Trường THPT chuyên Lê Hồng Phong, TP.HCM
Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Lê Lâm | 117,29 | 583 | |
2 | Đào Hoàng Minh Triết | 98,31 | 476 | |
3 | Nguyễn Ngọc Hoàng Phong | 91,18 | 406 | |
4 | Nguyễn Thanh Hùng Anh | 87,00 | 616 | |
5 | Nguyễn Thanh Phước Lộc | 80,52 | 211 | |
6 | Pham Nguyen Anh Tai | 75,20 | 199 | |
7 | Xỉn Quý Hùng 12CTIN | 67,04 | 177 | |
8 | Nguyễn Minh Trung | 66,93 | 169 | |
9 | Trịnh Khánh Dũng | 65,07 | 240 | |
10 | Vũ Tiến Lực | 62,29 | 169 | |
11 | Nguyễn Tấn Minh | 61,13 | 221 | |
12 | Nguyễn Phạm Minh Duy 12CTIN | 60,50 | 200 | |
13 | 59,59 | 243 | ||
14 | Cao Quốc Thắng | 57,82 | 205 | |
15 | Huỳnh Khánh Hưng | 54,71 | 201 | |
16 | Nguyễn Huy Tùng | 53,79 | 232 | |
17 | Nguyễn Công Viết Thành | 47,73 | 135 | |
18 | Nguyễn Thành An | 44,20 | 63 | |
19 | Nguyễn Khánh Dũng | 41,07 | 146 | |
20 | Lê Hồng Anh | 37,11 | 146 | |
21 | Đặng MInh Nhật | 36,93 | 91 | |
22 | Nguyễn Việt Anh | 36,39 | 101 | |
23 | Phạm Hồ Hữu Trí | 36,01 | 79 | |
24 | Huỳnh Thanh Phúc 10CTIN | 35,93 | 139 | |
25 | Lý Đình Minh Mẫn 12CTIN-A | 35,52 | 110 | |
26 | Ngô Hoàng Tuấn | 33,98 | 44 | |
27 | Nguyễn Tường Huy | 32,53 | 59 | |
28 | Ngô Hoàng Nhật Uyên | 32,44 | 94 | |
29 | Đoàn Tuấn Anh 10CTIN | 32,15 | 92 | |
30 | Phùng Quang Thắng | 31,37 | 130 | |
31 | truong duc tri | 31,11 | 127 | |
32 | Phan Thuy Dung-10CTin | 30,77 | 86 | |
33 | 30,22 | 94 | ||
34 | Gle | 24,33 | 64 | |
35 | 23,02 | 99 | ||
36 | 12CTIN-29-Nguyễn Diệp Thân | 19,41 | 75 | |
37 | Lê Định Phúc 10CTIN | 17,27 | 66 | |
38 | Phạm Hiếu Minh Quân | 17,05 | 65 | |
39 | Trần Gia Huy | 16,28 | 41 | |
40 | Huỳnh Minh Kiệt 10CTIN | 15,31 | 53 | |
41 | Võ Tấn Bảo | 15,29 | 70 | |
42 | Nguyễn Trần Việt Anh 10CTin | 15,13 | 46 | |
43 | Nguyễn Trung Hiếu | 14,18 | 50 | |
44 | Vũ Ngọc Quốc Khánh | 14,09 | 60 | |
45 | 13,98 | 58 | ||
46 | Vũ Hoàng Anh Quân | 13,45 | 29 | |
47 | 12,86 | 41 | ||
48 | Bùi Lâm Tú 10CTIN | 12,78 | 41 | |
49 | Đoàn Anh Tuấn | 12,65 | 18 | |
50 | Trầm Minh Mẫn | 12,27 | 40 | |
51 | Phan Bảo Châu | 11,59 | 45 | |
52 | I_love_Huong | 10,55 | 50 | |
53 | Phạm Minh Tuấn | 10,50 | 36 | |
54 | Nguyễn Hân Nhi 10CTIN | 9,45 | 28 | |
55 | hackerdauten | 8,64 | 18 | |
56 | Thịnh Nguyễn | 8,53 | 42 | |
57 | Mạc Phúc Khang | 8,00 | 21 | |
58 | Doan Viet Tien Dat | 7,12 | 36 | |
59 | hung1204 | 7,04 | 20 | |
60 | 6,85 | 10 | ||
61 | 6,16 | 12 | ||
62 | Nguyễn Đặng Tuyết Tâm 10CTIN | 6,00 | 18 | |
63 | Nguyễn Đình Vĩnh Trí | 5,91 | 16 | |
64 | KhanhTP165 | 5,65 | 14 | |
65 | 5,43 | 17 | ||
66 | Trần Phạm Đinh Hương | 5,26 | 13 | |
67 | Nguyễn Lương Thế Vinh 12CTinA | 5,00 | 12 | |
68 | 10CTIN Phạm Hồ Hữu Trí | 4,10 | 15 | |
69 | pncthang2008 | 3,51 | 7 | |
70 | 3,49 | 21 | ||
71 | Nguyễn Tấn Đức | 3,22 | 17 | |
72 | Lại Hữu Hoàng Long | 3,21 | 12 | |
73 | Tran Cao Cap | 3,06 | 14 | |
74 | Nguyễn Hoàng Long | 2,26 | 8 | |
75 | Trương Xuân Minh Chính | 1,82 | 4 | |
76 | 1,61 | 6 | ||
77 | An | 1,47 | 6 | |
78 | 1,32 | 7 | ||
79 | 1,07 | 3 | ||
80 | Lý Phú Kiệt | 1,04 | 4 | |
81 | Lê Nguyễn Giáng My | 0,97 | 6 | |
82 | Phạm Anh Tuấn | 0,93 | 4 | |
83 | NguyenDangAn | 0,72 | 1 | |
84 | Nguyễn Lê Trung Kiên 10CTIN | 0,63 | 3 | |
85 | kami_sama | 0,56 | 1 | |
86 | Phạm Vương Minh Tuấn | 0,50 | 2 | |
87 | Thân Đức Minh Duy | 0,36 | 0 | |
88 | Hoàng Đắc Lộc | 0,35 | 1 | |
89 | 0,35 | 2 | ||
90 | 0,25 | 1 | ||
91 | Đỗ Việt Khôi | 0,15 | 1 | |
92 | genie | 0,15 | 2 | |
93 | Nguyễn Hồ Minh Khương | 0,12 | 1 | |
94 | 0,10 | 2 | ||
95 | Mai Bảo Ân | 0,07 | 0 | |
96 | 0,00 | 0 | ||
96 | Nguyễn Lê Hải Nam | 0,00 | 0 | |
96 | Vu Tan Hung | 0,00 | 0 | |
96 | 🎇HoHuuTri | 0,00 | 0 | |
96 | Nguyễn Đăng Khoa | 0,00 | 0 |