn Đức Thành - 10H | 0,00 | 0 | |
49 | Nguyễn Thiện Nhân - 10H | 0,00 | 0 | |
49 | Võ Lê Minh Thư-10KC2 | 0,00 | 0 |